Those of you là gì

Đại từ chỉ định ( demonstrative pronouns ) bao gồm các từ this, that, these và those chỉ ra cụ thể người hoặc vật được nói đến. Đại từ chỉ định đứng một mình. (...)

Eg:

  • This is an apple pie. Đây là một chiếc bánh táo.
  • That is a good idea. Ý tưởng hay đấy.
  • These are my friends. Đây là những người bạn của tôi.
  • Those are maple trees. Đó là cây phong.

2. Hướng dẫn sử dụng đại từ chỉ định.

 GầnXaSố ítThisThatSố nhiềuTheseThose

- This và these dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói hoặc viết. This đi với động từ số ít, bổ nghĩa cho một người hoặc một vật. These đi với động từ số nhiều, bổ nghĩa cho nhiều người hoặc vật.

Eg:

  • This is my brother. (Đây là anh trai tôi.)
  • These are my brothers. (Đây là những người anh em của tôi.)

- That và those dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói hoặc viết. That đi với danh từ số ít và those đi với danh từ số nhiều.

Eg:

  • That is a computer. (Đó là cái máy tính.)
  • That woman is a professor. (Người phụ nữ đó là một giáo sư.)
  • Those are computers. (Đó là những cái máy tính.)
  • Those women are professors. (Những người phụ nữ đó là giáo sư.)

- Ta thường chỉ dùng đại từ chỉ định cho đồ vật. Nhưng cũng có thể dùng cho con người khi người này xác định được.

Eg:

  • This is Josef speaking. Is that Mary? (Josef xin nghe. Mary hả?)
  • That sounds like John. (Nghe giống như là John.)

III. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH VÀ ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH

- Không nên nhầm lẫn đại từ chỉ định với tính từ chỉ định. Đại từ chỉ định đứng một mình, trong khi tính từ chỉ định bổ ngữ cho một danh từ.

Eg:

Đại từ chỉ địnhTính từ chỉ định + danh từ

That smells 

Có mùi hôi quá

That book is good

Cuốn sách đó khá hay.

-----

​Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^

Có bao giờ bạn thắc mắc khi nào sử dụng những đại từ this, that, these, và those khi dùng tiếng Anh không? hôm nay Đa Ngôn Ngữ You Can sẽ cùng bạn đi qua một số điểm trong cách sử dụng những đại từ này.

Khi nào sử dụng “this” và “these“?

Chúng ta sử dụng this (số ít) và these (số nhiều) như những đại từ:

  • Để nói về người hoặc vật gần chúng ta:

This is a nice cup of tea. Tạm dịch: đây là một tách trà ngon.

Whose shoes are these? Tạm dịch: Những chiếc giày của ai đây?

  • Để giới thiệu người:

This is Janet. Tạm dịch: Đây là Janet.

These are my friends, John and Michael. Tạm dịch: Đây là những người bạn của tôi, John và Michael.

LƯU Ý:

Chúng ta không nói “These are John and Michael“

Chúng ta dùng” This is John and Michael“

  • Để giới thiệu chính chúng ta khi bắt đầu nói chuyện trên điện thoại.

Hello, this is David, can I speak to Sally?

Tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Khi nào chúng ta sử dụng “that” và “those“?

Chúng ta sử dụng that (số ít) và those (số nhiều) như những đại từ:

  • Để nói về người hoặc vật không gần chúng ta

What’s that? tạm dịch: đó là gì vậy?

This is our house, and that‘s Rebecca’s house over there. Tạm dịch: Đây là nhà chúng ta, và đó là nhà của Rebecca ở đằng kia.

Those are very expensive shoes. Tạm dịch: Đó là những chiếc giày rất đắt tiền.

  • Chúng ta cũng sử dụng “that” để chỉ điều mà người nào đó làm hoặc nói trước đó.

Shall we go to the cinema? Tạm dịch: chúng ta sẽ đi tơi rạp chiếu phim chứ?

Yes, that‘s a good idea. Tạm dịch: Đó là một ý kiến hay đó.

I’ve got a new job. Tạm dịch: tôi đã có một công việc mới.

That‘s great. Tạm dịch: Tuyệt vời.

I’m very tired. Tạm dịch: tôi mệt.

Why is that? Tạm dịch: sao vậy?

Khi nào sử dụng this, these, that, those dùng đi chung với những danh từ.

Chúng ta sử dụng this, these, that, và those để chỉ trạng thái gần hoặc xa.

Chúng ta sử dụng this và these cho những người và vật ở gần chúng ta:

We have lived in this house for twenty years. Tạm dịch: Chúng tôi đã sóng ở cái nhà này được 20 năm rồi.