5 chữ cái với vie ở cuối năm 2022

Thể loại này gồm 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

*

  • Mục từ tiếng Việt Nam theo giọng‎ (2 t.l.)

D

  • Danh từ tiếng Việt‎ (2 t.l., 11.540 tr.)

Đ

  • Đại từ tiếng Việt‎ (1 t.l., 67 tr.)

  • Động từ tiếng Việt‎ (2 t.l., 7.231 tr.)

G

  • Giới từ tiếng Việt‎ (40 tr.)

H

  • Hậu tố tiếng Việt‎ (3 tr.)

L

  • Liên từ tiếng Việt‎ (47 tr.)

M

  • Mục từ chữ Nôm‎ (4 t.l., 1.801 tr.)

  • Mục từ Hán-Việt‎ (1 t.l., 1.766 tr.)

  • Mục từ tiếng Việt chưa xếp theo loại từ‎ (trống)

  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm‎ (4.539 tr.)

  • Mục từ tiếng Việt theo chủ đề‎ (23 t.l.)

P

  • Phó từ tiếng Việt‎ (913 tr.)

S

  • Số tiếng Việt‎ (28 tr.)

T

  • Thán từ tiếng Việt‎ (94 tr.)

  • Thành ngữ tiếng Việt‎ (2 t.l., 405 tr.)

  • Tính từ tiếng Việt‎ (5.165 tr.)

  • Trợ từ tiếng Việt‎ (11 tr.)

  • Tục ngữ tiếng Việt‎ (490 tr.)

  • Từ tiếng Việt theo từ nguyên‎ (5 t.l.)

  • Từ viết tắt tiếng Việt‎ (1 t.l., 35 tr.)

Một danh sách các từ kết thúc bằng Vie cho Scrabble cũng có thể được sử dụng trong khi chơi các từ với bạn bè. Đây là danh sách các từ kết thúc với tất cả các độ dài khác nhau.words that end with vie of all different lengths.

Vie là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng Vie
  • 6 chữ cái kết thúc bằng Vie
  • 5 chữ cái kết thúc bằng Vie
  • 3 chữ cái kết thúc bằng Vie
  • Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc bằng Vie

Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng Vie

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với VIE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu kết thúc bằng VieĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Spavie11 13
CIVIE10 12
Vie6 7
Cavie10 12
Outvie9 11
Mavie10 12
bộ phim10 12
Shavie12 12

8 từ Scrabble kết thúc bằng Vie

3 chữ cái kết thúc bằng vie

  • vie6

Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng VIE

Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng Vie là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc với Vie là Shavie, trị giá ít nhất 12 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với VIE là Civie, trị giá 10 điểm. Các từ điểm cao khác kết thúc bằng Vie là Vie (6), Cavie (10), Outvie (9), Mavie (10), Phim (10), và

Có bao nhiêu từ kết thúc trong Vie?

Có 8 từ kết thúc với Vie trong Từ điển Scrabble. Trong số 3 từ đó là 6 chữ cái, 4 từ 5 chữ cái và 1 từ 3 chữ cái.

Tweets về Vie trên Twitter

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng vie là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng vie.

Từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng 'vi'.

Những từ nào kết thúc với ilia?

Từ nào kết thúc bằng bác sĩ thú y?vie

Người tìm từvie

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).vie

Từ điểnvie

Ẩn giấuvie

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc bằng Vie cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Đi săn vui nhé!vie

5 chữ cáivie

Trại cải tạovie

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng vie là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng vie.

Từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng 'vi'.

5 chữ cái kết thúc bằng vie.5-letter words ending with 'vie'

Từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng 'vi'.Những từ nào kết thúc với ilia?
Từ nào kết thúc bằng bác sĩ thú y?6
Có 4 từ 5 chữ cái kết thúc bằng 'vie'7
Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'vie'3
Thông tinThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho VieĐiểm bằng lời nói với bạn bè cho Vie
Số lượng chữ cái trong VieThông tin thêm về VIE
VieVie
Danh sách các từ bắt đầu bằng vieDanh sách các từ bắt đầu bằng vie
Từ bắt đầu bằng VieTừ bắt đầu bằng Vie
7 chữ cái bắt đầu bằng vie7 chữ cái bắt đầu bằng vie
4 chữ cái kết thúc bằng Vie4 chữ cái kết thúc bằng Vie
5 chữ cái kết thúc bằng Vie5 chữ cái kết thúc bằng Vie
6 chữ cái kết thúc bằng Vie6 chữ cái kết thúc bằng Vie
7 chữ cái kết thúc bằng Vie7 chữ cái kết thúc bằng Vie
Danh sách các từ có chứa VIETừ có chứa vie
Danh sách các đảo chữ của VIEANAGRAMS CỦA VIE
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của vieNhững từ được tạo ra từ Vie
Định nghĩa Vie tại WiktionaryBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa vie tại Merriam-WebsterBấm vào đây

Định nghĩa vie tại Merriam-Webster

Định nghĩa vie tại từ điển

Từ đồng nghĩa Vie tại Thesaurus

5 chữ cái bắt đầu bằng 'vi'.

Những từ nào kết thúc với ilia?

hemophilia..
hemophilia..
pedophilia..
basophilia..
sensibilia..
paraphilia..
crocodilia..
iodophilia..
algophilia..

Từ nào kết thúc bằng bác sĩ thú y?

velvet..
velvet..
privet..
vervet..
trivet..
brevet..
curvet..
grivet..
swivet..