Theatre nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ theatre trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ theatre tiếng Anh nghĩa là gì.

theatre /'θiətə/* danh từ- rạp hát, nhà hát=to go to the theatre+ đi xem hát- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch- tập kịch bản, tập tuồng hát=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường=the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác- phòng (giảng bài...)
  • ichthyosauri tiếng Anh là gì?
  • superaddition tiếng Anh là gì?
  • failure rate tiếng Anh là gì?
  • sandiest tiếng Anh là gì?
  • dial line tiếng Anh là gì?
  • hypertexts tiếng Anh là gì?
  • mismanaging tiếng Anh là gì?
  • tollhouses tiếng Anh là gì?
  • silicious tiếng Anh là gì?
  • gesticulatory tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của theatre trong tiếng Anh

theatre có nghĩa là: theatre /'θiətə/* danh từ- rạp hát, nhà hát=to go to the theatre+ đi xem hát- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch- tập kịch bản, tập tuồng hát=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường=the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác- phòng (giảng bài...)

Đây là cách dùng theatre tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ theatre tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

theatre /'θiətə/* danh từ- rạp hát tiếng Anh là gì? nhà hát=to go to the theatre+ đi xem hát- nghệ thuật sân khấu tiếng Anh là gì? phép soạn kịch=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch- sân khấu tiếng Anh là gì? nghề ca kịch tiếng Anh là gì? nghề diễn kịch=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch- tập kịch bản tiếng Anh là gì? tập tuồng hát=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì) tiếng Anh là gì? chỗ tiếng Anh là gì? trường=the theatre of war+ nơi giao chiến tiếng Anh là gì?

chiến trường=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác- phòng (giảng bài...)