Ant nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

ant

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈænt/

Hoa Kỳ[ˈænt]

Danh từSửa đổi

ant /ˈænt/

  1. (Động vật học) Con kiến. red (wood) ant kiến lửa winged ant kiến cánh white ant con mối

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)