Family unit là gì

SFU có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của SFU. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. SFU có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

Ý nghĩa của SFU

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về SFU trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa SFU cho bạn bè của bạn qua email.

Family unit là gì

Ý nghĩa khác của SFU

Như đã đề cập ở trên, SFU có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Single Family Unit

FAMILY

Family - Part 1 (Gia đình - Phần 1)

Family unit là gì

Bạn có biết ý nghĩa rất đẹp của từ FAMILY không?

FAMILY = Father And Mother I Love You.

Trong bài học này, chúng ta cùng đi tìm hiểu các danh từ/ cụm danh từ nói về những người trong gia đình và có quan hệ họ hàng với nhau các bạn nhé.

1. Vocabulary (Từ vựng):

WordsAudioPictures
great grandfather
/ɡreɪt ˈɡrænfɑːðər/
Ông cố
great grandmother
/ɡreɪt ˈɡrænmʌðər/
Bà cố
Family unit là gì
Family unit là gì
grandfather
/ˈɡrænfɑːðər/
Ông
grandmother
/ˈɡrænmʌðər/
Family unit là gì

Family unit là gì
father
/ˈfɑːðər/
Bố
 
mother
/ˈmʌðər/
Mẹ
 
Family unit là gì
Family unit là gì
uncle
/ˈʌŋkl/
Chú, bác
aunt
/ænt/
Cô, dì, thím
Family unit là gì
Family unit là gì
brother
/ˈbrʌðər/
Anh trai, em trai
sister
/ˈsɪstər/
Chị gái, em gái
Family unit là gì
Family unit là gì
son
/sʌn/
Con trai
daughter
/ˈdɔːtər/
Con gái
Family unit là gì
Family unit là gì
nephew
/ˈnefjuː/
Cháu họ trai
niece
/niːs/
Cháu họ gái
Family unit là gì
Family unit là gì
grandson
/ˈɡrænsʌn/
Cháu trai
granddaughter
/ˈɡrændɔːtər/
Cháu gái
Family unit là gì
Family unit là gì

2. Examples (Ví dụ):

Family unit là gì

loading...

3. Notes (Chú ý):

- Trong tiếng Anh, ta chỉ có 2 ngôi duy nhất: I & YOU, do đó khi xưng hô, ta không có nhiều cách xưng hô như trong tiếng Việt (cháu, con, cậu, cô, bà, chú, bác, vv), mà ta chỉ đơn giản sử dụng hai ngôi này.

- Cấu trúc gia đình Anh/ Mỹ:

+ Traditional/ Extended family (Gia đình truyền thống): gia đình gồm có nhiều thế hệ như ông bà, bố mẹ cùng con cái và cháu chắt.

+ Nuclear family (Gia đình hạt nhân): gia đình bao gồm con cái và bố mẹ ruột.

+ Single parent family (Gia đình đơn thân): gia đình chỉ có một bố hoặc mẹ và con cái.

+ Step-family (Gia đình có bố/ mẹ kế): gồm một bố hay mẹ cùng với con cái của và người mẹ/ bố kế.

+ Adoptive family (Gia đình có nhận con nuôi): gia đình bao gồm bố, mẹ và người con được nhận nuôi.

- Danh từ chung:

+ sibling (anh/ chị/ em) – số nhiều: siblings + spouse (người vợ hoặc người chồng)
+ parent (bố/ mẹ) - số nhiều: parents + cousin (anh/ chị/ em họ) - số nhiều: cousins
+ child (con cái) – số nhiều: children + kin/ relative (họ hàng) – số nhiều: kin/ relatives

- Thứ tự con cái trong gia đình:

+ eldest child - con cả + third child - con thứ ba
+ second child - con thứ hai + youngest child - con út
Mời các bạn làm bài luyện tập 1