5290 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

5290 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông

Đáp án:

$10dm^22cm^2=1002cm^2$ 

Giải thích:

Dãy quy đổi độ dài là:

$km^2, hm^2, dam^2, m^2, dm^2, cm^2, mm^2$ 

(đơn vị sau bằng 100 lần đơn vị trước)

$10dm^2=10\times100=1000cm^2$ 

$10dm^22cm^2=1000cm^2+2cm^2=1002cm^2$ 

đổi các đơn vị diện tích sau:4589 đề-xi-mét-vuông=..........mét vuông...........xăng-ti-mét vuông,579689=xăng-ti-mét vuông......mét vuông......đề-xi-mét vuông...... xăng-ti-mét vuông,12000000=xăng-ti-mét vuông......... đề-xi-mét vuông.........mét vuông,25879000 mét vuông=..........ki-lô-mét vuông..........mét vuông

Xem chi tiết

1) Viet cac so do sau duoi dang so thap phan co :

Ten don vi la met 

57mm , 454dm , 6789cm , 3dm 5cm 7mm

2) Viet so thap phan co :

a. Nam muoi lam don vi , Nam phan muoi  , nam phan tram , nam phan nghin

b. Hai nghin khong tram linh hai don vi , tam phan tram

c. Khong don vi , mot phan nghin

Xem chi tiết
1 Cm vuông = 0.0001 Mét vuông10 Cm vuông = 0.001 Mét vuông2500 Cm vuông = 0.25 Mét vuông2 Cm vuông = 0.0002 Mét vuông20 Cm vuông = 0.002 Mét vuông5000 Cm vuông = 0.5 Mét vuông3 Cm vuông = 0.0003 Mét vuông30 Cm vuông = 0.003 Mét vuông10000 Cm vuông = 1 Mét vuông4 Cm vuông = 0.0004 Mét vuông40 Cm vuông = 0.004 Mét vuông25000 Cm vuông = 2.5 Mét vuông5 Cm vuông = 0.0005 Mét vuông50 Cm vuông = 0.005 Mét vuông50000 Cm vuông = 5 Mét vuông6 Cm vuông = 0.0006 Mét vuông100 Cm vuông = 0.01 Mét vuông100000 Cm vuông = 10 Mét vuông7 Cm vuông = 0.0007 Mét vuông250 Cm vuông = 0.025 Mét vuông250000 Cm vuông = 25 Mét vuông8 Cm vuông = 0.0008 Mét vuông500 Cm vuông = 0.05 Mét vuông500000 Cm vuông = 50 Mét vuông9 Cm vuông = 0.0009 Mét vuông1000 Cm vuông = 0.1 Mét vuông1000000 Cm vuông = 100 Mét vuông