Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. mức thấp, con số thấp 2. số thấp nhất (ô tô) 3. con bài thấp nhất 4. (thể dục, thể thao) tỷ số thấp nhất 5. khu vực có khí áp thấp Tính từ 1. thấp, bé, lùn 2. thấp, cạn 3. thấp bé, nhỏ 4. thấp, hạ, kém, chậm 5. thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn 6. yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ 7. gần, mới (thời gian) 8. (địa lý, địa chất) hạ Phó từ 1. thấp 2. thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói) 3. thấp hèn, suy đồi, sa đọa
thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn
all sorts of people, high and low
tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn
a low fellow
một kẻ đê hèn
yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
to be in a low state of health
trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)
Từ gần giống
followflowfollowerglowfollowing
Từ vựng chủ đề Động vật
Từ vựng chủ đề Công việc
Từ vựng chủ đề Du lịch
Từ vựng chủ đề Màu sắc
500 từ vựng cơ bản
1.000 từ vựng cơ bản
2.000 từ vựng cơ bản
Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114
low
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low
Phát âm : /lou/
+ danh từ
tiếng rống (trâu bò)
+ động từ
rống (trâu bò)
+ danh từ
ngọn lửa
+ nội động từ
rực cháy, bốc cháy
+ danh từ
mức thấp, con số thấp
số thấp nhất (ô tô)
to put a car in low gài số một
con bài thấp nhất
(thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất
+ tính từ
thấp, bé, lùn
a man of low stature người thấp bé
thấp, cạn
at low water lúc triều xuống
thấp bé, nhỏ
a low voice tiếng nói khẽ
thấp, hạ, kém, chậm
to dell at low price bán giá hạ
to get low wages được lương thấp
low temperature độ nhiệt thấp
low speed tốc độ chậm
to have a low opinion of somebody không trọng ai
thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn
all sorts of people, high and low tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn
a low fellow một kẻ đê hèn
yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
to be in a low state of health trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: broken crushed humbled humiliated depleted humble lowly modest small abject low-down miserable scummy scurvy low-pitched low-toned first gear first low gear Low David Low Sir David Low Sir David Alexander Cecil Low depression moo
Từ trái nghĩa: high high-pitched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "low": l la law lay lea leal lee lei leo leu more...
Những từ có chứa "low": afterglow aglow all-hallows allow allowable allowance allowedly alow barlow bell-flower more...
Lượt xem: 2259
Thông tin thuật ngữ low tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
low
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ low
Bạn đang chọn từ điểnAnh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
low tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ low trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ low tiếng Anh nghĩa là gì.
low /lou/
* danh từ - tiếng rống (trâu bò)
* động từ - rống (trâu bò)
* danh từ - ngọn lửa
* nội động từ - rực cháy, bốc cháy
* danh từ - mức thấp, con số thấp - số thấp nhất (ô tô) =to put a car in low+ gài số một - con bài thấp nhất - (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất
* tính từ - thấp, bé, lùn =a man of low stature+ người thấp bé - thấp, cạn =at low water+ lúc triều xuống - thấp bé, nhỏ =a low voice+ tiếng nói khẽ - thấp, hạ, kém, chậm =to dell at low price+ bán giá hạ =to get low wages+ được lương thấp =low temperature+ độ nhiệt thấp =low speed+ tốc độ chậm =to have a low opinion of somebody+ không trọng ai - thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn =all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn =a low fellow+ một kẻ đê hèn - yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ =to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)
low - dưới; không đáng kể
Thuật ngữ liên quan tới low
Piece rates tiếng Anh là gì?
reconcentrate tiếng Anh là gì?
locums tiếng Anh là gì?
putaminous tiếng Anh là gì?
guard-chain tiếng Anh là gì?
still-fish tiếng Anh là gì?
mismatch tiếng Anh là gì?
bungled tiếng Anh là gì?
teleo- tiếng Anh là gì?
memorialize tiếng Anh là gì?
dissolves tiếng Anh là gì?
gyrocompass tiếng Anh là gì?
nippy tiếng Anh là gì?
posits tiếng Anh là gì?
amino acid tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của low trong tiếng Anh
low có nghĩa là: low /lou/* danh từ- tiếng rống (trâu bò)* động từ- rống (trâu bò)* danh từ- ngọn lửa* nội động từ- rực cháy, bốc cháy* danh từ- mức thấp, con số thấp- số thấp nhất (ô tô)=to put a car in low+ gài số một- con bài thấp nhất- (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất* tính từ- thấp, bé, lùn=a man of low stature+ người thấp bé- thấp, cạn=at low water+ lúc triều xuống- thấp bé, nhỏ=a low voice+ tiếng nói khẽ- thấp, hạ, kém, chậm=to dell at low price+ bán giá hạ=to get low wages+ được lương thấp=low temperature+ độ nhiệt thấp=low speed+ tốc độ chậm=to have a low opinion of somebody+ không trọng ai- thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn=all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn=a low fellow+ một kẻ đê hèn- yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ=to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)low- dưới; không đáng kể
Đây là cách dùng low tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ low tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
low /lou/* danh từ- tiếng rống (trâu bò)* động từ- rống (trâu bò)* danh từ- ngọn lửa* nội động từ- rực cháy tiếng Anh là gì? bốc cháy* danh từ- mức thấp tiếng Anh là gì? con số thấp- số thấp nhất (ô tô)=to put a car in low+ gài số một- con bài thấp nhất- (thể dục tiếng Anh là gì? thể thao) tỷ số thấp nhất* tính từ- thấp tiếng Anh là gì? bé tiếng Anh là gì? lùn=a man of low stature+ người thấp bé- thấp tiếng Anh là gì? cạn=at low water+ lúc triều xuống- thấp bé tiếng Anh là gì? nhỏ=a low voice+ tiếng nói khẽ- thấp tiếng Anh là gì? hạ tiếng Anh là gì? kém tiếng Anh là gì? chậm=to dell at low price+ bán giá hạ=to get low wages+ được lương thấp=low temperature+ độ nhiệt thấp=low speed+ tốc độ chậm=to have a low opinion of somebody+ không trọng ai- thấp hèn tiếng Anh là gì? ở bậc dưới tiếng Anh là gì? tầm thường tiếng Anh là gì? ti tiện tiếng Anh là gì? hèm mọn=all sorts of people tiếng Anh là gì? high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn=a low fellow+ một kẻ đê hèn- yếu tiếng Anh là gì? suy nhược tiếng Anh là gì? kém ăn tiếng Anh là gì? không bổ=to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)low- dưới tiếng Anh là gì? không đáng kể