IPC: Giấy chứng nhận thanh toán tạm thờiIPC có nghĩa là gì? IPC là viết tắt của Giấy chứng nhận thanh toán tạm thời. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Giấy chứng nhận thanh toán tạm thời, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Giấy chứng nhận thanh toán tạm thời trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của IPC được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài IPC, Giấy chứng nhận thanh toán tạm thời có thể ngắn cho các từ viết tắt khác. Hồ sơ đầy đủ thanh toán khối lượng song ngữ (IPC)
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.13 MB, 88 trang ) PROJECT: XXX . XXX Standing Vice Director / Phó Giám đốc thường trực Ban QLDA XXX Dear Sir, Thưa Ngài, Regarding the captioned subject, we would like submit hereby the Claim for Interim Payment No.21 to you in accordance with the working items in contract in the following contents: Tham chiếu theo nội dung thưởtrên, Chúng tôi xin đệ trình đề nghị thanh toán số 21 theo điều khoản trong hợp đồng với những nội dung sau đây: 1. 2. 3. Hiệp định vay số: VNM-24 ngày 14 tháng 8 năm 2009. Project name: xxx Tên dự án: xxx - Detail design, Procurement and Construction Contract dated: December 7, 2011 Hợp đồng thiết kế chi tiết, mua sắm và thi công ký ngày 07 tháng 12 năm 2011 - Appendix to the variation of Contract No 01/CSEDP - EPC dated: October 26 2012 Loan Agreement No.VNM-24 dated August 14, 2009. 4. Phụ lục bổ sung, điều chỉnh hợp đồng số 01/CSEDP-EPC ký ngày 26 tháng 10 năm2012 - Appendix to the variation of Contract No. 02/CSEDP-EPC dated: March 07, 2013 Phụ lục bổ sung, điều chỉnh hợp đồng số 02/CSDEP-EPC ký ngày 07 tháng 3 năm 2013 - Description on Payment: Interim payment for volume of completed works under the contract in foreign dl l - Appendix to the variation of Contract No. 04/CSEDP-EPC dated: August 01, 2014 Phụ lục bổ sung, điều chỉnh hợp đồng số 04/CSDEP-EPC ký ngày 01 tháng 8 năm 2014 - Appendix to the variation of Contract No . 01/CSEDP - EPC dated: October 26 , 2012 5. Hình thức thanh toán: Việc giải ngân sẽ được thực hiện thông qua quy trình thanh toán trực tiếp. Claim amount: Số tiền đề nghị: an d l oca l currency. Nội dung thanh toán: Thanh toán tạm cho khốilượng công việc đã hoàn thành theo hợp đồng bằng ngoại tệ và nội tệ. - Method of Payment: The disbursement is performed by direct payment progress. - The workdone amount this period: 1,792,078,042 KRW Tổng giá trị hoàn thành kỳ này: 1,792,078,042 KRW In fig re (1) Foreign Currency: 544 654 263 KRW g ị - After deduction of Retention Money, the amount payable to Contractor in two currencies is as follows: Sau khi khấutrừ khoảntiềngiữ lại nghiệm thu, giá trị nhà thầu đượcthụ hưởng bằng hai loạitiềntệ như sau: I n fi gure: (1) F ore i gn C urrency: 544 , 654 , 263 KRW (2) Local Currency: 1,068,215,975 KRW (3) Total (1)+(2): 1,612,870,238 KRW In word: (1) Foreign Currency: (2) Local Currency: (3) Total (1)+(2): One billion sixty eight million two hundred fifteen thousand nine hundred seventy five KRW One billion six hundred twelve million eight hundred seventy thousand two hundred thirty eight KRW Five hundred forty four million six hundred fifty four thousand two hundred sixty three KRW Bằng số: (1) Ngoại tệ: 544,654,263 KRW (2) Nội tệ: 1,068,215,975 KRW (3) T ổng (1)+(2): 1 612 870 238 KRW (3) T ổ ng (1) + (2) : 1 , 612 , 8 7 0 , 238 KRW Bằng chữ: (1) Ngoại tệ: (2) Nội tệ: (3) Tổng (1)+(2): Nămtrămbốnmươibốn triệu sáu trămnămmươibốn ngàn hai trăm sáu mươi ba KRW Mộttỷ không trăm sáu mươi tám triệu hai trămmườilăm ngàn chín trăm bảy mươi lăm KRW Mộttỷ sáu trămmười hai triệu tám trămbảymươi ngàn hai trămbamươi tám KRW 6. (1) Foreign Currency: 7,102,473,585 KRW (2) Local Currency: 15,454,138,229 KRW (3) Total (1)+(2): 22,556,611,814 KRW (1) Ngoại tệ: 7,102,473,585 KRW (2) N ộitệ 15 454 138 229 KRW Lũy kế giá trị đã thanh toán cộng dồn: trăm ba mươi tám KRW Accumulated amount paid: ( 2 ) Nội tệ: 15,454,138,22 9 KRW (3) Tổng (1)+(2): 22,556,611,814 KRW 7. (1) Foreign Currency: 7,647,127,848 KRW (2) Local Currency: 16,522,354,204 KRW (3) Total (1)+(2): 24,169,482,052 KRW (1) Ngo ạitệ: 7 647 127 848 KRW Accumulated amount claimed and paid (5)+(6): Lũy kế giá trị đã thanh toán và yêu cầu đợt này: (1) Ngo ại tệ: 7 , 647 , 127 , 848 KRW (2) Nội tệ: 16,522,354,204 KRW (3) Tổng(1)+(2): 24,169,482,052 KRW • Tên tài khoản : Account number: 123456789 (USD) Please pay the amount claimed in the above item (5) into the following bank account of us: Đề nghị thanh toán số tiền trong mục (5) ở trên vào tài khoản ngân hàng của chúng tôi như sau: Account name : xxx • • • SWIFT BIC Code/ Mã SWIFT : SHBKVNVXXXX A ccoun t num b er: 123456789 (USD) Số tài khoản : Name of the Bank/Tên ngân hàng : xxxx Address of the Bank: 19 Floor, Charmvit Grand Plaza – 117 Tran Duy Hung Str., Cau Giay Dist., Ha Noi, Vietnam Địachỉ chi nhánh ngân hàng: Tầng 19, tòa nhà Charmvit Grand Plaza – 117 đường Trần Duy Hưng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội • Contractor xxx (Nhà thầu xxx) SWIFT BIC C o d e / Mã SWIFT : SHBKVNVXXX X Approved by PMU (Phê duyệt bởi chủ đầu tư) Name xxx Project Manager Giám đốc dự án Standing Vice Director Phó Giám đốc thường trực ___________________ ______________________ Name xxx Loan Agreement Hiệp định vay: Project Name Tên dự án: Contract Date Ngày hợp đồng: Employer Chủ đầu tư: Contractor Nhà thầu: Date(d/m/y) Ngày tháng Amount Tổng số Date(d/m/y) Ngày tháng Amount Tổng số Accumulated Payment for detail / Luỹ kế thanh toán chi tiết Advanced Payment Tạm ứng 9,278,171,231 15/12/2011 9,278,171,231 30/12/2011 9,278,171,220 Value of payment No.01 Giá trị thanh toán lần 01 909,299,384 90,929,938 272,789,815 26/10/2012 545,579,631 26/11/2012 545,579,610 Value of payment No.02 Giá trị thanh toán lần 02 825,728,985 82,572,898 247,718,695 14/12/2012 495,437,391 7/2/2013 495,437,370 Value of payment No.03 Giá trị thanh toán lần 03 783,418,549 78,341,855 235,025,565 4/4/2013 470,051,130 21/5/2013 470,051,120 Value of payment No.04 Giá trị thanh toán lần 04 510,782,240 51,078,224 153,234,672 17/5/2013 306,469,344 25/6/2013 306,469,340 Value of payment No.05 Giá trị thanh toán lần 05 1,084,332,093 108,433,209 325,299,628 10/7/2013 650,599,256 7/8/2013 650,599,250 Value of payment No.06 Giá trị thanh toán lần 06 855,297,741 85,529,774 256,589,322 9/8/2013 513,178,645 13/9/2013 513,178,630 Value of payment No.07 Giá trị thanh toán lần 07 547,204,360 54,720,436 164,161,308 17/9/2013 328,322,616 25/11/2013 328,322,610 Value of payment No.08 Giá trị thanh toán lần 08 1,464,588,898 146,458,890 439,376,669 1/11/2013 878,753,339 10/12/2013 878,753,330 Value of payment No.09 Giá trị thanh toán lần 09 1,260,789,371 126,078,937 567,355,217 11/12/2013 567,355,217 24/1/2014 567,355,210 Value of payment No.10 Giá trị thanh toán lần 10 1,232,757,668 123,275,767 554,740,951 10/1/2014 554,740,950 11/2/2014 554,740,940 Value of payment No.11 Giá trị thanh toán lần 11 1,010,122,127 101,012,213 454,554,957 21/3/2014 454,554,957 17/4/2014 454,554,950 Disbursed Giải ngân xxx Dự án xxx Invoice Hoá đơn Paid Được thanh toán Total Amount Tổng giá trị ACCUMULATED AMOUNT CLAIMED & PAID BẢNG TÓM TẮT CỘNG DỒN THANH TOÁN (KRW/Tiền Won Hàn Quốc) VNM - 24 dated August 14 th 2009 Số VNM - 24 ngày 14/8/2009 xxx Dự án xxx Contract dated December 7 th 2011 Hợp đồng ngày 07/12/2011 Claimed Amount for payment Chấp nhận và đề nghị thanh toán Retention Giữ lại Refund of AP Hoàn trả tạm ứng Bill Lập để thanh toán xxx Dự án xxx 1 / 2 Date(d/m/y) Ngày tháng Amount Tổng số Date(d/m/y) Ngày tháng Amount Tổng số Disbursed Giải ngân Invoice Hoá đơn Paid Được thanh toán Total Amount Tổng giá trị Claimed Amount for payment Chấp nhận và đề nghị thanh toán Retention Giữ lại Refund of AP Hoàn trả tạm ứng Bill Lập để thanh toán Value of payment No.12 Giá trị thanh toán lần 12 1,454,327,203 145,432,721 654,447,241 15/5/2014 654,447,241 30/5/2014 654,447,230 Value of payment No.13 Giá trị thanh toán lần 13 927,008,499 92,700,850 417,153,824 16/6/2014 417,153,824 30/6/2014 417,153,810 Value of payment No.14 Giá trị thanh toán lần 14 668,608,159 66,860,816 300,873,672 25/7/2014 300,873,672 12/8/2014 300,873,660 Value of payment No.15 Giá trị thanh toán lần 15 2,008,581,173 200,858,117 903,861,528 10/9/1014 903,861,528 10/10/2014 903,861,520 Value of payment No.16 Giá trị thanh toán lần 16 711,394,895 71,139,489 - 10/10/2014 640,255,406 13/10/2014 640,255,400 Value of payment No.17 Giá trị thanh toán lần 17 2,015,841,891 201,584,189 907,128,851 5/11/2014 907,128,851 2/12/2014 907,128,850 Value of payment No.18 Giá trị thanh toán lần 18 2,328,637,864 232,863,786 1,047,887,039 16/12/2014 1,047,887,039 30/12/2014 1,047,887,030 Value of payment No.19 Giá trị thanh toán lần 19 4,224,910,333 422,491,033 1,375,972,276 16/1/2015 2,426,447,024 2/2/2015 2,426,447,010 Value of payment No.20 Giá trị thanh toán l ần 20 239,270,580 23,927,058 - 20/1/2015 215,343,522 Value of payment No.21 Giá trị thanh toán lần 21 1,792,078,042 179,207,804 - 15/4/2015 1,612,870,238 Total up to this Invoice Tổng số tính đến thanh toán kỳ này 26,854,980,063 2,685,498,006 9,278,171,231 24,169,482,052 22,341,268,090 Claimed by/ Đề nghị bởi Name xxx Project Manager / Giám đốc dự án Company xxx Acknowledged by/ Chấp thuận bởi 2 / 2 Phụ lục 03.a BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN Tên dự án: xxx Project Code / Mã dự án: 7084424 Tên gói thầu: Hợp đồng thiết kế chi tiết, mua sắm và thi công Hợp đồng số: Ngày 07 tháng 12 năm 2012 Bên giao thầu: Ban QLDA xxx Bên nhận thầu: Cty xxx Thanh toán lần thứ: 21 Căn cứ xác định: Hồ sơ thanh toán tạm thời số 21 - Giai đoạn từ ngày 1/1/2015 đến ngày 25/3/2015 Đơn vị tính: Won Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này 27,192,273,051 22,085,033,729 1,707,819,628 1 General Hạng mục chung 289,648,411 276,872,270 - 1.1 FACILITES FOR THE DELEGATED PERSON TRANG THIẾT BỊ CHO KỸ SƯ GIÁM SÁT 1.1.1 Provide Office Accommodation for the Delegated Person (permanent) Văn phòng làm việc cố định cho kỹ sư giám sát no 1 1 37,773,771.00 37,773,771 37,773,771 - 1.1.2 Provide Materials Testing Laboratory for the Delegated Person (Permanent) Phòng thí nghiệm vật liệu cố định cho giám sát no 1 1 29,167,089.00 29,167,089 29,167,089 - 1.1.3 Provide Housing Accomodation for the Delegated Person (For Expatriaste and Permanent) Nơi ở cố định cho kỹ sư giám sát nước ngoài no 1 1 23,190,226.50 23,190,227 23,190,227 - 1.1.4 Provide Housing Accomodation for the Delegated Person (For Local and Permanent) Nơi ở cố định cho kỹ sư giám sát trong nước no 1 0.42 16,257,066.00 16,257,066 6,827,968 - 1.1.5 Maintain Delegated Person's Office Accomodation For Item 1.1.1 Duy trì văn phòng cho kỹ sư giám sát mục 1.1.1 mon 24 24 717,224 17,213,364 17,213,364 - 1.1.6 Maintain Delegated Person's Materials Testing Laboratory For Item 1.1.2 Duy trì phòng thí nghiệm vật liệu cho kỹ sư giám sát mục 1.1.2 mon 24 24 358,611.75 8,606,682 8,606,682 - Work done / Thực hiện ORIGINAL CONTRACT ITEMS HẠNG MỤC TRONG HỢP ĐỒNG GỐC Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện Dự án xxx Page 1/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 1.1.7 Maintain Delegated Person's Housing Accomodation For Item 1.1.3 Duy trì nhà ở cho kỹ sư giám sát mục 1.1.3 mon 24 24 239,074.50 5,737,788 5,737,788 - 1.1.8 Maintain Delegated Person's Housing Accomodation For Item 1.1.4 Duy trì nhà ở cho kỹ sư giám sát mục 1.1.4 mon 24 10 239,074.50 5,737,788 2,390,745 - 1.1.9 Full-Time Staff To Work For Shop Dwg (Word Processor Operator, Draftman, Surveyor, Chairman, etc.) Nhân sự làm việc toàn thời gian cho thiết kế bản vẽ thi công và bản vẽ hoàn công Ls 1 1 34,613,297.19 34,613,297 34,613,297 - 1.2 PROGRESS PHOTOGRAPHS CHỤP ẢNH TIẾN ĐỘ 1.2.1 Progress Photographs Chụp ảnh tiến độ mon 24 24 57,377.88 1,377,069 1,377,069 - 1.3 PROJECT INFORMATION BOARD BẢNG PANEL THÔNG TIN VỀ DỰ ÁN 1.3.1 Project information board (steel sheet) Bảng panel thông tin dự án no 4 4 3,586,117.50 14,344,470 14,344,470 - 1.4 Work insurance BẢO HIỂM CÔNG TRÌNH 1.4.1 Road insurance Bảo hiểm công trình đường no 1 1 59,768,625.00 59,768,625 59,768,625 - 1.4.2 Bridge insurance Bảo hiểm công trình cầu no 1 1 35,861,175.00 35,861,175 35,861,175 - 2 Detail Design THIẾT KẾ CHI TIẾT 443,995,500 443,995,500 - 2.1 DETAILED DESIGN WORK THIẾT KẾ CHI TIẾT 2.1.1 Detailed Engineering Design Khảo sát, thiết kế chi tiết Ls 1 1 421,226,500 421,226,500 421,226,500 - 2.2 COST EXAMINING THẨM ĐỊNH (tạm tính) Ls 1 1 22,769,000 22,769,000 22,769,000 - 2.2.1 Detailed Engineering Design Assessment Thẩm định thiết kế chi tiết Dự án xxx Page 2/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 2.2.2 Cost for examining estimates Thẩm tra dự toán 2.2.3 Costs for checking transportation safty Chi phí thẩm tra an toàn giao thông 2.2.4 Cost for examining of acceptance work Thẩm tra phê duyệt quyết toán 2.2.5 Cost for other exams Các chi phí thẩm tra khác 3 Procurement MUA SẮM 1,786,871,056 1,183,929,471 139,824,764 3.1 ELECTRIC FACILITY Công trình thiết bị điện 3.1.1 ĐDK 35KV 3.1.1.3 Cable pair S70 Cặp cáp S70 each 30 18,249.35 547,481 - - 3.1.1.6 Conductor AC70 Dây dẫn AC70 kmd 0.2934 13,644,562.32 4,003,315 - - 3.1.1.14 Branch girder XRN Xà nhánh XRN set 2 2 105,192.78 210,386 - 210,386 3.1.1.18 Post insulator 35kV + coasting Cách điện đứng 35kV+ ty mạ set 12 12 27,095.11 325,141 - 325,141 3.1.2 Transformer station Trạm biến áp 3.1.2.4 Spark-gap 35kV Chống sét van 35kV set 2 2 175,321.30 350,643 - 350,643 3.1.2.5 Fuse Cut Out 35kV Cầu chì tự rơi 35kV set 2 2 330,594.50 661,189 - 661,189 3.1.2.6 Copper slide bar F8 Thanh dẫn đồng F8 m 12.00 49,829.96 597,959 - - 3.1.2.7 Cable siphon pipe F98/105 Ống lu ồn cáp F98/105 m 7.00 7.00 20,139.18 140,974 - 140,974 3.1.2.8 Cable Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 m 12.00 48,885.04 586,621 - - Dự án xxx Page 3/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 3.1.2.9 Bronze connecting terminal S70&S50 Đầu cốt đồng S70 va S50 piece 16.00 9,858.98 157,744 - - 3.1.2.11 Copper conductor Cu /PVC M70mm2 Dây đồng mềm Cu /PVC M70mm2 m 12.00 12,488.80 149,866 - - 3.1.2.12 Fix floor Sàn đặt máy set 2 2 87,159.73 174,319 - 174,319 3.1.2.13 Insulator chair + cantilever beam Ghế cách điện+công son chống đỡ set 2 2 320,576.14 641,152 - 641,152 3.1.2.14 Lader Thang trèo set 2 2 95,174.42 190,349 - 190,349 3.1.2.15 Electrical insulator VHĐ- 35kV Sứ VHĐ-35kV set 28 28 18,033.05 504,925 - 504,925 3.1.2.17 Ground connector Tiếp địa trạm set 2 2 215,383.36 430,767 - 430,767 3.1.2.18 Set-up gider drain wire Dây dòng nối đất hệ xà trạm set 2 2 37,067.93 74,136 - 74,136 3.1.2.19 Spark-gap drain wire Dây dòng nối đất chống sét van set 2 2 35,064.26 70,129 - 70,129 3.1.2.20 Wanning signs + Set-up signs Biển báo an toàn + Biển tên trạm set 2 27,049.57 54,099 - - 3.1.3 Lighting facility ĐDK-Chiếu sáng 3.1.3.2 Lamp pole Cột đèn ls 3.1.3.2.1 Octagonal pipe of single pole 10m Cột bát giác tròn côn liền cần đơn 10m pole 75 72.00 283,701.74 21,277,631 20,426,525 - 3.1.3.2.3 Lamp pole at yard and garden NOVOU/CH-12-4+ chandelier Cột sân vườn NOVOU/CH-12-4 + đèn chùm pole 34 34.00 417,150.85 14,183,129 - 14,183,129 3.1.3.2.4 Polygonal pole height 14m, thickness 5mm + light frames Cột đa giác cao 14m dày 5mm+ lọng không viên pole 15 15.00 3,098,587.67 46,478,815 46,478,815 - 3.1.3.3 Lingtning facility Chiếu sáng ls 3.1.3.3.1 Master Pressure bumer+plain S250W Đèn cao áp Master + bóng S250W each 72 72.00 136,318.00 9,814,896 9,814,896 - Dự án xxx Page 4/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 3.1.3.3.2 Master Pressure bumer+plan S400W Đèn cao áp Master + bóng S400W each 96 96.00 507,908.08 48,759,176 48,759,176 - 3.1.3.3.3 Decorative lamp F400+ PE- CLEAR Đèn trang trí F400+PE-CLEAR each 304 304.00 243,434.76 74,004,168 - 74,004,168 3.1.3.3.4 Floodlight P 02- S400W - Pole 14m Đèn pha P 02- S400W - cột 14m pole 60 60.00 1,505,713.97 90,342,838 90,342,838 - 3.1.3.3.5 Light control cubicle 100A (imported devices) Tủ điền khiển chiếu sáng 100A ( TB ngoại) box 3 3.00 991,783.49 2,975,350 - 2,975,350 3.1.3.3.7 Cable siphon pipe ống luồn cáp m 8,762.76 8534.96 5,282.41 46,288,474 45,085,141 - 3.1.3.3.8 Lamp core Cu/PVC 2x2,5 Dây lên đèn Cu/PVC 2x2,5 m 4,096.00 1,286.45 5,269,293 - - 3.2 Procurement of water- drainage equipment Mua sắm thiết bị thoát nước thải 3.2.1 Submersible pump: Q=116m3/h; H=9.5m Submersible Sewage Pump stainless shaft spindle, cast- iron cover and wings GG25, three-phase /400V/50Hz, Size of suction head, discharge head: DN150/150; Capacity:Pl/P2: 17/14,6KW; Speed :1450 circle/minute; (Max) pump head : 30,6m; (Min) pump head: 03 m; available head: 10m; (Max) pump delivery 370,1m3/h no. 2 5,856,266.49 11,712,533 - - 3.2.5 Pipe uPVC D400, inside diameter: 407mm, outside diameter: 450mm, thickness: 21,5mm, pressure: PN12.5 standard ISO 4422:96 ống uPVC D400, đường kính trong: 407mm; đường kính ngoài: 450mm. Thành ống dày 21,5mm chịu được áp lực: PN 12,5 Tiêu chuẩn ISO 4422:96 m 9,281.58 8984.05 88,673.87 823,033,623 796,650,486 - 3.2.6 Pipe uPVC D500, inside diameter: 506,6 mm,outside diameter:560mm, thickness :26,7mm, pressure :PN 12,5 stadard IS04422:96 ống uPVC D500 đường kính trong: 506,6 mm; đường kính ngoài:560mm Thành ống dày 26,7mm chịu được áp lực: PN 12,5 Tiêu chuẩn ISO 4422:96 m 2,110.00 880.00 159.10 143,604.08 303,004,615 126,371,593 22,847,410 Dự án xxx Page 5/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 3.2.7 Pipe uPVC, inside diameter: 226,2 mm, outside diameter: 250 mm, thickness: 11,9 mm, pressure: PN 12,5, stadard ISO 4422:96 Ống uPVC D200 đờng kinh trong: 226,2 mm đường kính ngoài: 250 mm. Thanh ống dày 11,9 mm ; chịu được áp lực: PN 12,5 Tiêu chuẩn ISO 4422:96 m 9,008.41 22,393.31 201,728,131 - - 3.2.8 Pipe HDPE D300, inside diameter: 77,6mm, outside diameter: 315mm, thickness: 18,7mm, pressure: PN10-PE100, stadard ISO 4427:2007 ống HDPE D300 đường kính trong: 277,6 mm; đường kính ngoài: 315 mm Thành ống dày 18,7mm; chịu được áp lực:PN10- PE100 Tiêu chuẩn ISO 4427:2007 m 317.00 300.00 63,525.51 20,137,587 - 19,057,653 3.2.10 Pipe HDPE D200, inside diameter: 176,2mm, outside diameter: 200 mm, thickness: 11,9mm, pressure: PN10-PE100, stadard ISO 4427:2007 ống HDPE D200, đường kính trong: 176,2mm đường kính ngoài: 200mm. Thành ống dày 11,9 mm; chịu được áp lực: PN10-PE100 Tiêu chuẩn ISO 4427:2007 m 196.00 28,700.32 5,625,264 - - 3.2.11 Cast iron manhole cover (270101-NGTT-F900) Nắp ga gang (270101-NGTT-F900) set 304 135,247.86 41,115,349 - - 3.2.12 Cast Iron manhole cover KT 1400x500 Nắp ga gang KT 1400x500 set 100,081.14 - - - 3.2.13 Automatic pump control Bộ cảm biến đi ều khiển máy bơm set 3 1,081,948.73 3,245,846 - - 3.2.17 Cable Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x4)mm2-06KV Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x4)mm2-06KV m 32 4,257.80 136,250 - - 3.2.18 Three phase attomats, amperage: 25A Attomats 3 pha cường độ dòng điện 25A each 4 4.00 9,335.29 37,341 - 37,341 3.2.19 Cubicle Tủ điện each 3 3.00 981,867.59 2,945,603 - 2,945,603 3.2.21 Communication cable from the pumping station to control center Cáp thông tin từ trạm bơm về trung tâm điều khiển m 3,000 1,627.98 4,883,951 - - Dự án xxx Page 6/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 4 Earthworks and allied activities CÔNG TÁC ĐẤT VÀ NHỮNG CÔNG VIỆC CÓ LIÊN QUAN 6,405,256,645 5,538,683,045 940,995 4.1 EXCAVATION CÔNG TÁC ĐÀO 4.1.1 Common Excavation Đào thông thường m3 24,607.34 22,365.73 1,116.97 842.45 20,730,527 18,842,076 940,995 4.1.2 Excavation of unsuitalbe material Đào vật liệu không thích hợp m3 426,066.19 396,162.74 956.30 407,446,245 378,849,636 - 4.1.3 Excavation of foundation Đào đất móng công trình m3 65,473.28 59,189.56 1,183.99 77,519,578 70,079,729 - 4.2 BACKFILL CÔNG TÁC ĐẮP 4.2.1 Embankment K95 Đắp đất k95 m3 277,426.49 221,205.91 6,375.32 1,768,682,650 1,410,258,462 - 4.2.2 Culvert Sides Embankment k95 Đắp đất mang cống các loại k95 m3 136,799.99 107,161.40 7,331.62 1,002,965,269 785,666,449 - 4.2.3 Embankment K98 Đắp đất K98 m3 46,363.85 45,602.50 7,547.92 349,950,793 344,204,181 - 4.2.5 Clay backfill by compactor Đắp đấp sét bằng đầ m cóc m3 1,068.41 6,990.08 7,468,275 - - 4.2.6 Backfill the central reserve by rich soil Đắp đất mấu GPC m3 6,741.47 7,206.39 48,581,652 - - 4.4 SOFT SOIL TREATMENT Xử lí nền đất yếu 4.4.1 Sand embankment by machine K95 Đắp cát,đắp trả nền đường bằng máy K95 m3 267,582.00 249,110.39 6,568.86 1,757,707,760 1,636,370,405 - 4.4.2 Coarse sand bedding by machine K95 Đệm cát hạt trung bằng máy K95 m3 9,814.38 9,003.48 8,048.84 78,994,389 72,467,583 - 4.4.3 Geotextile Vải địa kỹ thuật m2 169,981.17 169,933.54 1,286.45 218,672,021 218,610,748 - 4.4.4 Macadam D1x2 clarification Đá dăm 1x2 tầng lọc m3 357.00 55.31 14,424.16 5,149,426 797,800 - 4.4.6 Stone rip-rap Đá hộc xếp khan tầng lọc m3 357.00 55.31 20,332.72 7,258,780 1,124,603 - Dự án xxx Page 7/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 4.4.7 Preloading, K95 Đắp gia tải K95 m3 37,431.66 35,487.15 1,331.99 49,858,466 47,268,405 - 4.4.8 Unloading Dỡ tải m3 37,431.66 35,487.22 1,320.60 49,432,325 46,864,494 - 4.4.9 Sand pile, D40, L>12m Thi công cọc cát D40 L>12m m 97,634.40 90,517.00 5,555.64 542,421,187 502,879,504 - 4.4.10 Settlement measuring plate Bàn đo lún no 125 69.00 63,753.20 7,969,150 4,398,971 - 4.4.11 Displacement monitoring pile Cọc quan trắc chuyển vị ngang no 222 20,036.72 4,448,152 - - 5 Subbase and Base Course MÓNG TRÊN VÀ MÓNG DƯỚI 1,372,505,668 1,212,487,621 75,500,184 5.1 SUB-BASE MÓNG DƯỚI 5.1.1 Aggregate macadam class 2 Măng CPĐD loại 2 m3 57,682.64 49,996.65 3,137.77 12,830.33 740,087,393 641,473,593 40,258,629 5.2 BASE-COURSE MÓNG TRÊN 5.2.1 Aggregate macadam class 1 Măng CPĐD loại 1 m3 45,645.70 41,213.76 2,543.61 13,854.94 632,418,275 571,014,028 35,241,555 6 Bituminous Works CÔNG TÁC BITUM 3,246,708,095 1,731,389,425 1,110,350,619 6.1 BITUMINIOUS BITUM 6.1.1 Tack Coat 0.5kg/m2 Tưới nhựa dính bám TCN 0,5kg/m2 m2 141,045.13 31,052.80 79,550.36 432.61 61,017,675 13,433,783 34,414,361 6.1.2 Prime coat 1.0kg/m2 Tưới nhựa thấm bám TCN 1,0kg/m2 m2 141,045.13 109,402.41 23,812.30 1,366.14 192,687,394 149,459,008 32,530,936 6.2 ASPHALT CONCRETE Bê tông at phan 6.2.1 Asphalt concrete wearing course 5cm Thảm bê tông nhựa dày 5cm m2 142,280.36 31,052.80 79,550.36 9,039.29 1,286,113,862 280,695,358 719,079,012 6.2.2 Asphalt concrete base course 7cm Thảm bê tông nhựa dày 7cm m2 141,045.13 106,414.70 26,800.01 12,101.72 1,706,889,164 1,287,801,276 324,326,311 7 Structures KẾT CẤU 3,715,437,178 3,443,538,286 71,307,603 Dự án xxx Page 8/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 7.1 CONCRETE BÊ TÔNG 7.1.1 Concrete 12Mpa Bê tông 12 Mpa m3 1,018.47 740.46 63.90 58,926.17 60,014,538 43,632,473 3,765,382 7.1.4 Concrete 30Mpa Bê tông 30Mpa m3 3,333.87 3,189.42 143.82 156,536.88 521,873,591 499,261,840 22,513,133 7.1.5 Sika mortar Vữa sika m3 7.09 7.090 1,568,294.57 11,119,208 11,119,208 - 7.2 REINFORCEMENT CỐT THÉP 7.2.1 Reinforcing steel Cốt thép ton 340.22 317.124 21.90 1,388,692.69 472,454,085 440,388,351 30,412,370 7.2.2 Steel manhole cover Gang đúc ton 7.44 919,150.38 6,838,479 - - 7.3 RCD PILE Cọc khoan nhồi 7.3.1 RCD pile D=1.2m Cọc khoan nhồi ĐK 1,2m m 3,754.47 3,485.95 455,516.61 1,710,223,462 1,587,908,141 - 7.4 PRESTRESSED CONCRETE Bê tông ứng suất trước 7.4.1 P.S.C beam, L=21m Dầm BTCT DUL L = 21m no 30 30.00 10,393,832.19 311,814,966 311,814,966 - 7.4.2 P.S.C beam, L=24m Dầm BTCT DUL L = 24m no 30 30.00 12,586,464.13 377,593,924 377,593,924 - 7.5 Transverse prestressing for bridge DUL ngang cầu 7.5.1 Transverse Stressing Bar Cốt thép DUL ton 2.00 2.00 3,500,084.83 7,000,170 7,000,170 - 7.5.2 Cement mortar 45Mpa Vữa XM 45Mpa m3 2.07 2.070 938,116.95 1,941,902 1,941,902 - 7.5.3 Anchor EC5-4 Neo EC5-4 no 88 88.00 56,763.12 4,995,154 4,995,154 - 7.5.4 Sheath pipe D50/60 Ống gen D50/60 m 660.00 660.00 5,134.41 3,388,710 3,388,710 - 7.6 RAILING LAN CAN Dự án xxx Page 9/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 7.6.1 Steel pipe Lan can thép ống m 148.00 132.00 124,694.43 18,454,775 16,459,665 - 7.6.2 Reinforcement stop bead Gờ chắn bánh bê tông cốt thép m 148.00 132.00 35,929.48 5,317,563 4,742,692 - 7.7 BEARING GỐI CAO SU VÀ KHE CO GIÃN 7.7.1 Bearing Gối cầu no 600 600.00 195,733.71 117,440,225 117,440,225 - 7.7.2 Expansion joint Khe co giãn m 126.40 226,483.24 28,627,482 - - 7.8 SIDEWALK VỈA HÈ 7.8.1 Sidewalk Vỉa hè m2 885.90 10,246.05 9,076,976 - - 7.9 EXPANSION MATERIALS IN BRIDGE VẬT LIỆU CẦU KHÁC 7.9.1 Waterproofing Lớp phòng nước m2 990.00 8,162.69 8,081,060 - - 7.9.2 Maccadam layer Đá dăm đệm m3 1,108.67 289.94 512.95 28,495.40 31,591,999 8,261,957 14,616,717 7.9.3 Bamboo pile driving, 25 piles/m2 Đóng cọc tre 25 cọc/m2 no 6,600 6,600.00 1,149.83 7,588,908 7,588,908 - 8 Draignage and Protection Works THOÁT NƯỚC VÀ BẢO VỆ MÁI DỐC 8,723,829,896 8,095,811,011 90,371,367 8.1 REINFORCED CONCRETE PIPE CULVERT Cống theo chủng loại 8.1.1 Reinforced concrete pipe, 1000mm Cống dọc D=1000mm m 14,066.72 13,579.59 138,276.14 1,945,091,702 1,877,733,247 - 8.2 REINFORCED CONCRETE BOX CULVERT Cống hộp theo chủng loại 8.2.1 Reinforced Concrete Box, 1.5x1.5m Cống hộp 1.5x1.5m m 816.19 719.50 4.35 429,799.03 350,797,669 309,238,682 1,869,626 8.2.2 Reinforced Concrete Box, 2.0x2.0m Cống hộp 2.0x2.0m m 41.03 41.03 536,221.33 22,001,161 22,001,161 - 8.2.3 Reinforced Concrete Box,3.0x3.0m Cống hộp 3.0x3.0m m 126.88 126.88 959,724.73 121,769,874 121,769,874 - Dự án xxx Page 10/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 8.2.4 Wingwall head and Culvert apron, 1.5x1.5m Đầu và sân cống hộp 1.5x1.5m no 42 33.00 1.00 1,946,965.81 81,772,564 64,249,872 1,946,966 8.2.6 Wingwall head and Culvert apron, 3.0x3.0m Đầu và sân cống hộp 3.0x3.0m no 3 3.00 4,505,996.48 13,517,989 13,517,989 - 8.2.7 Inlet Hố thu cống trên tuyến no 148 78.00 886,431.32 131,191,836 69,141,643 - 8.2.8 Load-Bearing Gutter Rãnh chịu lực ngang đường m 209.00 43.00 138,276.14 28,899,713 5,945,874 - 8.3 MANHOLE Ga thu nước mặt 8.3.1 MANHOLE and Steel Grating Cover Ga thu nước mặt và lưới chắn rác no 388 348.00 657,067.80 254,942,307 114,329,798 - Tính 50% đơn giá 8.4 CONCRETE CURB AND DITCH Bó vỉa, đan rãnh, rãnh thoát nước 8.4.1 Concrete Curb Bó vỉa, đan rãnh m 16,180.00 6,184.41 4,836.08 13,388.17 216,620,623 82,797,945 64,746,271 8.4.2 Ditch Rãnh thoát nước mặ t, trong siêu cao m 155.00 26,787.73 4,152,098 - - 8.4.3 Curb for central reserve Bó vỉa phân cách giữa m 14,852.00 11,036.00 2,035.74 10,712.81 159,106,721 118,226,621 21,808,505 8.5 UTILITY BOX Cống hộp KT 8.5.1 Transverse Utility box 1.5x1.5m Cống hộp kỹ thuật ngang đường 1.5x1.5m m 1,713.48 1,709.12 438,314.63 751,043,360 749,132,308 - 8.5.2 Longitudinal Utility box 1.5x1.5m Hộp kỹ thuật dọc tuyến 1.5x1.5m m 12,329.00 12,193.02 375,244.50 4,626,389,496 3,202,754,624 - Tính 70% đơn giá cho phần thân hào 8.5.2 Longitudinal Utility box 1.5x1.5m Hộp kỹ thuật dọc tuyến 1.5x1.5m m 11,930.08 375,244.50 - 1,343,009,087 - Tính 30% đơn giá cho phần nắp hào 8.5.4 PVC pipe D100mm, L=1.0m Số ống nhựa PVC D100mm dài L=1.0m no 822 11,851.26 9,741,739 - - 8.5.5 PVC pipe soket 90 degree sweep Cút vuông PVC D100 no 822 2,937.20 2,414,379 - - Dự án xxx Page 11/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 8.5.6 Close cap for PVC D100 Nắp nhựa đậy ống PVC D100 no 822 2,937.20 2,414,379 - - 8.6 SLOPE PROTECTION GIA CỐ MÁI TALUY 8.6.1 Precast concrete dike, M150 Bê tông chân khay M150 m3 48,645.97 - - - 8.6.2 Slope stabilization by stone & mortar #100 Đá hộc xây vữa XM M100 gia cố mái taluy m3 47.72 47.72 41,120.81 1,962,285 1,962,285 - 8.6.3 Macadam bedding Đá dăm đệm m3 11,657.73 - - - 9 Ancillary Works CÁC HẠNG MỤC PHỤ THUỘC 193,490,717 81,065,317 93,322,260 9.1 SIDEWALKS VỈA HÈ 9.2 MARKERS TÍN HIỆU 9.2.2 H-mile stone Cọc H no 72 3,950.42 284,430 - - 9.3 ROAD SIGNS BẢNG HIỆU 9.3.1 Triangular signboard Biển báo tam giác no 38 38.00 66,724.55 2,535,533 - 2,535,533 9.3.2 Circular signboard Biển báo tròn no 72 72.00 73,464.18 5,289,421 - 5,289,421 9.3.4 Ancillary Signboard Biển báo phụ no 36 36.00 12,363.57 445,088 - 445,088 9.4 ROAD MARKINGS SƠN KẺ ĐƯỜNG 9.4.1 Road mark Thick 6mm Sơn kẻ đường dày 6mm m2 1,171.98 937.58 22,359.16 26,204,486 - 20,963,589 9.4.2 Road mark Thick 3mm Sơn kẻ đường dày 3mm m2 5,433.60 4,950.55 11,190.96 60,807,219 - 55,401,424 Dự án xxx Page 12/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 9.5 ELECTRIC FACILITY Công trình thiết bị điện 9.5.1 35kV Line Đường dây 35kV Ls 9.5.2 Tranformation Station Trạm biến áp 9.5.2.1 Spin-cast concrete pole LT-12B Cột bê tông li tâm LT-12B pole 4 4.00 402,362.38 1,609,450 - 1,609,450 9.5.2.2 Pole foundation MT4-1,8 Móng cột MT4-1,8 foundation 4 2.00 2.00 398,844.57 1,595,378 797,689 797,689 9.5.2.4 Pole head stock XDC-3 Xà đầu cột XĐC-3 set 2 78,336.74 156,673 - - 9.5.2.6 Cutout cross arm Xà đỡ cầu chì tự rơi set 2 2.00 54,577.29 109,155 - 109,155 9.5.2.7 Spark-gap cross arm Xà đỡ chống sét van set 2 2.00 54,577.29 109,155 - 109,155 9.5.3 ĐDK Lighten ĐDK chiếu sáng 9.5.3.2 Pole foundation of octagonal M1-M24*300*300-750 Móng cột bát giác M1-M24*300*300-750 foundation 72 72.00 142,420.10 10,254,247 10,254,247 - 9.5.3.3 Pole foundation of octagonal M1-M24*400*400-750 Móng cột bát giác M1-M24*400*400-750 foundation 96 96.00 212,548.62 20,404,667 20,404,667 - 9.5.3.4 Pole foundation of decorative lamp M2 Móng cột đèn trang trí M2 foundation 34 34.00 140,860.42 4,789,254 - 4,789,254 9.5.3.5 Pole foundation of floodlight M3 Móng cột đèn pha M3 each 15 15.00 295,188.70 4,427,831 4,427,831 - 9.5.3.6 Pole foundation of control cubicle Móng tủ điều khiển each 3 3.00 254,329.73 762,989 - 762,989 9.5.3.7 Cable tray Rãnh cáp m 8,676.00 8,591.69 5,054.72 43,854,733 43,428,570 - 9.5.3.8 Coper terminal Đầu cốt đồng các loại set 2,688 2,823.36 7,589,181 - - Dự án xxx Page 13/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 9.5.3.9 Earth connecto of lamp pole RC1 Tiếp địa lặp lại cột đèn RC1 set 202 168.00 34.00 9,301.14 1,878,830 1,562,591 316,239 9.5.3.10 Earth connecto of cubicle RC3 Tiếp địa lặp lại tủ điện RC3 set 3 3.00 64,424.89 193,275 - 193,275 9.5.3.11 Earth connecto of floodlight RC3 Tiếp địa cột đèn phan RC3 set 15 15.00 12,648.18 189,723 189,723 - 10 Drainage and Wastewater Treatment Thoát nước thải đường vành đai 332,658,672 77,261,784 126,201,835 10.1 DRAINAGE NETWORK Mạng lưới thoát nước thải 10.1.1 Surveying well Giếng thăm 10.1.1.1 Dig soil Đào đất 100m3 4.19 123,669.82 518,177 - - 10.1.1.2 Filling soil Đắ p đất m3 107.41 1,183.99 127,172 - - 10.1.1.3 Cast-in-place concrete, crushed-stone 1x2 M150 Beton xi măng đổ tại chỗ, đá 1x2 M150 m3 125.93 25.54 25.94 59,950.78 7,549,601 1,531,143 1,555,123 10.1.1.4 Concrete well hole, 1x2, Max 200 Bê tông xi măng đổ tại chỗ, đá 1x2, mác 200 m3 609.77 141.72 428.13 64,140.27 39,110,814 9,089,959 27,460,375 10.1.1.5 Cover the floor base not color, thickness of 2,0cm, mortar M75 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 m2 346.80 2,197.21 761,992 - - 10.1.1.6 Cover outside walls, thickness of 2,0cm, motar M75 Trát tường dày 2,0cm, vữa XM mác 75 m2 6,640.67 2,197.21 14,590,937 - - 10.1.1.7 Making concrete knitted panel, crushed-stone 1x2 M200 SX bê tông tấm đan, đúc sẵn đá 1x2 M200 m3 26.62 64,140.27 1,707,414 - - 10.1.1.8 Reinforced concrete, diameter of <=10mm Cốt thép bê tông đường kính <=10mm ton 66.76 15.24 43.72 1,579,610.76 105,454,814 24,073,268 69,060,582 10.1.1.9 Making iron stairs Thép hình, thép bản làm thang sắ t ton 6.78 1.13 0.32 1,579,610.76 10,709,761 1,784,960 505,475 10.1.1.10 Knitted concrete, d <=18mm Cốt thép tấm đan, d <=18mm ton 14.29 1,579,610.76 22,572,638 - - Dự án xxx Page 14/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 10.1.1.11 Install steel grille (270101-NGTT-F900) Lắp nắp ga gang (270101-NGTT-F900) (không bao gồm tiền mua nắp ga gang) no 255 9,676.83 2,467,590 - - 10.1.2 DRAINAGE SEWER (CONDUCTIONG SEWER) Cống thoát nước (Cống dẫn) 10.1.2.1 Dig to install sewer with digging machine Đào đất cống bằng máy 100m3 177.71 169.56 123,669.82 21,977,364 20,969,455 - 10.1.2.2 Install with plastic sewer PVC class 3 bowls mounth with P.P connecting washer, D=500mm Lắp đặt ống nhựa uPVC class3 miệng bát bằng P.P nối gioăng, D=500mm (không bao gồm tiền mua ống) 100m 10.55 7.11 3.28 96,722.71 1,020,425 687,505 317,541 10.1.2.3 Install with plastic sewer uPVC class 3 bowls mounth with P.P connecting washer, D=400mm Lắp đặt ống nhựa uPVC class3 miệng bát bằng P.P nối gioăng, D=400mm (không bao gồm tiền mua ống) 100m 92.82 85.86 96,722.71 8,977,802 8,304,182 - 10.1.2.4 Filling soil K=0,95 Đắp đất K=0,95 100m3 169.65 118,580.95 20,117,259 - - 10.1.3 DRAINAGE SEWER (GATHERING SEWER) Cống thoát nước (Cống gom) 10.1.3.2 Install plastic sewer uPVC class3 mounth bowl with P.P connecting washer, D=200mm Lắp đặt ống nhựa uPVC class3 miệng bát bằng P.P nối gioăng, D=200mm (không bao gồm tiền mua ống) 100m 90.08 96,722.71 8,712,782 - - 10.1.3.3 Install plastic concrete uPVC connected with weilding with diameter d=200x110mm Tê nhựa UPVC nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê d=200x110mm no 2,044 3,221.81 6,585,387 - - 10.1.3.4 Install plastic cover, diameter of coverd=200mm Nút bịt nhựa, đường kính nút bịt d=200mm no 862 1,935.37 1,668,285 - - 10.1.3.5 Install plastic cover, diameter of coverd=110mm Nút bịt nhựa, đường kính nút bịt d=110mm no 1,884 1,935.37 3,646,228 - - 10.2 WASTEWATER PUMPING STATION (4 PUMPING STATIONS) Trạm bơm nước thải (gồm 4 trạm) Dự án xxx Page 15/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 10.2.1 Civil works Phần xây dựng 10.2.1.1 Dig soil Đào đất 100m3 4.19 1.30 2.89 123,669.82 518,177 160,771 357,406 10.2.1.3 Lean concrete >250cm stone 4x6 M100 Bê tông xi măng đá 4x6 M100 m3 2.00 2.00 55,601.90 111,204 111,204 - 10.2.1.4 Concrete for PS's wall, stone 1x2, grade 250 Bê tông xi măng đá 1x2, mác 250 m3 101.06 13.03 88.03 68,489.15 6,921,514 892,414 6,029,100 10.2.1.6 Manufacturing, erection of bottom reinforcement, d<=10mm Cốt thép d <=10mm ton 0.51 0.09 0.40 1,579,610.76 805,601 142,165 631,844 10.2.1.7 Manufacturing, erection of bottom reinforcement, d<=18mm Cốt thép d <=18mm ton 13.52 5.05 8.47 1,579,610.76 21,356,337 7,977,034 13,379,303 10.2.1.8 Reinforcement, diameter >18mm Cốt thép đường kính >18mm ton 2.43 0.23 1.91 1,579,610.76 3,838,454 363,310 3,015,477 10.2.1.10 Plaster inside wall, thickness 2,0cm, cement mortar grade 75 Trát tường dày 2,0cm, vữa XM mác 75 m2 509.64 147.84 361.80 2,197.21 1,119,785 324,835 794,950 10.2.1.12 Anti-seepage by sikatop seal 107 with 2 layers Chống thấm bể bằng vật liệu sikatop seal 107 quét 2 lớp m2 222.00 12,898.64 2,863,498 - - 10.2.1.14 Sika Waterbars V20 Construction joint Băng cản nớc Sika Waterbars V20 mạch ngừng thi công m 82.00 32.40 49.60 10,633.12 871,916 344,513 527,403 10.2.1.15 Soil filling K=0,95 Đắp đất công trình độ chặt K=0,95 100m3 5.34 5.34 118,580.95 633,222 - 633,222 10.2.1.16 Wire mesh Sản xuất hàng rào song sắt m2 44.80 64,481.81 2,888,785 - - 10.2.2 PRESURE PIPELINE Tuyến ống áp lực 10.2.2.2 Install HDPE pipe, joint by welding, pipe section length 6m, diameter d=300mm Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mm (không bao gồm tiền mua ống) 100m 3.17 1,289,602.01 4,088,038 - - Dự án xxx Page 16/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 10.2.2.4 Install pipe HDPE, joint by welding, pipe section length 6m, d=200mm Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=200mm (không bao gồm tiền mua ống) 100m 1.96 1,289,602.01 2,527,620 - - 10.2.2.5 Install bend HDPE, joint by welding, d=300mm Lắp đặt cút HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=300mm item 6 19,342.27 116,054 - - 10.2.2.7 Install bend HDPE, joint by welding, d=200mm Lắp đặt cút HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=200mm item 6 19,342.27 116,054 - - 10.2.3 EQUIPMENT Phần thiết bị 10.2.3.6 Install bend 90 degree, diameter 300mm Lắp đặt cút 90 độ đk 300mm item 6 19,342.27 116,054 - - 10.2.3.9 Pump installation Lắp đặt máy bơm each 7 128,963.62 902,745 - - 10.2.3.10 Control cubicle installation Lắp đặt bộ cảm biến điều khiển máy bơm set 3 128,963.62 386,891 - - 10.2.4 FENCE - GATE Tường rào - cổng 10.2.4.1 Foundation excavation, width <=3m, depth <=1m Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m m3 7.39 4.99 2.40 1,240.91 9,170 6,192 2,978 10.2.4.2 Clean concrete, stone 4x6, grade 100 Bê tông xi măng đá 4x6, mác 100 m3 3.34 0.75 2.59 55,601.90 185,710 41,701 144,009 10.2.4.3 Construct foundation, brick 6,5x10,5x22, thickness >33cm, cement mortar grade 75 Xây móng, gạch chỉ 6,5x10,5x22, dày >33cm, vữa XM mác 75 m3 3.50 1.75 68,386.69 239,353 - 119,677 10.2.4.4 Concrete beam, foundation bracing 1x2, grade 200 Bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200 m3 26.91 5.49 21.42 64,140.27 1,726,015 352,130 1,373,885 10.2.4.5 Manufacturing, erection of cast-in-place reinforced concrete, RC bracing, d<=10mm Cốt thép, đường kính <=10mm ton 0.07 0.04 0.03 1,579,610.76 110,573 63,184 47,388 Dự án xxx Page 17/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện 10.2.4.7 Render outside wall at thickness of 1,5cm mortar grade M75 Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75 m2 64.99 19.05 26.89 2,197.21 142,797 41,857 59,083 10.2.4.8 Paint, beam, ceiling, wall inside house, one water layer, 2 paint coatings, SUPER Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ bằng sơn SUPER m2 30.73 6,443.63 198,013 - - 10.2.4.9 Soil filling for reinstatement Đắp đất hoàn trả mặt bằng 100m3 0.19 118,580.95 22,530 - - 10.2.4.10 Erection of steel gate Gia công Lắp dựng cổng thép hình m2 6.75 64,481.81 435,252 - - 10.2.5 POWER SUPPLY FOR PUMPING STATION Cấp điện trạm bơm 10.2.5.3 Install 3 phase circuit-breaker, amaparage 25A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A no 13 7.00 12,898.64 171,939 - 90,290 10.2.5.4 Electric panel Tủ điện no 29 3.00 32,240.90 945,303 - 96,723 10.2.5.6 Install communication cable from PS to the control center Lắp đặt cáp thông tin từ trạm bơm về trung tâm điều khiển 100m 21.00 648.92 13,627 - - 11 Day works schedule (Provisional) Công nhật phát sinh 681,871,212 - - D101 Ganger Đốc công hr 3,000 1,764.60 5,293,793 - - D102 Skilled Laboured Lao động có tay nghề hr 6,000 1,571.06 9,426,366 - - D103 Unskilled Labourer Lao động phổ thông hr 8,000 1,172.60 9,380,828 - - D104 Mason Thợ xây hr 4,000 1,571.06 6,284,244 - - D105 Carpenter Thợ mộc hr 4,000 1,571.06 6,284,244 - - D106 Steel Fixer Thợ cốt thép hr 3,000 1,571.06 4,713,183 - - Dự án xxx Page 18/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện D107 Driver vehicle up to 10T Lái phương tiện tới 10T hr 5,000 1,571.06 7,855,305 - - D108 Driver vehicle over 10T Lái phương tiện trên 10T hr 8,000 1,571.06 12,568,488 - - D109 Equipment Operator, Crane Lái cẩu hr 5,000 1,571.06 7,855,305 - - D110 Equipment Operator, Tractor, Loader, Excavator, Grader, etc, Lái máy kéo, máy đào, máy san hr 8,000 1,571.06 12,568,488 - - D201 Cement, Ordinary Porland or Equipment in Bags Xi măng póc lăng thông thường ton 50 66,485.48 3,324,274 - - D202 Steel Reinforcement Grade 300 Plain Round Cốt thép trơn cấp 300 ton 60 923,510.64 55,410,638 - - D203 Steel reinforcement grade 400 deformed Cốt thép có gờ cấp 400 ton 60 923,510.64 55,410,638 - - D204 Coarse Concrete Aggregate 2x4 Đá 2x4 m3 300 9,084.83 2,725,449 - - D205 Fine Concrete Aggregate 1x2 Đá 1x2 m3 300 10,348.51 3,104,553 - - D206 Sand Cát m3 500 5,475.94 2,737,972 - - D207 Crushed Rock Base Coarse 4x6 Đá 4x6 m3 300 7,775.61 2,332,684 - - D208 Aggregate Class 1 Cốt liệu m3 300 5,088.87 1,526,661 - - D209 Aggregate Class 2 Cốt liệu m3 300 4,542.42 1,362,725 - - D210 Bitumen, Pen Grade 60/70 Nhựa đường cấp 60/70 ton 90 802,379.56 72,214,160 - - D211 Bitumen, Pen Grade 80/100 Nhựa đường cấp 80/100 ton 90 873,646.53 78,628,188 - - Dự án xxx Page 19/39 Phụ lục 03.a Amount / Thành tiền To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này To Pre. Period Tích lũy đến hết kỳ trước This Period Kỳ này Work done / Thực hiện Item No. Hạng mục Work Items Hạng mục công việc Unit Đơn vị Unit cost Đơn giá thanh toán Remark Ghi chú Contract Theo hợp đồng Quantity / Khối lượng Contract Theo hợp đồng Work done / Thực hiện D212 Bitumen Emulsion Nhũ tương nhựa đường ton 50 710,370.03 35,518,502 - - D213 Sealing Aggregate, 19mm Cố liệu phủ, 19 mm m 50 9,562.98 478,149 - - D214 Sealing Aggregate, 12 MM Cố liệu phủ, 12 mm m3 50 9,562.98 478,149 - - D215 Crusher Dust Dăm bụi m 50 8,401.76 420,088 - - D216 Stone Grade A Đá hộc cấp A m 100 8,993.76 899,376 - - D217 RC Pipe 800mm Ống cống BTCT, 800 mm m 100 45,993.38 4,599,338 - - D218 RC Pipe 1000mm Ống cống BTCT, 1000 mm m 120 63,070.13 7,568,416 - - D219 RC PIPE 1200MM ÔNG CÔNG BTCT, 1200 MM m 100 92,055.07 9,205,507 - - D220 RC Pipe 1500mm Ống cống BTCT, 1500 mm m 100 125,001.81 12,500,181 - - D301 Dozer with Blade and Ripper, Min 55Kw Máy ủi có lưỡi và răng cầy, 55 Kw hr 300 11,293.42 3,388,027 - - D302 Dozer with Blade and Ripper, Min 100 Kw Máy ủi có lưỡi và răng cầy, min 100 Kw hr 300 15,904.15 4,771,244 - - D303 Motor, Grader, Min 100 Kw Máy san, min 100 Kw hr 500 16,530.29 8,265,147 - - D304 Wheeled Loader, Min 2Cu-m Capacity Bucket Máy cạp, Gàu >=2 m3 hr 500 23,030.84 11,515,422 - - D305 Excavator, up to 1m3 capacity Bucket Máy đào gàu < 1 m3 hr 1,200 21,084.09 25,300,913 - - D306 Roller, Vibratory, Smooth Drum, min 10 Tons Máy lu bánh sắt, Lu rung >= 10T hr 500 8,834.37 4,417,186 - - Dự án xxx Page 20/39 |