1 ul bằng bao nhiêu ml?

Chuyển đổi đơn vị lít sang ml rất phổ biến, cả những bài tập trên sách vở hay trên thực tế cuộc sống thì đổi lít sang mililít các bạn cũng rất hay gặp. Và nếu các bạn vô tình quên, không nhớ 1 lít bằng bao nhiêu ml, vậy mời các bạn hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để biết 1 lít bằng bao nhiêu ml và các đơn vị thể tích thường dùng khác.

1 ul bằng bao nhiêu ml?

Dưới đây bài viết chia sẻ đến các bạn cách chuyển đổi 1 lít sang ml và đổi 1 lít sang các đơn vị thể tích thường dùng khác.

Lít, Mililít là gì?

Lít là đơn vị đo thể tích thuộc hệ mét, lít không phải là đơn vị trong hệ thống đo lường quốc tế (viết tắt SI, tiếng Pháp: Système International d'unités). Nhưng lít cùng với đơn vị như giờ và ngày được liệt kê là một trong các đơn vị ngoài SI được chấp nhận sử dụng với SI. Đơn vị đo thể tích của SI là mét khối (m³). Ký hiệu là l hoặc L.

Mililít là đơn vị đo thể tích nhỏ hơn lít, mili là tiền số đứng trước các đơn vị đo theo hệ thống đo lường quốc tế.

1 lít bằng 1 nghìn mililít: 1L = 1 000 mililit (ml)

Đổi ngược lại 1 mililít bằng không phẩy không không một lít: 1ml = 0.001 lít.

Các đơn vị thể tích khác được quy đổi từ lít như sau:

  • 1 lít = 1.000.000 micrôlit (µL),
  • 1 lít = 1.000 mililit (mL) = 1.000 xentimét (cm³),
  • 1 lít = 100 xentilit (cL),
  • 1 lít = 10 đêxilit (dL),
  • 1 lít = 0,01 hectôlit (hL).

Thể tích lớn hơn có thể được đo bằng kilôlit (1kL=1000 lít) hay mêgalit (1Ml=1 000 000 lít).

Micrôlit < mililit < xentilit < đêxilit < lít < hectôlit < kilôlit < mêgalit.

Các đơn vị thể tích thường dùng khác

Trong hệ đo lường quốc tế (SI) đơn vị tiêu chuẩn của thể tích là mét khối (m³), đơn vị đo nhỏ hơn m3 là đềximét khối (dm³), xentimét khối (cm³). Các bạn có thể quy đổi như sau:

1 lít = 1 dm³ = 1000 cm³ = 0.001 m³

Vậy 1 m³ = 1000 lít                               

Như vậy, trên đây bài viết đã chia sẻ đến các bạn 1 lít bằng bao nhiêu ml và bằng bao nhiêu các đơn vị đo thể tích thường dùng. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn thành công!

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thể tíchhệ đo lườngđơn vịmã
(khác)viết tắtghi chúhệ số chuyển đổi/m3các tổ hợpSIkilômét khốikm3km3Tên Mỹ: kilômét khối
1.000.000.000hêctômét khốihm3hm³Tên Mỹ: hêctômét khối
1.000.000đềcamét khốidam3dam³Tên Mỹ: đềcamét khối
1.000mét khốim3m3Tên Mỹ: cubic meter
1 kilôlít1đêximét khốidm3dm3Tên Mỹ: cubic decimeter
1 lít0,001xentimét khốicm3cm3Tên Mỹ: cubic centimeter
1 mililít0,000001ccccmilimét khốimm3mm³Tên Mỹ: cubic millimeter
0,000000001Mét không SIgigalítGlGlTên Mỹ: gigaliter
1.000.000GLGLmêgalítMlMlTên Mỹ: megaliter
1.000MLMLkilôlítklklTên Mỹ: kiloliter
1 mét khối1kLkLhêctôlíthlhlTên Mỹ: hectoliter
0,1hLhLđềcalítdaldalTên Mỹ: dekaliter
0,01daLdaLlítllTên Mỹ: liter
1 đêximét khối0,001LLđêxilítdldlTên Mỹ: deciliter
0,0001dLdLxentilítclclTên Mỹ: centiliter
0,00001cLcLmililítmlmlTên Mỹ: milliliter
1 xentimét khối0,000001mLmLmicrôlítμl (ul)µlTên Mỹ: microliter
0,000000001μL (uL)µLstèresteređơn vị cũ đo gỗ bằng 1 mét khối1Anh và Mỹdặm khốicumi (mi3)cu mi4.168.181.825,440579400mẫu footacre ft
(acre feet, acre foot)mẫu·ftđể đo tài nguyên nước lớn
Mã foot mẫu sẽ cho ra foot mẫu là dạng số nhiều.1.233,48183754752yard khốicuyd (yd3)cu yd0,764554857984foot khốicuft
(ft3, cufoot, foot3)cu ftMã cufoot hoặc foot3 sẽ cho ra foot khối là dạng số nhiều.0,028316846592foot tấm vánboard feet
(board foot)1 ft × 1 ft × 1 in

để đo gỗ
Mã board foot sẽ cho ra board foot là dạng số nhiều.

0,002359737216inch khốicuin (in3)cu in0,000016387064Anhthùngimpbblbbl Anh0,16365924kilderkinkilderkin0,08182962firkinfirkin0,04091481thùngimpbshbsh Anh0,03636872impbubu Anhkenningimpkenning0,01818436peckimppkpk Anh0,00909218quartimpqtqt Anh0,0011365225gallonimpgalgal Anh0,00454609
  • impgal l
    • impgal l USgal
    • impgal l U.S.gal
    • impgal l USdrygal
    • impgal l U.S.drygal
  • impgal L
    • impgal L USgal
    • impgal L U.S.gal
    • impgal L USdrygal
    • impgal L U.S.drygal
  • impgal USgal
    • impgal USgal L
    • impgal USgal l
  • impgal U.S.gal
    • impgal U.S.gal L
    • impgal U.S.gal l
  • impgal USdrygal
    • impgal USdrygal L
    • impgal USdrygal l
  • impgal U.S.drygal
    • impgal U.S.drygal L
    • impgal U.S.drygal l
pintimpptpt Anh0,00056826125gillimpgigi Anh0,0001420653125ounce chất lỏngimpoz (impfloz)fl oz Anh0,0000284130625
  • impoz USoz
  • impoz U.S.oz
  • impoz ml
  • impoz mL
Chất lỏng MỹthùngUSbbl
(usbbl)bbl Mỹ0,119240471196U.S.bbl
(usbbl)bbl Mỹoilbblbbl0,158987294928thùng rượuUSbeerbbl
(usbeerbbl)bbl Mỹ0,117347765304U.S.beerbbl
(usbeerbbl)bbl MỹgallonUSgal (usgal)gal Mỹ0,003785411784
  • USgal l
  • USgal L
  • USgal impgal
    • USgal impgal l
    • USgal impgal L
U.S.gal (usgal)gal Mỹ
  • U.S.gal l
    • U.S.gal l impgal
    • U.S.gal L
  • U.S.gal L impgal
  • U.S.gal impgal
    • U.S.gal impgal l
    • U.S.gal impgal L
quartUSqt (usqt)qt Mỹ0,000946352946U.S.qt (usqt)qt MỹpintUSpt (uspt)pt Mỹ0,000473176473U.S.pt (uspt)pt MỹgillUSgi (usgi)gi Mỹ0,0001182941183U.S.gi (usgi)gi Mỹounce chất lỏngUSoz
(USfloz, usoz, usfloz)fl oz Mỹ0,0000295735295625U.S.oz
(U.S.floz, usoz, usfloz)fl oz Mỹ
  • U.S.oz ml
  • U.S.oz mL
  • U.S.oz impoz
Chất khô MỹthùngUSdrybbl
(usdrybbl, drybbl)bbl Mỹ0,11562819898508U.S.drybbl
(usdrybbl, drybbl)bbl MỹgiạUSbsh (usbsh)bsh Mỹ0,03523907016688USbu (usbu)bu MỹU.S.bsh (usbsh)bsh MỹU.S.bu (usbu)bu MỹkenningUSkenning
(uskenning)0,01761953508344U.S.kenning
(uskenning)peckUSpk (uspk)pk Mỹ0,00880976754172U.S.pk (uspk)pk Mỹgallon chất khôUSdrygal
(usdrygal, drygal)dry gal Mỹ0,00440488377086
  • USdrygal l
  • USdrygal L
  • USdrygal impgal
    • USdrygal impgal l
    • USdrygal impgal L
U.S.drygal
(usdrygal, drygal)dry gal Mỹ
  • U.S.drygal l
  • U.S.drygal L
  • U.S.drygal impgal
    • U.S.drygal impgal l
    • U.S.drygal impgal L
quart chất khôUSdryqt
(usdryqt, dryqt)dry qt Mỹ0,001101220942715U.S.dryqt
(usdryqt, dryqt)dry qt Mỹpint chất khôUSdrypt
(usdrypt, drypt)dry pt Mỹ0,0005506104713575U.S.drypt
(usdrypt, drypt)dry pt Mỹ