Felled là gì

Tiếng AlbaniSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pels (“sâu; cạn”), từ *spel-.

Tính từSửa đổi

fell

  1. Sâu.
  2. Cạn.

Từ liên hệSửa đổi

  • fellë
  • fyell

Fell Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Fell Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Felled là gì
Felled là gì
Felled là gì