lạc lối
+ Thêm bản dịch Thêm lạc lối
"lạc lối" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
get lost
verbbecome lost
bạn sẽ nói với các cô gái ấy rằng, "Cứ tiếp tục lạc lối trong cuộc đời."
then you're really telling these girls, "Go on and get lost for a living,"
en.wiktionary.org
astray
adjectiveVà tội lỗi làm ta dễ lạc lối công minh Cha.
And sin’s law within us can lead us astray.
GlosbeMT_RnD
deviate
verb noun adjectiveVà sự lạc lối như thế từ đường lối ngay chính có thể có những hậu quả từ từ và khó thấy.
And such a deviation from the true course can be deceptively slow and subtle in its impact.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- digress
- lone one's way
- to go astray
- become lost
- lose oneself
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lạc lối " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "lạc lối" có bản dịch thành Tiếng Anh
làm cho lạc lối
mislead · misleading · misled
sự lạc lối
deviation
làm lạc lối
misguide
lầm đường lạc lối
devious · stray
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "lạc lối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ
tất cả chính xác bất kỳ
Chúng tôi là những con người lầm đường lạc lối.
They're very deviant.
OpenSubtitles2018.v3
Kẻ lạc lối cùng kẻ dẫn đưa lạc lối thuộc về ngài;
To him belong the one going astray and the one leading astray;
jw2019
Tôi sẽ lạc lối nếu không có blogger của tôi.
I'd be lost without my blogger.
OpenSubtitles2018.v3
Em sẽ bị lạc lối nếu không đi học mà cứ lông bông thế này.
If I don't go to this nerd school, I'm gonna lose my mind.
OpenSubtitles2018.v3
Thậm chí, cô đã lạc lối trong chính ký ức của cô.
You were lost in your memories even then.
OpenSubtitles2018.v3
"Đưa những đứa trẻ này về nhà, bởi vì chúng đang lạc lối rồi."
"Bring these kids home because they are misled."
ted2019
MINH HỌA VỀ NGƯỜI CON LẠC LỐI
ILLUSTRATION OF THE SON WHO WAS LOST
jw2019
KRISHNAMURTI: Mà có nghĩa rằng nếu tôi cần họ, vậy thì tôi bị lạc lối.
Krishnamurti: Which means if I need them, then I am lost.
Literature
Con cầu nguyện, nhưng con đã lạc lối.
I pray but I'm lost.
OpenSubtitles2018.v3
Khi con cái bị lạc lối, thì cha mẹ sẽ than khóc với nỗi buồn khổ.
When children wander from the path, a mother and father will cry out in sorrow.
LDS
Rằng cô tưởng là cô lạc lối, nhưng không.
That you feel you're lost, but you're not.
OpenSubtitles2018.v3
Khải tượng làm họ lạc lối,
Their vision makes them go astray,
jw2019
đừng nên quay bước lạc lối.
No better way we’ll find,
jw2019
♪ Nếu em lạc lối, em có thể nhìn ♪
♪ If you're lost, you can look ♪
OpenSubtitles2018.v3
Hãy lắng nghe tiếng nói của Thánh Linh và các em sẽ không bị dẫn đi lạc lối.
Listen to the voice of the Spirit, and you will not be led astray.
LDS
Tôi nghĩ có vẻ như Clyde đã làm cho ổng lầm đường lạc lối, phải không?
I reckon Clyde just sort of led him astray, didn't he?
OpenSubtitles2018.v3
Và như lần đầu tôi thấy anh ta, với Thượng Đế, thì anh ta đã lạc lối.
And as I first saw him. Lost to God.
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao đôi khi chúng ta lại lạc lối?
Why do we sometimes stray?
LDS
Làm tôi lạc lối.
Lost my way.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không muốn cô ấy lầm đường lạc lối.
I don't want her misled.
OpenSubtitles2018.v3
Cô chỉ là một sát thủ lạc lối.
You're just a lost assassin.
OpenSubtitles2018.v3
Cái gì để dẫn đường khi chúng tôi lạc lối.
Something to guide us home when we feel we've lost our way.
OpenSubtitles2018.v3
Họ chỉ lạc lối thôi
They are just lost.
OpenSubtitles2018.v3
Với ngọn hải đăng này, tôi sẽ không bao giờ bị lạc lối.
With it, I will never be lost.
LDS
TẢI THÊM