Virgin có nghĩa là gì

virgin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin.

Bạn đang xem: Virgin là gì


Từ điển Anh Việt

virgin

/"və:dzin/

* danh từ

gái trinh, gái đồng trinh

(tôn giáo) bà sơ đồng trinh

(tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ

the virgin: đức Mẹ đồng trinh

sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

* tính từ

(thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng

virgin woman: gái trinh

virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh

chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá

virgin soil: đất chưa khai phá

virgin clay: đất sét chưa nung

virgin oil: dầu sống

(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)


Từ điển Anh Anh - Wordnet


Virgin có nghĩa là gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Virgin có nghĩa là gì


Virgin có nghĩa là gì

Từ điển Anh Việt offline39 MB

Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm:


Virgin có nghĩa là gì

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt

Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Virgin có nghĩa là gì


Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ virgin trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ virgin tiếng Anh nghĩa là gì.

virgin /'və:dzin/* danh từ- gái trinh, gái đồng trinh- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)* tính từ- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng=virgin woman+ gái trinh=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá=virgin soil+ đất chưa khai phá=virgin clay+ đất sét chưa nung=virgin oil+ dầu sống- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
  • night-hag tiếng Anh là gì?
  • solanceous tiếng Anh là gì?
  • interleaf tiếng Anh là gì?
  • glassmaker tiếng Anh là gì?
  • fricassees tiếng Anh là gì?
  • feathered tiếng Anh là gì?
  • poonah-brush tiếng Anh là gì?
  • surrealists tiếng Anh là gì?
  • archaise tiếng Anh là gì?
  • Melanesians tiếng Anh là gì?
  • hindered tiếng Anh là gì?
  • retrogression tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của virgin trong tiếng Anh

virgin có nghĩa là: virgin /'və:dzin/* danh từ- gái trinh, gái đồng trinh- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)* tính từ- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng=virgin woman+ gái trinh=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá=virgin soil+ đất chưa khai phá=virgin clay+ đất sét chưa nung=virgin oil+ dầu sống- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Đây là cách dùng virgin tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ virgin tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

virgin /'və:dzin/* danh từ- gái trinh tiếng Anh là gì? gái đồng trinh- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ tiếng Anh là gì? ảnh đức Mẹ tiếng Anh là gì? tượng đức Mẹ=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)* tính từ- (thuộc) gái trinh tiếng Anh là gì? trinh tiếng Anh là gì? tân tiếng Anh là gì? trinh khiết tiếng Anh là gì? trong trắng=virgin woman+ gái trinh=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh- chưa đụng đến tiếng Anh là gì? hoang tiếng Anh là gì?

chưa khai phá=virgin soil+ đất chưa khai phá=virgin clay+ đất sét chưa nung=virgin oil+ dầu sống- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Tiếng AnhSửa đổi

virgin

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɜː.dʒən/

Hoa Kỳ[ˈvɜː.dʒən]

Danh từSửa đổi

virgin /ˈvɜː.dʒən/

  1. Gái trinh, gái đồng trinh.
  2. (Tôn giáo) Bà sơ đồng trinh.
  3. (Tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ
  4. ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ. the [Blessed] virgin — đức Mẹ đồng trinh
  5. Sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực).

Tính từSửa đổi

virgin /ˈvɜː.dʒən/

  1. (Thuộc) Gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng. virgin woman — gái trinh virgin modesty — vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
  2. Chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá. virgin soil — đất chưa khai phá virgin clay — đất sét chưa nung virgin oil — dầu sống
  3. (Động vật học) Đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ: virgin

/'və:dzin/

  • danh từ

    gái trinh, gái đồng trinh

  • (tôn giáo) bà sơ đồng trinh

  • (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ

    the [Blessed] virgin

    đức Mẹ đồng trinh

  • sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

  • tính từ

    (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng

    virgin woman

    gái trinh

    virgin modesty

    vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh

  • chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá

    virgin soil

    đất chưa khai phá

    virgin clay

    đất sét chưa nung

    ví dụ khác

    virgin oil

    dầu sống

  • (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

    Từ gần giống

    virginia virginity virginal virginhood