TT
| Ngày tốt nghiệp khóa học
| Thứ /ngày Sát hạch
| Cơ sở đào tạo
| Địa điểm
| Hạng
| Ghi chú
|
1
|
| Thứ bảy02/4/2022
| TT Giáo dục nghề nghiệp Quyết Thắng
| TTSH loại 3
| A1
| K22A1007 Số lượng đăng ký SH: 250 học viên
|
2
| 16/03/2022
| Thứ bảy02/4/2022
| TTDN lái xeThanh Long Đỏ
| TTSH BìnhThuận
| B2,C
| K21B2020, K21B2021, K21C006, K21C007 và các khóa tồn đọng Số lượng đăng ký SH: 250 học viên.
|
3
|
| Chủ nhật03/4/2022
| TT Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên – Đức Linh
| Võ Xu
| A1
| Số lượng đăng ký SH: 250 học viên
|
4
|
| Thứ bảy08/4/2022
| TTDN lái xeThanh Long Đỏ
| TTSH BìnhThuận
| B2,C
| các khóa tồn đọng Số lượng đăng ký SH: 250 học viên.
|
5
| 15/03/2022 28/03/2022
| Thứ bảy 16/4/2022
| TT Giáo dục nghề nghiệp Quyết Thắng
| TTSH BìnhThuận
| B2,C
| K21C0005,K21C0007,K21B2012,K21B11003 và các khóa tồn đọng Số lượng đăng ký SH: 250 học viên.
|
6
|
| Thứ bảy 16/4/2022
| Cao đẳng cộng đồng
| TTSH loại 3
| A1
| Số lượng đăng ký SH: 250 học viên
|
7
| 14/03/2022(Khóa tồn đọng) 29/03/2022 (K21B2006)
| Chủ nhật17/4/2022
| TT GDNN-SHLX Bình Thuận
| TTSH BìnhThuận
| B2,C
| K21B2006 và các khóa tồn đọng. Số lượng đăng ký SH: 250 học viên.
|
8
|
| Chủ nhật17/4/2022
| TT Giáo dục nghề nghiệp Bắc Tuy Phong
| Phan rí cửa
| A1
| Số lượng đăng ký SH: 250 học viên
|
9
| 25/03/2022 (K21B2022, K21B2023) 09/04/2022 (K21C008, K21C009, K21C010)
| Thứ bảy23/4/2022
| TTDN lái xeThanh Long Đỏ
| TTSH BìnhThuận
| B2,C
| K21B2022, K21B2023, K21C008, K21C009, K21C010 và các khóa tồn đọng Số lượng đăng ký SH: 250 học viên.
|
10
|
| Thứ bảy23/4/2022
| Trường Trung cấp nghề KTKT – Công Đoàn
| TTSH loại 3
| A1
| Số lượng đăng ký SH: 250 học viên
|
11
| 05/04/2022
| Chủ nhật24/4/2022
| TT Giáo dục nghề nghiệp Quyết Thắng
| TTSH BìnhThuận
| B2,C
| K21B2011 và các khóa tồn đọng Số lượng đăng ký SH: 250 học viên.
|
12
|
| Chủ nhật24/4/2022
| TT Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên – Tuy Phong
| Phan Rí Cửa
| A1
| Số lượng đăng ký SH: 250 học viên
|