Transfer là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Transfer / Sự Chuyển Giao, Chuyển Nhượng, Chuyển Khoản, Vào Sổ,Thuyên Chuyển Nhân Viên; Sự Sang Xe trong Kinh tế .
Thông tin chung
Tiếng Anh | Transfer |
Tiếng Việt | Sự Chuyển Giao, Chuyển Nhượng, Chuyển Khoản, Vào Sổ,Thuyên Chuyển Nhân Viên; Sự Sang Xe |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Transfer là gì?
- Transfer là Sự Chuyển Giao, Chuyển Nhượng, Chuyển Khoản, Vào Sổ,Thuyên Chuyển Nhân Viên; Sự Sang Xe.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Transfer
- Sự Chuyển Giao, Chuyển Nhượng, Chuyển Khoản, Vào Sổ,Thuyên Chuyển Nhân Viên; Sự Sang Xe tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Transfer là gì? (hay Sự Chuyển Giao, Chuyển Nhượng, Chuyển Khoản, Vào Sổ,Thuyên Chuyển Nhân Viên; Sự Sang Xe nghĩa là gì?) Định nghĩa Transfer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Transfer/ Sự Chuyển Giao, Chuyển Nhượng, Chuyển Khoản, Vào Sổ,Thuyên Chuyển Nhân Viên; Sự Sang Xe. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Ví dụ về sử dụng Transfers trong một câu và bản dịch của họ
toán an toàn nhất.
phút đến 8 ngày để hoàn thành.
Nga đưa tên lửa hạt nhân tới Kaliningrad.
Thổ Nhĩ Kỳ trao thêm nhiều quyền hạn cho Tổng thống Erdogan.
Các hoạt động ở Afritz am See.
Anh đưa những người di dân bất hợp
pháp thuộc Palestine về Cyprus.
Có thể đổi từ tàu điện ngầm sang xe buýt
hoặc ngược lại.
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ transfers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ transfers tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * động từ transfer Đây là cách dùng transfers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transfers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung,
Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ transfers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ transfers
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
transfers tiếng Anh?
transfer /'trænsfə:/
- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
=heat transfer+ sự truyền nhiệt
- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
- (nghệ thuật) bản đồ lại
- sự thuyên chuyển (nhân viên...)
- sự chuyển khoản (tài vụ)
- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
- dời,
chuyển, dọn
- nhượng, nhường, chuyển cho
=to transfer land+ nhượng đất
- đồ lại, in lại
- thuyên chuyển (nhân viên...)
=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- sự di chuyển, truyền
- energy t. sự di chuyển năng lượng
- heat t. sự truyền nhiệt
- momentum t. sự truyền động lượngThuật ngữ
liên quan tới transfers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của transfers trong tiếng Anh
transfers có nghĩa là: transfer /'trænsfə:/* danh từ- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền=heat transfer+ sự truyền nhiệt- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho- (nghệ thuật) bản đồ lại- sự thuyên chuyển (nhân viên...)- sự chuyển
khoản (tài vụ)- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)* động từ- dời, chuyển, dọn- nhượng, nhường, chuyển cho=to transfer land+ nhượng đất- đồ lại, in lại- thuyên chuyển (nhân viên...)=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)transfer- sự di chuyển, truyền- energy t. sự di chuyển năng lượng -
heat t. sự truyền nhiệt- momentum t. sự truyền động lượng
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
transfer /'trænsfə:/* danh từ- sự di chuyển tiếng Anh là gì?
sự dời chỗ tiếng Anh là gì?
sự truyền=heat transfer+ sự
truyền nhiệt- sự nhượng tiếng Anh là gì?
sự nhường lại tiếng Anh là gì?
sự chuyển cho- (nghệ thuật) bản đồ lại- sự thuyên chuyển (nhân viên...)- sự chuyển khoản (tài vụ)- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)* động từ- dời tiếng Anh là gì?
chuyển tiếng Anh là gì?
dọn- nhượng tiếng Anh là gì?
nhường tiếng Anh là gì?
chuyển cho=to transfer land+ nhượng đất- đồ lại tiếng Anh là gì?
in lại- thuyên
chuyển (nhân viên...)=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung- chuyển xe tiếng Anh là gì?
đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)transfer- sự di chuyển tiếng Anh là gì?
truyền- energy t. sự di chuyển năng lượng - heat t. sự truyền nhiệt- momentum t. sự truyền động lượng