Hoa hồng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hoa hồng tiếng Anh là rose, học cách đọc từ này theo từ điển Cambridge, cùng các ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng hoa hồng trong tiếng Anh giao tiếp.

Một loài hoa biểu tượng cho tình yêu và sắc đẹp, nó rất phổ biến và được ưa chuộng trong các dịp lễ, đó chính là loài hoa hồng. Vậy bạn đã biết rằng hoa hồng được gọi là gì trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anhn hanh tìm hiểu về tên gọi, cách đọc và những từ vựng liên quan đến hoa hồng trong tiếng Anh nhé.

Hoa hồng tiếng Anh là gì?

Hoa hồng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hoa hồng có tên gọi trong tiếng Anh là gì?

Hoa hồng trong tiếng Anh có tên là rose, đây là danh từ chỉ tên gọi chung cho loài hoa hồng, thường được coi là biểu tượng của tình yêu và lãng mạn. Các sắc màu cụ thể của hoa hồng thường mang theo ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, hoa hồng đỏ thường biểu tượng cho tình yêu nồng thắm, trong khi hoa hồng trắng thường đại diện cho sự thuần khiết.

Hoa hồng đã tồn tại từ thời cổ đại và đã được trồng từ thời kỳ La Mã. Trong nhiều nền văn hóa, hoa hồng có ý nghĩa tâm linh và văn hóa quan trọng. Chúng xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và thơ ca.

Từ rose - hoa hồng được phát âm như sau:

  • Phiên âm tiếng Anh Mỹ: /roʊz/
  • Phiên âm tiếng Anh Anh: /rəʊz/

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa hồng tiếng Anh

Hoa hồng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Ví dụ sử dụng từ vựng rose - hoa hồng

Sau khi biết tên gọi của hoa hồng trong tiếng Anh là rose, để bạn học có thể nắm rõ hơn về cách áp dụng từ vựng trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:

  • The red rose symbolizes love and passion. (Hoa hồng đỏ biểu tượng cho tình yêu và đam mê)
  • She received a beautiful bouquet of white roses on her wedding day. (Cô ấy nhận được một bó hoa hồng trắng tuyệt vời vào ngày cưới)
  • In the garden, the fragrance of the roses filled the air. (Trong khu vườn, hương thơm của những bông hoa hồng lấp đầy không khí)
  • He gave her a single red rose as a symbol of his affection. (Anh ta tặng cô ấy một bông hoa hồng đỏ duy nhất như biểu tượng của tình cảm)
  • Every year, they plant new varieties of roses to enhance the beauty of their garden. (Mỗi năm, họ trồng những giống hoa hồng mới để làm tăng vẻ đẹp của khu vườn)
  • The fragrance of the antique rose in the vase filled the room with a nostalgic aroma. (Hương thơm của bông hoa hồng cổ điển trong lọ lấp đầy phòng với một mùi hương gợi nhớ)
  • Roses are used to make rose water, perfume and even tea. (Hoa hồng được sử dụng để làm nước hoa hồng, nước hoa và thậm chí là trà)

Cụm từ đi với từ vựng hoa hồng trong tiếng Anh

Hoa hồng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài từ vựng hoa hồng tiếng Anh là rose, các bạn hãy khám phá một vài từ vựng nói về nhiều khía cạnh khác nhau của hồng, chẳng hạn như:

  • Rose garden: Khu vườn hoa hồng
  • Rose bouquet: Bó hoa hồng
  • Rose petal: Cánh hoa hồng
  • Rose scent: Hương thơm hoa hồng
  • Rose bush: Cây bụi hoa hồng
  • Rose arrangement: Bài sắp xếp hoa hồng
  • Rose centerpiece: Trung tâm bàn với hoa hồng
  • Rose ceremony: Nghi lễ hoa hồng
  • Rose thorn: Gai hoa hồng
  • Rose essence: Tinh chất hoa hồng
  • Rose festival: Lễ hội hoa hồng
  • Rosehip tea: Trà từ hoa hồng rừng
  • Rose garden path: Đường dẫn qua khu vườn hoa hồng
  • Rose embroidery: Nghệ thuật thêu hoa hồng
  • Rose garden party: Bữa tiệc trong khu vườn hoa hồng
  • Wild rose: Hoa hồng hoang dã

Ví dụ:

  • She spent a peaceful afternoon wandering through the beautiful rose garden. (Cô ấy đã dành một buổi chiều yên bình lang thang trong khu vườn hoa hồng đẹp)
  • He surprised her with a stunning rose bouquet on their anniversary. (Anh làm cô ngạc nhiên với một bó hoa hồng tuyệt đẹp nhân ngày kỷ niệm của họ)
  • The path was scattered with delicate rose petals for the bride to walk on. (Con đường trải đầy những cánh hoa hồng mỏng manh để cô dâu bước đi)
  • The florist created a beautiful rose arrangement for the wedding reception. (Người bán hoa đã tạo ra một kiểu cắm hoa hồng tuyệt đẹp cho tiệc cưới)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hoa hồng tiếng Anh

Hoa hồng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hoa hồng được sử dụng trong đoạn hội thoại hằng ngày

Alice: Hi Sarah! Have you seen the beautiful roses in the garden? (Chào Sarah! Em có thấy những bông hoa hồng tuyệt vời ở vườn không?)

Sarah: Oh yes, they're stunning! I love the deep red color of the roses. (Ồ có, chúng thật tuyệt vời! Tôi thích màu đỏ đậm của những bông hoa hồng)

Alice: Did you know that each color of rose has a different meaning? (Bạn có biết rằng mỗi màu hoa hồng mang ý nghĩa khác nhau không?)

Sarah: Really? What do red roses symbolize? (Thật sao? Hoa hồng đỏ tượng trưng cho điều gì?)

Alice: Red roses symbolize love and passion. They're often given as a romantic gesture. (Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu và đam mê. Thường được tặng như một biểu hiện lãng mạn)

Sarah: That's beautiful! What about the white roses? (Đẹp quá! Còn hoa hồng trắng thì sao?)

Alice: White roses represent purity and innocence. They're often associated with weddings. (Hoa hồng trắng tượng trưng cho sự thuần khiết và trong sáng. Thường được liên kết với đám cưới)

Sarah: I never knew that! Thanks for sharing, Alice. (Tôi chưa bao giờ biết điều đó! Cảm ơn bạn đã chia sẻ, Alice)

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã biết được hoa hồng tiếng Anh là rose, cách phát âm theo 2 ngôn ngữ và tìm hiểu về một số từ vựng liên quan đến nó. Hy vọng thông tin mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp ở trên có thể giúp bạn hiểu thêm về hoa hồng và thúc đẩy sự yêu thích với loài hoa thú vị này.