20 tiền Euro đổi ra tiền Việt Nam bao nhiêu?

Theo dự báo của TS. Cấn Văn Lực, Chuyên gia Kinh tế trưởng Ngân hàng BIDV, Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách Tài chính - Tiền tệ quốc gia, trong quý II, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có thể xem xét giảm thêm 1 điểm % lãi suất điều hành.

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 11 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 5 Tháng năm 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 628 830.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ tư, 23 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 5 Tháng năm 2023

1 Euro = 26 288.3000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 8 Tháng năm 202325 787.4000Thứ hai, 1 Tháng năm 202325 742.3000Thứ hai, 24 Tháng tư 202325 980.9000Thứ hai, 17 Tháng tư 202325 662.7000Thứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000Thứ hai, 23 Tháng năm 202224 760.4000Thứ hai, 16 Tháng năm 202224 111.3000Thứ hai, 9 Tháng năm 202224 244.5000Thứ hai, 2 Tháng năm 202224 133.8000Thứ hai, 25 Tháng tư 202224 624.8000

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 696.6081 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 421.3413 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.8550 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5264.9910 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23468.7002 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3384.0969 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 763.9673 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7443 VNDchuyển đổi Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 286.4082 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3365 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 11 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 774.50 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND51 549.00 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND77 323.50 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND103 098.00 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND128 872.50 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND257 745.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND386 617.50 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND515 490.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND644 362.50 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 577 450.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 887 250.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPDirham UAEAED

Một euro đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

3tr euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam.

100 đô tiền đức đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Tùy chọn.

200 nghìn Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Lịch sử tỷ giá 200 EUR (EURO) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua.