Tỷ giá tham chiếu trong 4 tháng qua - Đô la Mỹ (USD)Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1 Show
Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1 Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1 Thứ HaiThứ TưThứ TưThứ SáuThứ BảyChủ nhật1 Được tiếp cận với tỷ giá hối đoái từ đồng đô la Mỹ sang đồng euro trong hơn 20 năm, được chia theo thời gian hàng ngày, hàng tháng và hàng năm Đăng kí miễn phí Liên hệ chúng tôi Từ USD – Đô la Mỹ ĐẾN EUR – euro Tính thường xuyênHằng ngày hàng tháng Hàng năm Kỳ báo cáo6 tháng Khôi phục dữ liệu Tỷ giá lịch sử USD/EURNgày1 USD=Trung bình0. 92437131/05/20230. 91934330/06/20230. 92212131/07/20230. 90498431 tháng 8 năm 20230. 9163830/09/20230. 93608913 tháng 10 năm 20230. 94731Tỷ giá hối đoái không có sẵn vào cuối tuần vì thị trường ngoại hối đóng cửa Bắt đầu Trustpilot Đăng ký nhận thông tin cập nhật về tiền tệ và mẹo từ OFXperts của chúng tôiChúng tôi theo dõi các sự kiện toàn cầu và thị trường ngoại hối cả ngày lẫn đêm, vì vậy bạn không cần phải " * " biểu thị các trường bắt buộc Email * Tần suất cập nhậtHằng ngày hàng tuần Bằng cách hoàn thành biểu mẫu này, bạn đồng ý nhận tin tức thị trường và thông tin tiếp thị của OFX. Bạn có thể bỏ theo dõi bất cứ lúc nào. Vui lòng xem Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi để biết thêm chi tiết Trường này dành cho mục đích xác thực và không được thay đổi
Sẵn sàng để thực hiện chuyển khoản? Bắt đầu Liên hệ chúng tôi Ảnh chụp USD
Đồng đô la Mỹ (ký hiệu. $; . ĐÔ LA MỸ; . S. Đô la, còn được gọi là đô la Mỹ, hay được gọi một cách không chính thức là 'buck') là tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Turks và Caicos, Caribe Hà Lan, Palau, Liên bang Micronesia, Ảnh chụp nhanh EUR
Đồng euro (ký hiệu. €; . EUR) là tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu Xu hướng đồng đô la sang đồng euro vào năm 2023 là gì?Triển vọng năm 2023 cho các cặp tiền tệ chính
. 10 vào tháng 3 năm 2023, trước khi giảm xuống 1. Ngày 08 tháng 9 năm 2023 và giữ ở mức 1. 08 vào tháng 12 năm 2023 1.10 in March 2023, before declining to 1.08 September 2023 and holding at 1.08 in December 2023 .
Tỷ giá hối đoái sẽ như thế nào vào năm 2023?Tỷ giá hối đoái đại diện cho các loại tiền tệ được chọn vào tháng 10 năm 2023 Tiền tệ Ngày 02 tháng 10 năm 2023 Ngày 04 tháng 10 năm 2023 yen Nhật 149. 720000 149. 240000 U. K. bảng Anh (1) 1. 215600 1. 212400 U. S. đô la 1. 000000 1. 000000 Đồng euro đổi bao nhiêu đô la vào năm 2023?Tỷ giá hối đoái giữa đồng euro và đô la biến động đáng kể vào năm 2022, đạt giá trị thấp nhất được ghi nhận kể từ năm 2008 trong thời gian đó. Tuy nhiên, các số liệu đã khác vào cuối năm với tỷ lệ 1. 09 USD ghi nhận vào cuối ngày 21/06/2023.
Dự đoán tỷ giá AUD so với EUR vào năm 2023 là bao nhiêu?Nhưng NAB cũng dự đoán tỷ giá AUD/EUR sẽ tăng vào năm 2024, dự báo sẽ về 0. 61 EUR vào cuối năm. Đánh dấu sự không chắc chắn xung quanh tỷ giá hối đoái AUD/EUR, ANZ dự đoán rằng 1 AUD sẽ có giá trị bằng 0. 61 EUR vào cuối năm 2023 . |