Tỷ giá hối đoái trung bình từ đô la sang euro vào năm 2023 là bao nhiêu?

Tỷ giá tham chiếu trong 4 tháng qua - Đô la Mỹ (USD)

Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1
2
1. 05303
1. 04694
1. 04975
1. 05266
1. 05637
số 8
9
1. 053110
1. 058211
1. 060412
1. 061913
1. 052414
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 

Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1
1. 08442
3
4
1. 08015
1. 07316
1. 07457
1. 07108
1. 07049
10
11
1. 072412
1. 071313
1. 073314
1. 073015
1. 065816
17
18
1. 066319
1. 071320
1. 070221
1. 063522
1. 064723
24
25
1. 063326
1. 060527
1. 053628
1. 053929
1. 059430
 

Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1
1. 09702
1. 09853
1. 09324
1. 09465
6
7
1. 09848
1. 09449
1. 096810
1. 101911
1. 100412
13
14
1. 093015
1. 092616
1. 091617
1. 090018
1. 086719
20
21
1. 090822
1. 088723
1. 080524
1. 084025
1. 080826
27
28
1. 080829
1. 080330
1. 088631
1. 0868

Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1
2
3
1. 08994
1. 08955
1. 08796
1. 08997
1. 08888
9
10
1. 095611
1. 098912
1. 102213
1. 118214
1. 122115
16
17
1. 123018
1. 125519
1. 122220
1. 119721
1. 112322
23
24
1. 109625
1. 105126
1. 105927
1. 112528
1. 101029
30
31
1. 1023

Được tiếp cận với tỷ giá hối đoái từ đồng đô la Mỹ sang đồng euro trong hơn 20 năm, được chia theo thời gian hàng ngày, hàng tháng và hàng năm

Đăng kí miễn phí

Liên hệ chúng tôi

Từ

USD – Đô la Mỹ

ĐẾN

EUR – euro

Tính thường xuyên

Hằng ngày

hàng tháng

Hàng năm

Kỳ báo cáo

6 tháng

Khôi phục dữ liệu

Tỷ giá lịch sử USD/EUR

Ngày1 USD=Trung bình0. 92437131/05/20230. 91934330/06/20230. 92212131/07/20230. 90498431 tháng 8 năm 20230. 9163830/09/20230. 93608913 tháng 10 năm 20230. 94731

Tỷ giá hối đoái không có sẵn vào cuối tuần vì thị trường ngoại hối đóng cửa

Bắt đầu

Trustpilot

Đăng ký nhận thông tin cập nhật về tiền tệ và mẹo từ OFXperts của chúng tôi

Chúng tôi theo dõi các sự kiện toàn cầu và thị trường ngoại hối cả ngày lẫn đêm, vì vậy bạn không cần phải

" * " biểu thị các trường bắt buộc

Email *

Tần suất cập nhật

Hằng ngày

hàng tuần

Bằng cách hoàn thành biểu mẫu này, bạn đồng ý nhận tin tức thị trường và thông tin tiếp thị của OFX. Bạn có thể bỏ theo dõi bất cứ lúc nào. Vui lòng xem Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi để biết thêm chi tiết

E-mail

Trường này dành cho mục đích xác thực và không được thay đổi

Sẵn sàng để thực hiện chuyển khoản?

Bắt đầu

Liên hệ chúng tôi

Ảnh chụp USD

  • Tên tiền tệ. đô la Mĩ
  • Mã tiền tệ. đô la Mỹ
  • Ký hiệu tiền tệ. $, đô la Mỹ
  • Ngân hàng trung ương. Dự trữ Liên bang
  • Tiền dự trữ. Đồng đô la Mỹ được coi là đồng tiền dự trữ
  • Nơi trú ẩn an toàn. Đồng đô la Mỹ được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn
  • Các quốc gia được sử dụng ở. Hoa Kỳ
  • Đơn vị chính. Một đô la Mỹ
  • Đơn vị nhỏ. Một xu
  • Đơn vị nhỏ (cent) trên mỗi đô la Mỹ. 100
  • Ghi chú Mệnh giá. $1, $5, $10, $20, $50, $100
  • Mệnh giá tiền xu. 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1

Đồng đô la Mỹ (ký hiệu. $; . ĐÔ LA MỸ; . S. Đô la, còn được gọi là đô la Mỹ, hay được gọi một cách không chính thức là 'buck') là tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Turks và Caicos, Caribe Hà Lan, Palau, Liên bang Micronesia,

Ảnh chụp nhanh EUR

  • Tên tiền tệ. Euro
  • Mã tiền tệ. EUR
  • Ký hiệu tiền tệ. €,
  • Ngân hàng trung ương. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
  • Tiền dự trữ. Đồng Euro được coi là đồng tiền dự trữ
  • Nơi trú ẩn an toàn. Đồng Euro không được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn
  • Các quốc gia được sử dụng ở. Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Hy Lạp, Bỉ, Áo, Ireland, Malta, Slovenia, Latvia, Síp, Luxembourg, Estonia, Slovakia, Litva, Andorra, Phần Lan, Monaco, Montenegro, San Marino, Thành phố Vatican,
  • Đơn vị chính. Một euro
  • Đơn vị nhỏ. Một xu
  • Đơn vị nhỏ (xu) trên mỗi Euro. 100
  • Ghi chú Mệnh giá. €5, €10, €20, €50, €100
  • Mệnh giá tiền xu. 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2

Đồng euro (ký hiệu. €; . EUR) là tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu

Xu hướng đồng đô la sang đồng euro vào năm 2023 là gì?

Triển vọng năm 2023 cho các cặp tiền tệ chính . 10 vào tháng 3 năm 2023, trước khi giảm xuống 1. Ngày 08 tháng 9 năm 2023 và giữ ở mức 1. 08 vào tháng 12 năm 2023 1.10 in March 2023, before declining to 1.08 September 2023 and holding at 1.08 in December 2023 .

Tỷ giá hối đoái sẽ như thế nào vào năm 2023?

Tỷ giá hối đoái đại diện cho các loại tiền tệ được chọn vào tháng 10 năm 2023
Tiền tệ
Ngày 02 tháng 10 năm 2023
Ngày 04 tháng 10 năm 2023
yen Nhật
149. 720000
149. 240000
U. K. bảng Anh (1)
1. 215600
1. 212400
U. S. đô la
1. 000000
1. 000000
Tỷ giá hối đoái đại diện cho các loại tiền tệ được chọn vào tháng 10 năm 2023www. imf. org > bên ngoài > vây > dữ liệu > rms_mthnull

Đồng euro đổi bao nhiêu đô la vào năm 2023?

Tỷ giá hối đoái giữa đồng euro và đô la biến động đáng kể vào năm 2022, đạt giá trị thấp nhất được ghi nhận kể từ năm 2008 trong thời gian đó. Tuy nhiên, các số liệu đã khác vào cuối năm với tỷ lệ 1. 09 USD ghi nhận vào cuối ngày 21/06/2023.

Dự đoán tỷ giá AUD so với EUR vào năm 2023 là bao nhiêu?

Nhưng NAB cũng dự đoán tỷ giá AUD/EUR sẽ tăng vào năm 2024, dự báo sẽ về 0. 61 EUR vào cuối năm. Đánh dấu sự không chắc chắn xung quanh tỷ giá hối đoái AUD/EUR, ANZ dự đoán rằng 1 AUD sẽ có giá trị bằng 0. 61 EUR vào cuối năm 2023 .