15 00 € là bao nhiêu tiền Việt Nam?

The table shows the facts and analysis of the fluctuations. On this day a year ago, they gave ₫357,336.98 dongs for €15.00 euros, which is ₫33,055.72 less than it is today. The most favorable exchange rate for the current 7 days, was ₫392,021.96. Keep an eye on this page and be aware of any changes.

1Y agoActual₫357,336.98₫390,392.69

Bạn đang xem: Top 15+ Euro Là Bao Nhiêu Tiền Việt

Thông tin và kiến thức về chủ đề euro là bao nhiêu tiền việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 658 360.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Chủ nhật, 24 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 14 Tháng bảy 2023

1 Euro = 26 583.6000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 14 Tháng tám 202325 987.2000Thứ hai, 7 Tháng tám 202326 109.8000Thứ hai, 31 Tháng bảy 202326 049.0000Thứ hai, 24 Tháng bảy 202326 190.9000Thứ hai, 17 Tháng bảy 202326 569.5000Thứ hai, 10 Tháng bảy 202326 029.7000Thứ hai, 3 Tháng bảy 202325 732.5000Thứ hai, 26 Tháng sáu 202325 681.6000Thứ hai, 19 Tháng sáu 202325 699.9000Thứ hai, 12 Tháng sáu 202325 279.0000Thứ hai, 5 Tháng sáu 202325 173.6000Thứ hai, 29 Tháng năm 202325 130.7000Thứ hai, 22 Tháng năm 202325 341.8000Thứ hai, 15 Tháng năm 202325 506.7000Thứ hai, 8 Tháng năm 202325 787.4000Thứ hai, 1 Tháng năm 202325 742.3000Thứ hai, 24 Tháng tư 202325 980.9000Thứ hai, 17 Tháng tư 202325 662.7000Thứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24003.9433 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3289.4201 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.9202 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5173.2514 VNDTỷ lệ Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 287.9273 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.4798 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.9126 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 752.3310 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2295 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.0370 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 16 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND26 175.10 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND52 350.20 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND78 525.30 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND104 700.40 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND130 875.50 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND261 751.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND392 626.50 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND523 502.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND654 377.50 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 617 510.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND13 087 550.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOAKip LàoLAKPeso PhilipinPHP