Từ ngày 1-1-2023, Tuổi Trẻ Online giới thiệu Tuổi Trẻ Sao - phiên bản đặc biệt dành riêng cho các thành viên với nhiều chuyên mục và trải nghiệm thú vị, bao gồm: Tư vấn pháp luật, Hỏi chuyện sức khỏe; Xem nhật báo sắc nét trên mạng (E-paper), Tuổi Trẻ Live (trực tiếp các sự kiện thời sự nóng bỏng, hấp dẫn). Tuổi Trẻ Sao được thiết kế thông thoáng với tất cả các trang, chuyên mục và video đều không có quảng cáo hiển thị, không làm ngắt quãng sự tập trung của bạn đọc. Bằng cách đóng góp Sao, thành viên Tuổi Trẻ Sao có thể tham gia các hoạt động và tương tác trên nền tảng Tuổi Trẻ Online như tặng Sao cho tác giả và các bài viết yêu thích, đổi quà lưu niệm trong chương trình, đăng ký quảng cáo, mua sắm trực tuyến. Báo Tuổi Trẻ phát triển Tuổi Trẻ Sao nhằm từng bước nâng cao chất lượng nội dung, tăng khả năng kết nối, tương tác và thực hiện các nội dung mới theo nhu cầu của số đông công chúng. Chúng tôi hy vọng Tuổi Trẻ Sao sẽ góp phần chăm sóc, phục vụ và mang lại những trải nghiệm mới mẻ, tích cực hơn cho cộng đồng độc giả của Tuổi Trẻ Online. Em muốn hỏi là "mỹ quan" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn. Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Cảnh quan đô thị (tiếng Anh: Urban Landscape) là các thành phần của một hệ sinh thái, tồn tại và tương tác với nhau trong không gian nhất định của đô thị. Cảnh quan đô thị (Urban Landscape) (Nguồn: Dreamtimes) Cảnh quan đô thị (Urban Landscape)Cảnh quan đô thị - danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Urban Landscape. Cảnh quan đô thị là không gian cụ thể có nhiều hướng quan sát ở trong đô thị như không gian trước tổ hợp kiến trúc, quảng trường, đường phố, hè, đường đi bộ, công viên, thảm thực vật, vườn cây, vườn hoa, đồi, núi, gò đất, đảo, cù lao, triền đất tự nhiên, dải đất ven bờ biển, mặt hồ, mặt sông, kênh, rạch trong đô thị và không gian sử dụng chung thuộc đô thị. (Theo Luật Qui hoạch Đô thị năm 2009) the total area of urban land in the city is 24,352.06 ha, making up 18.94% of the area of natural land. it includes 6 districts of the city. Last Update: 2019-03-16 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous VietnameseĐô thị frenzy khát máu. Englishurban bloodlust frenzy. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesechán giao thông đô thị! Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous VietnameseĐô thị này thuộc amt viöl. Englishit is part of the amt viöl. Last Update: 2016-03-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesenhà máy khai thác đô thị bền vững Englishsustainable urban mining factory skyscraper Last Update: 2017-06-10 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous Vietnameselàm tại phòng quản lý đô thị. Englishfrom the city manager's office. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesekhu đô thị mật độ cao ở luân Đôn Englishhigh density urban order in london Last Update: 2017-06-10 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese- đô thị Đại london, phải chứ? English- greater london, do they? Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetheo dự án quy hoạch chi tiết đô thị Englishaccording to detailed urban planning Last Update: 2019-06-01 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không nghĩ cơ quan giao thông Đô thị lắp máy quay trên tàu điện ngầm. Englishi didn't think the mta had cameras in the subway cars. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetổng diện tích đất đô thị 24.352,06 ha Englishthe total area of urban land is 24,352.06 ha Last Update: 2019-03-16 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous Vietnameselâu nay tôi làm vườn, xa lánh cuộc sống đô thị. Englishi've been working in the garden, escaping the city life. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemuốn rũ bỏ đi nhiệp sống đô thị công nghiệp. Englishwants to brush shoulders with the industry, i guess. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Get a better translation with7,659,026,905 human contributions Users are now asking for help: We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. |