Các chương trình khuyến mãi Show Philippines Cambodia United States Sri Lanka Malaysia Nepal Pakistan Singapore Korea, Republic Of Turkey China Đồng 1 tệ và đồng 100 Đổi 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt NamTỷ giá của Nhân Dân Tệ tại một số ngân hàng ở Việt Nam ngày 04/11/2022, mời bạn theo dõi bảng sau:
Tỷ giá đồng nhân dân tệ thay đổi trong những ngày gần đây như thế nào: Lịch sử tỷ giá gần đâyTỷ giá03/11/2022Thứ 51 CNY = 3.40502/11/2022Thứ 41 CNY = 3.40801/11/2022Thứ 31 CNY = 3.41631/10/2022Thứ 21 CNY = 3.40230/10/2022Chủ Nhật1 CNY = 3.42429/10/2022Thứ 71 CNY = 3.42328/10/2022Thứ 61 CNY = 3.42327/10/2022Thứ 51 CNY = 3.26026/10/2022Thứ 41 CNY = 3.41125/10/2022Thứ 31 CNY = 3.41624/10/2022Thứ 21 CNY = 3.427 22/10/2022Thứ 71 CNY = 3.423 21/10/2022Thứ 61 CNY = 3.396 20/10/2022Thứ 51 CNY = 3.383 19/10/2022Thứ 41 CNY = 3.397 10/10/2022Thứ 21 CNY = 3.354Bảng quy đổi tỷ giá đồng Nhân Dân Tệ theo đồng tiền Việt Nam: Nhân Dân Tệ (CNY)ĐỒNG VIỆT NAM (VND) 1 tệ 3.399 VND 2 tệ 6.798 VND 5 tệ 16.995 VND 10 tệ 33.990 VND 20 tệ 67.980 VND 50 tệ 169.950 VND 100 tệ 339.905 VND 1000 tệ 3.399.050 VND 1 vạn tệ 33.990.500 VND 10 vạn tệ 339.905.000 VND 100 vạn tệ 3.399.050.00 VND >>> Xem thêm : Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung Các mệnh giá tiền Trung Quốc Tiền giấyTiền xu1 tệ1 hào2 tệ2 hào5 tệ5 tệ10 tệ1 tệ tiền xu20 tệ50 tệ100 tệ
Tiền Trung Quốc chính thức dùng yuán 元 , jiǎo 角 , fēn 分 ; nhưng trong khẩu ngữ hằng ngày người ta thường dùng kuài 块, máo 毛 , fēn 分 .
Bảng tỷ giá đồng Nhân Dân Tệ với các đồng tiền khácNếu bạn quan tâm đến tỷ giá giữa đồng Nhân Dân Tệ so với đồng tiền chung của các quốc gia khác thì hãy tham khảo bảng giá dưới đây. Nhân Dân Tệ (¥) Chuyển đổi Nhân Dân Tệ / Đô la Mỹ 1 USD = 7.27 CNY Nhân Dân Tệ / Euro 1 EUR = 7,19 CNY Nhân Dân Tệ/ Bảng Anh 1 GBP = 8,36 CNY Nhân dân tệ/ Ringgit Malaysia 1 RYM = 1,54 CNY Nhân Dân Tệ / Đô la Đài Loan 1 TWD = 0,23 CNY Nhân Dân Tệ / Yên Nhật 1 Yên = 0,05 CNY Nhân Dân Tệ / Won Hàn 160 Won = 0,82 CNY Nhân Dân Tệ / Đô la Australia 1 AUD = 4,66 CNY Nhân Dân Tệ / Đô la Canada 1 CAD = 5,35 CNY Nhân Dân Tệ / Rup Nga 10 RUB = 1,18 CNY Nhân Dân Tệ / Đô la Sing 1 SGD = 5,15 CNY Chuyển đổi tiền Việt Nam sang tiền Trung Quốc ở đâu?Có rất nhiều nơi có thể chuyển tiền Việt Nam sang trung Quốc, bạn có thể tham khảo những hình thức sau:
Chắc hẳn bạn đã biết 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam rồi đúng không?... Nếu bạn có dự định đi du học Trung Quốc, kinh doanh hàng hóa Trung Quốc thì đây là một thông tin cần thiết dành cho bạn đó. |