456 nghĩa là gì trong tiếng Trung

520 là gì? Ý Nghĩa Con Số Trong Tiếng Trung

520 là gì? Ý Nghĩa Những Con Số Trong Tiếng Trung

Chắc hẳn người học tiếng Trung đã từng nghe về 520, 521, 1314 và tự hỏi 520 là gì và ý nghĩa con số trong tiếng Trung. Trong tiếng Trung, những con số được sử dụng như mật mã giữa những người yêu nhau. Do tính chất đồng âm nên những chữ số đọc lên nghe như có ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng You Can giải mã những mật mã tình yêu qua con số trong tiếng Trung.

Nội dung:

  1. 520 là gì?
  2. Mật mã tình yêu bằng số
  3. Ý nghĩa con số trong tiếng Trung theo thứ tự

520 là gì?

520 có nghĩa làtôi yêu bạn (anh yêu em/ em yêu anh). Con số 520 khi đọc sẽ nghe đồng âm với 我爱你 /wǒ ài nǐ/. Ngoài racũng có thể sử dụng số 521 để thay thế 520.Thật thú vị phải không nào? Đặc biệt không chỉ riêng ở Trung Quốc, người Đài Loan cũng rất thường xuyên sử dụng những con số như là mật mã tình yêu của những người yêu nhau.

456 nghĩa là gì trong tiếng Trung
Ý nghĩa con số trong tiếng Trung

Mật mã tình yêu bằng số

Chữ sốTiếng TrungPinyinDịch nghĩa
Số 0Bạn, anh, emlíng
Số 1vẫn, luôn,

muốn

yāo

Số 2Yêu, đóièr
Số 3Nhớ

Sinh, đời

sān
Số 4Tử, chết, thế giới, kiếp
Số 5Tôi, anh, em
Số 6Lộcliù
Số 7Hôn, mời
Số 8Phát (tài), Ôm
Số 9Cầu chúc,Mãi mãi (vĩnh cữu)

Chính là, tay

jiǔ

Ý nghĩa con số trong tiếng Trung theo thứ tự

Chúng ta hãy cùng giải mã những chữ số trong tiếng Trung theo số thứ tự từ 0 đến 9. Nếu nhận được tin nhắn từ một người bạn Trung Quốc là những chữ số thì hãy bắt đầu giải mã nhé.

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 0 5

Con sốTiếng TrungPinyinÝ Nghĩa
02825你爱不爱我Nǐ ài bù ài wǒEm có yêu anh không?
04527你是我爱妻Nǐ shì wǒ ài qīEm là vợ yêu của tôi
04535你是否想我Nǐ shìfǒu xiǎng wǒEm có nhớ anh không
04551你是我唯一Nǐ shì wǒ wéiyīEm là duy nhất của anh
0456你是我的Nǐ shì wǒ deEm là của anh
0457你是我妻Nǐ shì wǒqīEm là vợ anh
045692你是我的最爱Nǐ shì wǒ de zuì àiAnh là người em yêu nhất
0564335你无聊时想想我Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒEm buồn chán hãy nghĩ đến anh
0594184你我就是一辈子Nǐ wǒ jiùshì yībèiziEm là cả cuộc đời của anh
0748你去死吧Nǐ qù sǐ baAnh đi chết đi
098你走吧nǐ zǒu baAnh đi đi
1314一生一世Yīshēng yīshìTrọn đời trọn kiếp
1314920一生一世就爱你Yīshēng yīshì jiù ài nǐTrọn đời trọn kiếp chỉ yêu em
1392010一生就爱你一个Yīshēng jiù ài nǐ yīgèTrọn đời chỉ yêu một mình anh
1711一心一意YīxīnyīyìMột lòng một dạ
1920依旧爱你Yījiù ài nǐVẫn còn yêu anh
1930依旧想你Yījiù xiǎng nǐVẫn còn nhớ anh
200爱你哦Ài nǐ óYêu anh đó
201000爱你一千年Ài nǐ yīqiān niánNgàn năm yêu anh
20184爱你一辈子Ài nǐ yībèiziYêu em trọn đời
2030999爱你想你久久久Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔYêu em nhớ em thật lâu
2037为你伤心Wèi nǐ shāngxīnVì em mà đau lòng
20475爱你是幸福Ài nǐ shì xìngfúYêu em là hạnh phúc
20863爱你到来生Ài nǐ dàolái shēngYêu em đến kiếp sau
230爱死你Ài sǐ nǐYêu em chết mất
246饿死了È sǐleĐói chết mất
25873爱我到今生Ài wǒ dào jīnshēngYêu anh hết kiếp này
259695爱我就了解我Ài wǒ jiù liǎojiě wǒYêu anh thì hiểu cho anh
259758爱我就娶我吧Ài wǒ jiù qǔ wǒ baYêu em thì mau đến cưới em đi
291314爱就一生一世Ài jiù yīshēng yīshìYêu em trọn đời trọn kiếp
300想你哦Xiǎng nǐ óNhớ anh đó
30920想你就爱你Xiǎng nǐ jiù ài nǐNhớ em thì hãy yêu em
3013想你一生Xiǎng nǐ yīshēngNhớ em cả đời
310先依你Xiān yī nǐTheo ý em
3344生生世世ShēngshēngshìshìĐời đời kiếp kiếp
306想你了(喽)Xiǎng nǐle (lóu)Nhớ em rồi
3013想你一生Xiǎng nǐ yīshēngCả đời nhớ về anh
330想想你Xiǎngxiǎng nǐđang nhớ em
3731真心真意Zhēnxīn zhēnyìThật lòng thật dạ
3257深爱我妻Shēn ài wǒqīRất yêu vợ của tôi
32069想爱你很久Xiǎng ài nǐ hěnjiǔMuốn yêu em mãi mãi
3399长长久久Zhǎng cháng jiǔjiǔRất lâu
356上网啦Shàngwǎng laLên mạng đi
360想念你Xiǎngniàn nǐNhớ em
3731真心真意Zhēnxīn zhēnyìthành tâm thành ý
440295谢谢你爱过我Xièxiè nǐ àiguò wǒCảm ơn vì đã yêu em
4456速速回来Sù sù huíláinhanh nhanh quay về
456是我啦Shì wǒ laLà anh đây
460思念你Sīniàn nǐNhớ anh
48是吧Shì baĐúng rồi
4980只有为你Zhǐyǒu wéi nǐChỉ có vì em
505 SOS.
510我依你Wǒ yī nǐAnh có ý với em
5120我也爱你Wǒ yě ài nǐEm cũng yêu anh
51396我要睡觉了Wǒ yào shuìjiàoleem muốn đi ngủ
514无意思Wú yìsiKhông có ý gì
520我爱你Wǒ ài nǐAnh yêu em
52067我爱你不变Wǒ ài nǐ bù biànAnh yêu em mãi không đổi thay
5201314我爱你一生一世Wǒ ài nǐ yīshēng yīshìEm yêu anh trọn đời trọn kiếp
521我爱你/ 我愿意Wǒ ài nǐ/ Wǒ yuànyìAnh yêu em, em nguyện ý
530我想你Wǒ xiǎng nǐAnh nhớ em
53770我想亲亲你Wǒ xiǎng qīn qīn nǐAnh muốn hôn em
54033我是你先生Wǒ shì nǐ xiānshēngAnh là chồng của em
5406我是你的Wǒ shì nǐ deEm là của anh
5420我只爱你Wǒ zhǐ ài nǐAnh chỉ yêu em
546我输了Wǒ shūleAnh thua rồi
555呜呜呜Wū wū wūHu Hu Hu
570我气你Wǒ qì nǐEm giận anh
58:晚安WǎnānChúc ngủ ngon
586我不来Wǒ bù láiAnh không đến
587我抱歉Wǒ bàoqiànem xin lỗi
596我走了Wǒ zǒuleAnh đi đây

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 6-9

609到永久Dào yǒngjiǔ(yêu em) Đến mãi mãi
666溜溜溜lìu lìu lìulợi hại
6120懒得理你Lǎndé lǐ nǐLười/ không thèm để ý đến anh
6785753老地方不见不散Lǎo dìfāng bùjiàn bú sànChỗ cũ, không gặp không về
6699顺顺利利Shùn shùn lì lìThuận lợi
687对不起DuìbùqǐXin lỗi
70345请你相信我Qǐng nǐ xiāngxìn wǒXin em hãy tin anh
706起来吧Qǐlái baThức dậy đi
70626请你留下来Qǐng nǐ liú xià láiMong em hãy ở lại
7087请你别走Qǐng nǐ bié zǒuXin em đừng đi
70885请你帮帮我Qǐng nǐ bāng bāng wǒXin bạn giúp đỡ mình
720亲爱你Qīnài nǐEm thân yêu
729去喝酒Qù hējiǔĐi nhậu đi
7758520亲亲我吧我爱你Qīn qīn wǒ ba wǒ ài nǐHôn em đi em yêu anh
721亲爱你Qīnài nǐyêu em
7319天长地久TiānchángdìjiǔThiên trường địa cửu
756亲我啦Qīn wǒ laHôn em đi
765去跳舞Qù tiàowǔĐi khiêu vũ
786吃饱了Chī bǎoleĂn no rồi
7998去走走吧Qù zǒu zǒu baĐi dạo đi
8006不理你了Bù lǐ nǐ leKhông quan tâm anh nữa
8013伴你一生Bàn nǐ yīshēngBên em cả đời
88Bye Bye
8834760漫漫相思只为你Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐtừ từ tương tư chỉ vì em
898分手吧Fēnshǒu baChia tay đi
825别爱我Bié ài wǒĐừng yêu anh
837别生气Bié shēngqìĐừng tức giận
860不留你Bù liú nǐkhông níu kéo anh
865别惹我Bié rě wǒĐừng làm phiền em
8716八格耶鲁Bā gé yélǔBát Cách Gia Lỗ (Tên khốn, tên đần độn)
9089求你别走Qiú nǐ bié zǒuMong em đừng đi
95救我Jiù wǒCứu tôi với
98早安Zǎo ānChào buổi sáng
9420就是爱你Jiùshì ài nǐChính là yêu anh (em)
910就依你Jiù yī nǐChính là em
918加油吧Jiāyóu baCố gắng lên
920就爱你Jiù ài nǐYêu em
9213钟爱一生Zhōngài yīshēngYêu em cả đời
987对不起DuìbùqǐXin lỗi

Vậy là chúng ta đã có thể sử dụng ý nghĩa những con số trong tiếng Trung để giải mã mật mã tình yêu bằng số cũng như thể hiện cảm của mình. Chúc các bạn có thể học tiếng Trung thật tốt nhé.