Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến thương mại điện tử

Ngày nay, thương mại điện tử là một lĩnh vực đang trở nên nóng hơn bao giờ hết, 10 cụm từ tiếng Anh liên quan đến thương mại điện tử do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn học tập cũng như giao tiếp hiệu quả hơn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Luật pháp

Từ vựng tiếng Anh về nhóm đồ vật và vật thể

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử

1. (be) set to take off: bùng nổ, "cất cánh"

Ví dụ:

Mobile electronic commerce or m-commerce is soon set to take off in Viet Nam thanks to the increasing number of mobile phones and rapid internet development, experts have predicted.

=> Thương mại điện tử di động hay m-commerce sẽ sớm bùng nổ tại Việt Nam nhờ số lượng điện thoại di động ngày càng tăng và sự phát triển internet nhanh chóng, các chuyên gia đã dự đoán.

2. Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng

Ví dụ:

According to a report by Google Viet Nam, mobile devices have driven a major shift in consumer behavior.

Theo một báo cáo của Google Việt Nam, các thiết bị di động đã thúc đẩy một sự thay đổi lớn trong hành vi tiêu dùng.

3. Online shopping platform: trang mua sắm trực tuyến

Ví dụ:

Lazada is the biggest online shopping platform in Viet Nam where it is growing rapidly.

=> Lazada là trang mua sắm trực tuyến lớn nhất tại Việt Nam có sự phát triển nhanh chóng.

4. Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến

Ví dụ:

Experts have said that consumers’ lack of confidence in online payment methods, which have encountered problems, are hindering e-commerce development.

=> Các chuyên gia đã cho rằng, việc thiếu niềm tin vào phương thức thanh toán trực tuyến là người tiêu dùng đang cản trở sự phát triển thương mại điện tử.

5. E-wallet and payment portals: ví điện tử và cổng thanh toán

Ví dụ:

This means that banks, e-wallet and payment portals will have to work together to ensure ‘seamless connections’, so that customers can complete transactions simply.

=> Điều này có nghĩa là các ngân hàng, thẻ thanh toán điện tử và các cổng thanh toán sẽ phải làm việc với nhau để đảm bảo 'kết nối liền mạch', do đó khách hàng có thể hoàn tất giao dịch đơn giản.

6. Traditional retail models: mô hình bán lẻ truyền thống

Ví dụ:

Websites attracted over 444,000 visitors and the event proved that e-commerce is becoming increasingly popular and throwing out a competitive challenge to traditional retail models.

=> Các trang web đã thu hút hơn 444.000 khách tham quan và sự kiện này đã chứng minh rằng thương mại điện tử đang ngày càng trở nên phổ biến và tung ra một thách thức cạnh tranh với các mô hình bán lẻ truyền thống.

7. Loyal customers: những khách hàng trung thành

Ví dụ:

This also helps e-commerce enterprises measure the number of customers because those who download apps are usually loyal customers.

=> Điều này cũng giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường được số lượng khách hàng vì những người tải về các ứng dụng thường là khách hàng trung thành.

8. (to) provide favorable condition for... :tạo điều kiện thuận lợi cho (cái gì đó)

Ví dụ:

Tax policy, however, is said to be a major obstacle for enterprises in e-commerce. The report suggested improvements in tax policy to provide favorable condition for e-commerce development.

Tuy nhiên Chính sách thuế được cho là một trở ngại lớn cho các doanh nghiệp trong giao dịch thương mại điện tử. Báo cáo đề nghị cải tiến chính sách thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thương mại điện tử.

9. Mergers and acquisitions: sự xác nhập và mua lại

Ví dụ:

CEO Tran Kinh Doanh told the website that The Gioi Di Dong has planned to expand its business through mergers and acquisitions since last year, but has yet to find a suitable sale.

=> Giám đốc điều hành Tran Kinh Doanh nói trên website rằng The Gioi Di Dong đã có kế hoạch mở rộng kinh doanh thông qua việc sáp nhập hoặc mua lại kể từ cuối năm rồi, nhưng do vẫn chưa tìm được một thỏa thuận mua bán phù hợp.

10. (to) change the way consumer: thay đổi cách thức người dùng

Ví dụ:

E-commerce is changing the way Chinese consumers think about shopping: online, it is more social than a hard sell.

=> Thương mại điện tử đang thay đổi cách thức người tiêu dùng Trung Quốc suy nghĩ về mua sắm: đó là trực tuyến thay vì mua sắm theo cách truyền thống.

Hôm nay mình xin giới thiệu các từ vựng Tiếng Anh dành cho lĩnh vựng Bán hàng và Marketing

After sales service: dịch vụ sau bán hàng

Agent: đại lý

B2B e-commerce (B2B: viết tắt của từ business to business): thương mại điện tử liên công ty

B2C e-commerce (B2C: viết tắt của từ business to customer): mua bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến thẳng tay người tiêu dùng mà không qua trung gian.

Benchmarking: chuẩn mực (tiêu chuẩn về giá hoặc về chất lượng của sản phẩm)

Buyer: người mua

Cash refund offer: khuyến mãi hoàn tiền mặt

Chain store: Chuỗi cửa hàng

Client: Khách hàng

Close: kết thúc (một đợt bán hàng)

Convenience store: cửa hàng tiện ích

Coupon: phiếu mua hàng

Deal: thỏa thuận mua bán

Department store: cửa hàng bách hóa

Direct investment: đầu tư trực tiếp

Discount: chiết khấu

Door-to-Door sales: bán hàng tận nhà

E-commerce: thương mại điện tử

E-marketing: marketing điện tử

Extranet: mạng ngoại bộ ( kết nối giữa một công ty với các nhà cung cấp hoặc phân phối)

Follow up: chăm sóc sau bán hàng ( đảm bảo khách hàng hài lòng)

Franchise: đặc quyền ( mua hoặc bán)

Guarantee: bảo hành

In stock: còn hàng

Intranet: mạng nội bộ

Joint venture: sự liên doanh, liên kết

Mark up: phần tiền chênh lệch giữa giá bán và giá vốn ( bằng chi phí bán hàng + lợi nhuận mong muốn)

Market leader: công ty hàng đầu trên thị trường

Opinion leader: người dẫn dắt dư luận

Out of stock: hết hàng

Packaging: bao bì

Product line: dòng sản phẩm

Promotion: khuyến mãi

Prospect: khách hàng tiềm năng

Refund: hoàn tiền

Representative: đại diện bán hàng

Retail: bán lẻ

Sale: giảm giá

Seller: người bán

Shop assistant: nhân viên hỗ trợ

Shopping Centre: Trung tâm mua sắm

Special offer: ưu đãi đặc biệt

Telephone marketing: bán hàng qua điện thoại

Trade fair: hội chợ thương mại

Viral marketing: marketing lan truyền ( để chỉ chiến lược marketing theo kiểu truyền miệng, qua mạng xã hội từ người này qua người khác)

Whole sale: bán buôn

Ví dụ:

Mercedes – Benz and BMW are two market leaders in the automotive industry

Mercedes – Benz và BMW là hai công ty sản xuất ô tô hàng đầu trên thị trường.

Facebook is the most useful channel in viral marketing campaign.  

Facebook là một kênh hiệu quả nhất trong chiến dịch marketing lan truyền.

I love famous brand. It’s not only the quality but also their after sale service is great.

Tôi thích dùng hàng hiệu. Không chỉ bởi vì chất lượng mà dịch vụ sau bán hàng của họ rất tuyệt.

Tiếng Anh Thương mại trong tiếng Anh chính là Business English, Kỹ năng về từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại là điều cần thiết để tiến xa trong công việc của bạn. Việc nâng cao vốn từ vựng và kiến ​​thức tiếng Anh thương mại sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại

Chủ đề bài viết về tiếng Anh thương mại này sẽ giới thiệu cho những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ các từ vựng giúp phục vụ cho kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ tiếng Anh ở nơi làm việc, kinh doanh, hiểu biết đa văn hóa và phân tích nghiên cứu kinh doanh về thương mại điện tử. 

1. Thuật ngữ tiếng Anh thương mại

Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến chuyên ngành tiếng Anh thương mại phổ biến nhất mà tienganhduhoc.vn đã tổng hợp được:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử
Thuật ngữ tiếng Anh thương mại

1.1. Những hình thức công ty trong tiếng Anh thương mại

  • Affiliate: công ty liên kết
  • Company: công ty
  • Corporation: tập đoàn
  • Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  • Holding company: công ty mẹ
  • Joint stock company (JSC): công ty cổ phần
  • Joint venture: liên doanh
  • Limited liability company ( Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Private company: công ty tư nhân
  • Subsidiary: công ty con

1.2. Các vị trí chức vụ trong công ty – tiếng Anh thương mại

  • Accounting department: phòng kế toán
  • Administration department: phòng hành chính
  • Agent: đại lý, đại diện
  • Branch office: chi nhánh
  • Chief Executive Officer ( CEO): giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer ( CFO): giám đốc tài chính
  • Chief Information Officer ( CIO): giám đốc bộ phận thông tin
  • Clerk/ secretary: thư ký
  • Department: phòng, ban
  • Deputy of department: phó trưởng phòng
  • Deputy/Vice director: phó giám đốc
  • Director: giám đốc
  • Employee: nhân viên/người lao động
  • Employer: người sử dụng lao động
  • Founder: người sáng lập
  • General director: tổng giám đốc
  • Head of department: trưởng phòng
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Human resources department (HR): phòng nhân sự
  • Manager: quản lý
  • Marketing department: phòng marketing
  • Outlet: cửa hàng bán lẻ
  • Regional office: văn phòng địa phương
  • Representative office: văn phòng đại diện
  • Representative: người đại diện
  • Sales department: phòng kinh doanh
  • Shipping department: phòng vận chuyển
  • Supervisor: người giám sát
  • The Board of Directors: Hội đồng quản trị
  • Trainee: người được đào tạo
  • Trainer: người đào tạo
Xem thêm bài viết hay khác: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng theo chủ đề

2. Ngành tiếng Anh thương mại

Ngành tiếng Anh thương mại rất đa dạng về chuyên ngành, lĩnh vực hoạt động liên quan đến du lịch, điện tử, công nghệ mạng 4.0…, công việc cũng như ngành nghề, nhưng trong đó có hai lĩnh vực mạnh nhất đó là chuyên ngành kinh doanh thương mại và thương mại điện tử. Cùng tìm hiểu nhé: 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử
Ngành tiếng Anh thương mại

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thương mại

Ngành Kinh doanh thương mại trong tiếng Anh là Commercial Business, đây là ngành đào tạo chuyên sâu các kiến thức, kỹ năng cũng như kinh nghiệm liên quan đến thương mại trong nước và thương mại quốc tế bao gồm: Marketing, thị trường, phân tich tài chính, quản lý bán hàng…

  • Sổ sách: Records /’rekɔ:d/
  • Chi phí quản lý: Administrative cost /əd’ministrətiv/ /kɒst/
  • Công ty liên doanh: Joint venture /dʒɔint/ /’vent∫ə[r]/
  • Ngoại tệ: Foreign currency /’fɒrən/ /’kʌrənsi/
  • Khấu hao: Depreciation /di,pri:∫i’ei∫n/
  • Thặng dư: Surplus /’sə:pləs/
  • Cổ phần: Share /∫eə[r]/
  • Thu nhập : Revenue /’revənju:/
  • Hàng rào thuế quan: Customs barrier /’kʌstəmz/ /bæriə[r]/
  • Chi phí hoá đơn: Billing cost /ˈbɪlɪŋ/ /kɒst/
  • Tiền đặt cọc: Earnest money /’ɜ:nist/ /’mʌni/
  • Thủ quỹ: Treasurer /’treʒərə[r]/
  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Rate of economic growth
  • Công ty cổ phần: Joint stock company
  • Phương thức thanh toán: Mode of payment
  • mã số thuế VAT: VAT Reg. No
  • Đầu cơ/người đầu cơ: Speculation/ speculator /,spekjʊ’lei∫n/ /’spekjʊleitə[r]/
  • Sự lạm phát: Inflation /in’flei∫n/
  • Việc giá cả tăng vọt: Price_ boom /prais/_ /bu:m/
  • Doanh số, doanh thu: Turnover /’tɜ:n,əʊvə/
  • Sự tích luỹ tư bản: Capital accumulation /kæpitl/ /ə,kju:mjʊ’lei∫n/
  • Sự mở cửa của nền kinh tế: The openness of the economy
  • Hàng rào thuế quan: Customs barrier /’kʌstəmz/ /bæriə[r]/
  • Chủ tài khoản: Account holder /ə’kaʊnt/ /’həʊldə[r]/
  • Thị trường cạnh tranh không bị điều tiết: Unregulated and competitive market
  • Chính sách tài chính: Financial policies /fai’næn∫l/ /’pɒləsi/
  • Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm: Average annual growth
  • Lưu thông phân phối hàng hoá: Circulation and distribution of commodity
  • Tịch thu: Confiscation /,kɒnfi’skei∫n/
  • Công ty mẹ: Holding company /’həʊldiη/ /’kʌmpəni/

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

Thương mại điện tử trong tiếng Anh có nghĩa là Electronic Commerce, đây là một hình thức kinh doanh trực tuyến sử dụng nền tảng công nghệ thông tin với sự hỗ trợ của Internet để thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi, thanh toán trực tuyến. … Ngành học Thương mại điện tử được xem là sự kết hợp giữa ngành kinh doanh và công nghệ thông tin.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

  • Partial cybermarketing: Tiếp thị ảo một phần
  • Enterprise resource planning: Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp
  • Microcommerce: Vi thương mại
  • Acquirer: Ngân hàng thanh toán
  • Point of sale: Điểm bán hàng
  • Exchange: Nơi giao dịch, trao đổi
  • Electronic broker (e-broker): Nhà môi giới điện tử
  • Pure cybermarketing: Tiếp thị ảo thuần túy
  • Merchant account: Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp
  • Electronic distributor: Nhà phân phối điện tử
  • Electronic bill presentment: Gửi hóa đơn điện tử
  • Encryption: Mã hóa
  • Ebook: Sách điện tử
  • Gateway: Cổng nối
  • Buck mail: Gửi thư điện tử số lượng lớn
  • Application service provider: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
  • Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
  • e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử
  • Paid listing Niêm yết phải trả tiền
  • Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
  • e- business: Kinh doanh điện tử
  • Agent: Đại lý
  • Auxiliary analogue control channel (AACC): Kênh điều khiển analog phụ
  • Auction online: Đấu giá trên mạng
  • Offline media: Phương tiện truyền thông ngoại tuyến
  • Look-to-book ratio: Tỉ lệ xem/đặt vé
  • Authentication: Xác thực
  • Autoresponder: Hệ thống tự động trả lời
  • American standard code for information interchange (ASCII): Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
  • Affiliate marketing: Tiếp thị qua đại lý
  • Processing service provider: Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
  • Payment gateway: Cổng thanh toán
  • Payment gateway: Cổng thanh toán
  • Point of sale: Điểm bán hàng
  • Processing service provider: Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
  • Pure cybermarketing: Tiếp thị ảo thuần túy

3. Mẫu câu tiếng Anh thương mại

A: Thanks all for coming at such short notice. Help yourselves coffee, please; we’ll get down to the agenda in front of you. There are only two items to discuss as you see. We have been spending too much on expenses recently, and now I’ve got a direct order from the MD to send him a report suggesting cutbacks. 

This means that I would like each of you department heads to make me a list when I get back, concerning your own department. I know you are pressed for time, but a directive is a directive.

B: Concerning the other item, A.

A: Yes, B. Do you have any ideas?

B: Actually, yes, I do. I’ve noted my ideas down on how this particular problem can be solved. I’ve also made a copy for all. Here you are.

A: Excellent, B. That’s what we need more of here – initiative! Now I have to go. I will check it out on the plane, and the rest of you can discuss Sam’s ideas with her now. I’ll call a meeting when I get back. Bye, everybody!

B: Thank you, bye!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại điện tử
Mẫu câu tiếng Anh thương mại

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh – Cách sắp xếp vị trí trong câu Cách dùng và bài tập về other, another, the other có đáp án Tải trọn bộ 4 Cuốn IELTS Recent Actual Test (PDF+Audio) miễn phí Tổng hợp mẫu Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Đoạn dịch lại:

A: Cảm ơn các bạn đã tham dự. Các bạn dùng cà phê trước sau đó chúng ta sẽ bắt đầu ngay với danh mục ngay trước mặt. Như các bạn đã thấy, chúng ta chỉ có hai mục cần thảo luận. Mọi người cũng đã biết, chúng ta đã chi tiêu quá nhiều trong khoảng thời gian gần đây. Bây giờ tôi vừa nhận một yêu cầu gửi cho anh ấy một báo cáo cắt giảm chi tiêu. 

Điều này có nghĩa là tôi muốn mỗi người đứng đầu trong phòng ban sẽ lập cho tôi một danh sách khi tôi trở lại, liên quan đến phòng ban của bạn. Tôi biết tất cả các bạn đều bị áp lực về thời gian, nhưng đây là chỉ thị.

B: Còn vấn đề kia sao Judy?

A: Chị có ý tưởng gì không B?

B: Trên thực tế, tôi có. Tôi đã ghi những ý tưởng của tôi có thể giải quyết vấn đề này. Tôi cũng đã phô-tô một bản cho mỗi người. Của bạn đây.

A: Tuyệt vời, B. Đó là những gì chúng ta cần ở đây nhiều hơn – sáng kiến! Bây giờ tôi phải đi. Tôi sẽ kiểm tra nó trên máy bay, và các bạn còn lại có thể thảo luận về ý tưởng của B với cô ấy bây giờ. Tôi sẽ gọi một cuộc họp khi tôi trở lại. Tạm biệt tất cả mọi người!

B: Cảm ơn cô, tạm biệt nhé!

4. Sách hỗ trợ Từ vựng tiếng Anh thương mại PDF

Trên đây chỉ là một số từ vựng tham khảo về chuyên ngành tiếng Anh thương mại, nếu bạn muốn có thêm nguồn tài liệu để tham khảo thì hãy tải link dưới đây, tài liệu này là hoàn toàn miễn phí nên bạn không cần lo lắng nhé.

Link tải full bộ tài liệu đọc thêm về tiếng Anh thương mại bản đẹp PDF bên dưới:

  • Ebook Check Your English Vocabulary for Business and Administration: Tải về
  • Ebook Check-your-vocabulary-for-banking-and-finance: Tải về

Tiếng Anh thương mại hiện nay đã dần chiếm ưu thế trong thị trường lao động nên được nhiều trường đại học cao đẳng đầu tư giảng dạy. Các bạn có thể tham khảo thêm bài viết Review ngành tiếng Anh thương mại – Kinh nghiệm học và tài liệu ra làm gì? của tienganhduhoc.vn để biết thêm về ngành nghề này nhé.