100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022

Dòng tiền lan toả

Thị trường đã có 3 phiên tăng điểm liên tiếp với thanh khoản tích cực, dòng tiền lan tỏa đều các nhóm ngành. Kết phiên giao dịch ngày 3/8, VN-Index tăng 8,14 điểm (0,66%) lên 1.249,76 điểm, HNX-Index tăng 2,27 điểm (0,77%) lên 298,11 điểm, UPCoM-Index tăng 0,19 điểm (0,21%) lên 90,32 điểm.

100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
Cổ phiếu ROS giảm sàn trong phiên 3/8.

Khối lượng giao dịch hơn 929 triệu đơn vị, tương đương 20.207 tỷ đồng. Trong đó, giao dịch khớp lệnh trên HOSE nhỉnh hơn phiên trước với giá trị 15.309 tỷ đồng.

Ngân hàng phân hóa nhẹ khi PGB và VIB lần lượt giảm 1,8% và 1,5%, NAB, TCB, VPB, SSB giảm nhẹ, BAB, HDB, NVB đứng giá tham chiếu trong khi các mã khác tăng tích cực.

Dầu khí diễn biến tương tự khi PLX vẫn đỏ nhẹ lúc kết phiên, PVD lùi về giá tham chiếu, trong khi PVS, TDG, PVC, OIL, PVB, BSR, GAS, PVO, PVT ghi nhận mức tăng 0,4 - 4%.

Bên cạnh đó, các cổ phiếu tăng trần thuộc nhóm midcap và penny nổi bật trên HOSE, có thể kể đến như APG, HVX, NKG, PTL, TVB, VTO, HNG, SVI, DAT, HSG...

Đáng chú ý, trong nhóm này chỉ có duy nhất ROS giảm kịch sàn sau thông tin HOSE sắp đình chỉ giao dịch cổ phiếu ROS. Đây là mã duy nhất “nằm sàn” dù những cổ phiếu khác thuộc họ FLC như FLC, KLF, ADM, ART chỉ giảm hơn 2%.

Đáng chú ý, hôm nay có hơn 6,3 triệu cổ phiếu ROS được giao dịch ở mức giá sàn. Đến hết phiên vẫn còn hơn 11,6 triệu cổ phiếu “xếp hàng” chờ bán. Chốt phiên ROS giảm 6,94% về mốc 2.950 đồng/cổ phiếu.

VN-Index có thể biến động theo xu hướng ổn định

Mới đây, Công ty Chứng khoán SSI đã đưa ra báo cáo về triển vọng thị trường chứng khoán Việt Nam nửa cuối năm 2022 và năm 2023. Theo SSI, thời gian tới nhà đầu tư trong nước tiếp tục phải lo lắng về các rủi ro bên ngoài, bao gồm lạm phát tại Mỹ, Fed tăng lãi suất và suy thoái toàn cầu. Tất cả những rủi ro này có thể dẫn đến những khả năng về kim ngạch xuất khẩu giảm sút, từ đó gây áp lực lên VND và nhu cầu trong nước yếu đi do lạm phát cao.

Trong khi số liệu kinh tế vĩ mô nửa cuối năm 2022 được kỳ vọng vẫn cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa tỷ lệ lạm phát trong tầm kiểm soát và mức tăng trưởng GDP cao (trên mức nền thấp của năm 2021), thì diễn biến vĩ mô năm 2023 có thể có nhiều khó khăn hơn.

Trong nửa đầu năm 2023, nhiều khả năng chỉ số CPI sẽ bật tăng cao vượt mức mục tiêu 4%, trong khi đó tăng trưởng kinh tế sẽ bắt đầu chậm dần lại. Áp lực tăng giá đối với nhiều nhóm hàng hóa/dịch vụ vốn thuộc nhóm Nhà nước quản lý về giá (như điện, nước, giáo dục, y tế...) là khó có thể tránh khỏi. Ưu tiên hàng đầu của Chính phủ Việt Nam hiện tại đang là kiểm soát lạm phát, sau đó là tăng trưởng khi rủi ro lạm phát giảm dần.

Mặc dù các thách thức và rủi ro hầu hết sẽ trở nên rõ ràng hơn vào năm 2023 hoặc 2024, SSI vẫn kỳ vọng thị trường chứng khoán có thể phản ánh trước tương lai và tạo đáy sớm hơn, do các đợt điều chỉnh gần đây đã phản ánh được một phần những thách thức và rủi ro này. Kịch bản tốt nhất là chỉ số VN-Index có thể biến động theo xu hướng sideway (ổn định) cho đến khi các rủi ro và bất ổn lớn được giải quyết.

SSI cũng đánh giá, ngành ngân hàng được dự báo tiếp tục có những kết quả khả quan trong ngắn hạn, do rủi ro từ bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp chưa thực sự lộ diện rõ nét. Không tính lĩnh vực ngân hàng, tỷ lệ P/E năm 2022 và 2023 lần lượt là 14,5 lần và 13,1 lần, đây không phải là mức quá hấp dẫn so với mức trong quá khứ.

Ngoài ra, các ngành đang có sự phân hóa khá rõ nét với mức tăng trưởng lợi nhuận đạt đỉnh ở những thời điểm khác nhau. Một số ngành được dự báo triển vọng lợi nhuận không khả quan trong 1-2 quý tới, và trên thực tế giá cổ phiếu những ngành này đã bắt đầu điều chỉnh từ khi tăng trưởng lợi nhuận đạt đỉnh (ví dụ ngành thép với tăng trưởng lợi nhuận đạt đỉnh trong quý 2 năm 2021). Trong khi đó, tăng trưởng lợi nhuận ở một số ngành khác vẫn chưa đạt mức đỉnh. SSI khuyến nghị giảm tỷ trọng đối với những ngành mà lợi nhuận đã đạt đỉnh trong quý 2 hoặc quý 3 năm 2022.

SSI đưa ra quan điểm, năm 2023 sẽ là một năm tăng trưởng dựa vào hoạt động đầu tư. Các gói kích thích kinh tế có thể giải ngân mạnh hơn trong nửa cuối năm 2022, nhưng SSI dự đoán phần lớn các gói kích thích này sẽ được giải ngân vào năm 2023. Mặt khác, FDI vẫn là động lực quan trọng đối với tăng trưởng của Việt Nam. Cả hai yếu tố này sẽ là chủ điểm đầu tư của Việt Nam trong dài hạn.

Ý tưởng Vodafone A 8,87 8,59 8.72 1.75 22.62 25944292 8,99 9.00 9.16 9.74 -1 -0.84 A 8.87 8.59 8.72 1.75 22.62 25944292 8.99 9.00 9.16 9.74 -1 -0.84

17-Oct-22

8.42-0,09 (-1,06%) -0.09 (-1.06%)

18-Oct-22

8.460.04 (0,48%) 0.04 (0.48%)

19-Oct-22

8,520,06 (0,71%) 0.06 (0.71%)

20-Oct-22

8,570,05 (0,59%) 0.05 (0.59%)

21-Oct-22

8,720,15 (1,75%) 0.15 (1.75%)

30,58 9,59 7,85 8,70 Suzlon Energy A 9.15 8,56 8,68 -2,47 21,65 24941070 8,00 7.96 7.87 8.36 6.83 -4.3Suzlon Energy A 9.15 8.56 8.68 -2.47 21.65 24941070 8.00 7.96 7.87 8.36 6.83 -4.3

17-Oct-22

7.460,76 (11,34%) 0.76 (11.34%)

18-Oct-22

7,750,29 (3,89%) 0.29 (3.89%)

19-Oct-22

9,241,49 (19,23%) 1.49 (19.23%)

20-Oct-22

8,90-0,34 (-3,68%) -0.34 (-3.68%)

21-Oct-22

8,68-0,22 (-2,47%) -0.22 (-2.47%)

22,77 10,41 6,95 8,78 South Ind Bk A 11,36 10,69 11,18 6.58 19.97 17860742 9.75 9.10 8.32 8.40 4.17 0.4South Ind Bk A 11.36 10.69 11.18 6.58 19.97 17860742
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
9.75 9.10 8.32 8.40 4.17 0.4

17-Oct-22

9.740.1 (1,04%) 0.1 (1.04%)

18-Oct-22

9,970,23 (2,36%) 0.23 (2.36%)

19-Oct-22

10.150,18 (1,81%) 0.18 (1.81%)

20-Oct-22

10,490,34 (3,35%) 0.34 (3.35%)

21-Oct-22

11,180,69 (6,58%) 0.69 (6.58%)

27,68 13,41 8,95 11,09 Có Ngân hàng A 16,35 15,90 16,05 0.63 14.13 8800718 16.28 16.33 14,44 14,22 34.15 1.19Yes Bank A 16.35 15.90 16.05 0.63 14.13 8800718 16.28 16.33 14.44 14.22 34.15 1.19

17-Oct-22

15,75-0,05 (-0,32%) -0.05 (-0.32%)

18-Oct-22

15.850.1 (0,63%) 0.1 (0.63%)

19-Oct-22

15.950.1 (0,63%) 0.1 (0.63%)

21-Oct-22

16,050.1 (0,63%) 0.1 (0.63%)

41,48 19,25 12.85 16.12 Jaiprakash Pow B 8.05 7.74 7.82 -1.01 13,58 17363270 7.92 7.95 7.27 7.53 15.64 0.5Jaiprakash Pow B 8.05 7.74 7.82 -1.01 13.58 17363270 7.92 7.95 7.27 7.53 15.64 0.5

17-Oct-22

7.61-0.24 (-3,06%) -0.24 (-3.06%)

18-Oct-22

7.800,19 (2,5%) 0.19 (2.5%)

19-Oct-22

7.920.12 (1,54%) 0.12 (1.54%)

20-Oct-22

7.90-0,02 (-0,25%) -0.02 (-0.25%)

21-Oct-22

7.82-0,08 (-1,01%) -0.08 (-1.01%)

20,70 9,38 6.26 7.93 Vikas Life B2 5.25 4.90 4.97 -0,80 5.84 11747746 4.87 4.98 5.17 5.36 22,59 3.98Vikas Life B2 5.25 4.90 4.97 -0.80 5.84 11747746
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
4.87 4.98 5.17 5.36 22.59 3.98

17-Oct-22

5.100.08 (1,59%) 0.08 (1.59%)

18-Oct-22

5,00-0.1 (-1,96%) -0.1 (-1.96%)

19-Oct-22

4.98-0,02 (-0,4%) -0.02 (-0.4%)

20-Oct-22

5.010.03 (0,6%) 0.03 (0.6%)

21-Oct-22

4.97-0,04 (-0,8%) -0.04 (-0.8%)

61,98 5.96 3.98 5.03 Jaiprakash Asso A 10,55 9,89 10.16 -2.12 3.12 3066313 9,50 9.11 8,65 9,09 -1.76 0.39Jaiprakash Asso A 10.55 9.89 10.16 -2.12 3.12 3066313 9.50 9.11 8.65 9.09 -1.76 0.39

17-Oct-22

9,52-1.04 (-9,85%) -1.04 (-9.85%)

18-Oct-22

10,440,92 (9,66%) 0.92 (9.66%)

19-Oct-22

10.15-0,29 (-2,78%) -0.29 (-2.78%)

20-Oct-22

10.380,23 (2,27%) 0.23 (2.27%)

21-Oct-22

10.16-0,22 (-2,12%) -0.22 (-2.12%)

44,28 11,17 9.15 10.19 Vikas Ecotech B 4.13 3.80 3.86 -3,98 3.10 8041650 3.38 3.48 4.06 4.34 38.6 1.58Vikas Ecotech B 4.13 3.80 3.86 -3.98 3.10 8041650 3.38 3.48 4.06 4.34 38.6 1.58

17-Oct-22

3.500.07 (2,04%) 0.07 (2.04%)

18-Oct-22

3,43-0,07 (-2%) -0.07 (-2%)

19-Oct-22

3.40-0,03 (-0,87%) -0.03 (-0.87%)

20-Oct-22

4.020.62 (18,24%) 0.62 (18.24%)

21-Oct-22

3,86-0.16 (-3,98%) -0.16 (-3.98%)

51,94 4.63 3.09 3.97 Ngân hàng UCO A 12,70 12,19 12,36 1.56 2.41 1951610 12.01 11,94 11,68 11,96 15,45 0.71UCO Bank A 12.70 12.19 12.36 1.56 2.41 1951610 12.01 11.94 11.68 11.96 15.45 0.71

17-Oct-22

11.62-0.02 (-0,17%) -0.02 (-0.17%)

18-Oct-22

11,890,27 (2,32%) 0.27 (2.32%)

19-Oct-22

12,110,22 (1,85%) 0.22 (1.85%)

20-Oct-22

12.170,06 (0,5%) 0.06 (0.5%)

21-Oct-22

12.360,19 (1,56%) 0.19 (1.56%)

27,72 14.83 9,89 12,47 Sức mạnh phụ thuộc A 16,80 16,05 16.30 0.62 2,24 1373198 17,23 17.10 14.33 14.43 -20.63 0.6Reliance Power A 16.80 16.05 16.30 0.62 2.24 1373198 17.23 17.10 14.33 14.43 -20.63 0.6

17-Oct-22

16.20-0,05 (-0,31%) -0.05 (-0.31%)

18-Oct-22

16,550,35 (2,16%) 0.35 (2.16%)

19-Oct-22

16,35-0.2 (-1,21%) -0.2 (-1.21%)

20-Oct-22

16,20-0,15 (-0,92%) -0.15 (-0.92%)

21-Oct-22

16.300.1 (0,62%) 0.1 (0.62%)

36,97 17.10 15.50 16.43 Alok Industries B 16.60 15,40 16.40 3.47 2.08 1270309 18,29 18.84 21,46 22.96 -23.1 -0.5Alok Industries B 16.60 15.40 16.40 3.47 2.08 1270309 18.29 18.84 21.46 22.96 -23.1 -0.5

17-Oct-22

16.10-0.8 (-4,73%) -0.8 (-4.73%)

18-Oct-22

15,85-0,25 (-1,55%) -0.25 (-1.55%)

19-Oct-22

15.10-0,75 (-4,73%) -0.75 (-4.73%)

20-Oct-22

15,850,75 (4,97%) 0.75 (4.97%)

21-Oct-22

16,400,55 (3,47%) 0.55 (3.47%)

29,98 17.20 15,60 16.36 Veeram Sec B2 18,95 17.30 18,95 4.99 1.82 960929 20,29 22,25 18.74 17,95 48.59 8.03Veeram Sec B2 18.95 17.30 18.95 4.99 1.82 960929
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
20.29 22.25 18.74 17.95 48.59 8.03

17-Oct-22

20,90-1,05 (-4,78%) -1.05 (-4.78%)

18-Oct-22

19,90-1 (-4,78%) -1 (-4.78%)

19-Oct-22

18,95-0,95 (-4,77%) -0.95 (-4.77%)

20-Oct-22

18,05-0,9 (-4,75%) -0.9 (-4.75%)

21-Oct-22

18,950,9 (4,99%) 0.9 (4.99%)

100 19.85 18,05 18,62 Hind Hind A 14.19 13,57 13,62 -2.16 1.80 1322699 13.73 13.47 13.93 14.44 -7.92 4.39Hind Constr A 14.19 13.57 13.62 -2.16 1.80 1322699 13.73 13.47 13.93 14.44 -7.92 4.39

17-Oct-22

14.000,07 (0,5%) 0.07 (0.5%)

18-Oct-22

14.030.03 (0,21%) 0.03 (0.21%)

19-Oct-22

13,88-0.15 (-1,07%) -0.15 (-1.07%)

20-Oct-22

13.920.04 (0,29%) 0.04 (0.29%)

21-Oct-22

13.62-0.3 (-2,16%) -0.3 (-2.16%)

33,46 16.34 10,90 13,78 Ngân hàng Mah B 20.30 19.55 19.80 1.54 1.76 887738 18.44 18.16 17.33 17,89 7,98 1.08Bank of Mah B 20.30 19.55 19.80 1.54 1.76 887738 18.44 18.16 17.33 17.89 7.98 1.08

17-Oct-22

18.850.9 (5,01%) 0.9 (5.01%)

18-Oct-22

19.100,25 (1,33%) 0.25 (1.33%)

19-Oct-22

19.400.3 (1,57%) 0.3 (1.57%)

20-Oct-22

19,500.1 (0,52%) 0.1 (0.52%)

21-Oct-22

19.800.3 (1,54%) 0.3 (1.54%)

41.53 23.75 15,85 19,97 GTL Infra B 1.31 1.28 1.29 0.78 1.74 13486843 1.40 1.39 1.39 1.53 -1.06 -0.59GTL Infra B 1.31 1.28 1.29 0.78 1.74 13486843 1.40 1.39 1.39 1.53 -1.06 -0.59

17-Oct-22

1.32-0.02 (-1,49%) -0.02 (-1.49%)

18-Oct-22

1.31-0.01 (-0,76%) -0.01 (-0.76%)

19-Oct-22

1.30-0.01 (-0,76%) -0.01 (-0.76%)

20-Oct-22

1.28-0.02 (-1,54%) -0.02 (-1.54%)

21-Oct-22

1.290,01 (0,78%) 0.01 (0.78%)

42,38 1.41 1.17 1.29 Lloyds Steel B 14,15 13,69 14.01 2.49 1.54 1100101 13.51 14.08 13.51 14.74 82,41 10.78Lloyds Steels B 14.15 13.69 14.01 2.49 1.54 1100101 13.51 14.08 13.51 14.74 82.41 10.78

17-Oct-22

12,51-0.1 (-0,79%) -0.1 (-0.79%)

18-Oct-22

13,761,25 (9,99%) 1.25 (9.99%)

19-Oct-22

13,58-0,18 (-1,31%) -0.18 (-1.31%)

20-Oct-22

13.670,09 (0,66%) 0.09 (0.66%)

21-Oct-22

14.010.34 (2,49%) 0.34 (2.49%)

48,98 15,41 12.61 13,99 Dish TV A 17.20 16.00 16.50 -1.20 1.53 926691 17.16 15.54 14.33 14.81 -1.24 3.62Dish TV A 17.20 16.00 16.50 -1.20 1.53 926691 17.16 15.54 14.33 14.81 -1.24 3.62

17-Oct-22

17,200,35 (2,08%) 0.35 (2.08%)

19-Oct-22

16,95-0,25 (-1,45%) -0.25 (-1.45%)

20-Oct-22

16,70-0,25 (-1,47%) -0.25 (-1.47%)

21-Oct-22

16.50-0.2 (-1,2%) -0.2 (-1.2%)

34,51 19.80 13.20 16.77 Ngân hàng trung ương A 20,40 19.65 19.80 -1.00 1.40 706313 20.10 19.63 18,69 19.12 15 0.65Central Bank A 20.40 19.65 19.80 -1.00 1.40 706313 20.10 19.63 18.69 19.12 15 0.65

17-Oct-22

19.400,05 (0,26%) 0.05 (0.26%)

18-Oct-22

19,750,35 (1,8%) 0.35 (1.8%)

19-Oct-22

19,900,15 (0,76%) 0.15 (0.76%)

20-Oct-22

20.000.1 (0,5%) 0.1 (0.5%)

21-Oct-22

19,80-0.2 (-1%) -0.2 (-1%)

20,92 23,75 15,85 20.12 Phần mềm FCS B 2.80 2.44 2.53 -6.64 1.39 5511821 2.92 3.03 3.19 3.76 0 1.45FCS Software B 2.80 2.44 2.53 -6.64 1.39 5511821
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
2.92 3.03 3.19 3.76 0 1.45

17-Oct-22

2,77-0,05 (-1,77%) -0.05 (-1.77%)

19-Oct-22

2.76-0.01 (-0,36%) -0.01 (-0.36%)

20-Oct-22

2.71-0,05 (-1,81%) -0.05 (-1.81%)

21-Oct-22

2,53-0,18 (-6,64%) -0.18 (-6.64%)

81,58 2.78 2.28 2.51 IOB A 18.25 17,55 17,75 0.28 1.30 732260 17,86 17,82 17,65 18.18 18.88 1.46IOB A 18.25 17.55 17.75 0.28 1.30 732260
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
17.86 17.82 17.65 18.18 18.88 1.46

17-Oct-22

17,20-0,05 (-0,29%) -0.05 (-0.29%)

18-Oct-22

17.500.3 (1,74%) 0.3 (1.74%)

19-Oct-22

17,550,05 (0,29%) 0.05 (0.29%)

20-Oct-22

17,700,15 (0,85%) 0.15 (0.85%)

21-Oct-22

17.750,05 (0,28%) 0.05 (0.28%)

22,67 21.30 14.20 17,94 Bajaj Hindustha B 10.60 10.25 10.39 -0,38 1.30 1249631 10.82 10,64 13.12 13,76 -5,84 0.47Bajaj Hindustha B 10.60 10.25 10.39 -0.38 1.30 1249631 10.82 10.64 13.12 13.76 -5.84 0.47

17-Oct-22

10,56-0,07 (-0,66%) -0.07 (-0.66%)

18-Oct-22

10,580,02 (0,19%) 0.02 (0.19%)

19-Oct-22

10,54-0.04 (-0,38%) -0.04 (-0.38%)

20-Oct-22

10,43-0.11 (-1,04%) -0.11 (-1.04%)

21-Oct-22

10.39-0.04 (-0,38%) -0.04 (-0.38%)

56,82 12,46 8.32 10,42 Rattan Power A 4.31 4.15 4.21 1.69 1.11 2630556 4.59 4.42 4.46 4.99 6.19 0.43Rattan Power A 4.31 4.15 4.21 1.69 1.11 2630556 4.59 4.42 4.46 4.99 6.19 0.43

17-Oct-22

4.41-0.02 (-0,45%) -0.02 (-0.45%)

18-Oct-22

4.39-0.02 (-0,45%) -0.02 (-0.45%)

19-Oct-22

4.21-0,18 (-4,1%) -0.18 (-4.1%)

20-Oct-22

4.14-0,07 (-1,66%) -0.07 (-1.66%)

21-Oct-22

4.210.07 (1,69%) 0.07 (1.69%)

57,99 4.42 4.00 4.24 Phương Đông xanh B 8.40 8.07 8,31 3.10 0.77 923248 8.79 9.03 10,00 11,68 -22,46 0.85Orient Green B 8.40 8.07 8.31 3.10 0.77 923248 8.79 9.03 10.00 11.68 -22.46 0.85

17-Oct-22

8.46-0.06 (-0,7%) -0.06 (-0.7%)

18-Oct-22

8.660.2 (2,36%) 0.2 (2.36%)

19-Oct-22

8,55-0.11 (-1,27%) -0.11 (-1.27%)

20-Oct-22

8.06-0,49 (-5,73%) -0.49 (-5.73%)

21-Oct-22

8.310,25 (3,1%) 0.25 (3.1%)

65,90 9,97 6.65 8.22 Avenue Infibeam A 14,75 14,20 14,35 -0,21 0.70 487293 15.00 15.20 15,75 17,01 46,29 1.43Infibeam Avenue A 14.75 14.20 14.35 -0.21 0.70 487293 15.00 15.20 15.75 17.01 46.29 1.43

17-Oct-22

14,21-0,22 (-1,52%) -0.22 (-1.52%)

18-Oct-22

14.410.2 (1,41%) 0.2 (1.41%)

19-Oct-22

14,26-0.15 (-1,04%) -0.15 (-1.04%)

20-Oct-22

14.380,12 (0,84%) 0.12 (0.84%)

21-Oct-22

14,35-0.03 (-0,21%) -0.03 (-0.21%)

44,68 17,22 11,48 14,49 IFCI A 10.06 9.70 9.74 -0.20 0.58 594441 10.17 10.52 10,44 11.42 -1.28 1.65IFCI A 10.06 9.70 9.74 -0.20 0.58 594441 10.17 10.52 10.44 11.42 -1.28 1.65

17-Oct-22

9,67-0,09 (-0,92%) -0.09 (-0.92%)

18-Oct-22

9,790,12 (1,24%) 0.12 (1.24%)

19-Oct-22

9.74-0,05 (-0,51%) -0.05 (-0.51%)

20-Oct-22

9.760,02 (0,21%) 0.02 (0.21%)

21-Oct-22

9.74-0.02 (-0,2%) -0.02 (-0.2%)

51,95 11,68 7,80 9,84 Excel Realty B 0,55 0,51 0,52 -1,89 0.55 10638919 0,59 0,58 0,51 0.54 0 0,03Excel Realty B 0.55 0.51 0.52 -1.89 0.55 10638919
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
0.59 0.58 0.51 0.54 0 0.03

17-Oct-22

0,59-0,03 (-4,84%) -0.03 (-4.84%)

18-Oct-22

0,57-0,02 (-3,39%) -0.02 (-3.39%)

19-Oct-22

0,55-0,02 (-3,51%) -0.02 (-3.51%)

20-Oct-22

0,53-0,02 (-3,64%) -0.02 (-3.64%)

21-Oct-22

0,52-0,01 (-1,89%) -0.01 (-1.89%)

69,55 0,54 0,50 0,52 Excel Realty B 0,55 0,51 0,52 -1,89 0,55 10638919 0,59 0,58 0,51 0,54 0 0,44Excel Realty B 0.55 0.51 0.52 -1.89 0.55 10638919
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
0.59 0.58 0.51 0.54 0 0.44

17-Oct-22

0,59-0,03 (-4,84%) -0.03 (-4.84%)

18-Oct-22

0,57-0,02 (-3,39%) -0.02 (-3.39%)

19-Oct-22

0,55-0,02 (-3,51%) -0.02 (-3.51%)

20-Oct-22

0,53-0,02 (-3,64%) -0.02 (-3.64%)

21-Oct-22

0,52-0,01 (-1,89%) -0.01 (-1.89%)

69,55 0,54 0,50 0,52 Excel Realty B 0,55 0,51 0,52 -1,89 0,55 10638919 0,59 0,58 0,51 0,54 0 0,44Reliance Comm A 1.73 1.58 1.73 4.85 0.54 3104995 2.16 2.18 2.52 2.81 -0.08 -0.01

17-Oct-22

69,55 0,54 0,50 0,52 LIÊN QUAN AM 1,73 1,58 1,73 4,85 0.54 3104995 2.16 2.18 2.52 2.81 -0,08 -0.01 -0.08 (-4.37%)

18-Oct-22

1.75-0,08 (-4,37%) -0.04 (-2.29%)

19-Oct-22

1.71-0.04 (-2,29%) -0.06 (-3.51%)

21-Oct-22

1.65-0,06 (-3,51%) 0.08 (4.85%)

1.730,08 (4,85%)SBC Exports B2 9.44 8.57 9.01 3.68 0.51 562805 8.59 8.04 6.64 6.90 0 7.21

17-Oct-22

74,98 1.81 1.65 1.65 Xuất khẩu SBC B2 9.44 8,57 9.01 3.68 0.51 562805 8.59 8.04 6.64 6.90 0 7.21 -0.25 (-2.89%)

18-Oct-22

8.40-0,25 (-2,89%) 0.11 (1.31%)

19-Oct-22

8.510.11 (1,31%) 0.21 (2.47%)

20-Oct-22

8.720,21 (2,47%) -0.03 (-0.34%)

21-Oct-22

8,69-0,03 (-0,34%) 0.37 (4.26%)

9.060,37 (4.26%)Indowind Energy B 16.71 15.50 16.70 4.90 0.49 295517
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
14.49 14.72 15.15 17.59 34.79 0.66

17-Oct-22

38,25 10,87 7,25 8,96 Năng lượng Indowind B 16.71 15,50 16,70 4.90 0.49 295517 14,49 14,72 15,15 17.59 34,79 0.66 0.56 (4.24%)

18-Oct-22

13.770,56 (4,24%) 0.68 (4.94%)

19-Oct-22

14,450,68 (4,94%) 0.72 (4.98%)

20-Oct-22

15.170,72 (4,98%) 0.75 (4.94%)

21-Oct-22

15,920,75 (4,94%) 0.78 (4.9%)

16,700,78 (4,9%)Rajnish Wellnes B2 16.10 15.05 15.40 2.33 0.42 272400 15.14 16.91 13.74 10.96 0 1.07

17-Oct-22

66,35 17.53 15.87 16.67 Rajnish Wellnes B2 16.10 15.05 15,40 2.33 0.42 272400 15,14 16,91 13.74 10,96 0 1.07 -0.6 (-4.11%)

18-Oct-22

14.00-0.6 (-4,11%) 0.05 (0.36%)

19-Oct-22

14.050,05 (0,36%) -0.25 (-1.78%)

20-Oct-22

13,80-0,25 (-1,78%) 1.25 (9.06%)

21-Oct-22

15,051,25 (9,06%) 0.25 (1.66%)

15,300,25 (1,66%)Rajnish Wellnes B2 16.10 15.05 15.40 2.33 0.42 272400 15.14 16.91 13.74 10.96 0 22

17-Oct-22

66,35 17.53 15.87 16.67 Rajnish Wellnes B2 16.10 15.05 15,40 2.33 0.42 272400 15,14 16,91 13.74 10,96 0 1.07 -0.6 (-4.11%)

18-Oct-22

14.00-0.6 (-4,11%) 0.05 (0.36%)

19-Oct-22

14.050,05 (0,36%) -0.25 (-1.78%)

20-Oct-22

13,80-0,25 (-1,78%) 1.25 (9.06%)

21-Oct-22

15,051,25 (9,06%) 0.25 (1.66%)

15,300,25 (1,66%)SEACOAST SS B2 4.63 4.63 4.63 4.99 0.39 852874 4.50 4.43 5.96 8.62 25.72 3.26

17-Oct-22

51,97 16.55 13,55 15.62 Rajnish Wellnes B2 16.10 15,05 15,40 2.33 0.42 272400 15,14 16,91 13.74 10,96 0 22 -0.03 (-0.67%)

18-Oct-22

51,97 16,55 13,55 15.62 Seacoast SS B2 4.63 4.63 4.63 4.99 0.39 852874 4.50 4.43 5.96 8,62 25.72 3.26 0.01 (0.23%)

19-Oct-22

4.43-0,03 (-0,67%) 0.01 (0.23%)

20-Oct-22

4.440,01 (0,23%) -0.04 (-0.9%)

21-Oct-22

4.450.01 (0,23%) 0.22 (4.99%)

4.41-0.04 (-0,9%)Ansal Housing B 5.90 4.95 5.50 9.13 0.38 684975 5.78 6.09 6.82 7.32 -1.26 0.22

17-Oct-22

4.630,22 (4,99%) -0.33 (-7.1%)

18-Oct-22

84,81 4.86 4.40 4.63 Nhà ở ANSAL B 5.90 4,95 5,50 9.13 0.38 684975 5,78 6.09 6.82 7.32 -1.26 0.22 0.47 (10.88%)

19-Oct-22

4.32-0,33 (-7,1%) 0.06 (1.25%)

20-Oct-22

4.790,47 (10,88%) 0.19 (3.92%)

21-Oct-22

4.850,06 (1,25%) 0.46 (9.13%)

5.040,19 (3,92%)Sadhna Broadcas B2 10.90 10.75 10.75 -4.87 0.30 274471 17.95 20.57 12.69 9.99 76.79 7.41

17-Oct-22

5.500,46 (9,13%) -0.65 (-4.73%)

18-Oct-22

71,04 6.60 4.40 5.53 Sadhna Broadcas B2 10,90 10,75 10,75 -4,87 0.30 274471 17,95 20.57 12,69 9,99 76,79 7,41 -0.65 (-4.96%)

19-Oct-22

13.10-0,65 (-4,73%) -0.6 (-4.82%)

20-Oct-22

12,45-0,65 (-4,96%) -0.55 (-4.64%)

21-Oct-22

11,85-0,6 (-4,82%) -0.55 (-4.87%)

11.30-0,55 (-4,64%)Hathway Cable A 16.10 15.75 15.85 0.00 0.25 158330 16.60 16.93 17.58 18.37 51.13 0.63

17-Oct-22

10,75-0,55 (-4,87%) -0.3 (-1.85%)

18-Oct-22

92,24 11,25 10,25 10,75 Hathway Cáp A 16.10 15,75 15,85 0,00 0,25 158330 16.60 16,93 17.58 18,37 51.13 0.63 -0.05 (-0.31%)

19-Oct-22

15,95-0.3 (-1,85%) 0.05 (0.31%)

20-Oct-22

15,90-0,05 (-0,31%) -0.1 (-0.63%)

15.950,05 (0,31%)Urja Global B 11.67 11.15 11.32 -0.79 0.25 218806 11.70 12.03 13.62 15.66 377.33 4.22

17-Oct-22

15,85-0.1 (-0,63%) 0.54 (4.95%)

18-Oct-22

49,95 19.00 12.70 15,89 URJA Global B 11,67 11,15 11.32 -0,79 0.25 218806 11.70 12.03 13,62 15,66 377,33 4.22 0.57 (4.97%)

19-Oct-22

11.460,54 (4,95%) -0.36 (-2.99%)

20-Oct-22

12.030.57 (4,97%) -0.26 (-2.23%)

21-Oct-22

11,67-0,36 (-2,99%) -0.09 (-0.79%)

11,41-0,26 (-2,23%)Gautam Gems B2 13.90 13.11 13.11 -5.00 0.24 182934 12.38 12.18 12.07 12.89 36.42 1.04

17-Oct-22

11.32-0,09 (-0,79%) -0.62 (-4.62%)

18-Oct-22

55.20 11.88 10.76 11.31 Gautam Gems B2 13.90 13.11 13.11 -5.00 0.24 182934 12,38 12,18 12.07 12.89 36.42 1.04 0.35 (2.73%)

19-Oct-22

12.81-0,62 (-4,62%) 0.65 (4.94%)

20-Oct-22

13.160,35 (2,73%) -0.01 (-0.07%)

21-Oct-22

13,810,65 (4,94%) -0.69 (-5%)

13.80-0.01 (-0,07%)SEL B 16.19 14.54 14.75 -4.90 0.24 159692 15.25 15.41 15.15 14.53 14.46 1.36

17-Oct-22

13.11-0,69 (-5%) -0.02 (-0.14%)

18-Oct-22

14,19-0,02 (-0,14%) -0.02 (-0.14%)

19-Oct-22

14.200,01 (0,07%) 0.01 (0.07%)

20-Oct-22

15,511.31 (9,23%) 1.31 (9.23%)

21-Oct-22

14,75-0,76 (-4,9%) -0.76 (-4.9%)

54.12 17.70 11.80 15,27 MEHAI Technolog B2 16.40 15.00 16,40 4.79 0.23 141905 21,47 27,91 37.58 39,29 78.1 1.36Mehai Technolog B2 16.40 15.00 16.40 4.79 0.23 141905
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
21.47 27.91 37.58 39.29 78.1 1.36

17-Oct-22

18,05-0,9 (-4,75%) -0.9 (-4.75%)

18-Oct-22

17.30-0,75 (-4,16%) -0.75 (-4.16%)

19-Oct-22

16,45-0,85 (-4,91%) -0.85 (-4.91%)

20-Oct-22

15,65-0.8 (-4,86%) -0.8 (-4.86%)

21-Oct-22

16,400,75 (4,79%) 0.75 (4.79%)

79,97 17.20 15,60 15,64 Vishwaraj Sugar B2 17,05 16.60 16,90 0.90 0.23 135926 17,38 17,41 18.51 19.76 5.4 1.12Vishwaraj Sugar B2 17.05 16.60 16.90 0.90 0.23 135926 17.38 17.41 18.51 19.76 5.4 1.12

17-Oct-22

16,85-0,15 (-0,88%) -0.15 (-0.88%)

18-Oct-22

16,70-0,15 (-0,89%) -0.15 (-0.89%)

19-Oct-22

16,850,15 (0,9%) 0.15 (0.9%)

20-Oct-22

16,75-0.1 (-0,59%) -0.1 (-0.59%)

21-Oct-22

16.850.1 (0,6%) 0.1 (0.6%)

66,23 20,20 13,50 16,88 trao đổi thép B 12.84 12.15 12.56 0.72 0.23 181011 12.88 13.30 16,99 18,56 8,26 3.91Steel Exchange B 12.84 12.15 12.56 0.72 0.23 181011 12.88 13.30 16.99 18.56 8.26 3.91

17-Oct-22

12,80-0,24 (-1,84%) -0.24 (-1.84%)

18-Oct-22

12,65-0.15 (-1,17%) -0.15 (-1.17%)

19-Oct-22

12.720,07 (0,55%) 0.07 (0.55%)

20-Oct-22

12,47-0,25 (-1,97%) -0.25 (-1.97%)

21-Oct-22

12,550,08 (0,64%) 0.08 (0.64%)

88,66 13,17 11,93 12.40 Quốc gia dầu B 19,25 17,45 19,25 4.90 0.22 115360 14,56 12,34 9,85 9,78 -1.62 -0.67Oil Country B 19.25 17.45 19.25 4.90 0.22 115360
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
14.56 12.34 9.85 9.78 -1.62 -0.67

17-Oct-22

15,950,75 (4,93%) 0.75 (4.93%)

18-Oct-22

16,700,75 (4,7%) 0.75 (4.7%)

19-Oct-22

17.500.8 (4,79%) 0.8 (4.79%)

20-Oct-22

18,350,85 (4,86%) 0.85 (4.86%)

21-Oct-22

19.250.9 (4,9%) 0.9 (4.9%)

67,02 20.20 18.30 18,97 KBC Toàn cầu B2 2.25 2.15 2.22 0.91 0.21 938850 2.53 2.49 4,83 7.41 11.1 1.11KBC Global B2 2.25 2.15 2.22 0.91 0.21 938850 2.53 2.49 4.83 7.41 11.1 1.11

17-Oct-22

2.21-0,08 (-3,49%) -0.08 (-3.49%)

18-Oct-22

2.220.01 (0,45%) 0.01 (0.45%)

20-Oct-22

2.20-0,02 (-0,9%) -0.02 (-0.9%)

21-Oct-22

2.17-0.03 (-1,36%) -0.03 (-1.36%)

59.13 2.27 2.07 2.20 Zee Media B 16,85 15,90 16.10 -0,62 0.17 108515 16.83 16.83 16.57 16.37 -7.74 1.78Zee Media B 16.85 15.90 16.10 -0.62 0.17 108515 16.83 16.83 16.57 16.37 -7.74 1.78

17-Oct-22

16.30-0.1 (-0,61%) -0.1 (-0.61%)

18-Oct-22

16.20-0.1 (-0,61%) -0.1 (-0.61%)

19-Oct-22

16.10-0.1 (-0,62%) -0.1 (-0.62%)

20-Oct-22

16.200.1 (0,62%) 0.1 (0.62%)

21-Oct-22

16,05-0.15 (-0,93%) -0.15 (-0.93%)

67,24 16,85 15,25 16.34 UNITECH A 1.97 1.88 1.92 1.59 0.16 824967 2.01 1.96 1.95 2.21 -0.25 0.13Unitech A 1.97 1.88 1.92 1.59 0.16 824967 2.01 1.96 1.95 2.21 -0.25 0.13

17-Oct-22

1.82-0,08 (-4,21%) -0.08 (-4.21%)

18-Oct-22

1.81-0.01 (-0,55%) -0.01 (-0.55%)

19-Oct-22

1.840,03 (1,66%) 0.03 (1.66%)

20-Oct-22

1.890,05 (2,72%) 0.05 (2.72%)

21-Oct-22

1.920,03 (1,59%) 0.03 (1.59%)

100 2.01 1.83 1.91 Shreeganesh Bio B2 1.72 1.69 1.70 0,00 0.16 931419 1.84 1.97 2.85 3.66 17 1.14ShreeGanesh Bio B2 1.72 1.69 1.70 0.00 0.16 931419 1.84 1.97 2.85 3.66 17 1.14

18-Oct-22

1.71-0.03 (-1,72%) -0.03 (-1.72%)

19-Oct-22

1.70-0,01 (-0,58%) -0.01 (-0.58%)

6,98 2.04 1.36 1.70 NILA không gian B2 3.72 3.38 3.72 4.79 0.15 393860 3.40 3.34 3.44 3.74 0 1.15Nila Spaces B2 3.72 3.38 3.72 4.79 0.15 393860 3.40 3.34 3.44 3.74 0 1.15

17-Oct-22

3.120.06 (1,96%) 0.06 (1.96%)

18-Oct-22

3.230.11 (3,53%) 0.11 (3.53%)

19-Oct-22

3.390,16 (4,95%) 0.16 (4.95%)

20-Oct-22

3.550.16 (4,72%) 0.16 (4.72%)

21-Oct-22

3.720,17 (4,79%) 0.17 (4.79%)

97,08 3.90 3.54 3.70 Mạng SITI B 1.69 1.61 1.64 -2,38 0.14 839759 1.68 1.69 2.09 2.54 -0.54 -0.22Siti Networks B 1.69 1.61 1.64 -2.38 0.14 839759 1.68 1.69 2.09 2.54 -0.54 -0.22

17-Oct-22

1.66-0,08 (-4,6%) -0.08 (-4.6%)

18-Oct-22

1.730,07 (4.22%) 0.07 (4.22%)

19-Oct-22

1.71-0.02 (-1,16%) -0.02 (-1.16%)

20-Oct-22

1.68-0,03 (-1,75%) -0.03 (-1.75%)

21-Oct-22

1.64-0.04 (-2,38%) -0.04 (-2.38%)

78,29 1.80 1.48 1.64 AKSH Optifibre B 11,75 11,19 11,43 -0.52 0.13 111952 11,98 11,32 10,64 11,17 12,42 0.65Aksh Optifibre B 11.75 11.19 11.43 -0.52 0.13 111952 11.98 11.32 10.64 11.17 12.42 0.65

17-Oct-22

11.450.02 (0,17%) 0.02 (0.17%)

18-Oct-22

11,26-0,19 (-1,66%) -0.19 (-1.66%)

19-Oct-22

11,570,31 (2,75%) 0.31 (2.75%)

20-Oct-22

11,49-0,08 (-0,69%) -0.08 (-0.69%)

21-Oct-22

11.43-0.06 (-0,52%) -0.06 (-0.52%)

69,24 12,57 10,29 11,50 Người tiêu dùng trong tương lai A 1.69 1.65 1.69 1.20 0.13 744293 1.90 1.84 2.55 3.72 -0,55 0.8Future Consumer A 1.69 1.65 1.69 1.20 0.13 744293 1.90 1.84 2.55 3.72 -0.55 0.8

17-Oct-22

1.67-0,03 (-1,76%) -0.03 (-1.76%)

18-Oct-22

1.690,02 (1,2%) 0.02 (1.2%)

19-Oct-22

1.66-0,03 (-1,78%) -0.03 (-1.78%)

20-Oct-22

1.670,01 (0,6%) 0.01 (0.6%)

46,27 1.75 1.59 1.66 Dự án Gayatri B 14.00 13.12 13.13 -4,92 0.12 88925 11.43 12.43 16.45 18.88 -0,18 3.23Gayatri Project B 14.00 13.12 13.13 -4.92 0.12 88925 11.43 12.43 16.45 18.88 -0.18 3.23

17-Oct-22

13,580,55 (4,22%) 0.55 (4.22%)

18-Oct-22

13,18-0,4 (-2,95%) -0.4 (-2.95%)

19-Oct-22

14,451,27 (9,64%) 1.27 (9.64%)

20-Oct-22

13.81-0.64 (-4,43%) -0.64 (-4.43%)

21-Oct-22

13.20-0,61 (-4,42%) -0.61 (-4.42%)

64.83 13.86 12.54 13,53 Ngân hàng Dhanlaxmi B 11.87 11.33 11.53 -1.54 0.11 96427 12.13 12.10 12.32 12.76 104.82 0.38Dhanlaxmi Bank B 11.87 11.33 11.53 -1.54 0.11 96427 12.13 12.10 12.32 12.76 104.82 0.38

17-Oct-22

11.960,07 (0,59%) 0.07 (0.59%)

18-Oct-22

12,050,09 (0,75%) 0.09 (0.75%)

19-Oct-22

11,76-0,29 (-2,41%) -0.29 (-2.41%)

20-Oct-22

11.71-0.05 (-0,43%) -0.05 (-0.43%)

21-Oct-22

11,53-0,18 (-1,54%) -0.18 (-1.54%)

60.20 13,83 9,23 11,69 Visagar Polytex B 1.35 1.22 1.27 4.96 0.11 874524 1.33 1.33 1.49 1.68 -42.33 1.9Visagar Polytex B 1.35 1.22 1.27 4.96 0.11 874524
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
1.33 1.33 1.49 1.68 -42.33 1.9

20-Oct-22

1.21-0.04 (-3,2%) -0.04 (-3.2%)

21-Oct-22

1.290,08 (6,61%) 0.08 (6.61%)

68.03 1.54 1.04 1.28 Thuyền trưởng Poly B 16.40 15.60 16.00 -0.93 0.11 68938 16,99 16,80 17,36 18,68 34.04 1.24Captain Poly B 16.40 15.60 16.00 -0.93 0.11 68938
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
16.99 16.80 17.36 18.68 34.04 1.24

17-Oct-22

16,700,35 (2,14%) 0.35 (2.14%)

18-Oct-22

16,55-0.15 (-0,9%) -0.15 (-0.9%)

19-Oct-22

15,95-0,6 (-3,63%) -0.6 (-3.63%)

20-Oct-22

16.150.2 (1,25%) 0.2 (1.25%)

21-Oct-22

15,90-0,25 (-1,55%) -0.25 (-1.55%)

84.37 19.05 12.75 16.01 JBF Industries B 12.70 11.55 11.75 -1.09 0.10 85009 11.51 11.84 12.79 14.28 -0.08 -0.1JBF Industries B 12.70 11.55 11.75 -1.09 0.10 85009 11.51 11.84 12.79 14.28 -0.08 -0.1

17-Oct-22

10,58-0,56 (-5,03%) -0.56 (-5.03%)

18-Oct-22

11.200.62 (5,86%) 0.62 (5.86%)

19-Oct-22

12.321.12 (10%) 1.12 (10%)

20-Oct-22

11,88-0,44 (-3,57%) -0.44 (-3.57%)

21-Oct-22

11.71-0,17 (-1,43%) -0.17 (-1.43%)

55,02 12.88 10,54 12.02 Nhựa Sintex B 3.38 3.16 3.20 -2,44 0.10 308013 3.48 3.63 4.98 6.07 -1.42 0.6Sintex Plastics B 3.38 3.16 3.20 -2.44 0.10 308013 3.48 3.63 4.98 6.07 -1.42 0.6

18-Oct-22

3.25-0,15 (-4,41%) -0.15 (-4.41%)

19-Oct-22

3.13-0,12 (-3,69%) -0.12 (-3.69%)

20-Oct-22

3.280,15 (4,79%) 0.15 (4.79%)

21-Oct-22

3.20-0,08 (-2,44%) -0.08 (-2.44%)

70,70 3.36 3.04 3.23 Diggi Multitrad B2 13.50 13.10 13.50 9.76 0.09 70000 10,75 12,95 15,38 14,92 0 1.22Diggi Multitrad B2 13.50 13.10 13.50 9.76 0.09 70000
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
10.75 12.95 15.38 14.92 0 1.22

17-Oct-22

10,990,29 (2,71%) 0.29 (2.71%)

18-Oct-22

10,90-0,09 (-0,82%) -0.09 (-0.82%)

19-Oct-22

11.200.3 (2,75%) 0.3 (2.75%)

20-Oct-22

12.301.1 (9,82%) 1.1 (9.82%)

21-Oct-22

13.501.2 (9,76%) 1.2 (9.76%)

75,00 13,53 11.07 13.24 PTC Ấn Độ Fin B 14,24 13,21 13,69 -2,28 0.09 66909 14,71 14,97 15.55 16.33 17.11 0.41PTC India Fin B 14.24 13.21 13.69 -2.28 0.09 66909 14.71 14.97 15.55 16.33 17.11 0.41

17-Oct-22

14.05-0.04 (-0,28%) -0.04 (-0.28%)

18-Oct-22

14.090.04 (0,28%) 0.04 (0.28%)

19-Oct-22

14.100,01 (0,07%) 0.01 (0.07%)

20-Oct-22

14.01-0,09 (-0,64%) -0.09 (-0.64%)

21-Oct-22

13.64-0,37 (-2,64%) -0.37 (-2.64%)

85,91 16,36 10,92 13.82 Zee Học B 7.40 7.10 7.19 0,00 0,09 122745 7.47 7.29 8,14 9,87 -3,17 0.57Zee Learn B 7.40 7.10 7.19 0.00 0.09 122745 7.47 7.29 8.14 9.87 -3.17 0.57

17-Oct-22

7.10-0.11 (-1,53%) -0.11 (-1.53%)

18-Oct-22

7.110.01 (0,14%) 0.01 (0.14%)

19-Oct-22

7.300,19 (2,67%) 0.19 (2.67%)

20-Oct-22

7.19-0.11 (-1,51%) -0.11 (-1.51%)

21-Oct-22

7.200.01 (0,14%) 0.01 (0.14%)

56,14 7.56 6.84 7.17 Sundaram Multi B 3.00 2.86 2.87 -1.03 0.09 297594 3.00 3.09 3.22 3.51 16,88 1.44Sundaram Multi B 3.00 2.86 2.87 -1.03 0.09 297594 3.00 3.09 3.22 3.51 16.88 1.44

17-Oct-22

2,930,02 (0,69%) 0.02 (0.69%)

18-Oct-22

2.90-0,03 (-1,02%) -0.03 (-1.02%)

19-Oct-22

2.980,08 (2,76%) 0.08 (2.76%)

20-Oct-22

2.90-0,08 (-2,68%) -0.08 (-2.68%)

21-Oct-22

2.89-0.01 (-0,34%) -0.01 (-0.34%)

41,49 3.46 2.32 2.89 Sadbhav ANH A 12,62 12,15 12,26 -1,68 0.08 68829 13,80 14,23 20,49 24,40 -0,29 0.15Sadbhav Engg A 12.62 12.15 12.26 -1.68 0.08 68829 13.80 14.23 20.49 24.40 -0.29 0.15

17-Oct-22

11.81-0,56 (-4,53%) -0.56 (-4.53%)

18-Oct-22

12.650,84 (7,11%) 0.84 (7.11%)

19-Oct-22

12,49-0,16 (-1,26%) -0.16 (-1.26%)

20-Oct-22

12,47-0.02 (-0,16%) -0.02 (-0.16%)

21-Oct-22

12,26-0,21 (-1,68%) -0.21 (-1.68%)

52,84 14,71 9,81 12,33 Cuộc sống khỏe mạnh B2 6.58 6,28 6,50 0.46 0.08 120000 7,55 8.22 0,00 0.00 0 0 0,63Healthy Life B2 6.58 6.28 6.50 0.46 0.08 120000 7.55 8.22 0.00 0.00 0 0.63

17-Oct-22

6,96-0,03 (-0,43%) -0.03 (-0.43%)

18-Oct-22

7.000,04 (0,57%) 0.04 (0.57%)

19-Oct-22

6,72-0,28 (-4%) -0.28 (-4%)

20-Oct-22

6.47-0,25 (-3,72%) -0.25 (-3.72%)

21-Oct-22

6.490,02 (0,31%) 0.02 (0.31%)

89,66 7.76 5.18 6.47Punjab & Sind B 16.25 15.45 15.85 2.26 0.08 48684 15.64 15.55 15.38 15.63 10.03 0.77

17-Oct-22

15.150,15 (1%) 0.15 (1%)

18-Oct-22

15,400,25 (1,65%) 0.25 (1.65%)

19-Oct-22

15,550,15 (0,97%) 0.15 (0.97%)

20-Oct-22

15.50-0,05 (-0,32%) -0.05 (-0.32%)

21-Oct-22

15,850,35 (2,26%) 0.35 (2.26%)

48,89 19.00 12.70 16,00 Động cơ Hind B 16,35 15,45 15,95 0.95 0.07 46486 16,31 16,43 15,78 14.86 16,97 -20.45Hind Motors B 16.35 15.45 15.95 0.95 0.07 46486 16.31 16.43 15.78 14.86 16.97 -20.45

17-Oct-22

15.80-0.2 (-1,25%) -0.2 (-1.25%)

18-Oct-22

15.850,05 (0,32%) 0.05 (0.32%)

19-Oct-22

16,200,35 (2,21%) 0.35 (2.21%)

20-Oct-22

15.80-0.4 (-2,47%) -0.4 (-2.47%)

21-Oct-22

15.850,05 (0,32%) 0.05 (0.32%)

16,200,35 (2,21%)MIC Electronics B 12.45 11.45 11.57 -3.98 0.07 63823
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
13.44 13.46 16.27 16.79 60.89 4.27

17-Oct-22

15.80-0.4 (-2,47%) 0.25 (2.11%)

18-Oct-22

63,26 17,40 14,30 15,98 MIC Điện tử B 12,45 11.45 11.57 -3,98 0.07 63823 13,44 13,46 16.27 16,79 60,89 4.27 -0.12 (-0.99%)

19-Oct-22

12.090,25 (2,11%) 0.11 (0.92%)

20-Oct-22

11,97-0.12 (-0,99%) -0.03 (-0.25%)

21-Oct-22

12.080.11 (0,92%) -0.48 (-3.98%)

12.05-0.03 (-0,25%)MEP Infra B 15.89 14.70 15.26 -0.46 0.07 46319 14.00 15.25 18.72 20.21 -3.65 0.69

17-Oct-22

11,57-0,48 (-3,98%) -0.73 (-4.72%)

18-Oct-22

65,32 12,14 11,00 11,67 MEP Infra B 15,89 14,70 15,26 -0,46 0.07 46319 14,00 15,25 18,72 20,21 -3,65 0.69 0.03 (0.2%)

19-Oct-22

14,73-0,73 (-4,72%) -0.04 (-0.27%)

20-Oct-22

14.760,03 (0,2%) 0.61 (4.14%)

21-Oct-22

14,72-0,04 (-0,27%) -0.07 (-0.46%)

15.330,61 (4,14%)GTL B 7.92 7.60 7.79 -1.14 0.07 90236 8.42 8.60 9.38 11.49 0.24 -0.02

17-Oct-22

15,26-0,07 (-0,46%) -0.08 (-0.99%)

18-Oct-22

79,55 16.02 14.50 15,01 GTL B 7.92 7.60 7.79 -1,14 0.07 90236 8.42 8.60 9,38 11,49 0.24 -0.02 -0.04 (-0.5%)

19-Oct-22

8,00-0,08 (-0,99%) -0.08 (-1.01%)

21-Oct-22

7.96-0.04 (-0,5%) -0.08 (-1.02%)

7.88-0,08 (-1,01%)Inventure Grow B 2.77 2.74 2.74 0.00 0.06 224344 2.93 2.94 3.04 3.45 30.44 1.41

17-Oct-22

7.80-0,08 (-1,02%) -0.03 (-1.09%)

18-Oct-22

70,49 8,58 7,02 7.81 Phát triển tăng B 2.77 2,74 2,74 0,00 0,06 224344 2,93 2.94 3.04 3.45 30,44 1.41 0.01 (0.37%)

19-Oct-22

2,73-0.03 (-1,09%) 0.02 (0.73%)

20-Oct-22

2,740,01 (0,37%) -0.02 (-0.72%)

2,760,02 (0,73%)Earum Pharmace B2 2.79 2.67 2.72 -0.37 0.06 221151
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
2.84 2.73 4.15 5.14 2.8 1

17-Oct-22

2,74-0,02 (-0,72%) 0.01 (0.36%)

18-Oct-22

69.16 3.28 2.20 2.75 Earum Pharmace B2 2.79 2.67 2.72 -0,37 0.06 221151 2.84 2.73 4.15 5.14 2.8 1 -0.03 (-1.08%)

19-Oct-22

2,780,01 (0,36%) -0.04 (-1.45%)

20-Oct-22

2,75-0,03 (-1,08%) 0.02 (0.74%)

21-Oct-22

2.71-0.04 (-1,45%) -0.03 (-1.1%)

2,730,02 (0,74%)Sumeet Ind B 6.02 5.70 6.02 1.18 0.06 99239
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
6.04 6.17 7.48 8.36 -26.17 2.43

17-Oct-22

2.70-0.03 (-1,1%) 0.04 (0.67%)

19-Oct-22

77,00 2.97 2.43 2.71 Sumeet Ind B 6.02 5.70 6.02 1.18 0.06 99239 6.04 6.17 7.48 8.36 -26.17 2.43 -0.05 (-0.83%)

20-Oct-22

6.000,04 (0,67%) -0.06 (-1%)

21-Oct-22

6.01-0,05 (-0,83%) -0.16 (-2.69%)

5,95-0,06 (-1%)Madhav Infra Pr B2 4.15 3.98 4.07 1.50 0.06 142888 4.19 4.21 4.40 4.79 14.54 1.1

17-Oct-22

5,79-0,16 (-2,69%) -0.03 (-0.74%)

18-Oct-22

63,98 6,94 4.64 5,80 Madhav Infra PR B2 4.15 3.98 4.07 1.50 0.06 142888 4.19 4.21 4.40 4.79 14,54 1.1 0.01 (0.25%)

19-Oct-22

4.01-0.03 (-0,74%) -0.01 (-0.25%)

21-Oct-22

4.020.01 (0,25%) 0.06 (1.5%)

4.01-0.01 (-0,25%)Arshiya B 13.15 12.61 12.78 -1.31 0.06 45490 14.20 14.16 18.93 23.53 0.8 0.37

17-Oct-22

4.070,06 (1,5%) -0.33 (-2.61%)

18-Oct-22

75,62 4.88 3.26 4.04 Arshiya B 13,15 12,61 12,78 -1,31 0.06 45490 14,20 14.16 18.93 23.53 0.8 0.37 0.61 (4.96%)

19-Oct-22

12.30-0,33 (-2,61%) 0.64 (4.96%)

20-Oct-22

12,910,61 (4,96%) -0.6 (-4.43%)

21-Oct-22

13,550,64 (4,96%) -0.23 (-1.78%)

12,95-0,6 (-4,43%)Sadbhav Infra B 6.41 6.26 6.33 -1.25 0.06 88321 6.74 6.83 8.39 9.58 -0.83 0.14

17-Oct-22

12,72-0,23 (-1,78%) -0.39 (-6%)

18-Oct-22

69,33 13,35 12.09 12.81 Sadbhav Infra B 6.41 6.26 6.33 -1.25 0.06 88321 6.74 6.83 8.39 9.58 -0.83 0.14 0.13 (2.13%)

19-Oct-22

6.11-0,39 (-6%) 0.17 (2.72%)

21-Oct-22

6.240,13 (2,13%) -0.06 (-0.94%)

6.410,17 (2,72%)Mayukh Dealtrad B2 10.90 9.26 9.90 -7.48 0.05 53387 8.26 8.49 10.18 11.78 -12.69 1.73

17-Oct-22

6.35-0,06 (-0,94%) 0.14 (1.74%)

18-Oct-22

61,00 6,98 5.72 6.29 Mayukh DealTrad B2 10,90 9,26 9,90 -7.48 0.05 53387 8.26 8.49 10.18 11,78 -12,69 1.73 0.02 (0.24%)

19-Oct-22

8.190,14 (1,74%) 1.64 (19.98%)

20-Oct-22

8.210.02 (0,24%) 0.85 (8.63%)

21-Oct-22

9,851,64 (19,98%) -0.96 (-8.97%)

10.700,85 (8,63%)Mirc Electronic B 16.50 15.95 16.00 -1.54 0.05 32979 17.64 17.76 16.52 18.94 -28.57 1.82

17-Oct-22

9,74-0,96 (-8,97%) -0.15 (-0.89%)

18-Oct-22

58,64 11,68 7,80 10.19 MIRC Điện tử B 16,50 15,95 16.00 -1.54 0.05 32979 17,64 17.76 16.52 18.94 -28,57 1.82 -0.4 (-2.39%)

19-Oct-22

16,75-0,15 (-0,89%) -0.3 (-1.83%)

20-Oct-22

16,35-0.4 (-2,39%) 0.2 (1.25%)

21-Oct-22

16.05-0.3 (-1,83%) -0.25 (-1.54%)

16.250.2 (1,25%)HCL Info A 16.05 15.85 15.90 0.32 0.05 32973 16.49 16.78 17.21 18.58 -15 -2.38

18-Oct-22

16,00-0,25 (-1,54%) -0.1 (-0.62%)

19-Oct-22

55,45 19.20 12,80 16,19 Thông tin HCL A 16,05 15,85 15,90 0.32 0.05 32973 16,49 16,78 17,21 18.58 -15 -2.38 0.05 (0.31%)

20-Oct-22

15,95-0.1 (-0,62%) -0.15 (-0.94%)

21-Oct-22

16.000,05 (0,31%) 0.05 (0.32%)

15,85-0,15 (-0,94%)ILandFS B 8.15 7.76 7.95 -0.63 0.05 65636 8.46 7.82 7.14 7.50 20.38 2.48

17-Oct-22

15.900,05 (0,32%) -0.27 (-3.31%)

18-Oct-22

72,65 19.05 12,75 15,94 ILANDFS B 8.15 7.76 7,95 -0,63 0.05 65636 8.46 7.82 7.14 7.50 20,38 2.48 0.12 (1.52%)

19-Oct-22

7,88-0,27 (-3,31%) 0.01 (0.13%)

20-Oct-22

8.000,12 (1,52%) -0.01 (-0.12%)

21-Oct-22

8.010,01 (0,13%) -0.05 (-0.63%)

8,00-0,01 (-0,12%)Rollatainers B 1.29 1.22 1.22 -3.94 0.05 420583 1.37 1.40 1.57 1.99 -0.61 2.77

17-Oct-22

1.29-0,06 (-4,44%) -0.06 (-4.44%)

18-Oct-22

1.310.02 (1,55%) 0.02 (1.55%)

19-Oct-22

1.29-0.02 (-1,53%) -0.02 (-1.53%)

20-Oct-22

1.27-0.02 (-1,55%) -0.02 (-1.55%)

21-Oct-22

1.22-0,05 (-3,94%) -0.05 (-3.94%)

68,87 1.28 1.16 1.26 Andrew Yule B 20.75 19.50 19.60 -2.00 0.05 25091 20.83 21,15 21,98 22.63 -75.38 5.12Andrew Yule B 20.75 19.50 19.60 -2.00 0.05 25091 20.83 21.15 21.98 22.63 -75.38 5.12

17-Oct-22

19,80-0,05 (-0,25%) -0.05 (-0.25%)

18-Oct-22

20.000.2 (1,01%) 0.2 (1.01%)

19-Oct-22

20.300.3 (1,5%) 0.3 (1.5%)

20-Oct-22

20.00-0.3 (-1,48%) -0.3 (-1.48%)

21-Oct-22

19.60-0.4 (-2%) -0.4 (-2%)

66,05 23,50 15,70 19,96 Đường vàng B 0,97 0,92 0,95 2,15 0.05 506263 0.98 1,00 1,00 0.85 0 0.93Gold Line B 0.97 0.92 0.95 2.15 0.05 506263 0.98 1.00 1.00 0.85 0 0.93

17-Oct-22

0,96-0,04 (-4%) -0.04 (-4%)

20-Oct-22

0,93-0,03 (-3,13%) -0.03 (-3.13%)

21-Oct-22

0,940,01 (1,08%) 0.01 (1.08%)

100 0,97 0,89 0,94 S E Power B 20,35 18,50 18,65 -3,87 0,05 25643 19,62 19,14 19,93 23,17 -30.57 13.81S E Power B 20.35 18.50 18.65 -3.87 0.05 25643 19.62 19.14 19.93 23.17 -30.57 13.81

17-Oct-22

17,80-0,9 (-4,81%) -0.9 (-4.81%)

18-Oct-22

17,65-0,15 (-0,84%) -0.15 (-0.84%)

19-Oct-22

18.500,85 (4,82%) 0.85 (4.82%)

20-Oct-22

19.400.9 (4,86%) 0.9 (4.86%)

21-Oct-22

18,65-0,75 (-3,87%) -0.75 (-3.87%)

56,78 19.55 17.75 19,40 Ducon Infratech B 14.00 13.50 13.67 -0.94 0.05 34515 14.16 14.33 18.54 19.53 85,44 2.38Ducon Infratech B 14.00 13.50 13.67 -0.94 0.05 34515 14.16 14.33 18.54 19.53 85.44 2.38

17-Oct-22

13,90-0.2 (-1,42%) -0.2 (-1.42%)

18-Oct-22

13.920.02 (0,14%) 0.02 (0.14%)

19-Oct-22

13,88-0,04 (-0,29%) -0.04 (-0.29%)

20-Oct-22

13.80-0,08 (-0,58%) -0.08 (-0.58%)

21-Oct-22

13.67-0,13 (-0,94%) -0.13 (-0.94%)

73,32 16,40 10.94 13,75 Thép Sal ​​B 12,60 11,75 12,00 -0,41 0.05 38887 12,97 11,12 10.06 10.64 13.04 2.7SAL Steel B 12.60 11.75 12.00 -0.41 0.05 38887 12.97 11.12 10.06 10.64 13.04 2.7

17-Oct-22

12,85-0,35 (-2,65%) -0.35 (-2.65%)

18-Oct-22

12,55-0.3 (-2,33%) -0.3 (-2.33%)

19-Oct-22

12.05-0.5 (-3,98%) -0.5 (-3.98%)

21-Oct-22

12.00-0,05 (-0,41%) -0.05 (-0.41%)

67,40 12,60 11,40 11,96 Gia vị Jetmall B2 19.00 18.00 19.00 -1.55 0.05 24000 18,06 17.54 21,84 20.90 0 1.21Jetmall Spices B2 19.00 18.00 19.00 -1.55 0.05 24000
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
18.06 17.54 21.84 20.90 0 1.21

17-Oct-22

19,001,05 (5,85%) 1.05 (5.85%)

18-Oct-22

18.30-0.7 (-3,68%) -0.7 (-3.68%)

19-Oct-22

18.350,05 (0,27%) 0.05 (0.27%)

20-Oct-22

19,300,95 (5,18%) 0.95 (5.18%)

21-Oct-22

19.00-0.3 (-1,55%) -0.3 (-1.55%)

66,67 22.80 15.20 18.73 Media Cyber ​​B 18,95 17,75 17,75 -4,83 0.04 24733 20,16 18,94 20,94 21.59 59.17 -2.24Cyber Media B 18.95 17.75 17.75 -4.83 0.04 24733 20.16 18.94 20.94 21.59 59.17 -2.24

17-Oct-22

20,600,75 (3,78%) 0.75 (3.78%)

18-Oct-22

19,60-1 (-4,85%) -1 (-4.85%)

19-Oct-22

18,85-0,75 (-3,83%) -0.75 (-3.83%)

20-Oct-22

18,65-0.2 (-1,06%) -0.2 (-1.06%)

21-Oct-22

17,75-0,9 (-4,83%) -0.9 (-4.83%)

80,23 18,60 16,90 17,80 NILA INFRA B 6.58 6.16 6.45 2.54 0.04 65899 6.88 6.59 6.16 6.53 107,5 1.73Nila Infra B 6.58 6.16 6.45 2.54 0.04 65899 6.88 6.59 6.16 6.53 107.5 1.73

17-Oct-22

6.30-0,08 (-1,25%) -0.08 (-1.25%)

18-Oct-22

6.310.01 (0,16%) 0.01 (0.16%)

19-Oct-22

6.25-0,06 (-0,95%) -0.06 (-0.95%)

20-Oct-22

6.290,04 (0,64%) 0.04 (0.64%)

21-Oct-22

6.400.11 (1,75%) 0.11 (1.75%)

48.30 7.68 5.12 6.39 SEPC B 8.30 8.03 8.06 -2.30 0.04 51461 8.56 8.47 8.42 8.63 -4,26 0.97SEPC B 8.30 8.03 8.06 -2.30 0.04 51461 8.56 8.47 8.42 8.63 -4.26 0.97

17-Oct-22

8.390.1 (1,21%) 0.1 (1.21%)

18-Oct-22

8,29-0,1 (-1,19%) -0.1 (-1.19%)

19-Oct-22

8,25-0.04 (-0,48%) -0.04 (-0.48%)

21-Oct-22

8.06-0,19 (-2,3%) -0.19 (-2.3%)

69,54 9,67 6.45 8,14 Tích hợp Patel B 13.82 13,26 13,31 -2,35 0.04 30511 14.06 14,59 14,35 14,88 11,47 0.38Patel Integrate B 13.82 13.26 13.31 -2.35 0.04 30511
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
14.06 14.59 14.35 14.88 11.47 0.38

17-Oct-22

13.32-0.6 (-4,31%) -0.6 (-4.31%)

18-Oct-22

13.400,08 (0,6%) 0.08 (0.6%)

19-Oct-22

13.700.3 (2,24%) 0.3 (2.24%)

20-Oct-22

13.63-0,07 (-0,51%) -0.07 (-0.51%)

21-Oct-22

13,39-0,24 (-1,76%) -0.24 (-1.76%)

66,41 14.72 12.06 13,44 HDIL A 5,79 5,55 5,55 -1.77 0.04 71664 6.07 6.05 6.00 5.84 -21.35 -0.12HDIL A 5.79 5.55 5.55 -1.77 0.04 71664 6.07 6.05 6.00 5.84 -21.35 -0.12

17-Oct-22

5.780,09 (1,58%) 0.09 (1.58%)

18-Oct-22

5,69-0,09 (-1,56%) -0.09 (-1.56%)

19-Oct-22

5.700,01 (0,18%) 0.01 (0.18%)

20-Oct-22

5.65-0,05 (-0,88%) -0.05 (-0.88%)

21-Oct-22

5.64-0,01 (-0,18%) -0.01 (-0.18%)

100 5.92 5.36 5.64 BSEL INFRA B 3,87 3.65 3,69 -2.12 0.04 107237 3.73 3.83 3.38 3.56 2.51 0.06BSEL Infra B 3.87 3.65 3.69 -2.12 0.04 107237 3.73 3.83 3.38 3.56 2.51 0.06

17-Oct-22

3.57-0.04 (-1,11%) -0.04 (-1.11%)

19-Oct-22

3.870.3 (8.4%) 0.3 (8.4%)

20-Oct-22

3,77-0.1 (-2,58%) -0.1 (-2.58%)

21-Oct-22

3,69-0,08 (-2,12%) -0.08 (-2.12%)

92,48 4.05 3.33 3.71 Powers IMP B 7.77 7.10 7.77 5,00 0.04 50128 7.42 7.62 10.94 12.47 -0.03 -0.04IMP Powers B 7.77 7.10 7.77 5.00 0.04 50128 7.42 7.62 10.94 12.47 -0.03 -0.04

17-Oct-22

7.11-0,14 (-1,93%) -0.14 (-1.93%)

18-Oct-22

6.89-0,22 (-3,09%) -0.22 (-3.09%)

19-Oct-22

7.200.31 (4,5%) 0.31 (4.5%)

20-Oct-22

7.400.2 (2,78%) 0.2 (2.78%)

21-Oct-22

7.600.2 (2,7%) 0.2 (2.7%)

44,76 7,98 7.22 7.47 Sharika Enter B2 7.95 7.50 7.64 -0,91 0.04 49085 8.54 8,96 11,76 14,54 0 1.26Sharika Enter B2 7.95 7.50 7.64 -0.91 0.04 49085 8.54 8.96 11.76 14.54 0 1.26

17-Oct-22

8.070,23 (2,93%) 0.23 (2.93%)

18-Oct-22

7.94-0,13 (-1,61%) -0.13 (-1.61%)

19-Oct-22

7.83-0.11 (-1,39%) -0.11 (-1.39%)

20-Oct-22

7.71-0.12 (-1,53%) -0.12 (-1.53%)

21-Oct-22

7.57-0,14 (-1,82%) -0.14 (-1.82%)

79,72 9,25 6.17 7.65 Ilandfs trans A 4.29 4.00 4.06 -2.64 0.03 84493 4.41 4.37 4.50 4.67 -6.34 -0.01ILandFS Trans A 4.29 4.00 4.06 -2.64 0.03 84493
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
4.41 4.37 4.50 4.67 -6.34 -0.01

17-Oct-22

4.19-0,17 (-3,9%) -0.17 (-3.9%)

18-Oct-22

4.16-0.03 (-0,72%) -0.03 (-0.72%)

19-Oct-22

4.14-0,02 (-0,48%) -0.02 (-0.48%)

20-Oct-22

4.170,03 (0,72%) 0.03 (0.72%)

21-Oct-22

4.06-0.11 (-2,64%) -0.11 (-2.64%)

68.03 4.26 3.86 4.04 Digicontent B2 17.30 15.70 16.15 2.54 0.03 21018 15.96 16.01 15,89 16,45 -6.62 1.32Digicontent B2 17.30 15.70 16.15 2.54 0.03 21018 15.96 16.01 15.89 16.45 -6.62 1.32

17-Oct-22

17,550,45 (2,63%) 0.45 (2.63%)

18-Oct-22

16,85-0,7 (-3,99%) -0.7 (-3.99%)

19-Oct-22

15,95-0,9 (-5,34%) -0.9 (-5.34%)

20-Oct-22

15,75-0.2 (-1,25%) -0.2 (-1.25%)

61,08 18,90 12,60 16,61 PVP liên doanh B 9.00 8,65 8,80 -0.34 0.03 38269 9.10 8,60 6.83 6.74 -0.47 2.67PVP Ventures B 9.00 8.65 8.80 -0.34 0.03 38269 9.10 8.60 6.83 6.74 -0.47 2.67

17-Oct-22

8,72-0,45 (-4,91%) -0.45 (-4.91%)

18-Oct-22

8.750,03 (0,34%) 0.03 (0.34%)

19-Oct-22

8,810,06 (0,69%) 0.06 (0.69%)

20-Oct-22

8.830,02 (0,23%) 0.02 (0.23%)

21-Oct-22

8.80-0,03 (-0,34%) -0.03 (-0.34%)

65,48 9,24 8.36 8,84 AJR Infra & Tol B 1.53 1.47 1.50 -0,66 0.03 215203 1.67 1.64 1.74 1.96 -0,25 0.48AJR Infra & Tol B 1.53 1.47 1.50 -0.66 0.03 215203 1.67 1.64 1.74 1.96 -0.25 0.48

17-Oct-22

1.51-0,06 (-3,82%) -0.06 (-3.82%)

18-Oct-22

1.50-0,01 (-0,66%) -0.01 (-0.66%)

19-Oct-22

1.520.02 (1,33%) 0.02 (1.33%)

20-Oct-22

1.51-0,01 (-0,66%) -0.01 (-0.66%)

21-Oct-22

1.48-0,03 (-1,99%) -0.03 (-1.99%)

69,23 1.55 1.41 1.49 Reliance Home F B2 3.95 3.80 3.87 -0.51 0.03 82667 4.05 4.04 3.76 4.07 -0.04 -0.03Reliance Home F B2 3.95 3.80 3.87 -0.51 0.03 82667 4.05 4.04 3.76 4.07 -0.04 -0.03

17-Oct-22

3,69-0.1 (-2,64%) -0.1 (-2.64%)

18-Oct-22

3.750,06 (1,63%) 0.06 (1.63%)

19-Oct-22

3.920,17 (4,53%) 0.17 (4.53%)

20-Oct-22

3,89-0,03 (-0,77%) -0.03 (-0.77%)

21-Oct-22

3,82-0,07 (-1,8%) -0.07 (-1.8%)

77,34 4.01 3.63 3.85 Kanani Ind B 8,75 7,95 8,55 7,41 0.03 36338 8,72 9.33 17,83 17,96 77,73 1.92Kanani Ind B 8.75 7.95 8.55 7.41 0.03 36338 8.72 9.33 17.83 17.96 77.73 1.92

17-Oct-22

8.10-0.13 (-1,58%) -0.13 (-1.58%)

18-Oct-22

8.09-0.01 (-0,12%) -0.01 (-0.12%)

19-Oct-22

8.04-0,05 (-0,62%) -0.05 (-0.62%)

20-Oct-22

7.96-0,08 (-1%) -0.08 (-1%)

21-Oct-22

8.560,6 (7,54%) 0.6 (7.54%)

78,63 9,41 7,71 8,55 Sharpline Broad B2 11,25 10,65 10,81 -0,09 0.03 28182 11,53 12,33 0,00 0,00 25.74 1Sharpline Broad B2 11.25 10.65 10.81 -0.09 0.03 28182
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
11.53 12.33 0.00 0.00 25.74 1

17-Oct-22

10,78-0,29 (-2,62%) -0.29 (-2.62%)

18-Oct-22

10,930,15 (1,39%) 0.15 (1.39%)

19-Oct-22

10,72-0,21 (-1,92%) -0.21 (-1.92%)

20-Oct-22

10.820.1 (0,93%) 0.1 (0.93%)

21-Oct-22

10.81-0.01 (-0,09%) -0.01 (-0.09%)

77,18 11,35 10,27 10.84 Alankit B 11,74 11,45 11,56 0,00 0,03 26150 12,16 12,12 12,41 13,41 16,28 1.64Alankit B 11.74 11.45 11.56 0.00 0.03 26150 12.16 12.12 12.41 13.41 16.28 1.64

17-Oct-22

11,49-0.12 (-1,03%) -0.12 (-1.03%)

18-Oct-22

11.500.01 (0,09%) 0.01 (0.09%)

19-Oct-22

11.700.2 (1,74%) 0.2 (1.74%)

20-Oct-22

11,56-0,14 (-1,2%) -0.14 (-1.2%)

49,45 13,87 9,25 11,63 Magnum Ventures B 15.28 14,52 14.89 -0.07 0.03 19966 14.47 14.11 13.02 12.91 1.11 -1.09Magnum Ventures B 15.28 14.52 14.89 -0.07 0.03 19966 14.47 14.11 13.02 12.91 1.11 -1.09

17-Oct-22

16,07-0,26 (-1,59%) -0.26 (-1.59%)

18-Oct-22

15,98-0,09 (-0,56%) -0.09 (-0.56%)

19-Oct-22

15,50-0,48 (-3%) -0.48 (-3%)

20-Oct-22

14,90-0,6 (-3,87%) -0.6 (-3.87%)

21-Oct-22

14.81-0,09 (-0,6%) -0.09 (-0.6%)

66.51 17.77 11.85 14.82 Túi Phim B 5,65 5,45 5,46 1.11 0.03 53775 6.01 6.12 6.33 6.14 0 0.41BAG Films B 5.65 5.45 5.46 1.11 0.03 53775 6.01 6.12 6.33 6.14 0 0.41

17-Oct-22

5.14-0,27 (-4,99%) -0.27 (-4.99%)

18-Oct-22

5.230,09 (1,75%) 0.09 (1.75%)

19-Oct-22

5.290.06 (1,15%) 0.06 (1.15%)

20-Oct-22

5.400.11 (2,08%) 0.11 (2.08%)

21-Oct-22

5.460.06 (1,11%) 0.06 (1.11%)

85,49 5.73 5.19 5.51 Rolta B 4.14 4.05 4.11 -0.24 0.03 70218 4.44 4.60 4.81 5.34 -0.11 -0.02Rolta B 4.14 4.05 4.11 -0.24 0.03 70218 4.44 4.60 4.81 5.34 -0.11 -0.02

17-Oct-22

4.10-0.16 (-3,76%) -0.16 (-3.76%)

18-Oct-22

4.190,09 (2,2%) 0.09 (2.2%)

19-Oct-22

4.14-0,05 (-1,19%) -0.05 (-1.19%)

20-Oct-22

4.12-0.02 (-0,48%) -0.02 (-0.48%)

21-Oct-22

4.11-0.01 (-0,24%) -0.01 (-0.24%)

59,27 4.31 3.91 4.07 Hợp kim Gyscoal B 2.71 2.62 2.62 -2,96 0.03 110101 2.83 2.90 3.46 3.93 -4.16 -1.32Gyscoal Alloys B 2.71 2.62 2.62 -2.96 0.03 110101 2.83 2.90 3.46 3.93 -4.16 -1.32

17-Oct-22

2.800.03 (1,08%) 0.03 (1.08%)

19-Oct-22

2,72-0,08 (-2,86%) -0.08 (-2.86%)

20-Oct-22

2.70-0,02 (-0,74%) -0.02 (-0.74%)

21-Oct-22

2.64-0,06 (-2,22%) -0.06 (-2.22%)

72,61 3.16 2.12 2.65 Sanwaria Tiêu dùng B 0,77 0,73 0,75 0,00 0,03 383269 0.83 0.81 0.91 1,02 -10.71 -0.1Sanwaria Consum B 0.77 0.73 0.75 0.00 0.03 383269 0.83 0.81 0.91 1.02 -10.71 -0.1

17-Oct-22

0,74-0,03 (-3,9%) -0.03 (-3.9%)

19-Oct-22

0,750,01 (1,35%) 0.01 (1.35%)

100 0,78 0.72 0,75 ngọc quý B2 13,35 12,15 13,15 3.14 0.03 21686 20.20 18.60 15,85 15,97 37.57 0.92Palm Jewels B2 13.35 12.15 13.15 3.14 0.03 21686
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
20.20 18.60 15.85 15.97 37.57 0.92

17-Oct-22

13,35-0,65 (-4,64%) -0.65 (-4.64%)

18-Oct-22

13.900,55 (4,12%) 0.55 (4.12%)

19-Oct-22

13.30-0.6 (-4,32%) -0.6 (-4.32%)

20-Oct-22

12,75-0,55 (-4,14%) -0.55 (-4.14%)

21-Oct-22

13.150.4 (3,14%) 0.4 (3.14%)

58,94 13.80 12.50 13.16 Anubhav Infra B 7.00 6.82 6.82 -4,88 0.03 41594 4.73 3.81 3.67 4.01 -68.2 0.21Anubhav Infra B 7.00 6.82 6.82 -4.88 0.03 41594
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
4.73 3.81 3.67 4.01 -68.2 0.21

17-Oct-22

6.480.3 (4,85%) 0.3 (4.85%)

18-Oct-22

6.800.32 (4,94%) 0.32 (4.94%)

20-Oct-22

7.170.03 (0,42%) 0.03 (0.42%)

21-Oct-22

6.82-0,35 (-4,88%) -0.35 (-4.88%)

100 7.16 6.48 6.84 Pil Italica B 7,94 7,75 7,81 0.13 0.03 35979 8.27 8.44 8,61 9.34 111.57 2.76Pil Italica B 7.94 7.75 7.81 0.13 0.03 35979 8.27 8.44 8.61 9.34 111.57 2.76

17-Oct-22

7.920,09 (1,15%) 0.09 (1.15%)

18-Oct-22

7.82-0.1 (-1,26%) -0.1 (-1.26%)

20-Oct-22

7.80-0,02 (-0,26%) -0.02 (-0.26%)

21-Oct-22

7.810.01 (0,13%) 0.01 (0.13%)

58,35 9,37 6.25 7.82 Phòng thí nghiệm vivimed B 9,65 9,28 9.30 -2,31 0.03 30196 10.23 10.11 12.10 14.16 -0,88 0.17Vivimed Labs B 9.65 9.28 9.30 -2.31 0.03 30196 10.23 10.11 12.10 14.16 -0.88 0.17

17-Oct-22

9,58-0.11 (-1,14%) -0.11 (-1.14%)

18-Oct-22

9.780.2 (2,09%) 0.2 (2.09%)

19-Oct-22

9,790,01 (0,1%) 0.01 (0.1%)

20-Oct-22

9,52-0,27 (-2,76%) -0.27 (-2.76%)

21-Oct-22

9,29-0,23 (-2,42%) -0.23 (-2.42%)

56,83 9,75 8,83 9,43 MSP thép B 9,38 9,16 9,32 1.30 0.03 29835 9,45 9,50 10,57 11.30 33,29 0.58MSP Steel B 9.38 9.16 9.32 1.30 0.03 29835 9.45 9.50 10.57 11.30 33.29 0.58

17-Oct-22

9.280,08 (0,87%) 0.08 (0.87%)

18-Oct-22

9.300.02 (0,22%) 0.02 (0.22%)

19-Oct-22

9.310.01 (0,11%) 0.01 (0.11%)

20-Oct-22

9.20-0.11 (-1,18%) -0.11 (-1.18%)

21-Oct-22

9.320.12 (1,3%) 0.12 (1.3%)

82,87 11,18 7.46 9.30 Xi măng Burnpur B 4.80 4.66 4.79 3.01 0.03 56429 5.20 5.34 5.48 5.80 -0.7 -0.14Burnpur Cement B 4.80 4.66 4.79 3.01 0.03 56429 5.20 5.34 5.48 5.80 -0.7 -0.14

17-Oct-22

4,77-0,18 (-3,64%) -0.18 (-3.64%)

18-Oct-22

4.74-0,03 (-0,63%) -0.03 (-0.63%)

19-Oct-22

4,58-0.16 (-3,38%) -0.16 (-3.38%)

20-Oct-22

4.650,07 (1,53%) 0.07 (1.53%)

21-Oct-22

4.790,14 (3.01%) 0.14 (3.01%)

79,63 5.26 4.32 4.75 Nagarjuna FERT B 8.16 7,85 7,97 -0,75 0.03 32713 8.59 8,55 10,54 11.10 -0.82 -0.41Nagarjuna Fert B 8.16 7.85 7.97 -0.75 0.03 32713 8.59 8.55 10.54 11.10 -0.82 -0.41

17-Oct-22

8.08-0.12 (-1,46%) -0.12 (-1.46%)

19-Oct-22

7.86-0,22 (-2,72%) -0.22 (-2.72%)

20-Oct-22

8.030,17 (2,16%) 0.17 (2.16%)

21-Oct-22

7.97-0,06 (-0,75%) -0.06 (-0.75%)

64.16 8.36 7.58 8.00 Zenith SP & I B 5.42 5.21 5.25 -0.94 0.02 47416 5.63 5.84 6.26 5.02 43.75 -0.3Zenith SP&I B 5.42 5.21 5.25 -0.94 0.02 47416 5.63 5.84 6.26 5.02 43.75 -0.3

17-Oct-22

5.36-0,25 (-4,46%) -0.25 (-4.46%)

18-Oct-22

5.33-0.03 (-0,56%) -0.03 (-0.56%)

19-Oct-22

5.390.06 (1,13%) 0.06 (1.13%)

20-Oct-22

5.30-0,09 (-1,67%) -0.09 (-1.67%)

21-Oct-22

5.25-0,05 (-0,94%) -0.05 (-0.94%)

76.10 5.77 4,73 5.29 Milestone Furni B2 3.22 2,95 2.95 -4,84 0.02 84000 3.17 3.67 9.76 14.11 0 0.1Milestone Furni B2 3.22 2.95 2.95 -4.84 0.02 84000
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
3.17 3.67 9.76 14.11 0 0.1

17-Oct-22

3.01-0,14 (-4,44%) -0.14 (-4.44%)

18-Oct-22

3.140,13 (4,32%) 0.13 (4.32%)

19-Oct-22

3.250.11 (3,5%) 0.11 (3.5%)

20-Oct-22

3.10-0.15 (-4,62%) -0.15 (-4.62%)

21-Oct-22

2,95-0,15 (-4,84%) -0.15 (-4.84%)

100 3.09 2.81 2.97 RCI Industries B 7.05 6.01 6.42 -9,32 0.02 37715 7.02 6.79 7.00 7.34 -0,14 -0.08RCI Industries B 7.05 6.01 6.42 -9.32 0.02 37715
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
7.02 6.79 7.00 7.34 -0.14 -0.08

17-Oct-22

6,79-0,33 (-4,63%) -0.33 (-4.63%)

18-Oct-22

6.840,05 (0,74%) 0.05 (0.74%)

19-Oct-22

6.76-0,08 (-1,17%) -0.08 (-1.17%)

20-Oct-22

7.080.32 (4,73%) 0.32 (4.73%)

21-Oct-22

6,50-0,58 (-8,19%) -0.58 (-8.19%)

84,76 7,80 5.20 6.57 ENT tương lai B 1.74 1.65 1.70 0,00 0,02 141618 1.83 1.89 3.31 4.89 -0,03 0.04Future Ent B 1.74 1.65 1.70 0.00 0.02 141618 1.83 1.89 3.31 4.89 -0.03 0.04

17-Oct-22

1.71-0,05 (-2,84%) -0.05 (-2.84%)

18-Oct-22

1.68-0,03 (-1,75%) -0.03 (-1.75%)

19-Oct-22

1.67-0,01 (-0,6%) -0.01 (-0.6%)

20-Oct-22

1.700,03 (1,8%) 0.03 (1.8%)

21-Oct-22

1.69-0.01 (-0,59%) -0.01 (-0.59%)

62,53 1.77 1.61 1.67 ENT tương lai B 1.74 1.65 1.70 0,00 0,02 141618 1.83 1.89 3.31 4.89 -0,03 0.32Future Ent B 1.74 1.65 1.70 0.00 0.02 141618 1.83 1.89 3.31 4.89 -0.03 0.32

17-Oct-22

1.71-0,05 (-2,84%) -0.05 (-2.84%)

18-Oct-22

1.68-0,03 (-1,75%) -0.03 (-1.75%)

19-Oct-22

1.67-0,01 (-0,6%) -0.01 (-0.6%)

20-Oct-22

1.700,03 (1,8%) 0.03 (1.8%)

21-Oct-22

1.69-0.01 (-0,59%) -0.01 (-0.59%)

62,53 1.77 1.61 1.67 ENT tương lai B 1.74 1.65 1.70 0,00 0,02 141618 1.83 1.89 3.31 4.89 -0,03 0.32Surana Telecom B 11.18 10.46 10.52 -3.49 0.02 22493 11.64 11.70 11.57 12.05 12.52 1.28

17-Oct-22

62,53 1.77 1.61 1.67 Surana Telecom B 11,18 10,46 10.52 -3,49 0.02 22493 11,64 11.70 11.57 12.05 12.52 1.28 -0.22 (-1.95%)

18-Oct-22

11,08-0,22 (-1,95%) 0.11 (0.99%)

19-Oct-22

10,97-0,22 (-1,97%) -0.22 (-1.97%)

20-Oct-22

10,90-0,07 (-0,64%) -0.07 (-0.64%)

21-Oct-22

10,59-0,31 (-2,84%) -0.31 (-2.84%)

83,62 11,64 9.54 10.69 A2Z Infra Eng B 10.80 10,29 10,35 -0,67 0.02 22754 11.04 11.71 11.71 11.54 -1.06 1.84A2Z Infra Eng B 10.80 10.29 10.35 -0.67 0.02 22754 11.04 11.71 11.71 11.54 -1.06 1.84

17-Oct-22

10,49-0,34 (-3,14%) -0.34 (-3.14%)

18-Oct-22

10,26-0,23 (-2,19%) -0.23 (-2.19%)

19-Oct-22

10,430,17 (1,66%) 0.17 (1.66%)

20-Oct-22

10,42-0.01 (-0,1%) -0.01 (-0.1%)

21-Oct-22

10.35-0,07 (-0,67%) -0.07 (-0.67%)

87,12 12,42 8.28 10,46 Polyme Pearl B 20,45 19,35 19.85 -1,00 0.02 11599 20,84 21,96 22,67 21,66 -2.82 0.72Pearl Polymers B 20.45 19.35 19.85 -1.00 0.02 11599 20.84 21.96 22.67 21.66 -2.82 0.72

17-Oct-22

19.350,15 (0,78%) 0.15 (0.78%)

18-Oct-22

18,95-0,4 (-2,07%) -0.4 (-2.07%)

19-Oct-22

19.450.5 (2,64%) 0.5 (2.64%)

20-Oct-22

20,050.6 (3.08%) 0.6 (3.08%)

21-Oct-22

19,80-0,25 (-1,25%) -0.25 (-1.25%)

42.24 23,75 15,85 19.76 MBL Infra B 19,25 18.60 18.80 -1.05 0.02 12125 20.16 19.72 21.10 24.12 3.63 0.16MBL Infra B 19.25 18.60 18.80 -1.05 0.02 12125 20.16 19.72 21.10 24.12 3.63 0.16

17-Oct-22

18,95-0.1 (-0,52%) -0.1 (-0.52%)

18-Oct-22

19,400,45 (2,37%) 0.45 (2.37%)

19-Oct-22

19,35-0,05 (-0,26%) -0.05 (-0.26%)

20-Oct-22

19,00-0,35 (-1,81%) -0.35 (-1.81%)

21-Oct-22

18,85-0,15 (-0,79%) -0.15 (-0.79%)

71.32 22.60 15.10 18.81 Năng lượng UJAAS B 3.09 2.97 3.00 -0,66 0.02 70416 3.22 3.22 3.69 4.15 -0.53 0.88Ujaas Energy B 3.09 2.97 3.00 -0.66 0.02 70416 3.22 3.22 3.69 4.15 -0.53 0.88

17-Oct-22

3.060,01 (0,33%) 0.01 (0.33%)

18-Oct-22

3.04-0,02 (-0,65%) -0.02 (-0.65%)

19-Oct-22

3.050.01 (0,33%) 0.01 (0.33%)

20-Oct-22

3.02-0,03 (-0,98%) -0.03 (-0.98%)

21-Oct-22

3.00-0,02 (-0,66%) -0.02 (-0.66%)

61,58 3.15 2.85 3.03 Phần mềm Cranes B 3.04 2.80 2.94 1.38 0.02 69348 3.04 3.05 2.94 3.10 0.48 -0.05Cranes Software B 3.04 2.80 2.94 1.38 0.02 69348 3.04 3.05 2.94 3.10 0.48 -0.05

17-Oct-22

2,84-0.04 (-1,39%) -0.04 (-1.39%)

18-Oct-22

2.940.1 (3,52%) 0.1 (3.52%)

19-Oct-22

2.93-0.01 (-0,34%) -0.01 (-0.34%)

20-Oct-22

2.90-0,03 (-1,02%) -0.03 (-1.02%)

21-Oct-22

2,910,01 (0,34%) 0.01 (0.34%)

100 3.05 2.77 2.91 Trimex phương Đông B 8,89 8,33 8,45 -0,59 0.02 23514 10.87 12.87 12.85 12.74 -4.16 0.56Oriental Trimex B 8.89 8.33 8.45 -0.59 0.02 23514 10.87 12.87 12.85 12.74 -4.16 0.56

17-Oct-22

9.12-0.51 (-5,3%) -0.51 (-5.3%)

18-Oct-22

8,97-0,15 (-1,64%) -0.15 (-1.64%)

19-Oct-22

8,82-0,15 (-1,67%) -0.15 (-1.67%)

20-Oct-22

8,50-0,32 (-3,63%) -0.32 (-3.63%)

21-Oct-22

8.560,06 (0,71%) 0.06 (0.71%)

78,66 10.27 6.85 8,58 HLV B 10.24 9,55 9,65 -3,88 0.02 19691 9,83 9,89 9,61 9,76 -19,69 1.41HLV B 10.24 9.55 9.65 -3.88 0.02 19691 9.83 9.89 9.61 9.76 -19.69 1.41

17-Oct-22

9.30-0,26 (-2,72%) -0.26 (-2.72%)

18-Oct-22

10.210.91 (9,78%) 0.91 (9.78%)

19-Oct-22

10.17-0.04 (-0,39%) -0.04 (-0.39%)

20-Oct-22

10.04-0,13 (-1,28%) -0.13 (-1.28%)

21-Oct-22

9,60-0,44 (-4,38%) -0.44 (-4.38%)

59,86 11,52 7.68 9.82 Giấy chi B 17,55 17.00 17.00 -0,58 0.02 10854 16.34 16.58 17,06 16.22 77.27 0.94Genus Paper B 17.55 17.00 17.00 -0.58 0.02 10854 16.34 16.58 17.06 16.22 77.27 0.94

17-Oct-22

16,85-0.5 (-2,88%) -0.5 (-2.88%)

18-Oct-22

17.000,15 (0,89%) 0.15 (0.89%)

19-Oct-22

17,150,15 (0,88%) 0.15 (0.88%)

20-Oct-22

17.10-0,05 (-0,29%) -0.05 (-0.29%)

21-Oct-22

17,05-0,05 (-0,29%) -0.05 (-0.29%)

54,34 20,45 13,65 17,15 Pudumjee Ind B 20,90 18,05 18,05 -6.96 0.02 10088 17,97 17,63 16.16 16.77 24.73 0.48Pudumjee Ind B 20.90 18.05 18.05 -6.96 0.02 10088 17.97 17.63 16.16 16.77 24.73 0.48

17-Oct-22

20,451,85 (9,95%) 1.85 (9.95%)

18-Oct-22

20,15-0.3 (-1,47%) -0.3 (-1.47%)

19-Oct-22

19.10-1.05 (-5,21%) -1.05 (-5.21%)

20-Oct-22

19.400.3 (1,57%) 0.3 (1.57%)

21-Oct-22

18.30-1.1 (-5,67%) -1.1 (-5.67%)

59,40 20.10 16.50 18.87 Adishakti loha B2 8.50 8,40 8,45 -1,17 0.02 20000 7,49 7,03 0,00 0.00 0 0.77Adishakti Loha B2 8.50 8.40 8.45 -1.17 0.02 20000
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
7.49 7.03 0.00 0.00 0 0.77

10-Oct-22

8,90-0,3 (-3,26%) -0.3 (-3.26%)

11-Oct-22

8,60-0.3 (-3,37%) -0.3 (-3.37%)

12-Oct-22

8.40-0.2 (-2,33%) -0.2 (-2.33%)

13-Oct-22

8.550,15 (1,79%) 0.15 (1.79%)

21-Oct-22

8,45-0.1 (-1,17%) -0.1 (-1.17%)

71,43 10,26 6.84 8.45 kim loại Ankit B 5.49 5.20 5.32 -0.56 0.02 31748 5.98 6.09 7.03 8.39 -2.89 -0.1Ankit Metal B 5.49 5.20 5.32 -0.56 0.02 31748 5.98 6.09 7.03 8.39 -2.89 -0.1

17-Oct-22

5,69-0,06 (-1,04%) -0.06 (-1.04%)

18-Oct-22

5.66-0.03 (-0,53%) -0.03 (-0.53%)

19-Oct-22

5.23-0,43 (-7,6%) -0.43 (-7.6%)

20-Oct-22

5.350.12 (2,29%) 0.12 (2.29%)

21-Oct-22

5.32-0.03 (-0,56%) -0.03 (-0.56%)

59.12 5,85 4.79 5.36 Nivaka Fashions B2 4.98 4.31 4.70 1.95 0.02 35280 4.42 4.36 4.75 5,81 94 4.65Nivaka Fashions B2 4.98 4.31 4.70 1.95 0.02 35280 4.42 4.36 4.75 5.81 94 4.65

17-Oct-22

4.43-0,19 (-4,11%) -0.19 (-4.11%)

18-Oct-22

4.23-0.2 (-4,51%) -0.2 (-4.51%)

19-Oct-22

4.240,01 (0,24%) 0.01 (0.24%)

20-Oct-22

4.610.37 (8,73%) 0.37 (8.73%)

21-Oct-22

4.46-0,15 (-3,25%) -0.15 (-3.25%)

100 4.90 4.02 4.66 Quả cầu toàn cầu B 15.80 14,25 15,15 -2,57 0.02 10743 16,97 16,85 14,33 13.62 -189,38 4Sphere Global B 15.80 14.25 15.15 -2.57 0.02 10743 16.97 16.85 14.33 13.62 -189.38 4

17-Oct-22

15,850,75 (4,97%) 0.75 (4.97%)

18-Oct-22

16.250.4 (2,52%) 0.4 (2.52%)

19-Oct-22

16,15-0.1 (-0,62%) -0.1 (-0.62%)

20-Oct-22

15,55-0.6 (-3,72%) -0.6 (-3.72%)

21-Oct-22

15,00-0,55 (-3,54%) -0.55 (-3.54%)

69,01 16,50 13,50 15,03 JCL B2 8.20 7,95 8,20 0.37 0,02 19500 7.69 7.66 8,50 11,65 0 0.32JCL B2 8.20 7.95 8.20 0.37 0.02 19500 7.69 7.66 8.50 11.65 0 0.32

17-Oct-22

8,63-0,34 (-3,79%) -0.34 (-3.79%)

18-Oct-22

8.20-0,43 (-4,98%) -0.43 (-4.98%)

19-Oct-22

8.05-0.15 (-1,83%) -0.15 (-1.83%)

20-Oct-22

8.170,12 (1,49%) 0.12 (1.49%)

21-Oct-22

8.200.03 (0,37%) 0.03 (0.37%)

30,00 8,61 7,79 8,05 Ashoka Metcast B2 8.73 8,72 8,72 -8,21 0.02 18000 9.10 8.73 7,54 6.74 0 0.61Ashoka Metcast B2 8.73 8.72 8.72 -8.21 0.02 18000
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
9.10 8.73 7.54 6.74 0 0.61

06-Oct-22

8,80-0,16 (-1,79%) -0.16 (-1.79%)

14-Oct-22

9.000.2 (2,27%) 0.2 (2.27%)

17-Oct-22

9,800.8 (8,89%) 0.8 (8.89%)

19-Oct-22

9.50-0.3 (-3,06%) -0.3 (-3.06%)

21-Oct-22

8,72-0,78 (-8,21%) -0.78 (-8.21%)

100 10,46 6,98 8,72 Impex Ferrotech B 5.32 5.08 5.27 2.13 0.02 28585 5.43 5.41 6.67 5.31 -1.76 -0.19Impex FerroTech B 5.32 5.08 5.27 2.13 0.02 28585 5.43 5.41 6.67 5.31 -1.76 -0.19

17-Oct-22

5.21-0.12 (-2,25%) -0.12 (-2.25%)

18-Oct-22

5.19-0.02 (-0,38%) -0.02 (-0.38%)

19-Oct-22

5.240,05 (0,96%) 0.05 (0.96%)

20-Oct-22

5.16-0.08 (-1,53%) -0.08 (-1.53%)

21-Oct-22

5.240,08 (1,55%) 0.08 (1.55%)

69,16 5.50 4,98 5.25 AA cộng với B2 6.74 6,00 6,00 -1.32 0,01 24000 5,84 6,36 7.40 0.00 0 0 0,38AA Plus B2 6.74 6.00 6.00 -1.32 0.01 24000 5.84 6.36 7.40 0.00 0 0.38

13-Oct-22

5.25-0.52 (-9,01%) -0.52 (-9.01%)

17-Oct-22

5.07-0,18 (-3,43%) -0.18 (-3.43%)

20-Oct-22

6.081.01 (19,92%) 1.01 (19.92%)

21-Oct-22

6,00-0,08 (-1,32%) -0.08 (-1.32%)

100 7.20 4.80 6.24 Premier B 3,89 3.60 3.60 -4.76 0,01 38472 4.16 4.13 4.60 5.37 -0,49 -0.04Premier B 3.89 3.60 3.60 -4.76 0.01 38472
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
4.16 4.13 4.60 5.37 -0.49 -0.04

17-Oct-22

3,52-0,14 (-3,83%) -0.14 (-3.83%)

18-Oct-22

3.660,14 (3,98%) 0.14 (3.98%)

19-Oct-22

3.740,08 (2,19%) 0.08 (2.19%)

20-Oct-22

3.780.04 (1,07%) 0.04 (1.07%)

21-Oct-22

3.62-0.16 (-4,23%) -0.16 (-4.23%)

59,78 3,80 3,44 3.76 Head Up Bent B 13,91 13,46 13,60 2.03 0.01 10037 13,21 13,32 13,91 14.70 -5.4 1.08Heads UP Vent B 13.91 13.46 13.60 2.03 0.01 10037 13.21 13.32 13.91 14.70 -5.4 1.08

17-Oct-22

13,980,28 (2,04%) 0.28 (2.04%)

18-Oct-22

14,250,27 (1,93%) 0.27 (1.93%)

19-Oct-22

14,11-0,14 (-0,98%) -0.14 (-0.98%)

20-Oct-22

13.33-0,78 (-5,53%) -0.78 (-5.53%)

21-Oct-22

13,600,27 (2,03%) 0.27 (2.03%)

22.30 16.32 10,88 13.64 ILANDFS Engg B 15.00 14.20 14.20 -3,40 0.01 9604 16.46 14,89 14,22 14,23 -0,49 -0.06ILandFS Engg B 15.00 14.20 14.20 -3.40 0.01 9604 16.46 14.89 14.22 14.23 -0.49 -0.06

17-Oct-22

15,00-0,45 (-2,91%) -0.45 (-2.91%)

18-Oct-22

14,90-0.1 (-0,67%) -0.1 (-0.67%)

19-Oct-22

14.950,05 (0,34%) 0.05 (0.34%)

20-Oct-22

14,70-0,25 (-1,67%) -0.25 (-1.67%)

21-Oct-22

14.20-0,5 (-3,4%) -0.5 (-3.4%)

52.12 14,90 13,50 14,26 PBA Infra B 11,79 10,65 10,80 -3,49 0.01 12550 12.05 12,74 12,98 13,26 6.63 1.03PBA Infra B 11.79 10.65 10.80 -3.49 0.01 12550
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
12.05 12.74 12.98 13.26 6.63 1.03

17-Oct-22

10,82-0,77 (-6,64%) -0.77 (-6.64%)

18-Oct-22

10.60-0,22 (-2,03%) -0.22 (-2.03%)

19-Oct-22

11.030,43 (4,06%) 0.43 (4.06%)

20-Oct-22

11.190.16 (1,45%) 0.16 (1.45%)

21-Oct-22

10,89-0.3 (-2,68%) -0.3 (-2.68%)

81.33 13.06 8,72 10.80 Patspin Ấn Độ B 10.78 10,00 10,78 4,97 0.01 11780 11,50 10.32 9,39 9,94 -2,45 -1.84Patspin India B 10.78 10.00 10.78 4.97 0.01 11780 11.50 10.32 9.39 9.94 -2.45 -1.84

17-Oct-22

11.73-0.2 (-1,68%) -0.2 (-1.68%)

18-Oct-22

11,15-0,58 (-4,94%) -0.58 (-4.94%)

19-Oct-22

10,76-0,39 (-3,5%) -0.39 (-3.5%)

20-Oct-22

10,27-0,49 (-4,55%) -0.49 (-4.55%)

21-Oct-22

10,530,26 (2,53%) 0.26 (2.53%)

100 11.05 10.01 10.54 Comfort Comm B 12,97 11.80 12.04 4.79 0.01 9940 12.55 13,39 14.78 16,06 -4.24 0.42Comfort Comm B 12.97 11.80 12.04 4.79 0.01 9940
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
12.55 13.39 14.78 16.06 -4.24 0.42

17-Oct-22

11.950,05 (0,42%) 0.05 (0.42%)

18-Oct-22

11.41-0,54 (-4,52%) -0.54 (-4.52%)

19-Oct-22

11.540,13 (1,14%) 0.13 (1.14%)

20-Oct-22

11,49-0,05 (-0,43%) -0.05 (-0.43%)

21-Oct-22

12.030.54 (4,7%) 0.54 (4.7%)

95,86 14,43 9,63 12.09 Cuộc sống tương lai B 6,95 6.52 6.74 -0.59 0.01 16540 8.72 10,46 18,61 26.93 -0.06 -0.08Future Life B 6.95 6.52 6.74 -0.59 0.01 16540 8.72 10.46 18.61 26.93 -0.06 -0.08

17-Oct-22

6.61-0,32 (-4,62%) -0.32 (-4.62%)

18-Oct-22

6.630,02 (0,3%) 0.02 (0.3%)

19-Oct-22

6.690,06 (0,9%) 0.06 (0.9%)

20-Oct-22

6.780,09 (1,35%) 0.09 (1.35%)

21-Oct-22

6.66-0.12 (-1,77%) -0.12 (-1.77%)

100 6,99 6.33 6.67 Suvidhaa Thông tin B2 5.80 5,58 5.64 1.62 0.01 19501 5.91 6.04 6.95 8,04 -20,89 0.91Suvidhaa Info B2 5.80 5.58 5.64 1.62 0.01 19501 5.91 6.04 6.95 8.04 -20.89 0.91

17-Oct-22

5,52-0,18 (-3,16%) -0.18 (-3.16%)

18-Oct-22

5,50-0,02 (-0,36%) -0.02 (-0.36%)

19-Oct-22

5,540,04 (0,73%) 0.04 (0.73%)

20-Oct-22

5.550,01 (0,18%) 0.01 (0.18%)

21-Oct-22

5.630,08 (1,44%) 0.08 (1.44%)

70,31 6.19 5.07 5.66 Media siêng năng B2 3.80 3.55 3.55 -3,27 0.01 30772 3.96 3.63 3.02 2.94 0.67 -0.08Diligent Media B2 3.80 3.55 3.55 -3.27 0.01 30772 3.96 3.63 3.02 2.94 0.67 -0.08

17-Oct-22

3.60-0,19 (-5,01%) -0.19 (-5.01%)

18-Oct-22

3,880,28 (7,78%) 0.28 (7.78%)

19-Oct-22

3,65-0,23 (-5,93%) -0.23 (-5.93%)

20-Oct-22

3,670,02 (0,55%) 0.02 (0.55%)

21-Oct-22

3.60-0,07 (-1,91%) -0.07 (-1.91%)

51,40 3,96 3,24 3.64 Bán lẻ mặt trời B2 0,75 0,73 0,74 -1.33 0,01 144000 0.74 0,74 0.90 1,00 0 0.69Sun Retail B2 0.75 0.73 0.74 -1.33 0.01 144000
100 cổ phiếu penny tích cực hàng đầu năm 2022
0.74 0.74 0.90 1.00 0 0.69

17-Oct-22

0,770,02 (2,67%) 0.02 (2.67%)

18-Oct-22

0,75-0,02 (-2,6%) -0.02 (-2.6%)

19-Oct-22

0,73-0,02 (-2,67%) -0.02 (-2.67%)

20-Oct-22

0,750,02 (2,74%) 0.02 (2.74%)

21-Oct-22

0,74-0,01 (-1,33%) -0.01 (-1.33%)

100 0,88 0,60 0,74 MT Giáo dục B 8,87 8,35 8,53 -1.84 0.01 12017 8,68 8,78 8,72 9,17 -2,46 0.54MT Educare B 8.87 8.35 8.53 -1.84 0.01 12017 8.68 8.78 8.72 9.17 -2.46 0.54

17-Oct-22

8,27-0,08 (-0,96%) -0.08 (-0.96%)

18-Oct-22

8.22-0,05 (-0,6%) -0.05 (-0.6%)

19-Oct-22

8.420.2 (2,43%) 0.2 (2.43%)

20-Oct-22

8,690,27 (3,21%) 0.27 (3.21%)

21-Oct-22

8,53-0.16 (-1,84%) -0.16 (-1.84%)

64,85 10.23 6.83 8,62 Ngôi nhà cây B 17,75 16,16 17,00 0,00 0,01 5900 15,01 14,71 12,42 11,91 -3,35 0.28Tree House B 17.75 16.16 17.00 0.00 0.01 5900 15.01 14.71 12.42 11.91 -3.35 0.28

17-Oct-22

17,84-0,64 (-3,46%) -0.64 (-3.46%)

18-Oct-22

18,790,95 (5,33%) 0.95 (5.33%)

19-Oct-22

17,86-0,93 (-4,95%) -0.93 (-4.95%)

20-Oct-22

17,00-0,86 (-4,82%) -0.86 (-4.82%)

21-Oct-22

16,71-0,29 (-1,71%) -0.29 (-1.71%)

55,33 17.54 15,88 16.72

Các cổ phiếu Penny tích cực nhất là gì?

Cổ phiếu Penny tích cực nhất..
ABEV3.110.28% Ambev S.A ..
BBD4.060,38% Banco Bradesco S.A ..
NU4.730,33% NU Holdings Ltd ..
GGB4.860,34% Gerdau S.A ..
KGC3.950,19% Tập đoàn vàng Kinross ..
AUY4,810,28% Yamana Gold Inc ..
RIG2.670,20% Transocean Ltd ..
TLRY2.870,12% Thương hiệu Tilray, Inc ..

Cổ phiếu penny nóng nhất hiện nay là gì?

Nhiều cổ phiếu penny nóng hơn.

Các cổ phiếu xu tốt nhất để mua ngay bây giờ là gì?

Cổ phiếu xu tốt nhất để mua ngay bây giờ ở Ấn Độ..
Penny Stocks ..
Suzlon Energy Ltd ..
Ngân hàng Nam Ấn ..
Impex Ferro Tech Ltd ..
Visa Steel Ltd ..
Vodafone Idea Ltd ..
Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp).

Bạn có thể làm giàu nhanh chóng với cổ phiếu xu không?

Cổ phiếu Penny có thể làm cho bạn giàu có không?Mặc dù cổ phiếu Penny có một số thuộc tính tuyệt vời, nhưng chúng không phù hợp với tất cả mọi người.Những cổ phiếu này thực sự có thể biến một lượng vốn nhỏ thành một khoản tiền khổng lồ khá nhanh, nhưng có thể nhanh chóng xóa sạch khoản đầu tư đó.These stocks truly can turn a small amount of capital into a huge sum of money pretty fast, but can just as quickly wipe that investment out.