Tai nạn lao động đang ở mức báo động và đòi hỏi người lao động trong các công trường phải cẩn thận hơn. Show
An alarming rate of occupational accident requires workers in construction sites to be more careful. 2. Bố cô ấy mất vì tai nạn lao động. Her father died from an occupational accident. Trong tiếng Anh chúng ta có thể dùng những từ sau để nói về tai nạn lao động nha! - occupational accident: Her father died from occupational accident. (Bố cô ấy mất vì tai nạn lao động.) - workplace injury: What are the common workplace injuries in recent years? (Những tai nạn lao động phổ biến trong những năm gần đây là gì?) - employment injury: The hospital fee will be deducted from the employment injury insurance. (Viện phí sẽ được khấu trừ vào bảo hiểm tai nạn lao động.) Tiếp nối chuỗi từ vựng mà chúng mình đã cung cấp, hôm nay StudyTienganh sẽ mang đến cho các bạn thêm từ vựng về “ Tai nạn” nhé! 1. Các từ vựng liên quan đến “ Tai nạn”Tiếng Việt: Tai nạn Tiếng Anh : Accident UK /ˈæk.sɪ.dənt/ US /ˈæk.sə.dənt/ (hình ảnh tai nạn) Từ vựng Nghĩa tiếng việt Accident /ˈæk.sɪ.dənt/ Tai nạn Breakdowns Tai nạn collision: /kəˈlɪʒ.ən/ một vụ tai nạn xảy ra khi hai xe dùng lực đâm vào nhau crash : /kræʃ/ Nếu một chiếc xe bị va chạm hoặc ai đó đâm nó, nó có liên quan đến một vụ tai nạn, thường là một vụ tai nạn nghiêm trọng, trong đó chiếc xe bị hư hỏng và một người nào đó bị thương Smash /smæʃ/ khiến một thứ gì đó bị vỡ ồn ào thành nhiều mảnh nhỏ smash-up /ˈsmæʃ.ʌp/ Tai nạn đường bộ hoặc xe lửa Mischance /ˌmɪsˈtʃɑːns/ là một mất mát lớn nếu, do nhầm lẫn nào đó, tin nhắn đó không bao giờ được nhận. accidents will happen cho biết sau một vụ tai nạn để làm cho nó có vẻ ít tồi tệ hơn accidentally on purpose:Nếu bạn vô tình cố ý làm điều gì đó, bạn cố ý làm điều đó nhưng giả vờ như nó tình cờby accident: không có ý định hoặc không có chủ ý. FallNgã an accident waiting to happenmột tai nạn đang chờ xảy ra, một tình huống rất nguy hiểm trong đó rất có thể xảy ra tai nạnBreakGãy ( chân/ tay…) Roll ofLăn xuống have a fall/an injurybị ngã/ bị thương accident investigator điều tra viên tai nạn. Pile-up (n): Vụ tai nạn liên hoàn. accident of birth: Tai nạn sinh nở accident prevention: Phòng ngừa tai nạn auto accident: Tai nạn ô tô automobile accident : Tai nạn ô tô aviation accident: Tai nạn hàng không bicycle accident: Tai nạn xe đạp boating accident: Tai nạn chèo thuyền fatal accident: Tai nạn gây tử vong freak accident: Tai nạn quái đản happy accident: Tai nạn vui vẻ hunting accident: Tai nạn săn bắn industrial accident: Tai nạn công nghiệp mining accident: Tai nạn khai thác nuclear accident: Tai nạn hạt nhân serious accident: Tai nạn nghiêm trọng skiing accident: Tai nạn trượt tuyết tragic accident: Tai nạn thương tâm traffic accident tai nạn giao thông vehicle accident tai nạn xe hơi fatal accident Tai nạn gây tử vong workplace accident tai nạn nơi làm việc unfortunate accident: Tai nạn đáng tiếc. ( Hình ảnh minh họa về tai nạn ) 2. Ví dụ về “tai nạn - Accident.”Ví dụ:
Trên đây là những định nghĩa, khái niệm, các cụm từ đi kèm và đồng nghĩa với “ Accident” . Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và vui vẻ! Tai nạn trong Tiếng Anh gọi là gì?accident, mishap, casualty là các bản dịch hàng đầu của "tai nạn" thành Tiếng Anh. Bị tai nạn xe Tiếng Anh là gì?Car accident. Hồi học đại học, tôi đã bị tai nạn xe. In college, I was in a car accident. Tai nạn lao động trong Tiếng Anh là gì?- occupational accident: Her father died from occupational accident. (Bố cô ấy mất vì tai nạn lao động.) Gây tai nạn trong Tiếng Anh là gì?(of a driver) causing injury to a person and driving away without stopping or reporting the accident. |