Giải thích VN: Liên quan đến kỹ thuật hoăc những hoạt động của thiết bị, hệ thống đối lập với tính chất vật lý hoặc thiết kế của chúng, đó là các đặc tính kỹ thuật, giá trị kỹ thuật, thông tin kỹ thuật phát minh kỹ thuật, bảo trì kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật [[v.v.v. ]] Giải thích EN: Relating to the engineering or operational aspects of a device or system, as opposed to its physical makeup or design. Thus, technical characteristics, technical evaluation, technical information, technical inspection, technical maintenance, technical specifications, and so on. VIETNAMESE lỗi sai phạm, lỗi sai Lỗi là một sai sót, sự vi phạm, hoặc sự không đúng đắn trong hành vi, công việc hoặc quy trình. 1. Tôi không đổ lỗi cho bạn - tất cả chúng ta đều mắc lỗi mà. I'm not blaming you - we all make mistakes. 2. Một đứa trẻ sẽ liên tục mắc lỗi nếu như bị bố mẹ chúng gây áp lực. A child will constantly make mistakes if pressured by their parents. Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa là “lỗi” như mistake, error, fault nha! - mistake (lỗi): I'm not blaming you - we all make mistakes. (Tôi không đổ lỗi cho bạn - tất cả chúng ta đều mắc lỗi mà.) - error (lỗi sai): I committed an error in this. (Tôi đã phạm một lỗi sai trong việc này) - fault (cái sai): His greatest fault is that he talks too much. (Cái sai lớn nhất của anh ấy là anh ấy nói quá nhiều.) “Fault” không được sử dụng nhiều trong việc nói đến tính cách của một người nào đó mà thường được dùng để nói về lỗi kĩ thuật, máy móc, điện tử.
(Có lỗi trong hệ thống dây điện nhưng tôi không biết sửa như thế nào)
(Có sự chậm trễ trong buổi phát thanh chương trình này và đó là do lỗi kĩ thuật)
(Lỗi máy móc đã khiến con tàu trệch khỏi đường ray) * Ngoài ra, “fault” chủ yếu mô tả thiếu sót của cái gì đó hoặc trong tính cách của người nào đó. She has her faults, but, on the whole, she is a nice person. We are all have our faults, I suppose. (Cô ấy có những thiếu sót của cô ấy, nhưng, trên tất cả, cô ấy là người tốt. Tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có những khyết điểm) Chúng ta cũng thường xuyên sử dụng thành ngữ:
Hoặc cách nói mang tính chất đặc ngữ như:
2. Flaw Chúng ta thường sử dụng “flaw” để nói về một lỗi nhỏ hoặc điểm yếu của thứ gì đó làm giảm đi giá trị của thứ đó. Ví dụ như “lí luận yếu kém” hoặc “một làn da mịn màng (không tì vết)”
Và ta cũng có thể dùng flaw để nói đến khiếm khuyết trong tính cách của con người:
3. Weakness Weakness thường được sử dụng để miêu tả tình trạng yếu kém hoặc thiếu sự mạnh mẽ, kiên cường.
Weakness còn có thể được dùng để nói đến lỗi hoặc vấn đề mà làm cho cái gì đó mất đi sự hiệu quả hoặc hấp dẫn:
Lưu ý rằng nếu bạn nói “I have a weakness for something” thì có nghĩa là bạn rất thích cái gì đó:
4. Drawback Ta dùng drawback để nói đến một đặc điểm của cái gì đó làm nó kém hiệu quả hoặc tốt đẹp. Drawback thường đồng nghĩa với disadvantage (bất lợi).
Thêm vào đó hai từ “Error” và “mistake” là những từ đồng nghĩa và cùng loại là "một hành động sai lầm do sự đánh giá kém, hoặc thiếu hiểu biết, hoặc bất cẩn". Error thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến kỹ thuật. Ví dụ như system error nghe hợp lý hơn là system mistake. Trong khi đó mistake được dùng nhiều hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Ví dụ:
Nếu dùng error trong câu này, sẽ tạo âm thanh nghe cứng nhắc hơn.
Tóm lại, ta có thể dùng fault, flaw, và weakness để nói về tính cách của một ai đó nhưng drawback thường chỉ dùng cho vật. |