5500 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt

Đặc điểm của Máy đếm tiền Silicon MC-5500:

- Tốc độ đếm nhanh hơn 1100 tờ mỗi phút, đếm chính xác 100%, phát hiện được các loại tiền giả thông thường bằng tia UV.
- Được trang bị 2 hệ thống phím bấm, 2 màn hình LCD với mặt số kéo dài để thuận tiện cho người dùng trong quá trình đếm.
- Thiết kế thời trang, nhỏ gọn, tăng tính thẩm mỹ khi đặt trong văn phòng làm việc.
- Máy đếm tiền cao cấp Silicon MC-5500 Tự động đếm nhanh và chính xác các loại tiền Việt, tiền ngoại tệ thông dụng, ấn định số tờ đếm, đếm cộng dồn, đếm mẻ, polime, tiền giấy…
- Chất lượng cao, hoạt động bền bỉ, ổn định, không kẹt tiền, hoàn toàn không đếm sai.

5500 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 02/11/2022 đến 01/11/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5.260,05 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND cao nhất là 5.586,89 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 02/12/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND thấp nhất là 5.030,23 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 23/06/2023.

Đồng MYR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND giảm -1,72%. Điều này có nghĩa là ringgit Malaysia đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

TWDVNDcoinmill.com2015,2005038,20010076,400200153,000500382,4001000764,80020001,529,40050003,823,60010,0007,647,20020,00015,294,40050,00038,236,200100,00076,472,200200,000152,944,400500,000382,361,2001,000,000764,722,4002,000,0001,529,444,8005,000,0003,823,612,000TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023VNDTWDcoinmill.com20,0002650,00065100,000131200,000262500,0006541,000,00013082,000,00026155,000,000653810,000,00013,07720,000,00026,15350,000,00065,383100,000,000130,766200,000,000261,533500,000,000653,8321,000,000,0001,307,6642,000,000,0002,615,3285,000,000,0006,538,320VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 1 Th11 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Wise

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 Nhân dân tệ = 351 677.6905 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 Nhân dân tệ = 324 901.7396 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Chủ nhật, 9 Tháng mười 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

    1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023

    1 Nhân dân tệ = 3 249.0174 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / CNY

    DateCNY/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 20233 359.3662Thứ hai, 23 Tháng mười 20233 362.9442Thứ hai, 16 Tháng mười 20233 348.2645Thứ hai, 9 Tháng mười 20233 344.6210Thứ hai, 2 Tháng mười 20233 387.7552Thứ hai, 25 Tháng chín 20233 336.5533Thứ hai, 18 Tháng chín 20233 344.5739Thứ hai, 11 Tháng chín 20233 301.5486Thứ hai, 4 Tháng chín 20233 311.5795Thứ hai, 28 Tháng tám 20233 303.7634Thứ hai, 21 Tháng tám 20233 304.3839Thứ hai, 14 Tháng tám 20233 282.3643Thứ hai, 7 Tháng tám 20233 298.8662Thứ hai, 31 Tháng bảy 20233 333.8538Thứ hai, 24 Tháng bảy 20233 294.3575Thứ hai, 17 Tháng bảy 20233 296.3863Thứ hai, 10 Tháng bảy 20233 270.6298Thứ hai, 3 Tháng bảy 20233 256.5447Thứ hai, 26 Tháng sáu 20233 252.4658Thứ hai, 19 Tháng sáu 20233 285.1551Thứ hai, 12 Tháng sáu 20233 287.0553Thứ hai, 5 Tháng sáu 20233 307.3157Thứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901

    Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 756.8038 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24579.0644 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 678.0443 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25981.3000 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6195 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5148.5331 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9430 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 162.5365 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1069 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6691.8995 VND

    Tiền Của Trung Quốc

    flag CNY

    • ISO4217 : CNY
    • Trung Quốc
    • CNY Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền CNY

    Tiền Của Việt Nam

    flag VND

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

    Thứ tư, 1 Tháng mười một 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 358.53 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 717.06 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND10 075.60 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 434.13 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 792.66 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND33 585.32 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND50 377.98 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND67 170.64 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND83 963.30 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND335 853.18 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 679 265.90 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: CNY/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDYên NhậtJPYKwanza AngolaAOAWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRDirham UAEAEDBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHR