So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

Cùng một tầm giá, một bên là phiên bản tiền nhiệm mạnh mẽ nhất series iPhone 13: Pro Max và một bên là phiên bản mới nhất 2022: iPhone 14 Plus, liệu đâu mới là chiếc smartphone phù hợp với bạn? Cùng Siêu thị Điện máy HC điểm qua những điểm nổi bật của 2 phiên bản này nhé.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

1. Thiết kế tổng quan

Có thể nói iPhone 14 Plus là "kẻ huỷ diệt" mới trong phân khúc smartphone màn hình lớn, song iPhone 13 Pro Max cũng không hề kém cạnh. Cả hai phiên bản đều sở hữu màn hình lớn kích thước 6.7 inch cùng thiết kế tai thỏ đặc trưng. Mặt lưng chế tạo từ nhôm nguyên khối, vát phẳng tạo đường nét sắc sảo và tinh tế. Kính cường lực được sử dụng cho cả mặt trước và sau, đem tới độ hoàn thiện cao và sự cứng cáp cho sản phẩm.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất trong "ngôn ngữ thiết kế" giữa 14 Plus và 13 Pro Max chính là cụm camera sau và màu sắc.

- Cụm camera:

iPhone 13 Pro Max sở hữu cụm 3 camera đều có độ phân giản 12MP. Mặc dù Apple đã loại bỏ 1 camera ở 14 Plus, song bù lại phiên bản này được cập nhật nhiều tính năng chụp hình nâng cao. Chi tiết về công nghệ chụp hình chúng ta sẽ nhắc lại trong phần sau.

- Màu sắc:

Không khó nhận thấy iPhone 14 Plus sở hữu các phiên bản màu đa dạng và trẻ trung hơn, dải màu trải dài từ tone lạnh đến ấm, gồm: Midnight, Purple, Starlight, Red và Blue.

Ngược lại, iPhone 13 Pro Max có màu sắc thiên trung tính, gồm: Sierra Blue, Graphite, Gold, Silver, Alpine Green.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

2. Công nghệ màn hình

Không chỉ sở hữu cùng màn hình kích thước lớn, iPhone 14 Plus & 13 Pro Max đều được trang bị tấm nền OLED Super Retina XDR với độ phân giải 1284 x 2778 pixel. Tuy nhiên, khả năng hiện thị của iPhone 13 Pro Max có vẻ nhỉnh hơn so với 14 Plus nhờ:

- Công nghệ màn hình ProMotion cho phép tần số làm mới được mở rộng lên tới 120Hz. Con số này ở 14 Plus chỉ tối đa 60Hz.

- Độ sáng trung bình (nits): mặc dù đều sở hữu độ sáng HDR tối đa 1200 nits, song độ sáng trung bình của 14 Plus là 800 nits trong khi 13 Pro Max là 1000 nits. Từ chỉ số này có thể thấy, trong điều kiện hiển thị ngoài trời, 13 Pro Max đem lại trải nghiệm tốt hơn.

Tuy nhiên, cạnh viền của iPhone 14 Plus được dát mỏng hơn, tạo cảm giác thanh thoát và cho không gian hiể thị thoáng hơn. Cả 2 phiên bản đều được ứng dụng công nghệ True Tone, giúp điều chỉnh nhiệt độ màu màn hình dựa theo điều kiện ánh sáng môi trường, giảm tình trạng nhức mỏi mắt khi sử dụng lâu.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

3. Cấu hình

iPhone 14 Plus vẫn tiếp tục sử dụng bộ vi xử lý A15 Bionic (6 lõi CPU, 5 lõi GPU) giống như người tiền nhiệm 13 Pro Max. Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện nay thì A15 Bionic vẫn được đánh giá là một trong những chipset cao cấp với hiệu năng mạnh mẽ so với nhiều đối thủ khác cùng phân khúc.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

Mặc dù vẫn sử dụng chip "cũ", nhưng A15 Bionic ở phiên bản 14 Plus vẫn có nhiều cải thiện:

- Hiệu năng được cải thiện lên đến 18%.

- Trang bị bộ tản nhiệt lớn hơn, giúp tối ưu và duy trì nhiệt độ ổn định hơn, từ đó tiết kiệm điện năng tối ưu hơn.

Tuy nhiên, xét về tổng thể thì cả iPhone 14 Plus lẫn 13 Pro Max đều đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game cấu hình cao hay xử lý tác vụ nặng.

Ngoài ra, so sánh về RAM và ROM:

- RAM: cả hai đều sở hữu RAM 6GB

- ROM: khá tương đồng với các phiên bản 128GB, 256GB & 512GB. Tuy nhiên, iPhone 13 Pro Max có thêm phiên bản dung lượng 1TB.

4. Camera

iPhone 13 Pro Max sở hữu cụm 3 camera cao cấp, gồm ống kính chính, ống kính góc siêu rộng và ống kính tele đều có độ phân giải 12MP. Tất cả đem tới khả năng chụp hình sắc nét, màu sắc chân thực và độ chi tiết cao cho máy.

Về phần iPhone 14 Plus, như đã nói ở trên, phiên bản này "thua" 13 Pro Max một camera sau 12MP, nhưng đổi lại chúng được Apple trang bị thuật toán camera tân tiến hơn:

- Công nghệ Photonic Engine: là phiên bản mở rộng của công nghệ xử lý hình ảnh Deep Fusion. Công nghệ này có thể xử lý từng pixel ảnh nhằm tối ưu hoá kết cấu, chi tiết và độ nhiễu trên toàn bộ bức ảnh. Kết quả, khả năng chụp ảnh thiếu sáng của 14 Plus cải thiện tới 49%, đồng thời cho bức ảnh có màu sắc chân thực và chi tiết hơn.

- Tính năng Action Mode: quay phim chống run đỉnh cao.

Trong điều kiện bình thường, nếu nhất thiết phải đặt lên bàn cân so sánh thì 13 Pro Max có phần nhỉnh hơn. Tuy nhiên, 14 Plus mới là người làm tốt hơn khi điều kiện ánh sáng môi trường không tốt.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

5. Thời lượng pin

iPhone 13 Pro Max sở hữu pin dung lượng lớn 4352mAh. Với mức dung lượng này, máy hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng xuyên suốt ngày dài mà không bị gián đoạn. Ở phiên bản 14 Plus, mặc dù chưa công bố chính thức song nhiều dự đoán cho thấy Apple có những nâng cấp đáng kể, nâng thời pin tối đa lên tới 26h (trong điều kiện sử dụng bình thường).

Song song với đó, Apple còn trang bị cho iPhone 14 Plus công nghệ sạc nhanh 20W. Chỉ trong vòng 30 phút thiết bị có thể sạc được 50% pin.

6. Tính năng mới

Bên cạnh việc cải thiện những tính năng sẵn có, iPhone 14 Plus chắc chắn vẫn cần những điểm mới hoàn toàn để thuyết phục người dùng. Đó chính là khả năng kết nối 5G mạnh mẽ & kết nối mạng lưới vệ tinh hiện đại.

Với 2 tính năng này, 14 Plus được Apple hô biến thành một chiếc "điện thoại vệ tinh" cực hữu ích. Mang lưới vệ tinh cho phép điện thoại phát tín hiệu, gửi tin nhắn, định vị chính xác hơn ngay cả khi bạn đi tới các khu vực xa xôi mà tháp di động thông thường không thể phủ sóng tới.

Ngoài ra, tính năng Phát hiện tai nạn giao thông cũng là một điểm mới đáng chú ý. Cải tiến này giúp bạn nhanh chóng chuyển cuộc gọi tới các đơn vị cấp cứu, gửi định vị thông báo tới người thân khi xảy ra các trường hợp khẩn cấp, dù bạn đang di chuyển bằng phiên tiện cá nhân hay công cộng. Dường như Apple đang đề cao tính hỗ trợ cho mỗi cá nhân của smartphone khi xảy ra các tình huống bất trắc.

So sánh loại iphone thường và plys năm 2024

7. Giá bán

Với cùng một phiên bản dung lượng (ROM), giá bán của các mã iPhone 13 Pro/Pro Max và iPhone 14/Plus không có sự chênh lệch quá nhiều (trung bình chênh lệch trên dưới 1 triệu đồng). Bạn có thể tham khảo chi tiết giá bán các mã iPhone 13 Pro/Pro Max và iPhone 14/Plus tại Siêu thị Điện máy HC trong bảng dưới đây.

STT

SẢN PHẨM

GIÁ BÁN

1

iPhone 13 Pro 128GB

22,790,000đ

2

iPhone 13 Pro Max 128GB

26,290,000đ

3

iPhone 14 128GB

21,790,000đ

4

iPhone 14 Plus 128GB

25,190,000đ

5

iPhone 13 Pro 256GB

24,790,000đ

6

iPhone 13 Pro Max 256GB

28,290,000đ

7

iPhone 14 256GB

24,590,000đ

8

iPhone 14 Plus 256GB

27,890,000đ

9

iPhone 13 Pro 512GB

35,390,000đ

10

iPhone 13 Pro Max 512GB

34,490,000đ

11

iPhone 14 Plus 512GB

32,790,000đ

12

iPhone 13 Pro 1TB

39,990,000đ

13

iPhone 13 Pro Max 1TB

42,990,000đ

\>> Xem thêm: Thông số & cấu hình chi tiết iPhone 13 Pro/Pro Max

8. Tạm kết

Nhìn chung, sự khác biệt giữa hai phiên bản iPhone 14/Plus và 13 Pro/Pro Max là không quá lớn. Hiệu năng sử dụng của hai phiên bản được đánh giá là "một chín một mười" khi cùng sở hữu chip A15 Bionic. Tuy nhiên, mẫu iPhone 14/Plus có trọng lượng nhẹ hơn và màu sắc năng động, trẻ trung hơn. Ngược lại, iPhone 13 Pro/Pro Max có thêm phiên bản 1TB, cực phù hợp nếu bạn cần lưu trữ nhiều video, hình ảnh, ứng dụng,... trên điện thoại.

Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp cho bạn có thêm cái nhìn toàn diện và lựa chọn được một chiế c iPhone phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Theo dõi các bài viết tiếp theo của Siêu thị Điện máy HC để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé.