Từ vựng Tiếng Anh vô cùng phong phú, chính vì vậy mà việc bắt đầu bằng những chữ “E” cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng nhất định để phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này Monkey edu sẽ tổng hợp đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, các bạn có thể tham khảo và áp dụng. 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Tổng hợp các từ trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ
dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ. Do đó, để giúp người đọc tiếp
cận từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” dễ dàng, trong phần này Monkey sẽ phân loại cụ thể theo số lượng chữ trong từ. Các bạn có thể tham khảo phần nội dung thông tin chi tiết ngay sau đây: Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| ensure
| /ɪnˈʃɔːr/ (v)
| đảm bảo
| energy
| /ˈen.ə.dʒi/ (n)
| năng lượng
| expect
| /ɪkˈspekt/ (v
| chờ đợi
| either
| /ˈaɪ.ðər/ (adv)
| hoặc
| enough
| /ɪˈnʌf/
| đủ
| effect
| /ɪˈfekt/ (n0
| ảnh hưởng
| easily
| /ˈiː.zəl.i/ (adv)
| dễ dàng
| except
| /ɪkˈsept/
| ngoại trừ
| enable
| /ɪˈneɪ.bəl/ (v)
| kích hoạt
| estate
| /ɪˈsteɪt/ (n)
| động sản
| entire
| /ɪnˈtaɪər/ (a)
| toàn bộ
| effort
| /ˈef.ət/ (n)
| cố gắng
| equity
| /ˈek.wɪ.ti/ (n)
| công bằng
| engine
| /ˈen.dʒɪn/ (n)
| động cơ
| extent
| /ɪkˈstent/ (n)
| mức độ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| example
| /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n)
| ví dụ
| eastern
| /ˈiː.stən/ (a)
| phía Đông
| exactly
| /ɪɡˈzekt.li/ (adv)
| chính xác
| expense
| /ɪkˈspens/ (n)
| chi phí
| explain
| /ɪkˈspleɪn/ (v)
| giải thích
| excited
| (a)
| bị kích thích
| element
| /ˈel.ɪ.mənt/ (n)
| thành phần
| edition
| /ɪˈdɪʃ.ən/ (n)
| sự xuất bản, phiên bản
| exhibit
| /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v)
| vật trưng bày, triển lãm
| endless
| /ˈend.ləs/ (a)
| mãi mãi
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| economic
| /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a)
| kinh tế
| exchange
| /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n)
| trao đổi
| evidence
| /ˈev.ɪ.dəns/ (n)
| chứng cớ
| exercise
| /ˈek.sə.saɪz/ (n)
| luyện tập, thực hành
| earnings
| /ˈɜː.nɪŋz/ (n)
| thu nhập
| estimate
| /ˈes.tɪ.meɪt/ (v)
| ước tính, lượng giá
| exposure
| /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n)
| sự phơi nhiễm, sự gian xảo
| everyday
| /ˈev.ri.deɪ/ (a)
| mỗi ngày
| evaluate
| /ɪˈvel.ju.eɪt/ (v)
| giá trị
| enormous
| /ɪˈnɔː.məs/ (a)
| to lớn, khổng lồ
| engineer
| /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n)
| kỹ sư
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| education
| /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n)
| giáo dục
| executive
| ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n)
| điều hành
| excellent
| /ˈek.səl.ənt/ (a)
| xuất sắc
| extensive
| /ɪkˈsten.sɪv/ (a)
| sâu rộng, hieu biet rộng
| effective
| /ɪˈfek.tɪv/ (a)
| có hiệu lực
| expertise
| /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n)
| chuyên môn
| expansion
| /ɪkˈspæn.ʃən/ (n)
| sự bành trướng
| establish
| /ɪˈsteb.lɪʃ/ (v)
| thành lập
| efficient
| /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n)
| có hiệu quả
| emergency
| /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n)
| trường hợp khẩn cấp
| emergency
| /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n)
| trường hợp khẩn cấp
| existence
| /ɪɡˈzɪs.təns/ (n)
| sự tồn tại
| evolution
| /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n)
| sự phát triển
| emotional
| /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a)
| đa cảm
| economics
| /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n)
| kinh tế học
| everybody
| /ˈev.riˌbɒd.i/
| mọi người
| exception
| /ɪkˈsep.ʃən/ (n)
| ngoại lệ
| excessive
| ikˈsesiv (n)
| quá đáng
| explosion
| /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n)
| vụ nổ
| exclusion
| /ɪkˈskluːd/ (v)
| loại trừ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| especially
| /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv)
| đặc biệt
| everything
| /ˈev.ri.θɪŋ/ (n)
| mọi thứ
| employment
| /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n)
| nơi làm việc, công việc
| enterprise
| /ˈen.tə.praɪz/ (n)
| doanh nghiệp
| eventually
| /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv)
| cuối cùng, sau cùng
| eventually
| /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv)
| cuối cùng, sau cùng
| expression
| /ɪkˈspreʃ.ən/ (n)
| bieu hien, cách biểu lộ
| exhibition
| /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n)
| buổi triển lãm
| enrollment
| /inˈrōlmənt/ (n)
| ghi danh
| excellence
| /ˈek.səl.əns/ (n)
| xuất sắc
| enthusiasm
| /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ (n
| hăng hái
| everywhere
| /ˈev.ri.weər/ (adv
| khắp nơi
| excitement
| /ɪkˈsaɪt/ (n)
| sự phấn khích
| experiment
| /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n)
| thí nghiệm
| engagement
| /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n)
| hôn ước, lễ đính hôn
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| environment
| /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n)
| môi trường
| engineering
| /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n)
| kỹ thuật
| experienced
| /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n)
| kinh nghiệm
| educational
| /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a)
| phương pháp giáo dục
| effectively
| /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv):
| hiệu quả
| exploration
| /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n)
| sự khám phá, thăm dò
| examination
| /ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ (n)
| kiem tra
| encouraging
| /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n)
| khích lệ, khuyến khích
| expectation
| /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n)
| sự mong đợi
| expectation
| /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n)
| sự mong đợi
| endorsement
| /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n):
| chứng thực
| explanatory
| /ɪkˈsplen.ə.tər.i/ (a)
| giải thích
| exponential
| /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a)
| số mũ
| egalitarian
| /ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ (a)
| bình đẳng
| emplacement
| /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n)
| sự thay the
| emotionless
| /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a)
| vô cảm
| excrescence
| /ekˈskres.əns/ (n)
| sự xuất hiện
| exclamatory
| /eksˈklem.ə.tər.i/ (a)
| cảm thán, thán từ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| enthusiastic
| /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
| tận tâm
| exploitation
| /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n)
| khai thác, sự lợi dụng
| encroachment
| /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n)
| sự lấn chiếm
| experiential
| /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a)
| dựa theo kinh nghiem
| econometrics
| /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n)
| kinh tế lượng
| econometrics
| /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n)
| kinh tế lượng
| excruciating
| /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a)
| đau đớn, dữ dội
| electrolysis
| /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n)
| điện phân, điện từ
| electrolytic
| /i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ (n)
| điện phân
| equivocation
| /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n)
| không rõ ràng
| exterminator
| /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n)
| kẻ ám sát
| emotionalism
| /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n)
| cảm động
| expressivity
| /ksprɛˈsɪvɪtɪ/ (n)
| biểu cảm
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| environmental
| /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a)
| thuộc về môi trường
| entertainment
| /en.təˈteɪn.mənt/ (n)
| giải trí
| extraordinary
| /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a)
| lạ lùng, phi thường
| establishment
| /ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ (n)
| thành lập
| encouragement
| /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n)
| sự khuyến khích
| embarrassment
| /ɪmˈber.əs.mənt/ (n)
| sự lúng túng
| electrostatic
| /iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ (a)
| tĩnh điện
| endocrinology
| /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n)
| khoa nội tiết
| enlightenment
| /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n)
| làm rõ ràng, giác ngộ
| extracellular
| /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n)
| khác thường
| expeditionary
| /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a)
| viễn chinh
| expressionism
| /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n)
| biểu thị
| ethnocentrism
| /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ (n)
| chủ nghĩa dân tộc
| equilibristic
| /i-kwi-lə-ˈbri-stik/ (n)
| cân bằng
| equilibration
| /ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ (n)
| thăng bằng
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| earn
| /ə:n/ (v)
| Kiếm (tiền), giành (phần thưởng
| educate
| /’edju:keit/ (v)
| giáo dục
| embarrass
| /im´bærəs/ (v)
| lúng túng
| employ
| /im’plɔi/ (v)
| thuê
| encounter
| /in’kautә/ (v)
| chạm chán, bắt gặp
| encourage
| /inˈkərij/ (v)
| động viên, giúp đỡ
| excite
| /ik’sait/ (v)
| kích thích, kích động
| exclude
| /iks´klu:d/ (v)
| ngăn chặn, loại trừ
| explode
| /iks’ploud/ (v)
| làm nổ
| export
| /iks´pɔ:t/ (v)
| xuất khẩu
| expose
| /ɪkˈspoʊz/ (v)
| trưng bày
| explain
| /iks’plein/ (v)
| giải nghĩa, giải thích
| ease
| /i:z/ (v)
| làm dịu
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Sau đây, Monkey Edu sẽ cung cấp cho bạn những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” phổ
biến dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| economic
| /i:kə’nɔmik/ (adj)
| thuộc về kinh tế
| educated
| /’edju:keitid/ (adj)
| được giáo dục
| elderly
| /’eldəli/ (adj)
| có tuổi, cao tuổi
| embarrassing
| /im’bærəsiη/ (adj)
| làm lúng túng
| unemployed
| /ʌnim´plɔid/ (adj)
| thất nghiệp
| engaged
| /in´geidʒd/ (adj)
| đã đính ước
| enormous
| /i’nɔ:məs/ (adj)
| khổng lồ
| entertaining
| /,entə’teiniɳ/ (adj)
| giải trí
| enthusiastic
| /ɛnˌθuziˈæstɪk/ (adj)
| hăng hái
| environmental
| /in,vairən’mentl/ (adj)
| thuộc về môi trường
| exaggerated
| /ig’zædЗзreit/ (adi)
| cường điệu
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ “E”Monkey xin được cung cấp một số trạng từ tiếng Anh được bắt đầu từ chữ “E” cho bạn sử
dụng tự tin trong giao tiếp.
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| exactly
| /ig’zæktli/ (adv)
| chính xác
| eventually
| /i´ventjuəli/ (adv)
| cuối cùng
| expectedly
| /’iks’pektid/ (adv)
| dự kiến
| extremely
| /iks´tri:mli/ (adv)
| vô cùng
| ever
| /’evә(r) (adv)
| từng
| effectively
| /i’fektivli (adv)
| có kết quả, có hiệu lực
| elsewhere
| /¸els´wɛə/ (adv)
| ở một nơi nào khác
| entirely
| /in´taiəli/ (adv)
| toàn vẹn
| especially
| /is’peʃəli/ (adv)
| đặc biệt
| essentially
| /e¸senʃi´əli/ (adv)
| về bản chất
| everywhere
| /´evri¸weə/ (adv)
| mọi nơi
|
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” khi sử dụng vô cùng sang trọng. Bạn đã
biết chưa?
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| evidence
| /’evidəns/ (n)
| điều hiển nhiên
| examination
| /ig¸zæmi´neiʃən/ (n)
| sự thi cử, kỳ thi
| exception
| /ik’sepʃn/ (n)
| sự trừ ra
| exhibition
| /ˌɛksəˈbɪʃən/ (n)
| cuộc triển lãm
| expense
| /ɪkˈspɛns/ (n)
| chi phí
| escape
| /is’keip/ (n)
| trốn thoát
| essay
| /ˈɛseɪ/ (n)
| bài tiểu luận
| estate
| /ɪˈsteɪt (n)
| tài sản
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số loài vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| eagle
| /ˈiː.gl/
| đại bàng
| eel
| /ˈiəl/
| lươn
| elephant
| /ˈel.ɪ.fənt/
| voi
|
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Đồ vật trong nhà bắt đầu bằng chữ “E” khiến bạn không ngờ đến.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| End table
| /' en teibl/
| Bàn vuông
| electricity meter
| /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/
| Công tơ điện
|
Xem thêm:
Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ tiếp thu nhanh và hiệu quảBên cạnh việc nắm được đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, thì phương pháp học cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Mindmap được xem là cách học mang lại hiệu quả tốt nhất hiện nay. Bản đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều. Việc Mindmap sẽ giúp bài học của bé trở nên thú vị với đa dạng màu sắc hơn. Các bạn có
thể áp dụng cách học này cho bé theo các bước như sau: - Bước 1: Đầu tiên, bạn cần chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng rồi về một hình trung tâm và tô màu thật nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để phu huynh giúp con phát triển sơ đồ tư duy Tiếng Anh.
- Bước 2: Tiếp đến, bạn hãy tiến hành vẽ ra các nhánh chủ đề chính bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bố mẹ nên lựa chọn
một màu khác nhau để bé dễ phân biệt. Đây cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của não bộ trẻ.
- Bước 3: Sau đó, mỗi nhánh bạn hãy chọn ra những từ khóa bên trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
- Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, phụ huynh hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ này sẽ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
- Bước 5:
Cứ tiếp tục mở rộng sơ đồ như vậy với những chủ đề/từ khóa và nhánh nhỏ hơn cho tới khi hoàn thiện.
Ngoài những phương pháp nên, bạn cũng nên tìm cho mình nguồn tài
liệu chuẩn để luyện tập hàng ngày. Trong số đó không thể bỏ qua phần mềm học tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay là Monkey Junior - Ứng dụng số 1 cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. Thế mạnh lớn nhất của Monkey Junior biến một lượng từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Được truyền tải qua các phương pháp giáo dục sớm, cùng với lộ trình học bài bản – là khởi đầu hoàn
hảo cho mọi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh dễ dàng hơn, vui hơn, hiệu quả hơn. Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi
Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé! Đây là một danh sách từ toàn diện của tất cả 673 5 chữ cái kết thúc bằng R. Đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ.5 Letter Words Ending With R. Here is the full list of all 5 letter words. Lọc danh sách từ của bạnSử dụng bộ lọc chữ cái bên dưới, tìm kiếm từ hoặc người tìm từ để thu hẹp 5 từ chữ của bạn kết thúc bằng r. Có 673 từ trong danh sách từ này, vì vậy thu hẹp nó có thể là một ý tưởng tốt.
Danh sách từ 5 chữ cáiHãy xem danh sách năm chữ cái phổ biến bắt đầu với T bên dưới. Chúng có giá trị trong hầu hết các trò chơi tranh giành Word, bao gồm cả Scrabble và Words với bạn bè.
- TOTY
- tepas
- tromp
- Tommy
- TheBe
- Tripy
- TOGUE
- toque
- Tunds
- Tyees
- Touts
- Tuffe
- Topis
- Che
- Tyros
- đã thử
- Tatie
- giai điệu
- chế nhạo
- takas
5 chữ cái kết thúc bằng IR là gì?- 5 chữ cái kết thúc bằng ir.R letter tile letter tile is worth 1 point(s)
- Thêm thông tin về chữ rR letter tile letter tile is worth 1 point(s)
- Trong Wordfeud, gạch chữ R có giá trị 1 điểmR letter tile is worth 1 point(s)
5 chữ cái kết thúc bằng IR là gì?5 chữ cái kết thúc bằng ir. Từ điển từ, danh sách từ và từ vựng - Mỗi trò chơi Word sử dụng từ điển riêng của nó. Những từ điển trò chơi Word này cũng hoạt động cho các trò chơi chữ phổ biến khác, chẳng hạn như, trò đùa hàng ngày, xoắn văn bản, cookie từ và các trò chơi giải đố từ khác. Chúng tôi cũng có một từ Unscrambler cho mỗi trò chơi câu đố từ.
- Đây là những danh sách từ chúng tôi có:NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL
(USA, Canada and Thailand)
- "Tất cả" chứa một danh sách các từ cực kỳ lớn từ tất cả các nguồn.CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS (All countries except listed above)
- Scrabble Us - NWL - chứa các từ Scrabble từ danh sách từ NASPA, trước đây là TWL (Hoa Kỳ, Canada và Thái Lan)WWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list
Bỏ qua nội dung
Paul DeMarco Ngày 20 tháng 3 năm 2022 Wordde Một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái tương thích Wordle kết thúc bằng R mà bạn có thể sử dụng để giải quyết hàng ngày.
Trò chơi giải đố dựa trên web được gọi là Wordle là một lời trêu ghẹo não vui vẻ và đầy thách thức. Tuy nhiên, tìm ra từ trong ngày không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Đôi khi, bạn có thể bắt gặp một số manh mối khiến bạn thất vọng, và nếu bạn hết ý tưởng để đoán những gì tiếp theo, chúng tôi sẽ ở đây để giúp bạn. Dưới đây chúng tôi có một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái tương thích Wordle kết thúc bằng r để giúp bạn. Nội dung & nbsp; [show] - Từ kết thúc bằng r
- 5 chữ cái kết thúc với danh sách r
Từ kết thúc bằng rDưới đây là một danh sách tương thích với các từ 5 chữ cái kết thúc bằng các chữ cái. Danh sách có vẻ toàn diện, nhưng bạn có thể thu hẹp nó bằng cách loại bỏ các từ có chứa các chữ cái không chính xác. Loại bỏ bất kỳ từ nào bằng các chữ cái, và bạn sẽ bị bỏ lại với một danh sách dễ quản lý hơn nhiều để làm việc và đưa ra một phỏng đoán có học thức.R.” The list may seem comprehensive, but you can narrow it down by eliminating words that contain incorrect letters. Eliminate any words with letters, and
you will be left with a much more manageable list to work with and make an educated guess. 5 chữ cái kết thúc với danh sách r- Từ kết thúc bằng r
- Dưới đây là một danh sách tương thích với các từ 5 chữ cái kết thúc bằng các chữ cái. Danh sách có vẻ toàn diện, nhưng bạn có thể thu hẹp nó bằng cách loại bỏ các từ có chứa các chữ cái không chính xác. Loại bỏ bất kỳ từ nào bằng các chữ cái, và bạn sẽ bị bỏ lại với một danh sách dễ quản lý hơn nhiều để làm việc và đưa ra một phỏng đoán có học thức.
- ghê tởm
- diễn viên nam
- sau
- Aider
- bàn thờ
- thay đổi
- màu hổ phách
- Sự phẫn nộ
- cây thông
- nhiệt đới
- Áo giáp
- chiêm tinh gia
- thợ làm bánh
- baler
- Bluer
- Võ sĩ quyền Anh
- Briar
- người mua
- Caper
- Phục vụ
- Cedar
- cái ghế
- nâng cốc
- hợp xướng
- rượu táo
- Điếu xì gà
- xa lạ
- màu sắc
- Corer
- trải ra
- thu mình lại
- Crier
- mạng
- Debar
- thiết kế nội thất
- hoãn lại
- Demur
- răn đe
- Diner
- thợ lặn
- nhà tài trợ
- Máy sấy
- máy sấy khô
- hăng hái
- người ăn
- đàn anh
- Ember
- đi vào
- lỗi
- este
- ether
- ủng hộ
- xương đùi
- sốt
- ít hơn
- chất xơ
- người làm phim
- tốt hơn
- người sửa chữa
- tư cách
- phi công
- sàn nhà
- bột
- tờ rơi
- tiền sảnh
- tự do hơn
- Anh
- Furor
- game thủ
- Gayer
- Gazer
- người cho
- Goner
- ghét
- Homer
- tôn kính
- bay lượn
- hài hước
- HYPER
- người làm phiền
- gánh chịu
- suy luận
- bên trong
- chôn cất
- Joker
- JUROR
- nhân công
- LAGER
- sau
- lớp
- vong linh
- Cùi
- đòn bẩy
- kẻ thua cuộc
- người yêu
- thấp hơn
- âm lịch
- chính
- nhà sản xuất
- Trang viên
- Thị trưởng
- Mét
- thợ mỏ
- diễn viên phụ
- người khốn khổ
- răng hàm
- Động cơ
- động cơ
- máy cắt cỏ
- nadir
- không bao giờ
- Mới hơn
- tốt hơn
- xảy ra
- Odder
- lời đề nghị
- lớn hơn
- gọi món
- khác
- rái cá
- Bên ngoài
- chủ nhân
- nhạt hơn
- giấy
- parer
- người trả tiền
- Piper
- SMIER
- bài xì phé
- cực
- Poser
- sức mạnh
- trước
- tinh khiết hơn
- queer
- tay đua
- radar
- hiếm hơn
- dao cạo
- Cải cốt thép
- tái diễn
- tham khảo
- người lái
- sự nghiêm khắc
- Riper
- ống đứng
- con sông
- Roger
- rôto
- Rover
- Rower
- Ruder
- người cai trị
- Tin đồn
- an toàn hơn
- Saner
- satyr
- hương thơm
- quét sạch
- Sever
- cống
- cắt
- tuyệt đối
- người trợt tuyết
- bôi nhọ
- chế nhạo
- tỉnh táo
- hệ mặt trời
- Sonar
- gieo
- thương
- cầu thang
- chỉ đạo
- Đường
- super
- Surer
- thề
- người nhận
- Tamer
- côn
- Tapir
- kỳ hạn
- của chúng
- con hổ
- hẹn giờ
- tòa tháp
- trung thực
- củ
- khối u
- người giám hộ
- bầu vú
- loét
- Dưới
- phía trên
- mở ra
- thốt ra
- giá trị
- hơi
- cha xứ
- VIGOR
- Viper
- Visor
- cử tri
- wafer
- cuộc đánh cá
- nước
- lung lay
- rộng hơn
- khôn ngoan hơn
- wooer
Đó là danh sách đầy đủ của chúng tôi về các từ 5 chữ cái kết thúc bằng R. Bạn có thể có được một số ý tưởng hay từ những từ này sẽ giúp bạn kết thúc câu đố nếu bạn bị mắc kẹt. Nếu bạn cần trợ giúp với bất kỳ khía cạnh nào khác của trò chơi này, bạn chỉ cần truy cập & nbsp của chúng tôi; phần Wordle & nbsp; để biết thêm danh sách từ, manh mối và hướng dẫn của chúng tôi.
Quay lại điều hướng
Một số từ 5 chữ cái với r là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng R.. raabs.. rabal.. rabat.. rabbi.. rabic.. rabid.. rabot.. raced..
5 chữ cái kết thúc trong đó là gì?
Một số từ 5 chữ cái được sử dụng phổ biến nhất kết thúc trong 'IT' là quỹ đạo, petit, trái cây, rebit, thói quen, thừa nhận, chuyển tiền, v.v.orbit, petit, fruit, rebit, habit, admit, remit, etc.
Những chữ cái nào có thể đến trước r?
5 chữ cái kết thúc bằng IR là gì?
5 chữ cái kết thúc bằng ir. |