Double-digit nghĩa là gì

  • Double – Digit Inflation là Mức Lạm Phát Hai Chữ Số.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Danh sách các thuật ngữ liên quan Double – Digit Inflation

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Double – Digit Inflation là gì? (hay Mức Lạm Phát Hai Chữ Số nghĩa là gì?) Định nghĩa Double – Digit Inflation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Double – Digit Inflation / Mức Lạm Phát Hai Chữ Số. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Từ điển: Vi-X-2020

Xem thêm:

double density double sided disk (đds), double dipper, double dipping, double dribble, double dye, double fault, double feature, double flat, double gloucester, double gold, double helix, double indemnity, double jeopardy, double knit, double leg circle,

double digits Thành ngữ, tục ngữ


digits

phone number

double digits

A phrase used to indicate a number between 10 and 99, or that set of numbers as a whole. The sales growth for that product was in the double digits this quarter. My daughter turns 10 this weekend, and I still can't believe I almost have a kid in double digits.Learn more: digit, double

double digits

n. the range of numerals from 10 though 99. When Billy moved into the double digits, he had some behavior problems, but when he was nineteen he sort of straightened out. Learn more: digit, double
Learn more:
Dictionary

  • Double – Digit Inflation là Mức Lạm Phát Hai Chữ Số.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Double – Digit Inflation

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Double – Digit Inflation là gì? (hay Mức Lạm Phát Hai Chữ Số nghĩa là gì?) Định nghĩa Double – Digit Inflation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Double – Digit Inflation / Mức Lạm Phát Hai Chữ Số. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

double digit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double digit


+ Noun

  • số nguyên có hai chữ số (từ 10 đến 99)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double digit"

  • Những từ có chứa "double digit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai con số song hỉ song trùng đánh đôi more...

Lượt xem: 1016