Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y luôn làm mình suy nghĩ đến toát cả mồ hôi mỗi lần chơi trò nối chữ. Mỗi lần chơi xong thì mình lại chạy ngay đi lấy quyển từ điển hoặc vơ ngay lấy cái điện thoại để tra ngay những từ Tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y. Mỗi lần xem xong thì mình lại kiểu tiếc nuối vì đã không hiểu tại sao lại không thể nhớ hết những từ đó mặc dù chúng đều là những từ mình đã học rồi. Liệu bạn có từng giống mình? Đừng lo, với “kiến thức” của một
người “từng trải”. Ngày hôm nay, mình sẽ tổng hợp lại 161 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé. Nội dung chính Show - Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
- Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
- Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
- Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”
- Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y
- HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
- Những từ nào có chữ cái thứ hai là o?
- 5 chữ cái có chứa o là gì?
- Những từ nào có o là chữ cái thứ hai và e là chữ cái thứ tư?
- Có từ 5 chữ cái với IO không?
Để không bị choáng ngợp vì một loạt danh sách các từ có chữ Y bắt đầu thì Wow English
sẽ chia ra làm 14 loại. Bao gồm có: Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái, có 13 chữ cái, 12 chữ cái… và cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ y chỉ có 2 chữ cái. Bên cạnh đó thì Wow English còn tổng hợp ra các thành ngữ (Idioms) và các cụm từ (Phrases) có liên quan đến các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y rất thú vị nữa. Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé! - yd: thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
- yo: chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái- you: bạn
- yet: chưa
- yes: vâng
- yap: (chó nhỏ) sủa ăng ẳng
- yob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái- your: của bạn
- year: năm
- yeah: vâng
- yard: sân
- yarn: sợi chỉ, sợi len
- yuan: nhân dân tệ
- yang: dương
- yoga: yoga
- yell: la lên
- yoke: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì
nặng
- yawn: ngáp
- yolk: lòng đỏ
- yank: kéo, giật mạnh
- yuck: kinh quá
- yelp: kêu lên, sủa ăng ăng vì đau
- yeah: vâng dạ (cách nói thân mật hơn của
“yes”)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái- young: trẻ
- youth: thiếu niên
- yield: sản lượng, hoa lợi
- yield: sản xuất, sinh ra
- yours: của bạn
- yacht: thuyền buồm
- yeast: men (để làm rượi, bia, bánh mỳ
- yearn: khao khát, mong mỏi
- yummy: ngon ngon
- yikes: yểu điệu
- yawls: ngáp
- yawns: ngáp
- yarns: sợi
- years: thời gian dài, lâu năm
- yonks: thời
gian dài
- yuppy/ yuppies: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái- yoghurt/yogurt: sữa chua
- yeasty: khoa trương
- yenned: yên tâm
- yeuked: yêu thích
- yearly: hằng năm
- yellow: màu vàng
Những từ
tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái- Yardman: người làm sân
- Yucking: hét lên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái- yourself: bản thân bạn
- yielding: năng suất
- youthful: trẻ trung
- yearning: khao khát
- yearlong: kéo dài
- yearbook: niên giám
- yearling: khao khát
- youngish: trẻ trung
- yeomanry: phong thủy
- yardbird: chim
sơn ca
- yeanling: dê con
- Yachting: môn thể thao đua thuyền buồm.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái- yellowing: ố vàng
- yellowest: màu vàng nhất
- yellowish: hơi vàng, vàng vàng
- yearnings: khao khát
- yeastless: không men
- yeastlike: giống như men
- yeastiest: đẹp nhất
- yearlings: năm con
- yearbooks: kỷ yếu
- yachtsmen:
người đàn ông điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
- yachtswoman: người phụ nữ điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
yachting: môn thể thao đua thuyền buồm - yabbering: tiếng kêu
- yardworks: sân bãi
- yardstick: tiêu chuẩn để so sánh
- yardbirds: chim sân
- yardlands: sân đất
- yappingly: ngáp
- yawmeters: ngáp
- yawningly: ngáp
- yuckiness: kinh ngạc
- yesterday: hôm qua
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái- yourselves: bản thân các bạn
- yesteryear: năm qua
- yellowtail: đuôi vàng
- yellowwood: gỗ màu vàng
- yardmaster: chủ sân
- youngberry: dâu non
- yellowware: đồ vàng
- yellowlegs: chân vàng
- yellowfins: sợi vàng
- yeastiness: sự tinh
thần
- yesterdays: những ngày qua
- yeomanries: nấm men
- yearningly: khao khát
- yardsticks: thước đo
- younglings: con non
- youngsters: thanh niên
- youthquake: tuổi trẻ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái- youngnesses: tuổi trẻ
- yellowtails: màu vàng
- yellowwoods: gỗ vàng
- yellowwares: đồ vàng
- yardmasters: người quản lý sân bãi
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái- yesternights: những đêm qua
- youthfulness: sự trẻ trung
- youngberries: quả non, quả xanh
Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái- yellowhammers: chim săn vàng
- yellowthroats: màu vàng
Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ
cái
- youthfulnesses : sự trẻ trung
Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”- All year round: quanh năm
- Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác
- for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
- for years: rất nhiều năm rồi
- from/since the year dot: lâu lắm rồi
- in/through all
the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian
- of the year: hàng năm
- put years on sb: làm cho ai đó già đi.
- take years off sb: mất hàng năm trời của ai đó (ý nói mất rất nhiều thời gian của ai đó để người đó làm việc gì)
Xem thêm: Tổng hợp thành ngữ Tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất
Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y- Yellow
card: thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)
- Yellow line: vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)
- The Yellow Pages: các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)
- Yet again: lại một lần nữa
- Yet another: lại tiếp tục
- Yet to do: chưa được hoàn tất
- YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên
- Youth hostel: nhà trọ giá rẻ dành cho
thanh niên
Vừa rồi, chúng ta vừa cùng nhau điểm qua 116 từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y, các thành ngữ (Idioms) có chứa từ “year” và các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ y. Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y tưởng chừng ít mà nhiều không tưởng. Wow English mong bài viết về học từ vựng này không chỉ giúp các bạn học thêm nhiều từ vựng theo đúng nghĩa của nó mà còn là nguồn tài liệu để giải trí nữa nhé. Chúc các bạn học
tập vui vẻ! >>>Tham khảo thêm bài viết về 150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT] Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời! GIAO TIẾP TỰ TIN HỌC PHÍ 13.600.000 VNĐ Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm
1-1 Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Trang 1: Thế giới, bảng, tháng, miệng, phụ nữ, tiền bạc, bốn mươi, lời nói, nhà, nam, phụ nữ, ho, pow , North, Worth, Logan, Go, Young, Sound, Youth, Molly, Dough, vớ, Holly, Local, Touch, Solid, Bored, Coach, Forc , và răng world, board, month, mouth, woman, money, forty, words, house, South, women, cough, power, point, today, forum, honor, voice, sorry, lover, royal, honey, color, mouse, North, worth, Logan, going, young, sound, youth, molly, dough,
socks, Holly, local, touch, solid, bored, coach, force, worry, Botox, horse, topic, worse, movie, count, Louis, and tooth
Từ | Chiều dài | Phụ âm | Nguyên âm | Âm tiết | Nguồn gốc | Yêu thích |
---|
Thế giới
| 5
| 4
| 1
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 4
| 1
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 4
| 1
| 2
|
|
| Tháng
| 5
| 4
| 1
| 1
|
|
| Miệng
| 5
| 2
| 3
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
|
|
| Tháng
| 5
| 3
| 2
| 2
| Miệng
|
| Người đàn bà
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tháng
|
| Miệng
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tháng
|
| Miệng
| 5
| 2
| 3
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 4
| 1
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tháng
|
| Miệng
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 2
| 3
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 4
| 1
| 1
|
|
| Tháng
| 5
| 4
| 1
| 1
| Miệng
|
| Người đàn bà
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tiền bạc
|
| Bốn mươi
| 5
| 3
| 2
| 3
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 1
| Miệng
|
| Người đàn bà
| 5
| 4
| 1
| 2
|
|
| Tiền bạc
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 4
| 1
| 1
|
|
| Tháng
| 5
| 4
| 1
| 2
|
|
| Miệng
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tháng
|
| Miệng
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tháng
|
| Miệng
| 5
| 3
| 2
| 1
|
|
| Người đàn bà
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiền bạc
|
| Bốn mươi
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 4
| 1
| 2
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
|
|
| Tháng
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Tấm ván
| 5
| 3
| 2
| 2
| Tháng
|
| Miệng
| 5
| 3
| 2
| 1
| Miệng
|
| Người đàn bà
| 5
| 2
| 3
| 2
|
|
| Tiền bạc
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
| Bốn mươi
| 5
| 2
| 3
| 2
| Từ ngữ
|
| Căn nhà
| 5
| 3
| 2
| 1
| Tiếng Anh trung cấp
|
|
Phía namfive letter words. Đàn bà. List of words that begin like _o / start with _o. Những từ nào có chữ cái thứ hai là o?Trong bài đăng cụ thể này, chúng tôi đang cung cấp cho bạn một danh sách các từ O là chữ cái thứ hai ... aorta.. boabs.. boaks.. board.. boars.. boart.. boast.. boats.. 5 chữ cái có chứa o là gì?Những từ nào có o là chữ cái thứ hai và e là chữ cái thứ tư?Các từ chứa O ở vị trí thứ 2 và E là chữ cái thứ 4.. covey.. token.. homer.. honey.. novel.. hovel.. women.. joker.. Có từ 5 chữ cái với IO không?5 chữ cái với
IO.. axiom.. kiosk.. axion.. rioja.. dioch.. piony.. pioye.. pioys..
Trang 1: Seven, Heart, Death, Kelly, Peace, Lemon, Jesus, Megan, Vegan, Jelly, Media, Zebra, Kevin, Been, Never, Venus, Metal, Henry, Penny, Beard, Belly, Beach, Peach, Fever , bên dưới, Peter, Berry, Rời, Đồng hồ, Texas, Quái vật, Quỷ, Răng, Tiếp cận, nặng, Nghe, Jenny, Ready, Petal, Pearl, Belle, Delon, Lewis, Sense, Helen, Kenya, Perry, Ledge, Level , và lòng thương xót seven, heart, death, Kelly, peace, lemon, Jesus, megan, vegan, jelly, media, zebra, kevin, being, never, Venus, metal, Henry, penny, beard, belly, beach, peach, fever, below, peter, berry, leave, meter, Texas, beast, devil, teeth, reach, heavy, heard, jenny, ready, petal, pearl, belle, melon, Lewis, sense, Helen, Kenya, perry, ledge, level, and mercy
Từ | Chiều dài | Phụ âm | Nguyên âm | Âm tiết | Nguồn gốc | Yêu thích |
---|
Bảy | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 4 | 1 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 | Ailen |
| Hòa bình | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Chanh vàng | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Pháp cũ | 5 | 4 | 1 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 2 | 3 | 3 | Ailen |
| Hòa bình | 5 | 3 | 2 | 2 | Chanh vàng |
| Pháp cũ | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Chúa Giêsu | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Hy Lạp cổ đại | 5 | 3 | 2 | 2 | Megan |
| Thuần chay | 5 | 3 | 2 | 2 | Thạch |
| Phương tiện truyền thông | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 4 | 1 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 4 | 1 | 2 | Megan |
| Thuần chay | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 4 | 1 | 2 | Megan |
| Thuần chay | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Cái chết | 5 | 4 | 1 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 | Ailen |
| Hòa bình | 5 | 3 | 2 | 1 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 | Megan |
| Thuần chay | 5 | 3 | 2 | 1 | Megan |
| Thuần chay | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 1 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 4 | 1 | 2 |
|
| Ailen | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Ailen |
| Hòa bình | 5 | 3 | 2 | 1 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Ailen | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái tim | 5 | 3 | 2 | 2 | Cái chết |
| Kelly | 5 | 3 | 2 | 2 | Ailen |
| Hòa bình | 5 | 4 | 1 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Chanh vàng | 5 | 3 | 2 | 1 |
|
| Pháp cũ | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Chúa Giêsu | 5 | 4 | 1 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
|
Hy Lạp cổ đạifive letter words. Megan. List of words that begin like _e / start with _e.
5 từ chữ với e là chữ cái thứ hai là gì?
5 chữ cái với e là chữ cái thứ hai - trò chơi wordle giúp đỡ.. aegis.. aeons.. aerie.. aeros.. beach.. beady.. beard.. beast..
5 từ chữ với một E là gì?
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng E là gì?.. Eager.. Earth.. Ebony.. Edict.. Eight.. Elect.. Elite.. Entry..
Từ tiếng Anh nào có hai e?
Họ đi xuống đường, nhảy và ăn mặc khi họ hát về những từ "e" đôi: xanh lá cây, gặp gỡ, ong, đầu gối, sắc sảo, ngọt ngào, tweet, dốc, sâu, nhu mì, lông cừu, thép, tìm kiếm, cỏ dại,Bánh xe, nhu cầu, tốc độ, nữ hoàng, nhìn thấy, quét, chân, tweet, dốc và sâu.green, meet, bees, knees, keen, sweet, tweet, steep, deep, meek, fleece, steel, seek, weed, wheel, need, speed, queen, seen, sweep, feet, tweet, steep, and deep.
Những từ nào với E?
E-mail (danh từ). E-mail (động từ). mỗi (tính từ). mỗi (đại từ). Háo hức (tính từ). Tai (danh từ). earlier.. earlobe.. |