Bài tập viết lại câu have something done năm 2024

Common ways to have tasks completed through others

Uploaded by

Menina

0% found this document useful (0 votes)

88 views

1 page

Original Title

4

Copyright

© © All Rights Reserved

Share this document

Did you find this document useful?

Is this content inappropriate?

0% found this document useful (0 votes)

88 views1 page

Common ways to have tasks completed through others

Uploaded by

Menina

Jump to Page

You are on page 1of 1

Search inside document

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Bài tập viết lại câu have something done năm 2024

Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc nhờ vả ai đó làm gì cho mình thì có thể dùng cấu trúc Have/get something done. Tuy nhiên, mặc dù thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và cả trong bài tập nhưng hai cấu trúc này vẫn bị nhầm lẫn thường xuyên. Hãy cùng The IELTS Workshop đi tìm hiểu và làm một số bài tập để biết cách phân biệt hai cấu trúc have sth done và get sth done này nhé.

1.1. Khái niệm cấu trúc “have sth done”

Have something done: có điều gì đó được làm … (bởi ai).

Đây là một cấu trúc câu được sử dụng khi ta muốn nói rằng có ai đó làm điều gì đó cho chúng ta. Tức là chủ ngữ trong câu không tự làm, mà họ trả tiền, hoặc yêu cầu, hoặc nhờ vả, hoặc thuyết phục người khác làm cho họ.

Cấu trúc này được dùng nhiều khi nói về các dịch vụ được trả tiền như cắt tóc, dọn dẹp, y tế, dịch vụ bảo hành bảo trì xe….

Cấu trúc được sử dụng khi muốn nhấn mạnh kết quả hành động hơn là người thực hiện.

Ví dụ:

  • I had my car washed. (Có người rửa xe cho tôi.)

Câu này đồng nghĩa với: A washer washed my car, tuy nhiên ở đây ta chỉ quan tâm tới kết quả hành động chứ không quan tâm tới người thực hiện, nên ta dùng cấu trúc Have something done

  • Quan will have his house painted. (Quân sẽ có người sơn nhà cho.)

1.2. Cách sử dụng cấu trúc “have sth done”

Cấu trúc have sth done mang 2 ý nghĩa:

Dùng khi nói về một điều tiêu cực nào đó đã xảy ra với bạn, nguyên nhân là do một người nào đó gây nên.

Ví dụ:

  • They’ve had their car stolen. (Họ bị trộm xe – ‘Họ’ ở đây bị ảnh hưởng bởi hành động trộm xe, nhưng họ không phải là người gây nên sự việc này.)
  • Thousands of people had their homes destroyed by the hurricane. (Hàng ngàn người bị thiệt hại phá nhà do cơn bão. – Những người này không gây ra sự việc này mà là do cơn bão.)
    Dùng khi nói về các dịch vụ mất tiền.

Ví dụ:

  • Trinh had her hair cut. (Trinh đi cắt tóc. – Cô ấy không tự cắt tóc, cô ấy ra salon để có người khác cắt tóc cho.)
  • Tu is going to have his car serviced. (Tú sẽ đi bảo trì xe. – Tức là anh ấy không tự bảo trì xe, anh ấy mang xe ra gara để có người khác làm cho.)

1.3. Dạng chủ động của have something done

Have something done là cấu trúc ở dạng bị động, còn ở dạng chủ động thì nó có ý nghĩa: nhờ ai làm việc gì.

have + someone + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I had the electrician look at my broken light. (Tôi nhờ thợ điện xem bóng đèn hỏng của tôi.)
  • The doctor will have the nurse call the patients. (Bác sĩ nhờ y tá gọi các bệnh nhân.)

Cấu trúc này ngược lại nhấn mạnh vào chủ thể được nhờ thực hiện các hành động.

2. Cấu trúc have sth done và get sth done

Cấu trúc get something done rất giống với have something done, tuy nhiên chúng khác nhau về dạng của động từ một chút.

Ở dạng bị động, cấu trúc get và have có cấu trúc giống nhau, cách dùng giống nhau. Ví dụ:

  • The students get their essays checked. (Các em học sinh được chấm bài văn.)
  • He got his washing machine fixed. (Anh ấy đã đi sửa máy giặt.)

Còn ở dạng chủ động, hai cấu trúc này khác nhau ở thì ngữ pháp của động từ trong câu:

  • Với have, ta có cấu trúc “Have + s.o + V(nguyên thể)
  • Với get, ta có cấu trúc “Get + s.o + to V”.

Ví dụ:

  • She gets her son to do his homework by promising him ice cream when he’s finished. (Cô ấy yêu cầu con trai làm bài tập về nhà bằng cách hứa cho nó ăn kem khi làm xong bài.)
  • I got the cleaner to clean under the cupboards. (Tôi nhờ người dọn dẹp lau bên dưới tủ đựng chén.)

Tương tự, cấu trúc dạng chủ động cũng nhấn mạnh đến chủ thể được nhờ thực hiện hành động.

3. Bài tập về cấu trúc “have sth done” và “get sth done”

1. Viết lại câu đã cho, sử dụng cấu trúc “have sth done” hoặc “get sth done”

  1. I repaired my fridge. (have)
  2. I tidied my garden. (get)
  3. I typed the documents. (have)
  4. I fixed the washing machine. (get)
  5. I cut the grass. (have)

2. Viết lại câu đã cho, sử dụng cấu trúc “have someone do” hoặc “get someone to do”

  1. The taxi driver collected us. (have)
  2. Anh arrived on time. (get)
  3. The teacher explained the lesson. (have)
  4. My husband looked after our children. (get)
  5. The waiter brought some water. (have)

Đáp án:

  1. I had my fridge repaired.
  2. I got my garden tidied.
  3. I had the documents typed.
  4. I got the washing machine fixed.
  5. I had the grass cut.
  6. I had the taxi driver collect us.
  7. I got Anh to arrive on time.
  8. I had the teacher explain the lesson.
  9. I got my husband to look after our children.
  10. I had the waiter bring some water.

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cách phân biệt cấu trúc “have sth done” và “get sth done” và bài tập đi kèm. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.