Hết giờ rồi dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

- đến làm việc (arrive at work): The storm wreaked havoc on trains and highways, making it unlikely thousands of investors and traders will arrive at work.

(Cơn bão đã tàn phá các chuyến tàu và đường cao tốc, khiến hàng nghìn nhà đầu tư và thương nhân khó có thể đến làm việc.)

Chưa hết giờ.

It's not up yet.

Ồ, tôi hết giờ rồi sao?

Oh, that's all my time?

Anh ấy hết giờ rồi

He's out of time.

Hết giờ đùa giỡn rồi, Liz Chamberlain.

The gloves are off, liz chamberlain.

Sắp hết giờ rồi, nhưng tôi sẽ cho em được hưởng lợi thế chọn bài tốt.

It's going to be close, but I will give you the benefit of the doubt.

Họ không chơi hết 10 giờ trong một lượt.

They don't play 10 hours of action games in a row.

Được rồi, hết giờ nghỉ rồi.

All right, break time's over.

Hết giờ rồi, phải ko?

About time, don't you think?

Cụ thể để hết giờ rồi nói!

We'll talk after we finish work.

Không có cách nào để họ chiến thắng và giờ đã sắp đến 4 giờ, sắp hết giờ

There was no way they could win.

Được rồi, hết giờ rồi.

That's all the time you get.

Cậu sắp hết giờ!

20 seconds have gone.

Maestro, hết giờ nghỉ rồi.

Hey, maestro, break time is over.

Xin lỗi cô ta trước khi hết giờ làm hôm nay.

Apologize to her before the end of business today.

Hết giờ chuyện rồi

Story time' s over

Tôi đang sắp hết giờ rồi.

I'm running out of time.

Oh, hết giờ rồi.

About time.

Bác sĩ Chase, đã bảo phải nhắc khi nào hết giờ cơ mà.

Dr. Chase, I told you to tell us when our time was up.

Ví dụ: Tôi sẽ đặt một cái báo đếm thời gian trong 20 phút để nhớ lấy bánh ra khỏi lò. (I'll set a timer for 20 minutes to remind me to take the cake out of the oven.)

  • Chạy đếm thời gian (Run the timer):

Định nghĩa: Kích hoạt hoặc bắt đầu đếm ngược thời gian trên một thiết bị.

Ví dụ: Hãy chạy đếm thời gian khi tôi bắt đầu nấu ăn. (Please run the timer when I start cooking.)

  • Hết thời gian (Time's up):

Định nghĩa: Thông báo rằng thời gian đã kết thúc hoặc hết.

Ví dụ: Time's up! Hãy dừng lại và nộp bài của bạn ngay bây giờ. (Time's up! Stop and submit your work right now.)

  • Đo thời gian (Time something):

Định nghĩa: Sử dụng một thiết bị hoặc phương pháp để đo lường độ dài của một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ: Tôi sẽ đo thời gian mà mình mất để đi từ đây đến công viên bằng cách sử dụng đồng hồ. (I will time how long it takes me to get from here to the park using a stopwatch.)

Chưa hết giờ.

It's not up yet.

Ồ, tôi hết giờ rồi sao?

Oh, that's all my time?

Anh ấy hết giờ rồi

He's out of time.

Hết giờ đùa giỡn rồi, Liz Chamberlain.

The gloves are off, liz chamberlain.

Sắp hết giờ rồi, nhưng tôi sẽ cho em được hưởng lợi thế chọn bài tốt.

It's going to be close, but I will give you the benefit of the doubt.

Họ không chơi hết 10 giờ trong một lượt.

They don't play 10 hours of action games in a row.

Được rồi, hết giờ nghỉ rồi.

All right, break time's over.

Hết giờ rồi, phải ko?

About time, don't you think?

Cụ thể để hết giờ rồi nói!

We'll talk after we finish work.

Không có cách nào để họ chiến thắng và giờ đã sắp đến 4 giờ, sắp hết giờ

There was no way they could win.

Được rồi, hết giờ rồi.

That's all the time you get.

Cậu sắp hết giờ!

20 seconds have gone.

Maestro, hết giờ nghỉ rồi.

Hey, maestro, break time is over.

Xin lỗi cô ta trước khi hết giờ làm hôm nay.

Apologize to her before the end of business today.

Hết giờ chuyện rồi

Story time' s over

Tôi đang sắp hết giờ rồi.

I'm running out of time.

Oh, hết giờ rồi.

About time.

Bác sĩ Chase, đã bảo phải nhắc khi nào hết giờ cơ mà.

Dr. Chase, I told you to tell us when our time was up.