Sleight of hand là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sleight-of-hand", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sleight-of-hand, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sleight-of-hand trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt

    1. And sleight of hand is just an artful demonstration of dexterity.

    Và mánh khóe của bàn tay chỉ đơn thuần là trò uốn dẻo đầy nghệ thuật mà thôi.

    2. Try any sleight of hand with my money and I'll cut your throat.

    Nếu anh giật tiền tôi tôi sẽ cắt họng anh ra.

    Sleight of hand là gì

    Photo by on

    “Sleight of hand” có sleight là mánh khóe -> cụm từ này nghĩa là lừa đảo, gian dối.

    Ví dụ

    A House of Lords committee has accused (buộc tội) the housing ministry of using a “legislative sleight of hand” by making temporary measures introduced at the start of the Covid-19 pandemic to ease the functioning of the planning process permanent without any public consultation.

    A few members of the Texas House have begun arguing that charter schools “cost the state more” than traditional schools. This is a rhetorical (tu từ) sleight-of-hand based on ignoring all the revenue that comes to schools from local sources.

    It will reflect as capital receipts of the state governments and add to the fiscal (tài chính) deficit (tiền thiếu hụt) of the states.  Another sleight of hand by the central government intended to reduce the effective revenue deficit of theirs.

    It’s striking how much of Biden’s climate executive actions reflect major elements of the Green New Deal — tackling climate change while addressing economic/racial injustice — without actually *being the Green New Deal. Some political sleight of hand.

    Ngọc Lân

    Bài trước: 


    Labels:

    Dịch Sang Tiếng Việt:

    Danh từ

    1. trò quỷ thuật

    2. trò lộn sòng đánh lân con đen

    3. sự nhanh tay (trong kiếm thuật)

    Từ điển chuyên ngành y khoa

    Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

    Seiji mỉm cười khi cậu

    Nghĩa chính trị của từ“ riêng tư” bị

    Quá trình này có lẽ là

    it could reveal that the E.U. is falling short

    of

    climate targets.

    nó có thể tiết lộ rằng Liên minh châu Âu đang giảm ngắn

    của

    mục tiêu khí hậu.

    Nhưng kẻ lừa

    Doyle don't tell me he's an unemployed magician

    Doyle đừng nói với tôi hắn là một ảo thuật gia thất nghiệp

    If you build crap and you know it's crap

    Nếu bạn xây dựng crap và bạn biết đó là tào lao

    không nghi ngờ.

    or lower denomination notes.

    tốt

    của

    bạn cho bị hư hỏng hoặc ghi chú mệnh giá thấp hơn.

    If you build crap and you know it’s crap

    Nếu bạn xây dựng crap và bạn biết đó là tào lao

    không nghi ngờ.

    He would taken a barely working iPhone prototype and

    Ông đã cầm chiếc iPhone mẫu hầu như chưa hoạt động và

    người muốn mua nó ngay lập tức.

    cho mối quan tâm mới của ngày hôm nay trong không rõ.

    When most

    of

    us think

    of

    magic we picture a man in a

    Khi hầu hết chúng ta nghĩ về phép thuật chúng ta hình dung một người đàn ông

    I am simply talking about how much preparation you should do for your magic tricks.

    Tôi không nói về thực hành trò ảo thuật của kỹ thuật tay hoặc thói quen ở đây

    tôi chỉ đơn giản nói về bao nhiêu chuẩn bị bạn nên làm cho

    trò ảo

    thuật của bạn.

    It is often done for personal gain or advantage.[1][2] Deception can involve dissimulation

    Nó thường được thực hiện để có được lợi ích hoặc lợi thế cho cá nhân.[ 1][ 2] Lừa dối có thể liên quan đến việc phổ biến

    tuyên truyền và dùng tay làm gì đó thật nhanh cũng như đánh lạc hướng

    ngụy trang hoặc che giấu.

    Tipped as the most exciting British magician to emerge in decades Dynamo had stunned audiences and celebrities around the world with his genre-bending cocktail

    of

    large-scale illusions

    Nghiêng như nhà ảo

    thuật

    thú vị nhất

    của

    Anh xuất hiện trong nhiều thập kỷ Dynamo đã choáng váng khán giả và những người nổi tiếng trên thế giới với thể loại cocktail uốn mình ảo tưởng quy mô lớn

    Despite these outrageous claims Nina Kulagina was never proven a fraud and no one ever caught her cheating

    Mặc dù có những tuyên bố thái quá nhưng không ai có thể chứng minh được Nina Kulagina gian lận cho dù có những tuyên bố rằng" năng lực"

    của

    In his experiment he showed a group

    of

    students a video

    of

    a trick where a magician bends a key apparently using his psychokinetic ability(in fact

    Tôi cho một nhóm sinh viên xem một đoạn băng trong đó một ảo thuật gia có vẻ như sử dụng sức mạnh ý chí

    của

    anh ta(

    chìa khóa bằng kim loại.

    Based on 149 reviews from film critics Rotten Tomatoes rated the film 50% with the site's consensus saying"Now You See Me‍'s thinly sketched characters and

    Dựa trên 149 phản hồi từ các nhà phê bình điện ảnh Rotten Tomatoes cho bộ phim điểm số 50% lời nhận xét chung

    của

    trang này viết" Các nhân vật" mỏng" và cốt truyện rời rạc

    của

    Now

    James Adams

    of

    The Globe and Mail wrote that they were a"dignified ritual

    of

    calming

    James Adams

    của

    The Globe and Mail đã viết rằng chúng là một" nghi lễ trang nghiêm

    của

    sự ôn hòa ân sủng một cách thôi miên

    Nhiệm vụ là

    Người học viên không sử dụng tay dây hoặc các hiệu ứng kỹ thuật số

    để trôi nổi chiếc thuyền nhỏ.

    He has mastered Diverse Environmental Training Security Systems

    Anh đã làm chủ Đào tạo đa dạng môi trường hệ thống an ninh

    và ảo tưởng/ trò ảo thuật của tay do thời gian anh 23 tuổi.

    Kết quả: 50, Thời gian: 0.1054

    Bồ đào nha -truque de mão

    Tiếng do thái -זריזות ידיים

    Tiếng slovak -šikovnosť ruky

    Người serbian -majstorija ruku

    Người hungary -bűvészmutatvány