Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Bài 1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.) 

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

1. a: 

jam: mứt

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

2. b

volleyball: bóng chuyền 

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

3. a

square: hình vuông

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Bài 2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Bài 3. Write and say.

(Viết và nói.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

1. fox: con cáo

2. question: câu hỏi

3. juice: nước ép hoa quả

4. village: ngôi làng

Bài 4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

1. a

A: Is there a box?

(Có chiếc hộp nào không?)

B: Yes, there is.

(Có, có chứ.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Quảng cáo

2. a

A: Can you draw a van?

(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)

B: Yes, I can.

(Vâng, tôi có thể.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

3. b

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải một câu đố.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Bài 5. Find the words.

(Tìm từ.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

– square: hình vuông

– box: hộp

– juice: nước ép

– van: xe thùng

– quiz: câu đố

– fox: con cáo

– jelly: thạch

– village: ngôi làng

Bài 6. Write the words

(Viết các từ.)

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Từ vựng

1. quiz” câu đố” /kwɪz/”

2. square” hình vuông” /skweə(r)/”

3. box” hộp” /bɒks/”

4. juice” nước ép hoa quả” /dʒuːs/”

5. jelly” thạch” /ˈdʒeli/”

6. village” làng, ngôi làng” /ˈvɪlɪdʒ/”

7. ox” con bò đực” /ɒks/”

8. van” xe thùng” /væn/”

1. Read the story... (Đọc câu chuyện. Điền những phần còn thiếu vào khung hội thoại cho đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại).

Bài nghe:

a) How many rooms are there in your house?

There are eight rooms in my house.

b) How many brothers and sisters do you have?

I have two sisters and one brother.

c) Where are they?

They are here.

d) Who is Mimi?

Mimi is my sister.

Bài nghe:

Miu: Who's Mimi?

Chit: She's my sister.

Miu: How many brothers and sisters do you have?

Chit: I have two sisters and one brother.

Miu: Where are they?

Chit: They are here.

Miu: Hello!

Chit: This is my sister Mimi and this is my sister Nini.

Mimi and Nini: Hello!

Chit: And that's my brother, Jack.

Miu: Hello!

Jack: Hello!

Miu: How many rooms are there in your house?

Chit: Eight.

Miu: Eight rooms? That's a big house!

Chit: Yes, it's a big mouse house!

Miu: A big mouse house! That's nice!

Chit: Yes, it is!

Hướng dẫn dịch:

Miu: Mimi là ai?

Chit: Cô ấy là em gái tôi.

Miu: Bạn có bao nhiêu anh chị em?

Chit: Tôi có hai chị em và có một anh trai.

Miu: Họ đâu rồi?

Chit: Họ ở đây.

Miu: Xin chào!

Chit: Đây là chị gái của tôi - Mimi và đây là em của gái tôi – Nini.

Mimi và Nini: Xin chào!

Chit: Và đó là anh trai tôi, Jack.

Miu: Xin chào!

Jack: Xin chào!

Miu: Trong nhà bạn có bao nhiêu phòng?

Chit: Tám.

Miu: Tám phòng ư? Đó là một ngôi nhà thật lớn!

Chit: Vâng, đó là một ngôi nhà chuột lớn!

Miu: Một ngôi nhà chuột lớn! Điều đó thật tuyệt!

Chit: Vâng, đúng vậy!

2. Correct the answers. (Sửa những câu trả lời sau).

1. No, he has two sisters.

2. No, he has one brother.

3. No, Chit's brother name is Jack,

4. No, there are eight rooms in the mouse house.

Hướng dẫn dịch:

1. Không, anh ấy có hai chị em.

2. Không, anh ấy có một anh trai/ em trai.

3. Không, anh trai của Chit tên là Jack,

4. Không, có tám phòng trong ngôi nhà chuột.

3. Unscramble these words from the conversation. (Sắp xếp lại những từ có trong cuộc đàm thoại trên).

a. sister b. brother
c. house d. rooms
e. hello f. mouse

Hướng dẫn dịch:

a. chị/em gái b. anh/em trai
c. căn nhà d. nhiều căn phòng
e. xin chào f. chuột

4. Complete the conversation... (Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Miu và Mimi).

Bài nghe:

(1) name's (2) your name (3) name's
(4) to meet you (5) Nice to meet you

Bài nghe:

Miu: Hello, my name's Miu. What's your name?

Mimi: My name's Mimi.

Miu: Nice to meet you, Mimi.

Mimi: Nice to meet you too, Miu.

Hướng dẫn dịch:

Miu: Xin chào, tôi tên là Miu. Bạn tên là gì?

Mimi: Tôi tên là Mimi.

Miu: Rất vui được gặp bạn, Mimi.

Mimi: Tôi cũng rất vui được gặp bạn, Miu.

Bài trước: Review 3 lớp 3 trang 36-37 Tiếng Anh 3 tập 2 Bài tiếp: Unit 16: Lesson 1 trang 40-41 Tiếng Anh 3 tập 2

  • Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1.  Read the story...(Đọc câu chuyện. Điền những phần còn thiếu vào khung hội thoại cho đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  How many rooms are there in your house?

There are eight rooms in my house.

b)   How many brothers and sisters do you have?

I have two sisters and one brother.

c)  Where are they?

They are here.

d)  Who is Mimi?

Mimi is my sister.

Nội dung bài nghe:

Miu: Who's Mimi?

Chit: She's my sister.

Miu: How many brothers and sisters do you have?

Chit: I have two sisters and one brother.

Miu: Where are they?

Chit: They are here.

Miu: Hello!

Chit: This is my sister Mimi and this is my sister Nini.

Mimi and Nini: Hello!

Quảng cáo

Chit: And that's my brother, Jack.

Miu: Hello!

Jack: Hello!

Miu: How many rooms are there in your house?

Chit: Eight.

Miu: Eight rooms? That's a big house!

Chit: Yes, it's a big mouse house!

Miu: A big mouse house! That's nice!

Chit: Yes, it is!

Hướng dẫn dịch:

Miu: Mimi là ai vậy?

Chit: Cô ấy là em gái tôi.

Miu: Bạn có bao nhiêu anh chị em?

Chit: Tôi có hai chị em và một anh trai.

Miu: Họ đâu rồi?

Chit: Họ ở đây.

Miu: Xin chào!

Chit: Đây là chị gái tôi - Mimi và đây là em gái tôi – Nini.

Mimi và Nini: Xin chào!

Chit: Và đó là anh trai của tôi, Jack.

Miu: Xin chào!

Jack: Xin chào!

Miu: Có bao nhiêu phòng trong nhà bạn?

Chit: Tám.

Miu: Tám phòng? Đó là một ngôi nhà lớn!

Chit: Vâng, đó là một ngôi nhà chuột lớn!

Miu: Một ngôi nhà chuột lớn! Thật tuyệt!

Chit: Vâng, đúng rồi!

2. Correct the answers. (Sửa những câu trả lời sau).

Quảng cáo

1. No, he has two sisters.

2. No, he has one brother.

3. No, Chit's brother name is Jack,

4. No, there are eight rooms in the mouse house.

Hướng dẫn dịch:

1. Không, anh ấy có hai chị em.

2. Không, anh ấy có một anh trai.

3. Không, tên anh trai của Chit là Jack,

4. Không, có tám phòng trong nhà chuột.

3. Unscramble these words from the conversation. (Sắp xếp lại những từ có trong cuộc đàm thoại trên).

a. sister (chị/em gái) b. brother (anh/em trai)
c. house (căn nhà) d. rooms (nhiều căn phòng)
e. hello (xin chào) f. mouse (chuột)

4. Complete the conversation...(Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Miu và Mimi).

Bài nghe:

(1) name's  (2) your name (3) name's
(4) to meet you (5) Nice to meet you

Nội dung bài nghe:

Miu: Hello, my name's Miu. What's your name?

Mimi: My name's Mimi.

Miu: Nice to meet you, Mimi.

Mimi: Nice to meet you too, Miu.

Hướng dẫn dịch:

Miu: Xin chào, tên của mình là Miu. Tên bạn là gì?

Mimi: Tên của mình là Minni.

Miu: Rất vui được gặp bạn, Mimi.

Mimi: Mình cũng rất vui được gặp bạn, Miu.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2 trang 38

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

review-3-lop-3.jsp