Launches là gì

  • dispatch, send off, discharge (formal), send, shoot, fire, release, loose, let fly
  • open, start on (informal), start, begin, commence (formal), initiate, instigate, get underway, embark on, depart
  • introduce, present, inaugurate, unveil, unleash, reveal, market
  • hurl, throw, toss, fling, propel, spring, jump, leap
  • Bản dịch

    Ví dụ về cách dùng

    Ví dụ về đơn ngữ

    The foundation began to plant the farm again, growing corn and pumpkins, and relaunching the area's beloved pumpkin giveaway.

    Every fragrance we launch with her does well.

    Upon ramming the criminal is launched high into the air, and upon coming down will be captured by the nearest bounty hunter.

    If a satellite phone provider encounters trouble with its network, handset prices will fall, then increase once new satellites are launched.

    A nationwide petition was launched and was signed by 100,000 council tax payers.

    The beauties became budding rocket scientists when they attempted to build and launch a rocket from scratch.

    Each player will have a launch pad from which they must launch a rocket, but before they can do that, they must collect vapour trail loops.

    Launching a rocket with items from a typical norwegian friday night attached.

    As the sun sets, the huge complex of pipes, steel tanks, smoke stacks and gas flutes lights up spectacularly like a space station about to launch a rocket ship.

    It says it will cost about $4.9 million compared to the $130 million it currently costs to launch a rocket.

    Hơn

    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • J
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • X
    • Y
    • Z
    • 0-9

    launch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launch.

    Từ điển Anh Việt

    • launch

      /lɔ:ntʃ/

      * danh từ

      xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)

      xuồng du lịch

      * danh từ

      sự hạ thuỷ (tàu)

      * ngoại động từ

      hạ thuỷ (tàu)

      ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)

      khởi đầu, khai trương

      to launch a new enterprise: khai trương một tổ chức kinh doanh mới

      đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)

      * nội động từ

      bắt đầu dấn vào, lao vào

      to launch out on a long voyage: bắt đầu một cuộc hành trình dài

      to launch out into extravagance: lao vào một cuộc sống phóng túng

      to launch out into the sea of life: dấn thân vào đời

      to laugh into abuse of someone

      chửi rủa ai om sòm

      to launch into eternity

      chết, qua đời

      to launch into strong language

      chửi rủa một thôi một hồi

    Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

    • launch

      * kinh tế

      hạ thủy (một chiếc tàu)

      khai trương

      sự hạ thủy (tàu)

      sự tung ra (sản phẩm mới)

      tàu khách nhỏ

      tung ra (mẫu hàng mới)

      * kỹ thuật

      khởi động

      phóng

      phóng tàu

      sự phóng

      xà lan

      xuồng

      xuồng du lịch

      xây dựng:

      hạ thủy

      lao (cầu)

      lao cầu

      xuồng lớn

      toán & tin:

      khởi chạy

      giao thông & vận tải:

      sự hạ thủy

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • launch

      a motorboat with an open deck or a half deck

      propel with force

      launch the space shuttle

      Launch a ship

      launch for the first time; launch on a maiden voyage

      launch a ship

      get going; give impetus to

      launch a career

      Her actions set in motion a complicated judicial process

      Synonyms: set in motion

      smoothen the surface of

      launch plaster

      Similar:

      launching: the act of propelling with force

      establish: set up or found

      She set up a literacy program

      Synonyms: set up, found

      Antonyms: abolish

      plunge: begin with vigor

      He launched into a long diatribe

      She plunged into a dangerous adventure

    Thông tin thuật ngữ launches tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Launches là gì
    launches
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ launches

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    launches tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ launches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ launches tiếng Anh nghĩa là gì.

    launch /lɔ:ntʃ/

    * danh từ
    - xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
    - xuồng du lịch

    * danh từ
    - sự hạ thuỷ (tàu)

    * ngoại động từ
    - hạ thuỷ (tàu)
    - ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
    - khởi đầu, khai trương
    =to launch a new enterprise+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới
    - đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)

    * nội động từ
    - bắt đầu dấn vào, lao vào
    =to launch out on a long voyage+ bắt đầu một cuộc hành trình dài
    =to launch out into extravagance+ lao vào một cuộc sống phóng túng
    =to launch out into the sea of life+ dấn thân vào đời
    !to laugh into abuse of someone
    - chửi rủa ai om sòm
    !to launch into eternity
    - chết, qua đời
    !to launch into strong language
    - chửi rủa một thôi một hồi

    Thuật ngữ liên quan tới launches

    • audio frequency tiếng Anh là gì?
    • cleanliest tiếng Anh là gì?
    • ragstone tiếng Anh là gì?
    • retroflexion tiếng Anh là gì?
    • sledges tiếng Anh là gì?
    • snake-like tiếng Anh là gì?
    • liaised tiếng Anh là gì?
    • water-bus tiếng Anh là gì?
    • intensely tiếng Anh là gì?
    • discontinuation tiếng Anh là gì?
    • video nasty tiếng Anh là gì?
    • roentgenoscopic tiếng Anh là gì?
    • high-flier tiếng Anh là gì?
    • hypermetric tiếng Anh là gì?
    • expiry tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của launches trong tiếng Anh

    launches có nghĩa là: launch /lɔ:ntʃ/* danh từ- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)- xuồng du lịch* danh từ- sự hạ thuỷ (tàu)* ngoại động từ- hạ thuỷ (tàu)- ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)- khởi đầu, khai trương=to launch a new enterprise+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới- đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)* nội động từ- bắt đầu dấn vào, lao vào=to launch out on a long voyage+ bắt đầu một cuộc hành trình dài=to launch out into extravagance+ lao vào một cuộc sống phóng túng=to launch out into the sea of life+ dấn thân vào đời!to laugh into abuse of someone- chửi rủa ai om sòm!to launch into eternity- chết, qua đời!to launch into strong language- chửi rủa một thôi một hồi

    Đây là cách dùng launches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ launches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    launch /lɔ:ntʃ/* danh từ- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)- xuồng du lịch* danh từ- sự hạ thuỷ (tàu)* ngoại động từ- hạ thuỷ (tàu)- ném tiếng Anh là gì?
    phóng tiếng Anh là gì?
    quăng tiếng Anh là gì?
    liệng (tên lửa tiếng Anh là gì?
    lời đe doạ...) tiếng Anh là gì?
    mở (cuộc tấn công) tiếng Anh là gì?
    phát động (phong trào...) tiếng Anh là gì?
    giáng (quả đấm...) tiếng Anh là gì?
    ban bố (sắc lệnh...)- khởi đầu tiếng Anh là gì?
    khai trương=to launch a new enterprise+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới- đưa (ai) ta tiếng Anh là gì?
    giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)* nội động từ- bắt đầu dấn vào tiếng Anh là gì?
    lao vào=to launch out on a long voyage+ bắt đầu một cuộc hành trình dài=to launch out into extravagance+ lao vào một cuộc sống phóng túng=to launch out into the sea of life+ dấn thân vào đời!to laugh into abuse of someone- chửi rủa ai om sòm!to launch into eternity- chết tiếng Anh là gì?
    qua đời!to launch into strong language- chửi rủa một thôi một hồi