Thu nhập lãi ròng 7,633,794,000,000 9,180,688,000,000 11,526,554,000,000 11,964,487,000,000 Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 26,295,571,000,000 30,476,971,000,000 33,587,667,000,000 29,690,736,000,000 Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự 18,661,777,000,000 21,296,283,000,000 22,061,113,000,000 17,726,249,000,000 Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ 2,682,144,000,000 3,322,990,000,000 3,744,015,000,000 4,342,519,000,000 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,772,038,000,000 4,803,443,000,000 5,476,812,000,000 6,430,648,000,000 Chi phí hoạt động dịch vụ 1,089,894,000,000 1,480,453,000,000 1,732,797,000,000 2,088,129,000,000 Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 401,278,000,000 608,748,000,000 809,739,000,000 737,093,000,000 Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3,304,000,000 Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21,223,000,000 72,764,000,000 94,043,000,000 163,664,000,000 Lãi thuần từ hoạt động khác 932,383,000,000 1,421,187,000,000 1,123,732,000,000 457,106,000,000 Thu nhập hoạt động khác 951,030,000,000 1,485,474,000,000 1,181,223,000,000 865,198,000,000 Chi phí hoạt động khác 18,647,000,000 64,287,000,000 57,491,000,000 408,092,000,000 Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 2,809,000,000 28,961,000,000 -27,214,000,000 39,448,000,000 Tổng thu nhập kinh doanh 11,676,935,000,000 14,635,338,000,000 17,270,869,000,000 17,704,317,000,000 Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh Chi phí hoạt động 7,837,830,000,000 Chi phí nhân viên 5,465,357,000,000 5,767,650,000,000 6,025,532,000,000 Chi phí khấu hao 544,864,000,000 582,947,000,000 639,448,000,000 Chi phí hoạt động khác 3,255,482,000,000 4,544,018,000,000 3,084,936,000,000 Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng 3,839,105,000,000 5,369,635,000,000 6,376,254,000,000 7,954,401,000,000 Chi phí dự phòng Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,592,114,000,000 2,152,889,000,000 3,036,974,000,000 3,554,375,000,000 Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng Dự phòng giảm giá chứng khoán Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng Tổng lợi nhuận kế toán 2,246,991,000,000 3,216,746,000,000 3,339,280,000,000 4,400,026,000,000 Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh Tổng lợi nhuận trước thuế 2,246,991,000,000 3,216,746,000,000 3,339,280,000,000 4,400,026,000,000 Chi phí thuế TNDN 445,711,000,000 791,542,000,000 938,560,000,000 941,026,000,000 Chi phí thuế hoãn lại 11,124,000,000 -29,660,000,000 -281,261,000,000 47,504,000,000 Lợi nhuận sau thuế 1,790,156,000,000 2,454,864,000,000 2,681,981,000,000 3,411,496,000,000 Lợi ích của cổ đông thiểu số Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 1,790,156,000,000 2,454,864,000,000 2,681,981,000,000 3,411,496,000,000 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 780 1,119 1,248 1,630 |