Bài tập về câu điều kiện hỗn hợp violet năm 2024

Luyện Thi / Luyện Thi Đại Học / Ngữ pháp theo chủ điểm / Tiếng Anh Cấp 3 / Tiếng Anh Cơ Bản / Tiếng Anh Lớp 10 / Tiếng Anh Lớp 11 / Tiếng Anh Lớp 12 / Tiếng Anh Lớp 6 / Tiếng Anh Lớp 7 / Tiếng Anh Lớp 8 / Tiếng Anh Lớp 9 / Tiếng Anh Phổ thông / Video Tiếng Anh

viết lại câu điều kiện loại 1,2,3 câu điều kiện hỗn hợp chuyển từ câu or về if

Viết lại câu trong tiếng anh là một dạng bài các em lớp 5,6,7,8,9,10,11,12 thường gặp phải trong các kỳ thi hay trong các kỳ kiểm tra hết môn tiếng …

Câu điều kiện hỗn hợp dùng để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả giả định ở hiện tại hoặc ngược lại.

  • Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would + V
  • Ví dụ: If he had studied harder, he would be at university now. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy đã ở đại học.)

Bài tập về câu điều kiện hỗn hợp violet năm 2024

Bài Tập Câu Điều Kiện

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1

  1. If Ha _______ (earn) a lot of money, she _______ (travel) to New York.
  2. If my friends _______ (come) here, we _______ (be) very happy.
  3. If they _______ (travel) to London, we _______ (visit) Big Ben.
  4. If you _______ (wear) sandals on the mountains, you _______ (trip) on the rocks.
  5. If Ian _______ (study), he _______ (pass) the exams.

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2

  1. If I _______ (be) you, I _______ (apply) for that job.
  2. If he _______ (know) her number, he _______ (call) her.
  3. If we _______ (have) more time, we _______ (visit) more places.
  4. If they _______ (win) the lottery, they _______ (buy) a new house.
  5. If you _______ (not be) so busy, we _______ (go) out tonight.

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 3

  1. If she _______ (leave) earlier, she _______ (catch) the bus.
  2. If they _______ (study) harder, they _______ (pass) the exam.
  3. If we _______ (know) about the meeting, we _______ (attend).
  4. If he _______ (not drink) so much, he _______ (not get) sick.
  5. If you _______ (tell) me, I _______ (help) you.

Đáp Án

  • Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1:
    • earns, will travel
    • come, will be
    • travel, will visit
    • wear, will trip
    • studies, will pass
  • Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2:
    • were, would apply
    • knew, would call
    • had, would visit
    • won, would buy
    • weren't, would go
  • Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 3:
    • had left, would have caught
    • had studied, would have passed
    • had known, would have attended
    • hadn't drunk, wouldn't have gotten
    • had told, would have helped

Bài Tập Câu Điều Kiện

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1

  1. If Ha _______ (earn) a lot of money, she _______ (travel) to New York.
  2. If my friends _______ (come) here, we _______ (be) very happy.
  3. If they _______ (travel) to London, we _______ (visit) Big Ben.
  4. If you _______ (wear) sandals on the mountains, you _______ (trip) on the rocks.
  5. If Ian _______ (study), he _______ (pass) the exams.

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2

  1. If I _______ (be) you, I _______ (apply) for that job.
  2. If he _______ (know) her number, he _______ (call) her.
  3. If we _______ (have) more time, we _______ (visit) more places.
  4. If they _______ (win) the lottery, they _______ (buy) a new house.
  5. If you _______ (not be) so busy, we _______ (go) out tonight.

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 3

  1. If she _______ (leave) earlier, she _______ (catch) the bus.
  2. If they _______ (study) harder, they _______ (pass) the exam.
  3. If we _______ (know) about the meeting, we _______ (attend).
  4. If he _______ (not drink) so much, he _______ (not get) sick.
  5. If you _______ (tell) me, I _______ (help) you.

Đáp Án

  • Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1:
    • earns, will travel
    • come, will be
    • travel, will visit
    • wear, will trip
    • studies, will pass
  • Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2:
    • were, would apply
    • knew, would call
    • had, would visit
    • won, would buy
    • weren't, would go
  • Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 3:
    • had left, would have caught
    • had studied, would have passed
    • had known, would have attended
    • hadn't drunk, wouldn't have gotten
    • had told, would have helped

XEM THÊM:

  • Một Số Bài Tập Về Câu Điều Kiện - Nâng Cao Kỹ Năng Ngữ Pháp Tiếng Anh
  • Bài tập câu điều kiện trong lời nói gián tiếp: Hướng dẫn và Bài tập chi tiết

Giới Thiệu Về Câu Điều Kiện

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một tình huống giả định và kết quả của nó. Câu điều kiện thường được chia thành hai mệnh đề: mệnh đề "if" (mệnh đề điều kiện) và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả).

Các Loại Câu Điều Kiện

  • Câu Điều Kiện Loại 0: Diễn tả những sự thật hiển nhiên, các chân lý luôn đúng.
  • Câu Điều Kiện Loại 1: Diễn tả những tình huống có thực và có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu Điều Kiện Loại 2: Diễn tả những tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu Điều Kiện Loại 3: Diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của nó.

Công Thức Câu Điều Kiện

Loại Công Thức Ví Dụ Loại 0 If + S + V(s/es), S + V(s/es) If you heat water, it boils. Loại 1 If + S + V(s/es), S + will + V(inf) If it rains, we will stay at home. Loại 2 If + S + V2/ed, S + would + V(inf) If I had a car, I would drive to work. Loại 3 If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed If she had studied harder, she would have passed the exam.

Ví Dụ Minh Họa

  1. Loại 0: If you freeze water, it turns to ice.
  2. Loại 1: If I find your book, I will give it to you.
  3. Loại 2: If he were here, he would help us.
  4. Loại 3: If they had left earlier, they would have caught the train.

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn diễn tả các tình huống giả định một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Ôn Tập Lý Thuyết

Trước khi bước vào phần bài tập, chúng ta hãy cùng ôn tập lại lý thuyết về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. Câu điều kiện trong tiếng Anh được chia làm 4 loại chính: câu điều kiện loại 0, câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Dưới đây là chi tiết từng loại câu điều kiện:

Câu Điều Kiện Loại 0

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, các sự kiện mang tính quy luật hoặc chân lý khoa học.

  • Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + V(s/es)
  • Ví dụ: If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)

Câu Điều Kiện Loại 1

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả những sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

  • Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will + V
  • Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Câu Điều Kiện Loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc những giả định trái ngược với thực tế.

  • Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would + V
  • Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

Câu Điều Kiện Loại 3

Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về những tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của chúng.

  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
  • Ví dụ: If they had studied harder, they would have passed the exam. (Nếu họ đã học chăm chỉ hơn, họ đã đỗ kỳ thi.)

Những Cách Khác Để Diễn Đạt Câu Điều Kiện

Bên cạnh các cấu trúc cơ bản trên, còn có những cách khác để diễn đạt câu điều kiện:

  • Sử dụng "unless" thay cho "if not": Ví dụ: Unless you study, you will fail. (Trừ khi bạn học, bạn sẽ trượt.)
  • Sử dụng "without" thay cho "if not": Ví dụ: Without water, plants die. (Không có nước, cây sẽ chết.)
  • Đảo ngữ câu điều kiện để nhấn mạnh: Ví dụ: Had I known, I would have helped you. (Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn.)

Bằng cách nắm vững các cấu trúc này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng và nhận diện các loại câu điều kiện trong tiếng Anh.

Các Loại Câu Điều Kiện

Trong tiếng Anh, câu điều kiện được chia thành nhiều loại, mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau để diễn tả các tình huống giả định và kết quả của chúng. Dưới đây là các loại câu điều kiện chính:

Câu Điều Kiện Loại 0

Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, chân lý hoặc quy luật tự nhiên. Cấu trúc của câu điều kiện loại 0 là:

Cấu trúc:

  • If + S + V(s/es), S + V(s/es)

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
  • If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)

Câu Điều Kiện Loại 1

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là:

Cấu trúc:

  • If + S + V(s/es), S + will + V

Ví dụ:

  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
  • If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Câu Điều Kiện Loại 2

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một tình huống không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là:

Cấu trúc:

  • If + S + V-ed (hoặc were), S + would + V

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If he studied harder, he would pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

Câu Điều Kiện Loại 3

Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của nó. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là:

Cấu trúc:

  • If + S + had + V3, S + would have + V3

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
  • If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã bắt kịp chuyến tàu.)

Câu Điều Kiện Hỗn Hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3, dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ nhưng kết quả lại xảy ra ở hiện tại. Cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp là:

Cấu trúc:

  • If + S + had + V3, S + would + V

Ví dụ:

  • If she had studied harder, she would be at university now. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, bây giờ cô ấy đã ở đại học.)
  • If we had taken a taxi, we would be at the airport by now. (Nếu chúng tôi đi taxi, bây giờ chúng tôi đã ở sân bay.)

XEM THÊM:

  • Giải Bài Tập Câu Điều Kiện: Bí Quyết Thành Công Trong Tiếng Anh
  • Làm Bài Tập Câu Điều Kiện: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Thực Hành

Bài Tập Thực Hành

Để giúp các bạn hiểu rõ và vận dụng tốt các loại câu điều kiện trong tiếng Anh, dưới đây là một số bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao. Hãy làm từng bài tập một và kiểm tra đáp án để xem mình đã nắm vững kiến thức hay chưa.

Bài Tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. If the train is late, we __________ to the office.
    • A. walk
    • B. will walk
    • C. would walk
    • D. walks
  2. She __________ if she has time.
    • A. calls
    • B. would call
    • C. will call
    • D. calling
  3. If it __________ too much, I will buy the smaller one.
    • A. costs
    • B. will cost
    • C. would cost
    • D. cost

Bài Tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. If I do well in the next exam, my parents (buy) __________ me a new jacket.
  2. Your teeth (be healthier) __________ if you didn’t eat much chocolate.
  3. If I (be) __________ you, I would get a new haircut.
  4. If I had followed my friend’s instructions, I (not get) __________ lost.
  5. If we combine red and blue, we (get) __________ purple.

Bài Tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

  1. I suggest you should share this story with your parents.
    • → If I were you, __________.
  2. He doesn’t have enough money, so he can’t pay for his tuition fee.
    • → If he had enough money, __________.
  3. Because we live in a small flat, we cannot plant trees in it.
    • → If we lived in a bigger flat, __________.
  4. You should take some aspirin to prepare for when you get sick.
    • → Take some aspirin in case __________.
  5. Tom missed his train because he forgot the train schedule.
    • → If he __________, he would not have missed his train.

Bài Tập 4: Đánh dấu câu đúng

Đọc các câu sau và đánh dấu (√) vào câu đúng, dấu (X) vào câu sai.

  1. If it rains tomorrow, we won't go for a picnic.
    • X
  2. Will you write to me if I give you my email address?
    • X
  3. If we win this match, we'll be in the finals.
    • X
  4. If the new Bond film comes to our cinema, I'll go and see it.
    • X

Đáp Án

Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy kiểm tra đáp án để xem bạn đã làm đúng bao nhiêu câu và hiểu rõ các lỗi sai nếu có. Việc này sẽ giúp bạn củng cố và nắm vững hơn kiến thức về câu điều kiện trong tiếng Anh.

  • Bài Tập 1: 1-B, 2-C, 3-A
  • Bài Tập 2: 1-will buy, 2-would be healthier, 3-were, 4-would not have got, 5-get
  • Bài Tập 3: 1-If I were you, I would share this story with my parents., 2-If he had enough money, he could pay for his tuition fee., 3-If we lived in a bigger flat, we could plant trees in it., 4-Take some aspirin in case you get sick., 5-If he had remembered the train schedule, he would not have missed his train.
  • Bài Tập 4: 1-√, 2-√, 3-√, 4-√

Bài tập về câu điều kiện hỗn hợp violet năm 2024

Đáp Án Bài Tập

Dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập câu điều kiện mà bạn đã thực hành. Hãy kiểm tra lại bài làm của mình và đối chiếu với đáp án để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng các loại câu điều kiện.

Bài 1: Chọn đáp án chính xác

  1. If the train is late, we will walk to the office.
  2. Lisa would find the milk if she looked in the fridge.
  3. The zookeeper would have punished her with a fine if she had fed the animals.
  4. If you spoke louder, your classmates would understand you.
  5. Dan would arrive safe if he drove slowly.
  6. You would have had no trouble at school if you had done your homework.
  7. If you swim in this lake, you'll shiver from cold.
  8. The door will unlock if you press the green button.
  9. If Mel had asked her teacher, he'd have answered her questions.
  10. I would call the office if I were you.

Bài 2: Điền động từ thích hợp vào ô trống

  1. She wouldn't have missed the train if she had left home on time.
  2. You would have been helped if you had called me earlier.
  3. If they had studied harder, they would have passed the exam.
  4. We would have gone to the party if we had known about it.
  5. If he had not forgotten his keys, he wouldn't have been locked out.
  6. They would not have crashed if the driver had been more careful.

Bài 3: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. If I see him, I will give him a gift.
  2. If I had a typewriter, I would type it myself.
  3. If I had known that you were in hospital, I would have visited you.
  4. You could make better progress if you attended class regularly.
  5. If I knew his telephone number, I’d give it to you.
  6. If you had arrived ten minutes earlier, you would have got a seat.
  7. If he worked more slowly, he would not make so many mistakes.
  8. I shouldn’t drink that wine if I were you.
  9. If I find a cheap room, I will stay a fortnight.
  10. A lot of people would be out of work if the factory closed down.
  11. I would have plenty of money now if I had not spent so much yesterday.
  12. If someone gave you a boat, what would you do?
  13. If you press CTRL + S, you will save the document.

Hy vọng những đáp án trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh và giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Tải Về Tài Liệu

Để hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp và chuẩn bị sẵn một số tài liệu hữu ích. Bạn có thể tải về các tài liệu này theo các bước hướng dẫn dưới đây:

  1. Bước 1: Truy cập liên kết tải về Click vào để truy cập trang tải về tài liệu.
  2. Bước 2: Chọn tài liệu cần tải
    • Tài liệu lý thuyết về câu điều kiện
    • Bộ sưu tập bài tập câu điều kiện có đáp án
    • Tài liệu giải thích chi tiết các loại câu điều kiện
  3. Bước 3: Tải về và lưu trữ Sau khi chọn tài liệu, bạn hãy click vào nút "Tải về" để bắt đầu quá trình tải. Lưu ý chọn nơi lưu trữ trên máy tính của bạn để dễ dàng truy cập và sử dụng khi cần thiết.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số tài liệu và bài tập trực tuyến qua các liên kết sau:

Chúng tôi hy vọng những tài liệu này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng về câu điều kiện trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả cao!

XEM THÊM:

  • Bài Tập Câu Điều Kiện Đảo Ngữ: Rèn Luyện Kỹ Năng Ngữ Pháp Cùng Các Bài Tập Thực Hành
  • Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện lớp 9 - Tổng hợp và hướng dẫn chi tiết

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về câu điều kiện trong tiếng Anh, từ lý thuyết đến thực hành. Việc nắm vững các loại câu điều kiện không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu trong tiếng Anh.

Dưới đây là những điểm chính cần ghi nhớ:

  • Câu điều kiện loại 0: Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, các sự kiện luôn đúng.
  • Câu điều kiện loại 1: Dùng để diễn tả những tình huống có thật ở hiện tại hoặc tương lai có thể xảy ra.
  • Câu điều kiện loại 2: Dùng để diễn tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, thường được dùng để đưa ra giả định.
  • Câu điều kiện loại 3: Dùng để diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ, thường được dùng để bày tỏ sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra.
  • Câu điều kiện hỗn hợp: Dùng để diễn tả tình huống kết hợp giữa các loại câu điều kiện, thường để nói về quá khứ và kết quả của nó trong hiện tại.

Để nắm chắc các loại câu điều kiện, bạn cần:

  1. Ôn tập lý thuyết thường xuyên.
  2. Làm bài tập thực hành đều đặn.
  3. Áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
  4. Tham khảo thêm các tài liệu và nguồn học tập uy tín.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng câu điều kiện. Chúc bạn học tốt và thành công!