Từ Đồng nghĩa với từ gọn gàng là gì

Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ gọn gàng là gì?. 1. Gọn gàng là gì, Nghĩa của từ Gọn gàng | Từ điển Việt - Việt. 1. Đồng nghĩa với từ gọn gàng là từ gì? - bach dang - Hoc247.

Top 1: Đồng nghĩa với từ gọn gàng là từ gì? - bach dang - Hoc247.net

Tác giả: m.hoc247.net - Nhận 177 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa với từ gọn gàng là từ gì? AMBIENT. bởi bach dang 31/05/2020. ADSENE-AMBIENT/lession_isads=0. QUẢNG CÁO. Câu trả lời (17). ...

Top 2: Trái nghĩa từ gọn gàng là gì? - Chiêm bao 69

Tác giả: chiembaomothay.com - Nhận 124 lượt đánh giá

Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ gọn gàng là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan: Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ gọn gàng là gì? Đồng nghĩa là gì? Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa. Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đặt câu với từ gọn gàng — => Chỉnh tề, Ngăn nắp, Ngay ngắn v.v.. Trái nghĩa từ gọn gàng: => Bừa bộn, bừa bãi, cẩu thả… Đặt câu với từ gọn gàng ... ...

Top 3: tìm 2 từ đòng nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ gọn gàng - Hoc24

Tác giả: hoc24.vn - Nhận 173 lượt đánh giá

Tóm tắt: tìm 2 từ đòng nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ gọn gàng Các câu hỏi tương tự

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn. Đồng nghĩa từ gọn gàng: ngăn nắp, sạch sẽ. Đúng 0. Bình luận (0). lạc lạc CTV. 26 tháng 2 lúc 14:07. ...

Top 4: Từ đồng nghĩa là những gì cho Gọn Gàng - Từ điển ABC

Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com - Nhận 161 lượt đánh giá

Tóm tắt: . Gọn Gàng Tham khảo. Gọn Gàng Tham khảo Tính Từ hình thứcngắn gọn, ngắn, curt, laconic, gắng, nhọn, sắc nét, gọn gàng, nhỏ gọn, tóm tắt, ngưng tụ, rút ngắn, viết tắt, nén.. orderly, đặt hàng, sạch sẽ, tinh khiết, gọn gàng, vân sam, cắt, thông minh, đẹp, phương pháp, chính xác, trang phục, shipshape, spick-and-span.. thông minh adroit, sắc nét, deft, hiệu quả, khéo léo, apt, tiện dụng, thổi, có thẩm quyền, có khả năng.. đẹp trai, đáng kể, hào phóng lớn, phong phú,

Khớp với kết quả tìm kiếm: orderly, đặt hàng, sạch sẽ, tinh khiết, gọn gàng, vân sam, cắt, thông minh, đẹp, phương pháp, chính xác, trang phục, shipshape, spick-and-span. thông minh ... ...

Top 5: Top 20 trái nghĩa với từ gọn gàng là gì hay nhất 2022 - Chick Golden

Tác giả: chickgolden.com - Nhận 129 lượt đánh giá

Tóm tắt: Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề trái nghĩa với từ ngăn nắp là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp : . Tác giả:chiembaomothay.com . Ngày đăng:25/3/2021 Bạn đang đọc: Top 20 trái nghĩa với từ gọn gàng là gì hay nhất 2022 Đánh giá:4 ⭐ ( 10637 lượt đánh giá ) . Đánh giá cao nhất:5 ⭐ . Đánh giá thấp nhất:5 ⭐ . Tóm tắt:Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ gọn gàng là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 s

Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 thg 2, 2022 — Khớp với kết quả tìm kiếm: – Từ trái nghĩa với giản dị là: xa hoa, cầu kì, khoa chương, đua đòi,… – Từ trái nghĩa với gọn gàng là: luộm thuộm, ... ...

Top 6: Top 20 đồng nghĩa với gọn gàng là gì hay nhất 2022 - PhoHen

Tác giả: phohen.com - Nhận 134 lượt đánh giá

Tóm tắt: Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với gọn gàng là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:1. Gọn gàng là gì, Nghĩa của từ Gọn gàng | Từ điển Việt - Việt. Tác giả:www.rung.vn Ngày đăng:6/6/2021 Xếp hạng:2 ⭐ ( 53651 lượt đánh giá )Xếp hạng cao nhất:5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất:5 ⭐ Tóm tắt:Gọn gàng là gì: Tính từ rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng ăn mặc gọn gàng Đồng nghĩa : gọn ghẽ Trái nghĩa : bừa bãi, bừa bộn Khớp với kết

Khớp với kết quả tìm kiếm: đồng, trái nghĩa với im lặng , rộng rãi , gọn gàng(2 từ) - Hoc24 — Tóm tắt: đồng, trái nghĩa với im lặng , rộng rãi , gọn gàng(2 từ). ...

Top 7: Top 13 từ đồng nghĩa với gọn gàng là gì hay nhất 2022 - PhoHen

Tác giả: phohen.com - Nhận 162 lượt đánh giá

Tóm tắt: Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với gọn gàng là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp: . 1. Đồng nghĩa với từ gọn gàng là từ gì? - bach dang - Hoc247 . Tác giả:hoc247.net . Ngày đăng:6/4/2021 . Đánh giá:2 ⭐ ( 13065 lượt đánh giá ) . Đánh giá cao nhất:5 ⭐ . Đánh giá thấp nhất:2 ⭐ . Tóm tắt: . Khớp với kết quả tìm kiếm:Đồng nghĩa với từ gọn gàng là từ gì? YOMEDIA. bởi bach dang 31/05/2020. ADSENSE. QUẢNG CÁO. Câu trả lời (17). Cũ

Khớp với kết quả tìm kiếm: 5 thg 1, 2022 — 5. từ trái nghĩa với tidy( gọn gàng ) là - Hoc24. Tác giả: hoc24.vn. Ngày đăng: 17/4/2021. Đánh ... ...

Top 8: Gọn gàng là gì, Nghĩa của từ Gọn gàng | Từ điển Việt - Rung.vn

Tác giả: rung.vn - Nhận 134 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Gọn gàng là gì: Tính từ rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng ăn mặc gọn gàng Đồng nghĩa : gọn ghẽ Trái nghĩa : bừa bãi, bừa bộn. ...

Top 9: Nghĩa của từ Gọn gàng - Từ điển Việt - Tra từ

Tác giả: tratu.soha.vn - Nhận 115 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Gọn gàng - Từ điển Việt - Việt: rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát) ...

Top 10: Nghĩa của từ Gọn - Từ điển Việt - Soha Tra từ

Tác giả: tratu.soha.vn - Nhận 104 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: gấp gọn quần áo vào trong tủ: búi tóc lại cho gọn: Đồng nghĩa: gọn gàng, gọn ghẽ: Trái nghĩa: bừa ... Lấy từ « //tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%8Dn » ... ...

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề trái nghĩa với từ ngăn nắp là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :

  • Tác giả: chiembaomothay.com

  • Ngày đăng: 25/3/2021

    Bạn đang đọc: Top 20 trái nghĩa với từ gọn gàng là gì hay nhất 2022

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 10637 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ gọn gàng là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đặt câu với từ gọn gàng 2.3 Đặt câu với từ gọn gàng: Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ gọn gàng là gì? Đồng nghĩa là gì? Trong tiếng ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: hoc24.vn

  • Ngày đăng: 14/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 86084 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: từ trái nghĩa với tidy( gọn gàng ) là …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp, hẹp hòi. Từ đồng nghĩa với rộng rãi : rộng lớn, mênh mông, bao la. Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 22/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 25529 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Gọn gàng – Từ điển Việt – Soha tra từ. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát). nhà cửa gọn gàng: ăn mặc gọn gàng: Đồng nghĩa: gọn ghẽ: Trái nghĩa: bừa bãi, bừa bộn….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 25/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 2446 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Gọn – Từ điển Việt – Soha tra từ. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chiếm ít chỗ và có trật tự hợp lí. gấp gọn quần áo vào trong tủ: búi tóc lại cho gọn: Đồng nghĩa: gọn gàng, gọn ghẽ: Trái nghĩa: bừa, bừa bãi, bừa bộn ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: olm.vn

  • Ngày đăng: 11/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 85062 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dec 10, 2019 · 7 answersĐòn nĩa với hữu nghị :hữu hảo. Trái nghĩa với tự trọng :tự ti. Trái nghĩa với gọn gàng : luộm thuộm. a,Lá lành đùm lá rách….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com

  • Ngày đăng: 26/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 71957 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ đồng nghĩa là những gì cho Gọn Gàng – Từ điển ABC. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: orderly, đặt hàng, sạch sẽ, tinh khiết, gọn gàng, vân sam, cắt, thông minh, đẹp, phương pháp, chính xác, trang phục, shipshape, spick-and-span. thông minh ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 6/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 21387 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Gọn gàng là gì: Tính từ rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng ăn mặc gọn gàng Đồng nghĩa : gọn ghẽ Trái nghĩa : bừa bãi, bừa bộn

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 31, 2015 Gọn gàng là gì: Tính từ rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng ăn mặc gọn gàng Đồng nghĩa : gọn ghẽ Trái nghĩa ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: hoc247.net

  • Ngày đăng: 23/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 71405 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 31, 2020 Đồng nghĩa với gọn gàng là : ngăn nắp. bởi Vương Ngoc Anh 01/06/2020. Like (0) Báo cáo sai phạm. sạch sẽ, ngăn nắp. câu trả lời nhé bạn….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: hoidap247.com

  • Ngày đăng: 22/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 6879 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Trái nghĩa với ngăn nắp câu hỏi 35426 – hoidap247.com

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 4, 2019 Trái nghĩa với ngăn nắp câu hỏi 35426 – hoidap247.com. … bản thân hoàn thành các bài tập từ dễ đến khó bất cứ ở đâu và bất kỳ lúc nào.2 answers · 2 votes: bừa bãi, lộn xộn, lung tung…

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 1/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 47304 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Trái nghĩa với 깔끔하다 là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Hàn. Cùng xem các từ trái nghĩa với 깔끔하다 trong bài viết này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái nghĩa với “깔끔하다” là: 무질서하다, 단전치 못하다. 깔끔하다, 당전하다 (gọn gàng, ngăn nắp) trái nghĩa với 무질서하다, 단전치 못하다 (luộm thuộm, ……

  • >> Xem Ngay >>

Xem thêm: puncher tiếng Anh là gì?

  • Tác giả: lazi.vn

  • Ngày đăng: 18/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 44296 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trong những từ sau từ nào trái nghĩa với ngăn nắp | Lazi.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Apr 11, 2020 Trả lời (Nhấp vào dòng mà bạn cho là đáp án Đúng để xem Đáp án). A. Bừa bộn. B. Gọn gàng. C. Sạch sẽ. D. Ngăn nắp ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 11/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 30578 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của tidy – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: tidy tidy /’taidi/. tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ….

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: tudongnghia.com

  • Ngày đăng: 20/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 44604 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của neatly – Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của neatly. … Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: neatly neatly. phó từ. gọn gàng, ngăn nắp ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 21/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 82649 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về 27000 Vietnamese Words Dictionary With Definitions. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nam H Nguyen · 2019… thường được hiển thị với một chiếc áo ghi lê làm bằng lá cờ Mỹ, … xuất hiện gọn gàng và rõ ràng 25169 không thoải mái tính từ không thoải mái Thật là ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vietjack.com

  • Ngày đăng: 22/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 69149 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Từ trái nghĩa là gì – Tiếng Việt lớp 5 – Tài liệu ôn tập Tiếng Việt lớp 5 chọn lọc đầy đủ lý thuyết và ví dụ đa dạng giúp Giáo viên bồi dưỡng học sinh học Tiếng Việt lớp 5.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: – Từ trái nghĩa với giản dị là: xa hoa, cầu kì, khoa chương, đua đòi,… – Từ trái nghĩa với gọn gàng là: luộm thuộm, bừa bộn, bừa bãi,… – Từ trái nghĩa với gan ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 15/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 68441 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Ý Nghĩa Các Giấc Mơ – Page 86 – Google Books Result. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nguyễn Thành Phương · 2020 · ‎Body, Mind & SpiritTrong giải mã giấc mơ, thân cây đại diện cho sức khoẻ, các cành cây là tượng trung của những bộ … giấc mơ mơ thấy một cái cây với những cành gọn gàng, ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 22/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 72048 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Hỏi nhanh – Đáp gọn những vấn đề thường thấy trong cuộc sống

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hỏi nhanh – Đáp gọn những vấn đề thường thấy trong cuộc sống. … cubchoo là gì – Nghĩa của từ cubchoo. cubchoo có nghĩa là để hắt hơi trên dương vật và sử ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 26/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 37730 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về gọn ghẽ nghĩa là gì? – từ-điển.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: rất gọn, trông thích mắt (nói khái quát) chăn màn gấp gọn ghẽ ăn mặc gọn ghẽ Đồng nghĩa: gọn gàng Trái nghĩa: bừa b& [..] ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: newthang.com

  • Ngày đăng: 27/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 13514 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: nối từ gọn gàng và Top 9 nối từ gọn gàng mới nhất 2021

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Gọn gàng là gì, Nghĩa của từ Gọn gàng | Từ điển Việt – Rung.vn Tóm tắt: Gọn gàng là gì: Tính … Đồng nghĩa : gọn ghẽ Trái nghĩa ……

  • >> Xem Ngay >>

  • Tác giả: vie.encyclopedia-titanica.com

  • Ngày đăng: 24/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 95079 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Pulcro là gì. Khái niệm và ý nghĩa của Pulcro: Pulcro là một tính từ được sử dụng để chỉ định những gì rất sạch sẽ, có vẻ ngoài rất cẩn thận và …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ này, như vậy, xuất phát từ tiếng Latin pulcher, pulchra. Theo cách này, gọn gàng có thể đề cập đến việc dọn dẹp, chải chuốt hoặc chăm sóc ai đó hoặc một ……

    Xem thêm: 5 kiểu đồng nghiệp ‘gọi đòn’ nhất công ty!

  • >> Xem Ngay >>

Video liên quan

Chủ đề