Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng. 006.6 Ưn-D 3 Đào Tăng Kiệm, Chủ biên 17, Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng. 006.6 Ưn-D 30 C11-C40 Đào Tăng Kiệm, Chủ biên 18, Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng. 006.6 Ưn-D 7 Đào Tăng Kiệm, Chủ biên 19, Xác suất – thống kê / Đào Hữu Hồ. 310 ĐA-H 5 Đào Hữu Hồ 20, New era value investing : a disciplined approach to buying value and growth stocks / Nancy Tengler. 332.6322 TE-N 1 ASIA Tengler, Nancy 21, Hỏi đáp về triết học Mác-Lênin / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. 335.411 Ho-Đ 3 Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học 22, Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên.. 335.412 BÔ 5 Bộ Giáo dục và đào tạo 23, Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên.. 335.412 BÔ 282 C16-C300 Bộ Giáo dục và đào tạo 24, Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên.. 335.412 BÔ 3 C16-C300 Bộ Giáo dục và đào tạo 25, Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên.. 335.412 BÔ 10 Bộ Giáo dục và đào tạo 26, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng). 335.412 Gi-T 1 C1 27, Giáo trình kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung học kinh tế từ năm học 2003 – 2004 / Phạm Quang Phan chủ biên. 335.412 Gi-T 10 Phạm Quang Phan, PGS.TS, chủ biên 28, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 1 C11 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 29, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 1 C12 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 30, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 10 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 31, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng). 335.412 Gi-T 10 32, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 3 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 33, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 472 C11-C489 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 34, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 1 C490 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 35, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 7 C11-C489 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 36, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 7 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 37, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 4 C1-C4 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 38, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 2 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 39, Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng. 335.412 Gi-T 3 C1-C3 Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS 40, Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. 335.412 VU-P 5 Vũ, Văn Phúc, PGS.TS 41, Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. 335.412 VU-P 278 C16-C300 Vũ, Văn Phúc, PGS.TS 42, Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. 335.412 VU-P 7 C16-C300 Vũ, Văn Phúc, PGS.TS 43, Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. 335.412 VU-P 10 Vũ, Văn Phúc, PGS.TS 44, Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị). 335.513 Gi-T 3 45, Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị). 335.513 Gi-T 3 46, Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm, Lý Kim Bảng, Dương Đức Hồng. 363.7 HO-C 2 Hoàng Kim Cơ, PGS.PTS 47, Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm. 363.7 Ky-T 4 Hoàng Kim Cơ, PGS.TS, chủ biên 48, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 3 C1-C3 Tăng Văn Đoàn, PGS 49, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 3 Tăng Văn Đoàn, PGS 50, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 205 C11-C292 Tăng Văn Đoàn, PGS 51, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 2 C293-C294 Tăng Văn Đoàn, PGS 52, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 77 C11-C292 Tăng Văn Đoàn, PGS 53, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 7 Tăng Văn Đoàn, PGS 54, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 2 C1-C2 Tăng Văn Đoàn, PGS 55, Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 363.7 TĂ-Đ 5 sua Tăng Văn Đoàn, PGS 56, TOEFL test of English as a foreign language = Chương trình luyện thi TOEFL mới NTC’s preparation / Milada Broukal, Enid Nolan Woods ; Biên dịch và chú giải : Ban biên dịch First News. 420 BR-M 3 Broukal, Milada 57, Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải. 420 MA-S 3 Matthiesen, Steven J 58, How to prepare for the TOEFL test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Trương Hùng, Nguyễn Quang Huy chú giải. 420 SH-P 3 Shape, Palmela J., Ph. D 59, The Oxford companion to the English language. 420.3 Ox-C 1 60, Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải. 428.0076 MA-S 4 Matthiesen, Steven J., M.A 61, Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải. 428.0076 MA-S 6 Matthiesen, Steven J., M.A 62, Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen. 428.0076 MA-S 3 Matthiesen, Steven J., M.A 63, Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen. 428.0076 MA-S 3 Matthiesen, Steven J., M.A 64, How to prepare for the Toefl success : test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước, First News chú giải. 428.0076 RO-B 5 Rogers, Bruce 65, How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Quang Huy chú giải. 428.0076 SH-P 10 Shape, Palmela J., Ph. D 66, How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Văn Phước chú giải, Ban biên dịch First News. 428.0076 SH-P 10 Shape, Palmela J., Ph. D 67, Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe. 428.0076 SH-P 1 Sharpe, Pamela J., Ph.D 68, Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe. 428.0076 SH-P 1 Sharpe, Pamela J., Ph.D 69, How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape. 428.0076 SH-P 2 Shape, Palmela J., Ph. D 70, How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape. 428.0076 SH-P 1 Shape, Palmela J., Ph. D 71, Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp. 428.0076 SH-P 2 + 6 CD Sharpe, Pamela J 72, Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp. 428.0076 SH-P 2 + 6 CD Sharpe, Pamela J 73, Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe. 428.0076 SH-P 3 + 10 CD Sharpe, Pamela J., Ph.D 74, Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe. 428.0076 SH-P 3 + 10 CD Sharpe, Pamela J., Ph.D 75, Barron’s students’ 1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.428.0076 SH-P 3 + 2CD Sharpe, Pamela J., Ph.D 76, Barron’s students’ 1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.428.0076 SH-P 3 + 2CD Sharpe, Pamela J., Ph.D 77, Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed. 428.1076 LO-L 3 + CD Lougheed, Lin, 1946- 78, Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed. 428.1076 LO-L 3 + CD Lougheed, Lin, 1946- 79, Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter. 428.24 Co-C B.1 2 80, Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter. 428.24 Co-C B.1 2 81, Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver. 428.24 Co-C B.2 2 82, Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver. 428.24 Co-C B.2 2 83, Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced. 428.24 Co-C B.3 2 84, Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced. 428.24 Co-C B.3 2 85, Learning teaching : a guidebook for English language teachers / Jim Scrivener. 428.2407 SC-J 1 Scrivener, Jim 86, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 1 C1 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 87, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 1 C1 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 88, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 7 C6-C12 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 89, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 5 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 90, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 117 C1-C120 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 91, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 1 C121 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 92, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 3 C1-C120 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 93, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 429 C1-C440 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 94, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 1 C441 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 95, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 11 C1-C440 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 96, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 5 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 97, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 524 C21-C573 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 98, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 1 C574 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 99, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 29 C21-C573 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 100, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 15 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 101, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 3 C1-C3 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 102, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.2 2 C1-C2 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 103, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 184 C16-C200 Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 104, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 5 sua Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 105, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 1 C16-C200 Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 106, Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T.1 15 Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 107, Bài tập toán cao cấp. Tập / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T. 9 sua Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 108, Bài tập toán cao cấp. Tập / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.14 NG-T T. 5 sua Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 109, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C1 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 110, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 23 C2-C24 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 111, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 16 sua Nguyễn Đình Trí, chủ biên 112, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 2 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 113, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 3 C6-C8 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 114, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 3 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 115, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 5 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 116, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 130 C1-C130 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 117, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 1 C131 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 118, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 653 C1-C660 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 119, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 1 C661 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 120, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 7 C1-C660 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 121, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 256 C21-C281 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 122, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 4 sửa Nguyễn Đình Trí, chủ biên 123, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 5 C21-C281 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 124, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 20 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 125, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 71 C1-C75 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 126, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 2 C76-C77 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 127, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 4 C1-C75 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 128, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 2 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 129, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 102 C1-C104 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 130, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 3 C105-C107 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 131, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 2 C1-C104 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 132, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 14 C1-C14 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 133, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C15 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 134, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 306 C1-C316 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 135, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 5 C317-C321 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 136, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 10 C1-C316 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 137, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 28 C1-C29 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 138, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C1-C29 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 139, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 570 C11+C21-C611 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 140, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C617 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 141, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C617-C618 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 142, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 22 C11+C21-C611 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 143, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 24 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 144, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 3 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 145, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 7 C12-C19 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 146, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 2 C20-C21 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 147, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 Sửa Nguyễn Đình Trí, chủ biên 148, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C12-C19 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 149, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 8 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 150, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 1 C1 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 151, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 3 C1-C3 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 152, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 2 C1-C2 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 153, Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 184 C16-C200 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 154, Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 12 Sua Nguyễn Đình Trí, chủ biên 155, Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 1 C16-C200 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 156, Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.3 15 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 157, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 5 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 158, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 183 C16-C200 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 159, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 5 Sua Nguyễn Đình Trí, chủ biên 160, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 2 C16-C200 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 161, Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T.2 10 Nguyễn Đình Trí, chủ biên 162, Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T. 5 Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 163, Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. 512.15 NG-T T. 3 Nguyễn, Đình Trí, chủ biên 164, Đại số tuyến tính : toán cao cấp A3 dùng cho đại học kỹ thuật / Nguyễn Cao Thắng. 512.5 NG-T 1 Nguyễn, Cao Thắng 165, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q 6 C1-C7 Tống Đình Quỳ 166, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q 1 C1-C7 Tống Đình Quỳ 167, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q 300 C1-C305 Tống Đình Quỳ 168, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q 1 C306 Tống Đình Quỳ 169, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q 5 C1-C305 Tống Đình Quỳ 170, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 1 Tống Đình Quỳ, TS 171, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 22 C1-C22 Tống Đình Quỳ, TS 172, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 155 C8-C168 Tống Đình Quỳ, TS 173, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 6 C8-C168 Tống Đình Quỳ, TS 174, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 7 Tống Đình Quỳ, TS 175, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 1 C3 Tống Đình Quỳ, TS 176, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 2 Tống Đình Quỳ, TS 177, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 3 C2-C4 Tống Đình Quỳ, TS 178, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 1 C5-C6 Tống Đình Quỳ, TS 179, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 1 C5-C6 Tống Đình Quỳ, TS 180, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. 512.5 TÔ-Q T.4 1 Tống Đình Quỳ, TS 181, Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục. 512.5 ĐĂ-D P.2 3 Đặng, Ngọc Dục 182, Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục. 512.5 ĐĂ-D P.2 476 C9-C501 Đặng, Ngọc Dục 183, Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục. 512.5 ĐĂ-D P.2 17 C9-C501 Đặng, Ngọc Dục 184, Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục. 512.5 ĐĂ-D P.2 5 Đặng, Ngọc Dục 185, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 2 C1-C2 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 186, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 1 C1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 187, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3-HK.III 1 C1 Lê Ngọc Lăng 188, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô 1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 189, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô 2 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 190, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 2 C280-C281 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 191, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 4 C282-C285 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 192, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 272 C5-C279 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 193, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 3 C5-C279 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 194, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1-HK.I 4 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 195, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 196, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 2 C2-C3 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 197, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 198, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 3 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 199, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 2 C10-C11 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 200, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 5 sua Lê Ngọc Lăng, GS. TS 201, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.1 6 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 202, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 4 C289-C292 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 203, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 277 C7-C288 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 204, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 5 C7-C288 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 205, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 6 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 206, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 207, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 208, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 1 C2 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 209, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 1 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 210, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 1 C5 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 211, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 3 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 212, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.2 3 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 213, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3-HK.III 304 C10-C319 Lê Ngọc Lăng 214, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3-HK.III 2 C320-C321 Lê Ngọc Lăng 215, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3-HK.III 5 C322-C326 Lê Ngọc Lăng 216, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3-HK.III 6 C10-C319 Lê Ngọc Lăng 217, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3-HK.III 9 Lê Ngọc Lăng 218, Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Gi-Ô T.3 9 C1-C9 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 219, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.1 26 C1-C27 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 220, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.1 1 C28 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 221, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.1 1 C1-C27 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 222, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.1 92 C11-C105 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 223, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.1 3 C11-C105 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 224, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.1 10 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 225, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 23 C1-C23 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 226, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 1 C24 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 227, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 3 C25-C27 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 228, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 2 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 229, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 1 C103 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 230, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 89 C11-C102 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 231, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 3 C11-C102 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 232, Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường. 515 Ôn-T T.2 10 Lê Ngọc Lăng, GS. TS 233, Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch. 516.6 GO-V 143 C6-C148 Goocđôn, V. O 234, Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch. 516.6 GO-V 5 Goocđôn, V. O 235, Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch. 516.6 GO-V 2 C1-C2 Goocđôn, V. O 236, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 1 C1 Nguyễn, Quang Cự 237, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 294 C11-C308 Nguyễn Quang Cự 238, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 1 C314 Nguyễn Quang Cự 239, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 4 C11-C308 Nguyễn Quang Cự 240, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 15 Nguyễn Quang Cự 241, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 1 C1 Nguyễn Quang Cự 242, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 1 C2 Nguyễn Quang Cự 243, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 13 C1-C13 Nguyễn Quang Cự 244, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 44 C1-C46 Nguyễn Quang Cự 245, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 2 Nguyễn Quang Cự 246, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 2 C1-C46 Nguyễn Quang Cự 247, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 107 C1-C108 Nguyễn Quang Cự 248, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 1 C109 Nguyễn Quang Cự 249, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 1 C1-C108 Nguyễn Quang Cự 250, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 78 C1-C78 Nguyễn Quang Cự 251, Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái. 516.6 NG-C 29 C79-C107 Nguyễn Quang Cự 252, Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên. 516.6 NG-C 3 Nguyễn, Quang Cự 253, Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên. 516.6 NG-C 3 Nguyễn, Quang Cự 254, Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên. 516.6 NG-C 97 C1-C98 Nguyễn, Quang Cự 255, Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên. 516.6 NG-C 1 C1-C98 Nguyễn, Quang Cự 256, Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến. 516.6 NG-H 5 Nguyễn Văn Hiến, TS 257, Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến. 516.6 NG-H 3 516.06 Nguyễn Văn Hiến, TS 258, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 3 516.06 Nguyễn Đình Điện 259, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh : Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 3 516.06 Nguyễn Đình Điện 260, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 5 Nguyễn Đình Điện 261, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 3 Nguyễn Đình Điện 262, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 178 C11-C199 Nguyễn Đình Điện 263, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 5 Nguyễn Đình Điện 264, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 11 C11-C199 Nguyễn Đình Điện 265, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 7 Nguyễn Đình Điện 266, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 8 C1-C8 Nguyễn Đình Điện 267, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 124 C1-C127 Nguyễn Đình Điện 268, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 3 C1-C127 Nguyễn Đình Điện 269, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 131 C1-C133 Nguyễn Đình Điện 270, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 1 C134 Nguyễn Đình Điện 271, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 2 C1-C133 Nguyễn Đình Điện 272, Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 10 C1-C10 Nguyễn Đình Điện 273, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 4 C1-C4 Nguyễn Đình Điện 274, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 1 C5 Nguyễn Đình Điện 275, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 165 C1-C165 Nguyễn Đình Điện 276, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 1 C166 Nguyễn Đình Điện 277, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 3 Nguyễn Đình Điện 278, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 187 C11-C198 Nguyễn Đình Điện 279, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 1 C11-C198 Nguyễn Đình Điện 280, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 7 Nguyễn Đình Điện 281, Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn. 516.6 NG-Đ T.2 1 C1 Nguyễn Đình Điện 282, Hình học hoạ hình : Phương pháp hình chiếu trục đo. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn. 516.6 NG-Đ T.1 2 Nguyễn, Đình Điện 283, Hình học họa hình. T.1: Lý thuyết – Bài tập có hướng dẫn và bài giải / Nguyễn Tư Đôn. 516.6 NG-Đ 7 Nguyễn, Tư Đôn, TS 284, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc (có hướng dẫn lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 3 516.06 Đoàn Hiền 285, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 32 C1-C32 Đoàn Hiền 286, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 219 C1-C223 Đoàn Hiền 287, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 4 C1-C223 Đoàn Hiền 288, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 217 C1-C217 Đoàn Hiền 289, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 1 C218-C220 Đoàn Hiền 290, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 5 Đoàn Hiền 291, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 251 C21-C277 Đoàn Hiền 292, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 6 C21-C277 Đoàn Hiền 293, Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền. 516.6 ĐO-H 15 Đoàn Hiền 294, Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao. 519.076 LÊ-L 2 Lê, Khánh Luận 295, Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao. 519.076 LÊ-L 2 Lê, Khánh Luận 296, Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí. 519.2 BU-T 2 Bùi Minh Trí, PGS.TS 297, Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí. 519.2 BU-T 1 Bùi Minh Trí, PGS.TS 298, Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh (chủ biên), Trần Văn Thành, Nguyễn Minh Khoa, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Nguyệt Bích, Phạm Thị Hồng Nga. 519.2 TR-M 3 Trần Văn Minh 299, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 1 C1-C2 Tống Đình Quỳ 300, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 1 C1-C2 Tống Đình Quỳ 301, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 1 sua Tống Đình Quỳ 302, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 42 C9-C125 Tống Đình Quỳ 303, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 2 C126-C127 Tống Đình Quỳ 304, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 1 C128 Tống Đình Quỳ 305, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 75 C9-C125 Tống Đình Quỳ 306, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 8 Tống Đình Quỳ 307, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 1 Tống Đình Quỳ 308, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 1 Tống Đình Quỳ 309, Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.2 TÔ-Q 2 Tống, Đình Quỳ 310, Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ. 519.2 ĐA-H 2 Đào Hữu Hồ 311, Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ. 519.2 ĐA-H 1 Đào Hữu Hồ 312, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 6 C1-C6 Tống Đình Quỳ 313, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 3 C7-C9 Tống Đình Quỳ 314, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 1 C1 Tống Đình Quỳ 315, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 1 C166-C168 Tống Đình Quỳ 316, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 124 C7-C165 Tống Đình Quỳ 317, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 2 C166-C168 Tống Đình Quỳ 318, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 35 C7-C165 Tống Đình Quỳ 319, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 6 Tống Đình Quỳ 320, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 1 Tống Đình Quỳ 321, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 4 C16-C20 Tống Đình Quỳ 322, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 7 C5-C15 Tống Đình Quỳ 323, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 3 Tống Đình Quỳ 324, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 1 C16-C20 Tống Đình Quỳ 325, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 4 C5-C15 Tống Đình Quỳ 326, Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. 519.5 TÔ-Q 3 Tống Đình Quỳ 327, Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. 526.9 PH-C 3 Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS 328, Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. 526.9 PH-C 88 C9-C100 Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS 329, Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. 526.9 PH-C 4 C9-C100 Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS 330, Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. 526.9 PH-C 5 Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS 331, Trắc địa đại cương / Vũ Thặng. 526.9 VU-T 5 Vũ Thặng, PTS 332, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 2 C1-C2 Lương Duyên Bình, chủ biên 333, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 1 C3 Lương Duyên Bình, chủ biên 334, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 5 Lương Duyên Bình, chủ biên 335, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 Lương Duyên Bình 336, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 C5 Lương Duyên Bình 337, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 5 Lương Duyên Bình 338, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 3 Lương Duyên Bình 339, Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 5 C1-C5 Lương Duyên Bình 340, Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 3 Lương Duyên Bình 341, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 3 Lương Duyên Bình, chủ biên 342, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 289 C19-C330 Lương Duyên Bình, chủ biên 343, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 2 C331-C332 Lương Duyên Bình, chủ biên 344, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 23 C19-C330 Lương Duyên Bình, chủ biên 345, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 15 Lương Duyên Bình, chủ biên 346, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 460 C21-C513 Lương Duyên Bình 347, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 C514 Lương Duyên Bình 348, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 4 C515-C518 Lương Duyên Bình 349, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 33 C21-C513 Lương Duyên Bình 350, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 20 Lương Duyên Bình 351, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 185 C3-C198 Lương Duyên Bình, chủ biên 352, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 3 Lương Duyên Bình, chủ biên 353, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 11 C3-C198 Lương Duyên Bình, chủ biên 354, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 2 Lương Duyên Bình, chủ biên 355, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 266 C21-C300 Lương Duyên Bình 356, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 1 C301 Lương Duyên Bình 357, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 1 C302 Lương Duyên Bình 358, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 14 C21-C300 Lương Duyên Bình 359, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 20 Lương Duyên Bình 360, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 C1 Lương Duyên Bình 361, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 6 C1-C8 Lương Duyên Bình 362, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 2 C1-C8 Lương Duyên Bình 363, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 2 C1-C2 Lương Duyên Bình 364, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 6 C1-C6 Lương Duyên Bình 365, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 2 Lương Duyên Bình 366, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 75 C1-C81 Lương Duyên Bình 367, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 6 C1-C81 Lương Duyên Bình 368, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 54 C1-C57 Lương Duyên Bình 369, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 3 C1-C57 Lương Duyên Bình 370, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 497 C1-C532 Lương Duyên Bình 371, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 C533 Lương Duyên Bình 372, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 35 C1-C532 Lương Duyên Bình 373, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 2 C1-C2 Lương Duyên Bình 374, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 2 C1-C2 Lương Duyên Bình 375, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 1 C1 Lương Duyên Bình 376, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 7 C1-C10 Lương Duyên Bình 377, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 3 C1-C10 Lương Duyên Bình 378, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B 1 Lương Duyên Bình 379, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 9 C1-C9 Lương Duyên Bình 380, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 41 C1-C46 Lương Duyên Bình 381, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 5 C1-C46 Lương Duyên Bình 382, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 13 C1-C14 Lương Duyên Bình 383, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 1 C1-C14 Lương Duyên Bình 384, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 298 C1-C325 Lương Duyên Bình 385, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 1 C326 Lương Duyên Bình 386, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 5 C327-C331 Lương Duyên Bình 387, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 27 C1-C325 Lương Duyên Bình 388, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 59 C1-C60 Lương Duyên Bình, chủ biên 389, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 1 C1-C60 Lương Duyên Bình, chủ biên 390, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 91 C1-C93 Lương Duyên Bình, chủ biên 391, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 1 C94 Lương Duyên Bình, chủ biên 392, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 5 Lương Duyên Bình, chủ biên 393, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 2 C1-C93 Lương Duyên Bình, chủ biên 394, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 9 C1-C9 Lương Duyên Bình, chủ biên 395, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 11 C1-C11 Lương Duyên Bình, chủ biên 396, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 3 C1-C3 Lương Duyên Bình, chủ biên 397, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 9 C1-C9 Lương Duyên Bình, chủ biên 398, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 3 C1-C3 Lương Duyên Bình, chủ biên 399, Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 3 Lương Duyên Bình 400, Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 1 Lương Duyên Bình 401, Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 4 C10-C13 Lương Duyên Bình 402, Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 3 C14-C16 Lương Duyên Bình 403, Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 6 Lương Duyên Bình 404, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3 6 Lương Duyên Bình, chủ biên 405, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 9 C1-C9 Lương Duyên Bình, chủ biên 406, Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 5 Lương Duyên Bình, chủ biên 407, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 16 C1-C16 Lương Duyên Bình 408, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 5 Lương Duyên Bình 409, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 Lương Duyên Bình 410, Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 12 C1-C12 Lương Duyên Bình 411, Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 2 Lương Duyên Bình 412, Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-B T.2 5 Lương Duyên Bình 413, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 C1 Lương Duyên Bình 414, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 14 Lương Duyên Bình 415, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 2 Lương Duyên Bình 416, Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 7 Lương Duyên Bình 417, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 BS 8/11 Lương Duyên Bình 418, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 176 C16-C200 Lương Duyên Bình 419, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 9 C16-C200 Lương Duyên Bình 420, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 15 Lương Duyên Bình 421, Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 176 C16-C200 Lương, Duyên Bình, chủ biên 422, Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 9 C16-C200 Lương, Duyên Bình, chủ biên 423, Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng. 530 LƯ-B T.3-P.1 15 Lương, Duyên Bình, chủ biên 424, Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 10 Lương, Duyên Bình 425, Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 Lương, Duyên Bình 426, Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 4 sua Lương, Duyên Bình 427, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 10 Lương, Duyên Bình 428, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 1 Lương, Duyên Bình 429, Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên). 530 LƯ-B T.1 10 Lương, Duyên Bình 430, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 10 Lương, Duyên Bình 431, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 1 Lương, Duyên Bình 432, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 1 BS 8/11 Lương, Duyên Bình 433, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 178 C16-C200 Lương, Duyên Bình 434, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 8 Lương, Duyên Bình 435, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 7 C16-C200 Lương, Duyên Bình 436, Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. 530 LƯ-D T.2 15 Lương, Duyên Bình 437, Giáo trình vật lý đại cương : (Gồm 3 tập). T.1, Cơ học, Vật lý phân tử / I. V. Xaveliev ; Vũ Quang, Nguyễn Quang Hậu dịch. 530 XA-I T.1 40 C1-C40 Xaveliev, I. V 438, Bài tập vật lý lý thuyết T.1 : Cơ học lý thuyết – Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường. 530.076 Ba-T T.1 3 Nguyễn Hữu Mình 439, Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch. 530.076 IR-I 191 C11-C203 Irôđôp, I. E 440, Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch. 530.076 IR-I 2 C11-C203 Irôđôp, I. E 441, Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch. 530.076 IR-I 10 Irôđôp, I. E 442, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 Lương Duyên Bình 443, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 C1 Lương Duyên Bình 444, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 C2 Lương Duyên Bình 445, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 C2-C3 Lương Duyên Bình 446, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 3 Lương Duyên Bình 447, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 3 Lương Duyên Bình 448, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 300 C11-C340 Lương Duyên Bình 449, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 30 C11-C340 Lương Duyên Bình 450, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 7 Lương Duyên Bình 451, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 1 C1 Lương Duyên Bình 452, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 4 C1-C4 Lương Duyên Bình 453, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 1 C1 Lương Duyên Bình 454, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 259 C10-C241,C252-C282 Lương Duyên Bình 455, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 1 C283 Lương Duyên Bình 456, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 4 C10-C241,C252-C282 Lương Duyên Bình 457, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 19 Lương Duyên Bình 458, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 780 C16-C835 Lương Duyên Bình 459, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 1 C836-C838 Lương Duyên Bình 460, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 40 C16-C835 Lương Duyên Bình 461, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 15 Lương Duyên Bình 462, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 26 C1-C26 Lương Duyên Bình 463, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 3 C1-C3 Lương Duyên Bình 464, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 34 C1-C35 Lương Duyên Bình 465, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 1 C1-C35 Lương Duyên Bình 466, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 5 C1-C5 Lương Duyên Bình 467, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 12 C1-C12 Lương Duyên Bình 468, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 444 C11-C472 Lương Duyên Bình 469, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 2 C473-C474 Lương Duyên Bình 470, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 18 C11-C472 Lương Duyên Bình 471, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 10 Lương Duyên Bình 472, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 34 C1-C34 Lương Duyên Bình 473, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 33 C1-C33 Lương Duyên Bình 474, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 4 C1-C4 Lương Duyên Bình 475, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 3 C1-C3 Lương Duyên Bình 476, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 20 C1-C20 Lương Duyên Bình 477, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 45 C1-C45 Lương Duyên Bình 478, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 7 C10-C17 Lương Duyên Bình 479, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 8 C18-C25 Lương Duyên Bình 480, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 1 C10-C17 Lương Duyên Bình 481, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 9 Lương Duyên Bình 482, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 2 Lương Duyên Bình 483, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 2 C16-C17 Lương Duyên Bình 484, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 10 C6-C15 Lương Duyên Bình 485, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 3 Lương Duyên Bình 486, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 112 C1-C119 Lương Duyên Bình 487, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 7 C1-C119 Lương Duyên Bình 488, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 54 C1-C55 Lương Duyên Bình 489, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 C1-C55 Lương Duyên Bình 490, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 7 C1-C7 Lương Duyên Bình 491, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 6 C1-C6 Lương Duyên Bình 492, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 8 C1-C8 Lương Duyên Bình 493, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 C1 Lương Duyên Bình 494, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 549 C5-C572 Lương Duyên Bình 495, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 19 C5-C572 Lương Duyên Bình 496, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 4 Lương Duyên Bình 497, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 8 C2-C9 Lương Duyên Bình 498, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 5 Lương Duyên Bình 499, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 1 Lương Duyên Bình 500, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 7 C1-C7 Lương Duyên Bình 501, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 5 C1-C5 Lương Duyên Bình 502, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 5 C1-C5 Lương Duyên Bình 503, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 5 Lương Duyên Bình 504, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 16 C1-C16 Lương Duyên Bình 505, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 14 Lương Duyên Bình 506, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 1 Lương Duyên Bình 507, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 1 C1 Lương Duyên Bình 508, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 8 Lương Duyên Bình 509, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 5 C1-C5 Lương Duyên Bình 510, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình. 530.076 LƯ-B T.3 10 Lương Duyên Bình 511, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 180 C16-C200 Lương, Duyên Bình 512, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 5 C16-C200 Lương, Duyên Bình 513, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 15 Lương, Duyên Bình 514, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 184 C16-C200 Lương, Duyên Bình 515, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 1 C16-C200 Lương, Duyên Bình 516, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. 530.076 LƯ-B T.2 15 Lương, Duyên Bình 517, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. 530.076 LƯ-B T.3 180 C16-C200 Lương, Duyên Bình 518, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. 530.076 LƯ-B T.3 5 Lương, Duyên Bình 519, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. 530.076 LƯ-B T.3 5 C16-C200 Lương, Duyên Bình 520, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. 530.076 LƯ-B T.3 15 Lương, Duyên Bình 521, Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.1 8 Lương, Duyên Bình 522, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.2 9 Lương, Duyên Bình 523, Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. 530.076 LƯ-B T.2 6 Lương, Duyên Bình 524, Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. 530.076 LƯ-B T.3 10 Lương, Duyên Bình 525, Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân. 530.076 PH-L T.1 2 Phan Hồng Liên, TS., chủ biên 526, Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân. 530.076 PH-L T.1 1 Phan Hồng Liên, TS., chủ biên 527, Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 531 ĐĂ-C 3 Đặng Việt Cương, chủ biên 528, Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 531 ĐĂ-C 469 C11-C495 Đặng Việt Cương, chủ biên 529, Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 531 ĐĂ-C 16 C11-C495 Đặng Việt Cương, chủ biên 530, Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 531 ĐĂ-C 7 Đặng Việt Cương, chủ biên 531, Cơ học ứng dụng : (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 10 C1-C10 Đỗ Sanh, GS. TS 532, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 51 C1-C104 Đỗ Sanh, GS. TS 533, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 1 C105-C107 Đỗ Sanh, GS. TS 534, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 1 Đỗ Sanh, GS. TS 535, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 1 Đỗ Sanh, GS. TS 536, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 53 C1-C104 Đỗ Sanh, GS. TS 537, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 2 C105-C107 Đỗ Sanh, GS. TS 538, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 56 C11-C180 Đỗ Sanh, GS. TS 539, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 1 sua Đỗ Sanh, GS. TS 540, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 114 C11-C180 Đỗ Sanh, GS. TS 541, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 4 Đỗ Sanh, GS. TS 542, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 10 Đỗ Sanh, GS. TS 543, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 2 Đỗ Sanh, GS. TSKH 544, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 43 C6-C65 Đỗ Sanh, GS. TSKH 545, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 1 C66 Đỗ Sanh, GS. TSKH 546, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 17 C6-C65 Đỗ Sanh, GS. TSKH 547, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 3 Đỗ Sanh, GS. TSKH 548, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 1 C1 Đỗ Sanh, GS. TSKH 549, Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 3 sua Đỗ Sanh, GS. TSKH 550, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 2 C1-C2 Đỗ Sanh, GS.TS 551, Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. 531 ĐÔ-S 2 Đỗ Sanh, GS.TS 552, Cơ học lý thuyết / Ninh Quang Hải. 531.1 NI-H 3 Ninh Quang Hải 553, Bài tập cơ học lý thuyết / Trần Văn Ủân. 531.1 TR-U 10 Trần Văn Ủân 554, Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng (chủ biên), Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, Phạm Chí Vĩnh. 531.1 ĐA-D 10 Đào Văn Dũng 555, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 1 C1 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 556, Cơ học ứng dụng : phần bài tập / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 5 Nguyễn Nhật Lệ 557, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 156 C11-C278 Nguyễn Nhật Lệ 558, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 2 C279-C281 Nguyễn Nhật Lệ 559, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 2 C282-C287 Nguyễn Nhật Lệ 560, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 112 C11-C278 Nguyễn Nhật Lệ 561, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 1 C279-C281 Nguyễn Nhật Lệ 562, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 4 C282-C287 Nguyễn Nhật Lệ 563, Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 10 Nguyễn Nhật Lệ 564, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 59 C1-C86 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 565, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 3 C87-C89 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 566, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 1 C90 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 567, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 3 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 568, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 27 C1-C86 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 569, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 3 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 570, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 1 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 571, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 73 C11-C125 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 572, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 42 C11-C125 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 573, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 7 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 574, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 2 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 575, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 2 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 576, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 1 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 577, Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. 531.112 NG-L 1 Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS 578, Thủy lực và khí động lực / Hoàng Văn Quí. 532.5 HO-Q 7 Hoàng Văn Quí, PGS.PTS 579, Thủy lực đại cương / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu. 532.5 NG-T 3 Nguyễn, Tài, GS.TS 580, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 205 C11-C383 Nguyễn Bốn, PTS 581, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 1 C384-C385 Nguyễn Bốn, PTS 582, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 10 C386-C399 Nguyễn Bốn, PTS 583, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 1 BS 8/11 Nguyễn Bốn, PTS 584, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 168 C11-C383 Nguyễn Bốn, PTS 585, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 1 C384-C385 Nguyễn Bốn, PTS 586, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 4 C386-C399 Nguyễn Bốn, PTS 587, Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng. 536 NG-B 10 Nguyễn Bốn, PTS 588, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 3 Nguyễn Ngân 589, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 1 Nguyễn Ngân 590, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 323 C11-C352 Nguyễn Ngân 591, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 6 C353-C358 Nguyễn Ngân 592, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 1 C359- C362 Nguyễn Ngân 593, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 3 C359-C362 Nguyễn Ngân 594, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 19 C11-C352 Nguyễn Ngân 595, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.1 7 Nguyễn Ngân 596, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.2 3 Nguyễn Ngân 597, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.2 354 C11-C378 Nguyễn Ngân 598, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.2 5 C380-C384 Nguyễn Ngân 599, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.2 14 C11-C378 Nguyễn Ngân 600, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.2 1 C379-C382 Nguyễn Ngân 601, Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân. 537.1 NG-N T.2 7 Nguyễn Ngân 602, Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường T.2 / Alan E. Kehew ; Trịnh Văn Cương, Phạm Mạnh Hà, Phạm Hữu Sy, Nguyễn Uyên dịch. 551 KE-A T.2 3 Kehew, Alan E 603, Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn. 551.46 NG-Đ 3 C13-C16 Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS 604, Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn. 551.46 NG-Đ 9 C4-C12 Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS 605, Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn. 551.46 NG-Đ 1 C13-C16 Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS 606, Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn. 551.46 NG-Đ 3 Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS 607, Địa chất thủy văn ứng dụng T.2 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Nguyễn Uyên, Phạm Hữu Sy dịch ; Phan Trường Phiệt, Bùi Học hiệu đính. 551.49 FE-C T.2 3 Fetter, C. W 608, Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính. 551.49 NG-V T.1 1 Fetter, C. W 609, Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính. 551.49 NG-V T.1 1 Fetter, C. W 610, Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính. 551.49 NG-V T.1 5 C3-C7 Fetter, C. W 611, Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính. 551.49 NG-V T.1 2 Fetter, C. W 612, Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính. 551.49 NG-V T.1 1 Fetter, C. W 613, Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts’ foundations of parasitology / Larry S. Roberts, John Janovy, Jr. 591.7857 RO-L 2 ASIA Roberts, Larry S., 1935- 614, Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. 604.2 TR-Q 3 Trần Hữu Quế, PGS 615, Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. 604.2 TR-Q 166 C11-C197 Trần Hữu Quế, PGS 616, Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. 604.2 TR-Q 1 C203 Trần Hữu Quế, PGS 617, Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. 604.2 TR-Q 21 C11-C197 Trần Hữu Quế, PGS 618, Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. 604.2 TR-Q 12 Trần Hữu Quế, PGS 619, Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. 604.2 TR-Q 5 Trần, Hữu Quế, PGS 620, Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. 620.1 NG-T 10 Nguyễn Thúc Tuyên, GS.TSKH 621, Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. 620.1 NG-T 5 Nguyễn Thúc Tuyên, GS.TSKH 622, Hệ thống thủy lực và khí nén / Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai dịch. 620.106 Hê-T 3 Nguyễn Thị Xuân Thu, dịch 623, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 3 Bùi Trọng Lựu 624, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 5 C1-C7 Bùi Trọng Lựu 625, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 3 C8-C10 Bùi Trọng Lựu 626, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 2 C1-C7 Bùi Trọng Lựu 627, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 21 C1-C21 Bùi Trọng Lựu 628, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 1 C22 Bùi Trọng Lựu 629, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 119 C1-C132 Bùi Trọng Lựu 630, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 8 C133-C140 Bùi Trọng Lựu 631, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 13 C1-C132 Bùi Trọng Lựu 632, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 4 C154-C157 Bùi Trọng Lựu 633, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 1 C158 Bùi Trọng Lựu 634, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 135 C2-C153 Bùi Trọng Lựu 635, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 17 C2-C153 Bùi Trọng Lựu 636, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 1 Bùi Trọng Lựu 637, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 2 C3-C4 Bùi Trọng Lựu 638, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 2 Bùi Trọng Lựu 639, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 1 Bùi Trọng Lựu 640, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 6 C3-C6,C12-C13 Bùi Trọng Lựu 641, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 6 Bùi Trọng Lựu 642, Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 BU-L 2 C1-C2 Bùi Trọng Lựu 643, Tĩnh học và sức bền vật liệu P.2 : Sức bền vật liệu / Fa-Hwa Cheng ; Lưu Văn Hy dịch ; Võ Văn Lộc hiệu đính. 620.112 FA-C P.2 3 Fa-Hwa Cheng 644, Tĩnh học và sức bền vật liệu P.1 : Tĩnh học / Fa-Hwa Cheng ; Lưu Văn Hy dịch ; Võ Văn Lộc hiệu đính. 620.112 FA-C P.1 3 Fa-Hwa Cheng 645, Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng. 620.112 LĂ-Ä 2 Lê Thuận Đăng 646, Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng. 620.112 LĂ-Ä 2 Lê Thuận Đăng 647, Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành. 620.112 LÊ-G T.2 3 Lê Viết Giảng 648, Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành. 620.112 LÊ-G T.2 342 C11-C407 Lê Viết Giảng 649, Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành. 620.112 LÊ-G T.2 1 C408 Lê Viết Giảng 650, Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành. 620.112 LÊ-G T.2 9 C409-C417 Lê Viết Giảng 651, Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành. 620.112 LÊ-G T.2 55 C11-C407 Lê Viết Giảng 652, Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành. 620.112 LÊ-G T.2 7 Lê Viết Giảng 653, Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 620.112 LÊ-G T.1 139 C11-C154 Lê Viết Giảng 654, Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 620.112 LÊ-G T.1 1 C155 Lê Viết Giảng 655, Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 620.112 LÊ-G T.1 5 C11-C154 Lê Viết Giảng 656, Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng. 620.112 LÊ-G T.1 10 Lê Viết Giảng 657, Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng. 620.112 LÊ-H 3 Lê Ngọc Hồng, PGS.TS 658, Sức bền vật liệu T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 LÊ-M T.1 3 Lê Quang Minh 659, Sức bền vật liệu T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 LÊ-M T.3 3 Lê Quang Minh 660, Sức bền vật liệu T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 LÊ-M T.3 1 C4 Lê Quang Minh 661, Sức bền vật liệu T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 LÊ-M T.1 2 C1-C2 Lê Quang Minh 662, Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. 620.112 LÊ-M T.1 3 Lê Quang Minh 663, Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 3 C1-C4 Lều Thọ Trình, GS.TS 664, Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 665, Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 1 C1-C4 Lều Thọ Trình, GS.TS 666, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 2 C1-C2 Lều Thọ Trình, GS.TS 667, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 668, Cơ học kết cấu T.1 : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 8 Lều Thọ Trình, GS.PTS 669, Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 3 Lều Thọ Trình, GS.TS 670, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 3 Lều Thọ Trình, GS.TS 671, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 3 Lều Thọ Trình, GS.TS 672, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 66 C1-C66 Lều Thọ Trình, GS.TS 673, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 3 Lều Thọ Trình, GS.TS 674, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 675, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 66 C11-C159 Lều Thọ Trình, GS.TS 676, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 1 C160 Lều Thọ Trình, GS.TS 677, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 678, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 83 C11-C159 Lều Thọ Trình, GS.TS 679, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 7 Lều Thọ Trình, GS.TS 680, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 54 C6-C64 Lều Thọ Trình, GS.TS 681, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 1 C65 Lều Thọ Trình, GS.TS 682, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 5 sửa Lều Thọ Trình, GS.TS 683, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 5 C6-C64 Lều Thọ Trình, GS.TS 684, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 5 Lều Thọ Trình, GS.TS 685, Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 2 Lều Thọ Trình, GS.PTS 686, Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 5 C6-C52 Lều Thọ Trình, GS.PTS 687, Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 42 C6-C52 Lều Thọ Trình, GS.PTS 688, Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 3 Lều Thọ Trình, GS.PTS 689, Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 690, Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 1 C4 Lều Thọ Trình, GS.TS 691, Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.2 2 Lều Thọ Trình, GS.TS 692, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 693, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 1 Lều, Thọ Trình, GS.TS 694, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 1 C3 Lều, Thọ Trình, GS.TS 695, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 2 Lều, Thọ Trình, GS.TS 696, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 1 Lều, Thọ Trình, GS.TS 697, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 1 C1 Lều Thọ Trình, GS.TS 698, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 57 C17-C101 Lều Thọ Trình, GS.TS 699, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 2 Lều Thọ Trình, GS.TS 700, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 28 C17-C101 Lều Thọ Trình, GS.TS 701, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 1 Lều Thọ Trình, GS.TS 702, Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.1 15 Lều Thọ Trình, GS.TS 703, Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 75 C6-C100 Lều, Thọ Trình, GS.TS 704, Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 4 Lều, Thọ Trình, GS.TS 705, Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 20 C6-C100 Lều, Thọ Trình, GS.TS 706, Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 1 Lều, Thọ Trình, GS.TS 707, Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình. 620.112 LÊ-T T.1 5 Lều, Thọ Trình, GS.TS 708, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 84 C16-C100 Lều, Thọ Trình, GS.TS 709, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 1 C16-C100 Lều, Thọ Trình, GS.TS 710, Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 15 Lều, Thọ Trình, GS.TS 711, Bài tập cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. 620.112 LÊ-T T.2 30 C1-C30 Lều, Thọ Trình, GS.TS 712, Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng. 620.112 LÊ-Đ 20 Lê Thuận Đăng 713, Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành. 620.112 NG-L 3 Nguyễn Văn Liên 714, Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn, Vũ Văn Thành, Đỗ Minh Thu, Nguyễn Cẩm Thúy. 620.112 NG-L 5 Nguyễn Xuân Lựu 715, Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành. 620.112 NG-L 3 Nguyễn, Văn Liên, PGS. TSKH 716, Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.1 3 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH 717, Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.1 461 C11-C500 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH 718, Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.1 29 C11-C500 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH 719, Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.1 7 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH 720, Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.2 5 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên 721, Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.2 448 C21-C500 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên 722, Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.2 32 C21-C500 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên 723, Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong. 620.112 PH-P T.2 15 Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên 724, Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. 620.112 VU-L 3 Vũ Đình Lai 725, Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên. 620.112 VU-L 2 Vũ, Đình Lai 726, Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên. 620.112 VU-L 26 C5-C30 Vũ, Đình Lai 727, Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên. 620.112 VU-L 2 Vũ, Đình Lai 728, Giáo trình Cơ học kết cấu : Hệ siêu tĩnh / Đào Ngọc Thế Lực (Chủ biên), Phan Đình Hào. 620.112 ĐA-L 80 Đào Ngọc Thế Lực, chủ biên 729, Giáo trình Cơ học kết cấu : Hệ siêu tĩnh / Đào Ngọc Thế Lực (Chủ biên), Phan Đình Hào. 620.112 ĐA-L 10 Đào Ngọc Thế Lực, chủ biên 730, Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng. 620.112 ĐI-B 3 Đinh Trọng Bằng 731, Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai. 620.112 ĐĂ-C T.2 1 C6 Đặng Việt Cương 732, Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai. 620.112 ĐĂ-C T.2 5 Đặng Việt Cương 733, Sức bền vật liệu. T.1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai. 620.112 ĐĂ-C T.1 5 Đặng Việt Cương 734, Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương. 620.112 ĐĂ-C T.2 3 Đặng, Việt Cương, PGS.TS 735, Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương. 620.112 ĐĂ-C T.2 21 C7-C30 Đặng, Việt Cương, PGS.TS 736, Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương. 620.112 ĐĂ-C T.2 3 C7-C30 Đặng, Việt Cương, PGS.TS 737, Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương. 620.112 ĐĂ-C T.2 3 Đặng, Việt Cương, PGS.TS 738, Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai. 620.112 ĐĂ-C. T.2 3 Đặng Việt Cương 739, Thủy lực và cấp thoát nước trong nông nghiệp / Hoàng Đức Liên (chủ biên), Nguyễn Thanh Nam. 621.2 HO-L 3 Hoàng Đức Liên 740, Máy thủy lực : tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, Nguyễn Thượng Bằng. 621.2 Ma-T 3 Nguyễn Thượng Bằng 741, Thủy lực T.1 / Nguyễn Thế Hùng . 621.2 NG-H T.1 2 Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS 742, Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng . 621.2 NG-H T.1 1 C107-C108 Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS 743, Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng . 621.2 NG-H T.1 62 C11-C106 Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS 744, Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng . 621.2 NG-H T.1 1 C107-C108 Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS 745, Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng . 621.2 NG-H T.1 34 C11-C106 Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS 746, Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng . 621.2 NG-H T.1 10 Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS 747, Thủy lực T.2 / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn. 621.2 NG-T T.2 6 Nguyễn Tài, GS.TS 748, Thủy lực T.1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 3 Nguyễn Tài, GS.TS 749, Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí. 621.2 NG-T 3 Nguyễn Thành Trí 750, Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí. 621.2 NG-T 10 Nguyễn Thành Trí 751, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 61 C3-C83 Nguyễn Tài, GS. TS 752, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 1 C84 Nguyễn Tài, GS. TS 753, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 1 Nguyễn Tài, GS. TS 754, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 4 Nguyễn Tài, GS. TS 755, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 20 C3-C83 Nguyễn Tài, GS. TS 756, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 1 Nguyễn Tài, GS. TS 757, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 1 Nguyễn Tài, GS. TS 758, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 2 Nguyễn Tài, GS. TS 759, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 4 C15-C19 Nguyễn Tài, GS. TS 760, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 5 Nguyễn Tài, GS. TS 761, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 1 C15-C19 Nguyễn Tài, GS. TS 762, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 8 Nguyễn Tài, GS. TS 763, Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 6 Nguyễn Tài, GS. TS 764, Thủy lực. T.1 / Nguyễn Tài. 621.2 NG-T T.1 3 Nguyễn, Tài, GS.TS 765, Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 621.2 PH-K 3 Phùng Văn Khương, TS 766, Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 621.2 PH-K 6 C7-C20 Phùng Văn Khương, TS 767, Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 621.2 PH-K 8 C7-C20 Phùng Văn Khương, TS 768, Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 621.2 PH-K 3 Phùng Văn Khương, TS 769, Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga. 621.2 SĂ´-T 3 Kixêlep, P.G 770, Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga. 621.2 SĂ´-T 7 Kixêlep, P.G 771, Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga. 621.2 Sô-T 5 BK Kixêlep, P.G 772, Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm. 621.2 VU-T T.1 2 Vũ, Văn Tảo, GS.TS 773, Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm. 621.2 VU-T T.1 26 C5-C30 Vũ, Văn Tảo, GS.TS 774, Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm. 621.2 VU-T T.1 2 Vũ, Văn Tảo, GS.TS 775, Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi. 621.24 TRƯ 3 Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng 776, Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi. 621.24 TRƯ 44 C7-C50 Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng 777, Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi. 621.24 TRƯ 3 Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng 778, Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc. 621.26 HO-N 8 Hoàng Thị Bích Ngọc, TS 779, Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc. 621.26 HO-N 2 C1-C2 Hoàng Thị Bích Ngọc, TS 780, Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc. 621.26 HO-N 2 Hoàng Thị Bích Ngọc, TS 781, Hệ thống thủy lực : Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa, hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô / Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân, Đỗ Tấn Dân. 621.26 Hê-T 10 Lưu Văn Hy 782, Truyền dẫn thủy lực trong chế tạo máy / Trần Doãn Đỉnh, Nguyễn Ngọc Lê, Phạm Xuân Mão, Nguyễn Thế Thưởng, Đỗ Văn Thi, Hà Văn Vui. 621.26 Tr-D 1 Trần Doãn Đỉnh 783, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.3 ĐĂ-Đ 6 Đặng Văn Đào 784, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.3 ĐĂ-Đ 3 Đặng Văn Đào 785, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 6 C1-C6 Đặng Văn Đào 786, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 2 C1-C4 Đặng Văn Đào 787, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 5 Đặng Văn Đào 788, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 2 C1-C4 Đặng Văn Đào 789, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 1 C1 Đặng Văn Đào 790, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 3 Đặng Văn Đào 791, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 29 C1-C36 Đặng Văn Đào 792, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 1 C37-C39 Đặng Văn Đào 793, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 7 C1-C36 Đặng Văn Đào 794, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 2 C37-C39 Đặng Văn Đào 795, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 1 C40 Đặng Văn Đào 796, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 1 C2 Đặng Văn Đào 797, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 3 Đặng Văn Đào 798, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 1 C1 Đặng Văn Đào 799, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 89 C1-C110 Đặng Văn Đào 800, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 2 C111-C112 Đặng Văn Đào 801, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 21 C1-C110 Đặng Văn Đào 802, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 89 C11-C147 Đặng Văn Đào 803, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 3 C148-C152 Đặng Văn Đào 804, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 48 C11-C147 Đặng Văn Đào 805, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 2 C148-C152 Đặng Văn Đào 806, Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. 621.31 ĐĂ-Đ 10 Đặng Văn Đào 807, Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú. 621.402 PH-D 2 Phạm, Lê Dần, PGS. TS 808, Các cơ cấu trong kỹ thuật : (Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén) / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch. 621.8 AR-I 3 Artôbôlepxki, I. I 809, Các cơ cấu trong kỹ thuật : (Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén) / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch. 621.8 AR-I 15 Artôbôlepxki, I. I 810, Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển. 621.865 TR-H 3 Trần, Xuân Hiển 811, Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển. 621.865 TR-H 4 Trần, Xuân Hiển 812, Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển. 621.865 TR-H 30 C1-C30 Trần Xuân Hiển 813, Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. 621.974 PH-N 3 Phạm Văn Nghệ 814, Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. 621.974 PH-N 4 Phạm Văn Nghệ 815, Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. 621.974 PH-N 7 Phạm Văn Nghệ 816, Thiết kế thủy lực cho dự án cầu đường / Trần Đình Nghiên. 624.25 TR-N 3 Trần Đình Nghiên, TS 817, Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627 PH-K 3 Phùng Văn Khương, TS 818, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 5 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 819, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 170 C21-C200 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 820, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 2 sửa Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 821, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 10 C21-C200 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 822, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 15 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 823, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 5 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 824, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 134 C21-C190 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 825, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 36 C21-C190 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 826, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 15 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 827, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 30 C1-C30 Hoàng, Văn Quý, PGS.TS 828, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 21 C16-C38 Phùng Văn Khương, TS 829, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 7 C4-C10 Phùng Văn Khương, TS 830, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 2 C16-C38 Phùng Văn Khương, TS 831, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 8 Phùng Văn Khương, TS 832, Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên. 627.8 TR-N 3 Trần, Đình Nghiên, PGS.TS 833, Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên. 627.8 TR-N 3 Trần, Đình Nghiên, PGS.TS 834, Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 628 TĂ-Đ 2 Tăng, Văn Đoàn, PGS 835, Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 628 TĂ-Đ 2 Tăng, Văn Đoàn, PGS 836, Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 628 TĂ-Đ 3 Tăng, Văn Đoàn, PGS 837, Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. 628 TĂ-Đ 3 Tăng, Văn Đoàn, PGS 838, Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng. 628.1 NG-H 1 532.9 Nguyễn Thị Hồng 839, Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng. 628.1 NG-H 3 Nguyễn, Thị Hồng 840, Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng. 628.1 NG-H 3 Nguyễn, Thị Hồng 841, Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển. 628.1 TR-U 5 Trần Hữu Uyển, GS.TSKH 842, Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển. 628.1 TR-U 3 Trần Hữu Uyển, GS.TSKH 843, Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường.. các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú. 628.16 NG-P 5 Nguyễn Hữu Phú 844, Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Môi trường, kỹ thuật môi trường.. các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú. 628.16 NG-P 3 Nguyễn Hữu Phú 845, Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy. 629.8 TR-T 3 Trần, Xuân Tùy, TS 846, Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy. 629.8 TR-T 221 C11-C238 Trần, Xuân Tùy, TS 847, Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy. 629.8 TR-T 4 C239-C242 Trần, Xuân Tùy, TS 848, Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy. 629.8 TR-T 5 Trần, Xuân Tùy, TS 849, Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy. 629.8 TR-T 7 C11-C238 Trần, Xuân Tùy, TS 850, Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy. 629.8 TR-T 7 Trần, Xuân Tùy, TS 851, Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy. 629.804 TR-H 3 Trần, Ngọc Hải 852, Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy. 629.804 TR-H 144 C7-C150 Trần, Ngọc Hải 853, Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy. 629.804 TR-H 3 Trần, Ngọc Hải 854, Hệ thống điều khiển bằng thủy lực : (Lý thuyết và các ứng dụng thực tế) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. 629.8042 NG-P 3 Nguyễn Ngọc Phương 855, Xây dựng và vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 cho các doanh nghiệp xây dựng : (tư vấn đầu tư – thiết kế – xây lắp – sản xuất vật liệu xây dựng) / Nguyễn Xuân Hải. 658.401 NG-H 1 Nguyễn Xuân Hải 856, Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin. 664.0028 NG-B 3 Nguyễn Bin, GS.TSKH 857, Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin. 664.0028 NG-B T.1 88 C11 – C100 Nguyễn, Bin, GS.TSKH 858, Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin. 664.0028 NG-B T.1 2 C11 – C100 Nguyễn, Bin, GS.TSKH 859, Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin. 664.0028 NG-B T.1 10 Nguyễn, Bin, GS.TSKH 860, Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 8, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng = Proceedings of Vietnam construction standards / Bộ Xây Dựng. 690.0218 BÔ T.8 1 Bộ Xây dựng 861, Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng/ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam. 690.0218 Ti-C 1 Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 862, Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng/ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam. 690.0218 Ti-C 1 Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 863, Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng. 691 PH-H 3 Phạm Duy Hữu, PGS. PTS 864, Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu. 691 PH-H 3 Phạm Duy Hữu, PGS. TS 865, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 5 C1-C5 Phùng Văn Lự 866, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 1 C6 Phùng Văn Lự 867, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 8 C1-C8 Phùng Văn Lự 868, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 1 C1-C2 Phùng Văn Lự 869, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 1 C1-C2 Phùng Văn Lự 870, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 58 C1-C65 Phùng Văn Lự 871, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 7 C1-C65 Phùng Văn Lự 872, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 73 C1-C87 Phùng Văn Lự 873, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 1 C88 Phùng Văn Lự 874, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 6 Phùng Văn Lự 875, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 14 C1-C87 Phùng Văn Lự 876, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 1 Phùng Văn Lự 877, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 10 C1-C10 Phùng Văn Lự 878, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 3 Phùng Văn Lự 879, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 88 C11-C139 Phùng Văn Lự 880, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 41 C11-C139 Phùng Văn Lự 881, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 7 Phùng Văn Lự 882, Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. 691 PH-L 5 Phùng, Văn Lự, GS.TSKH 883, Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng. 691.0218 Ti-C 5 884, Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Phiêu. 691.028 NG-P 2 Nguyễn Văn Phiêu 885, Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Phiêu. 691.028 NG-P 1 Nguyễn Văn Phiêu 886, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 1 C1 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 887, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 19 C1-C24 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 888, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 5 C1-C24 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 889, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 1 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 890, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 70 C11-C87 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 891, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 3 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 892, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 7 C11-C87 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 893, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 10 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 894, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 1 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 895, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 2 C3-C5 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 896, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 1 C3-C5 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 897, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 2 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 898, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 2 C1-C3 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 899, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 1 C1-C3 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 900, Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. 691.076 Ba-T 2 Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên 901, Giáo trình vật liệu xây dựng. 691.077 Gi-T 5 2. SÁCH CHUYÊN NGÀNH STT Nhan đề Dewey Gáy Tập SL Ghi chú Tác giả 1, Tính nhiệt tuabin hơi / Hoàng Bá Chư, Nguyễn Ngọc Dũng, Trương Ngọc Tuấn. 621.165 HO-C 1 Hoàng Bá Chư, GS.TS 2, Water quality : diffuse pollution and watershed management / Vladimir Novotny. 621.168 NO-V 1 Novotny, Vladimir, 1938- 3, Water quality : diffuse pollution and watershed management / Vladimir Novotny. 621.168 NO-V 1 Novotny, Vladimir, 1938- 4, Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. 624.151 NG-B 3 Nguyễn Ngọc Bích 5, Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. 624.151 NG-Đ 3 Nguyễn Hồng Đức, TS 6, Địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám. 624.151 TR-G 3 Trần Thanh Giám 7, Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên / G. Sanglerat ; Tạ Đức Thịnh, Phạm Hữu Sy, Nguyễn Hồng dịch ; Nguyễn Huy Phương, Lê Phục Quốc hiệu đính. 624.151 SA-G 3 Sanglerat, G 8, Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn / Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Hoàng Văn Tân. 624.151 LÊ-A 10 C1-C12 Lê Quý An 9, Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn / Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Hoàng Văn Tân. 624.151 LÊ-A 2 C1-C12 Lê Quý An 10, Thí nghiệm đất và nền móng công trình / Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng. 624.151 ĐO-T 5 Đoàn Thế Tường, PGS.TS 11, Engineering geology : rock in engineering construction / Richard E. Goodman. 624.151 GO-R 1 Goodman, Richard E 12, Soil testing for engineers / T. William Lambe. 624.151 LA-T 1 Lambe, T. William 13, Thí nghiệm đất và nền móng công trình / Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng. 624.151 ĐO-T 10 Đoàn Thế Tường, PGS.TS 14, Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái. 624.151 VU-N 5 Vũ Công Ngữ, GS. TS 15, Dynamic geotechnical testing II / Ronald J. Ebelhar, Vincent P. Drnevich, and Bruce L. Kutter, editors. 624.151 Dy-G 1 ASIA Ebelhar, Ronald J., edited 16, Geotechnical applications of remote sensing and remote data transmission / A.I. Johnson and C.B. Pettersson, editors. 624.151 Ge-A 1 ASIA Johnson, A.I., (Arnold Ivan), 1919-, edited 17, Geophysical applications for geotechnical investigations / Frederick L. Paillet and Wayne R. Saunders, editors. 624.151 Ge-A 1 ASIA Paillet, Frederick L., 1948-, editor 18, Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái. 624.151 VU-N 18 Vũ Công Ngữ, GS. TS 19, Các giải pháp phòng chống sụt lở đất đá trên đường / Phan Xuân Đại, Nguyễn Chính Bái. 624.151 PH-Đ 3 Phan Xuân Đại 20, Nền và móng / Lê Anh Hoàng. 624.151 LÊ-H 5 Lê Anh Hoàng 21, Nền và móng / Lê Anh Hoàng. 624.151 LÊ-H 85 C16-C101 Lê Anh Hoàng 22, Nền và móng / Lê Anh Hoàng. 624.151 LÊ-H 1 C16-C101 Lê Anh Hoàng 23, Nền và móng / Lê Anh Hoàng. 624.151 LÊ-H 10 Lê Anh Hoàng 24, Geotechnical engineering handbook V.1, Fundamentals / editor: Ulrich Smoltczyk. 624.151 Ge-E V.1 1 Smoltczyk, Ulrich, editor 25, Giới thiệu tài liệu kỹ thuật thống nhất của Pháp = Documents techniques unifiés: DTU / Ban biên tập: Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn, Dương Học Hải, Vũ Công Ngữ, Nguyễn Ngọc Bích. 624.151 Gi-T 20 C6-C25 Nguyễn Như Khải 26, Giới thiệu tài liệu kỹ thuật thống nhất của Pháp = Documents techniques unifiés: DTU / Ban biên tập: Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn, Dương Học Hải, Vũ Công Ngữ, Nguyễn Ngọc Bích. 624.151 Gi-T 5 Nguyễn Như Khải 27, Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. 624.151 NG-Đ 5 Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS 28, Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. 624.151 NG-Đ 81 C16-C100 Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS 29, Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. 624.151 NG-Đ 4 C16-C100 Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS 30, Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. 624.151 NG-Đ 10 Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS 31, Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 3 Nguyễn Uyên 32, Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 34 C11-C50 Nguyễn Uyên 33, Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 6 C11-C50 Nguyễn Uyên 34, Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 7 Nguyễn Uyên 35, Đất xây dựng, địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích chủ biên, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng. 624.151 NG-B 2 Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS., chủ biên 36, Đất xây dựng, địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích chủ biên, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng. 624.151 NG-B 1 Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS., chủ biên 37, Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh. 624.151 PH-M 2 Phạm Trọng Mạnh, PGS.TS 38, Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh. 624.151 PH-M 1 Phạm Trọng Mạnh, PGS.TS 39, Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 2 Nguyễn, Uyên 40, Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 18 C5-C24 Nguyễn, Uyên 41, Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 2 C5-C24 Nguyễn, Uyên 42, Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 2 Nguyễn, Uyên 43, Nền và móng / Lê Anh Hoàng. 624.151 LÊ-A 10 C1-C10 Lê Anh Hoàng 44, Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.]. 624.151 Nê-M 3 Lê, Xuân Mai 45, Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.]. 624.151 Nê-M 379 C9-C400 Lê, Xuân Mai 46, Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.]. 624.151 Nê-M 13 C9-C400 Lê, Xuân Mai 47, Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.]. 624.151 Nê-M 5 Lê, Xuân Mai 48, Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 2 Nguyễn, Uyên 49, Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 3 Nguyễn, Uyên 50, Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 3 Nguyễn, Uyên 51, Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 19 C7-C30 Nguyễn, Uyên 52, Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 5 C7-C30 Nguyễn, Uyên 53, Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên. 624.151 NG-U 3 Nguyễn, Uyên 54, Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến chủ biên, Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng. 624.151 NG-C 3 Nguyễn, Chiến, GS.TS 55, Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến chủ biên, Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng. 624.151 NG-C 3 Nguyễn, Chiến, GS.TS 56, Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính. 624.151 PH-C 3 Phạm, Huy Chính 57, Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính. 624.151 PH-C 3 Phạm, Huy Chính 58, Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm. 624.151 LÊ-K 3 Lê, Văn Kiểm 59, Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm. 624.151 LÊ-K 3 Lê, Văn Kiểm 60, Tính toán phân tích trượt lở đất đá : giải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại / Phan Trường Phiệt chủ biên, Phan Trường Giang. 624.151 PH-P 3 Phan Trường Phiệt, GS.TS 61, Tính toán phân tích trượt lở đất đá : giải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại / Phan Trường Phiệt chủ biên, Phan Trường Giang. 624.151 PH-P 3 Phan Trường Phiệt, GS.TS 62, Địa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Đức Nguôn. 624.151 NG-N 3 Nguyễn, Đức Nguôn, TS 63, Địa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Đức Nguôn. 624.151 NG-N 3 Nguyễn, Đức Nguôn, TS 64, Cơ sở địa chất – địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung. 624.151 NG-Đ 5 GVBK nhập Nguyễn, Chí Trung, TS 65, Cơ sở địa chất – địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung. 624.151 NG-Đ 90 Nguyễn, Chí Trung, TS 66, Cơ sở địa chất – địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung. 624.151 NG-Đ 5 GVBK nhập Nguyễn, Chí Trung, TS 67, Các bảng tính toán nền móng / Jean-Pierre Giroud ; Người dịch : Nguyễn Quang Chiêu. 624.151021 GI-J 3 Giroud, Jean-Pierre, GS 68, Cơ học đá công trình / John A. Franklin, Maurice B. Duseault ; Nguyễn Bình, Nghiêm Hữu Hạnh, Võ Trọng Hùng, Kiều Kim Trúc, Nguyễn Uyên dịch. 624.1513 FR-J 3 Franklin, John A 69, Nondestructive and automated testing for soil and rock properties / W.A. Marr and C.E. Fairhurst, editors. 624.1513 No-A 2 ASIA Marr, W. Allen, edited 70, Geotechnical engineering handbook. Volume 3 / editor Ulrich Smoltczyk. 624.1513 Ge-E V.3 1 Smoltczyk, Ulrich, editor 71, Geotechnical engineering handbook. Volume 1 / editor, Ulrich Smoltczyk. 624.1513 Ge-E V.1 1 Smoltczyk, Ulrich, editor 72, Geotechnical engineering handbook. Volume 2 / editor Ulrich Smoltczyk. 624.1513 Ge-E V.2 2 Smoltczyk, Ulrich, editor 73, Strength and weathering of rock as boundary layer problems / Christine Butenuth. 624.1513 BU-C 2 VSVN Butenuth, Christine 74, Strength and weathering of rock as boundary layer problems / Christine Butenuth. 624.1513 BU-C 2 VSVN Butenuth, Christine 75, Measurement of rock properties at elevated pressures and temperatures : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-18 on Soil and Rock, College Station, TX, 20 June 1983 ; Howard J. Pincus and Earl R. Hoskins, editors. 624.15132 Me-R 2 ASIA Pincus, Howard J., editor 76, Engineering rock mechanics Part 2 : illustrative worked examples / John P. Harrison and John A. Hudson. 624.15132076 HA-J P.2 1 Harrison, John P 77, Cơ học đất / Vũ Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Dũng. 624.15136 VU-N 3 Vũ Công Ngữ, GS.TS 78, Cơ học đất : (Giáo khoa rút gọn) / N. A. Xưtôvich ; Đỗ Bằng, Nguyễn Công Mẫn dịch ; Nguyễn Công Mẫn hiệu đính. 624.15136 XƯ-N 30 C1-C30 Xưtôvich, N. A 79, Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo. 624.15136 LÊ-M 3 Lê Xuân Mai 80, Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo. 624.15136 LÊ-M 439 C11-C500 Lê Xuân Mai 81, Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo. 624.15136 LÊ-M 51 C11-C500 Lê Xuân Mai 82, Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo. 624.15136 LÊ-M 9 Lê Xuân Mai 83, Understanding soil mechanics / Jack Roberts, 1942- 624.15136 RO-J 1 Roberts, Jack, 1942- 84, Principles of geotechnical engineering / Braja M. Das. 624.15136 DA-B 1 Das, Braja M 85, Geotechnical engineering : soil mechanics / John N. Cernica. 624.15136 CE-J 1 Cernica, John N., 1932- 86, Cơ học đất. T.2 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.2 3 Whitlow, R 87, Cơ học đất T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.1 3 Whitlow, R 88, Cơ học đất cho đất không bão hoà T.1 = Soil mechanics for unsaturated soils / D. G. Fredlund, H. Rahardjo ; Người dịch: Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Uyên ; Hiệu đính: Nguyễn Công Mẫn. 624.15136 FR-D T.1 3 Fredlund, D. G 89, Testing soil : Mixed with waste or recycled materials / Mark A. Wasemiller and Keith B. Hoddinott, editors. 624.15136 Te-S 2 ASIA Wasemiller, Mark A, 1963-, editor 90, Strength testing of marine sediments : laboratory and in-situ measurements / Ronald C. Chaney and Kenneth R. Demars, editors. 624.15136 St-T 2 ASIA Chaney, Ronald C., edited 91, The pressuremeter and its marine applications : second international symposium / Jean Louis Briaud, Jean M. E. Audibert, editors. 624.15136 Pe-I 2 ASIA Briaud, Jean Louis, editor 92, Cơ học đất / Vũ Công Ngữ (chủ biên), Nguyễn Văn Dũng. 624.15136 VU-N 20 Vũ Công Ngữ, GS.TS 93, Principles of geotechnical engineering / Braja M. Das. 624.15136 DA-B 1 Das, Braja M., 1941- 94, Seepage in soils : principles and applications / Lakshmi N. Reddi. 624.15136 RE-L 1 Reddi, Lakshmi N 95, Unsaturated soil mechanics / Ning Lu, William J. Likos. 624.15136 LU-N 1 Lu, Ning, 1960- 96, Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.1 1 Whitlow, R 97, Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.1 9 C4-C13 Whitlow, R 98, Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.1 1 C4-C13 Whitlow, R 99, Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.1 3 Whitlow, R 100, Cơ học đất. T.2 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.2 13 C6-C18 Whitlow, R 101, Cơ học đất. T.2 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch. 624.15136 WH-R T.2 5 Whitlow, R 102, An introduction to the mechanics of soils and foundations : : through critical state soil mechanics / John Atkinson. 624.15136 AT-J 1 BK Atkinson, J.H 103, Cơ học đất / Vũ Công Ngữ (chủ biên), Nguyễn Văn Dũng. 624.15136 VU-N 2 Vũ Công Ngữ, GS.TS 104, Cơ học đất / Vũ Công Ngữ (chủ biên), Nguyễn Văn Dũng. 624.15136 VU-N 1 Vũ Công Ngữ, GS.TS 105, Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng. 624.15136 TA-T 3 Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS 106, Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng. 624.15136 TA-T 32 C7-C50 Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS 107, Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng. 624.15136 TA-T 12 C7-C50 Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS 108, Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng. 624.15136 TA-T 3 Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS 109, Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất / Lưu Bá Thuận. 624.15136 LƯ-T 4 Lưu, Bá Thuận 110, Consolidation of soils : testing and evaluation / Raymond N. Yong, Frank Townsend, editors. 624.151362 Co-S 2 ASIA Yong, R. N. (Raymond N.), editor 111, Soil mechanics and foundations / Muni Budhu. 624.15136221 BU-M 1 Budhu, Muni 112, Slope stability analysis and stabilization : new methods and insight / Y.M. Cheng and C.K. Lau. 624.151363 CH-Y 1 DA TRIG Cheng, Y. M 113, Rock for erosion control / Charles H. McElroy and David A. Lienhart, editors. 624.15363 Ro-E 2 ASIA McElroy, Charles H., editor 114, Công trình kết hợp giao thông – thuỷ lợi nông thôn / Nguyễn Duy Thiện. 625.734 NG-T 3 Nguyễn Duy Thiện 115, Understanding hydraulics : a guide to the basic principles of hydraulics with an explanation of the essential theory / Les Hamill. 627 HA-L 1 Hamill, Les 116, Handbook of hydraulics for the solution of hydraulic enginnering problems / Ernest F. (Ernest Frederick) Brater, 1912- 627 BR-E 1 Brater, Ernest F. (Ernest Frederick), 1912- 117, Water resources engineering / Larry W. Mays. 627 MA-L 1 Mays, Larry W 118, Hydraulic engineering / John A. Roberson. 627 RO-J 1 Roberson, John A 119, Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải. 627 NG-B 5 Nguyễn Thượng Bằng 120, Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627 PH-K 3 Phùng Văn Khương, TS 121, Kỹ thuật thi công công trình cảng – đường thủy / Hồ Ngọc Luyện, Lương Phương Hậu, Nguyễn Văn Phúc. 627 HÔ-L 5 Hồ Ngọc Luyện 122, Kỹ thuật thi công công trình cảng – đường thủy / Hồ Ngọc Luyện, Lương Phương Hậu, Nguyễn Văn Phúc. 627 HÔ-L 3 Hồ Ngọc Luyện 123, Water resources systems planning and management / S.K. Jain, V.P. Singh. 627 JA-S 1 Jain, S.K. (Sharad Kumar), 1960- 124, 25 years of advances in water resources / edited by C.T. Miller, M.B. Parlange, S.M. Hassanizadeh. 627 Tw-F 1 Miller, Cass T. (Cass Timothy), edited 125, Thi công các công trình thủy lợi Tập 2. 627 Th-C T.2 3 Trường đại học thủy lợi. Bộ môn thi công 126, Thi công các công trình thủy lợi Tập 1. 627 Th-C T.1 3 Trường đại học thủy lợi Bộ môn thi công 127, Water resources engineering / Larry W. Mays. 627 MA-L 1 Mays, Larry W 128, Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải. 627 NG-B 3 Nguyễn Thượng Bằng 129, Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải. 627 NG-B 72 C11-C93 Nguyễn Thượng Bằng 130, Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải. 627 NG-B 2 C94-C95 Nguyễn Thượng Bằng 131, Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải. 627 NG-B 11 C11-C93 Nguyễn Thượng Bằng 132, Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải. 627 NG-B 7 Nguyễn Thượng Bằng 133, Sediment transport : theory and practice / by Chih Ted Yang. 627 YA-C 1 BK Yang, Chih Ted, 1940- 134, Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi. T.3 / Nguyễn Khánh Tường, Nguyễn Văn Bảo. 627 NG-T T.3 3 Nguyễn Khánh Tường 135, Hướng dẫn thiết kế thủy năng – kinh tế năng lượng nhà máy thủy điện / Hoàng Hữu Thận. 627 HO-T 3 Hoàng, Hữu Thận 136, Hướng dẫn thiết kế thủy năng – kinh tế năng lượng nhà máy thủy điện / Hoàng Hữu Thận. 627 HO-T 7 Hoàng, Hữu Thận 137, Stochastic Hydraulics 2000 : proceedings of the eighth International Symposium on Stochastic Hydraulics : Beijing, China, 25-28 July, 2000 / edited by Zhao-Yin Wang, Shi-Xiong Hu. 627 INT 1 DA TRIG International Symposium on Stochastic Hydraulics (8th : 2000 : Beijing, China) 138, Hydrodynamics and water quality : modeling rivers, lakes, and estuaries / Zhen-Gang Ji. 627 JI-Z 1 DA TRIG Ji, Zhen-Gang 139, Tính toán thủy lợi / Nguyễn Văn Tuần, Trịnh Quang Hoà, Nguyễn Hữu Khải. 627.0285 NG-T 3 Nguyễn Văn Tuần 140, Phần mềm Plaxis ứng dụng vào tính toán các công trình thủy công / Đỗ Văn Đệ chủ biên, ..[et al.]. 627.0285 Ph-M 3 141, Phần mềm Plaxis ứng dụng vào tính toán các công trình thủy công / Đỗ Văn Đệ chủ biên, ..[et al.]. 627.0285 Ph-M 7 142, The hydraulics of open channel flow : an introduction / Hubert Chanson. 627.042 CH-H 1 Chanson, Hubert 143, Open channel hydraulics / Terry W. Sturm. 627.042 ST-T 1 Sturm, Terry W 144, Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi. Tập 2 / Phạm Ngọc Hải, .. 627.0711 Gi-T T.2 2 Phạm, Ngọc Hải, PGS.TS 145, Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi. Tập 2 / Phạm Ngọc Hải, .. 627.0711 Gi-T T.2 3 Phạm, Ngọc Hải, PGS.TS 146, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 5 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 147, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 134 C21-C190 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 148, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 36 C21-C190 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 149, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 15 Hoàng Văn Quý, PGS.TS 150, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 5 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 151, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 170 C21-C200 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 152, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 2 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 153, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 10 C21-C200 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 154, Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý. 627.076 Ba-T T.2 15 Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS 155, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 21 C16-C38 Phùng Văn Khương, TS 156, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 7 C4-C10 Phùng Văn Khương, TS 157, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 2 C16-C38 Phùng Văn Khương, TS 158, Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. 627.076 PH-K 8 Phùng Văn Khương, TS 159, Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm. 627.076 HO-Q T.1 30 C1-C30 Hoàng, Văn Quý, PGS.TS 160, River training techniques : fundamentals, design and applications / B. Przedwojski, R. Błażejewski, K.W. Pilarczyk. 627.12 PR-B 1 DA TRIG Przedwojski, B. (Bogusław) 161, Công trình chỉnh trị sông / Võ Phán, Võ Như Hùng. 627.125 VO-P 22 C1-C24 Võ Phán, PGS. PTS 162, Công trình chỉnh trị sông / Võ Phán, Võ Như Hùng. 627.125 VO-P 2 C1-C24 Võ Phán, PGS. PTS 163, Động lực học sông / Nguyễn Thị Nga, Trần Thục. 627.125 NG-N 5 Nguyễn Thị Nga 164, Động lực học sông và chỉnh trị sông / Trần Minh Quang. 627.125 TR-Q 3 Trần Minh Quang 165, Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu chủ biên, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý. 627.125 LƯ-H 2 Lương, Phương Hậu 166, Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu chủ biên, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý. 627.125 LƯ-H 2 Lương, Phương Hậu 167, Port engineering : planning, construction, maintenance, and security / edited by Gregory P. Tsinker. 627.2 Po-E 1 Tsinker, Gregory P., editor 168, Công trình biển : Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nổi / Nguyễn Hữu Đẩu dịch. 627.20218 Cô-T 5 Nguyễn Hữu Đẩu, PGS.TS., dịch 169, Open-channel flow / Subhash C. Jain. 627.23 JA-S 1 Jain, Subhash C. (Subhash Chandra), 1938- 170, The hydraulics of open channel flow : an introduction ; basic principles, sediment motion, hydraulic modelling, design of hydraulic structures / Hubert Chanson. 627.23 CH-H 1 BK Chanson, Hubert 171, Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ. 627.3 PH-G 3 Phạm Văn Giáp 172, Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Nguyễn Hữu Đẩu, Đinh Đình Trường. 627.3 Bê-C 3 Nguyễn Hữu Đẩu 173, Tính toán cao độ mực nước biển phục vụ thiết kế công trình ven biển(Sách chuyên khảo) / Đinh Văn Mạnh (chủ biên), Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên, Lê Như Ngà. 627.4209597 TI-T 2 Sách tặng Đinh Văn Mạnh, chủ biên 174, Biodrainage : a biological option for controlling waterlogging and salinity / A. S. Kapoor. 627.5 KA-A 1 Kapoor, A. S 175, Irrigation engineering / N. N. Basak. 627.52 BA-N 1 Basak, N.N 176, Planning the management, operation, and maintenance of irrigation and drainage systems : a guide for the preparation of strategies and manuals / International Commission on Irrigation and Drainage. 627.52068 Pl-M N.389 1 ASIA International Commission on Irrigation and Drainage 177, Nối tiếp và tiêu năng hạ lưu công trình tháo nước / Phạm Ngọc Quý. 627.54 PH-Q 5 Phạm Ngọc Quý, PGS.TS 178, Handbook of coastal engineering / John B. Herbich. 627.58 HE-J 1 Herbich, John B 179, Hydrodynamics of coastal zones / Stanislaw R. Massel. 627.58 MA-S 1 Massel, Stanislaw R 180, Bảo vệ bờ biển chống nước biển dâng / Tôn Thất Vĩnh. 627.58 TÔ-V 2 Tôn, Thất Vĩnh 181, Bảo vệ bờ biển chống nước biển dâng / Tôn Thất Vĩnh. 627.58 TÔ-V 2 Tôn, Thất Vĩnh 182, Kỹ thuật thi công dưới nước / Phạm Huy Chính. 627.7 PH-C 2 Phạm Huy Chính 183, Kỹ thuật thi công dưới nước / Phạm Huy Chính. 627.7 PH-C 2 Phạm Huy Chính 184, Thiết kế và thi công trạm thủy điện nhỏ / Nguyễn Duy Thiện. 627.8 NG-T 6 C1-C6 Nguyễn Duy Thiện 185, Công trình trạm thủy điện / Hồ Sỹ Dự, Nguyễn Duy Hạnh, Hùynh Tấn Lượng, Phan Kỳ Nam. 627.8 Cô-T 5 Hồ Sỹ Dự, PGS. TS 186, Công trình trạm thủy điện / Hồ Sỹ Dự, Nguyễn Duy Hạnh, Hùynh Tấn Lượng, Phan Kỳ Nam. 627.8 Cô-T 3 Hồ Sỹ Dự, PGS. TS 187, Thiết kế và thi công trạm thủy điện nhỏ / Nguyễn Duy Thiện. 627.8 NG-T 3 Nguyễn Duy Thiện 188, Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên. 627.8 TR-N 3 Trần, Đình Nghiên, PGS.TS 189, Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên. 627.8 TR-N 3 Trần, Đình Nghiên, PGS.TS 190, New developments in dam engineering : proceedings of the 4th International Conference on Dam Engineering, 18-20 October 2004, Nanjing China / edited by Martin Wieland, Qingwen Ren, John S. Y. Tan. 627.8 INT 1 DA TRIG International Conference on Dam Engineering (4th : 2004 : Nanjing, China) 191, Rock scour due to falling high-velocity jets : proceedings of the International Workshop on Rock Scour Due to High-Velocity Jets, Lausanne, Switzerland, 25-28 September 2002 / edited by Anton J. Schleiss & E. Bollaert. 627.8 INT 1 DA TRIG International Workshop on Rock Scour Due to High-Velocity Jets (2002 : Lausanne, Switzerland) 192, Reservoir sedimentation handbook : design and management of dams, reservoirs, and watersheds for sustainable use / Gregory L. Morris, Fan Jiahua. 627.86 MO-G 1 Morris, Gregory L 193, Dynamic programming based operation of reservoirs : applicability and limits / K.D.W. Nandalal, Janos J. Bogardi. 627.86 NA-K 1 DA TRIG Nandalal, K. D. W 194, Động lực học công trình biển = Dynamics of offshore structures / Nguyễn Xuân Hùng. 627.98 NG-H 4 531.11 Nguyễn Xuân Hùng 195, Tuổi thọ mỏi của kết cấu thép ngoài biển / Phan Văn Khôi. 627.98 PH-K 3 620.17 Phan Văn Khôi 196, Môi trường biển tác động lên công trình / Vũ Uyển Dĩnh. 627.98 VU-D 3 Vũ Uyển Dĩnh, PGS.TS 197, Marine geotechnology and nearshore/offshore structure / Ronald C. Chaney, Hsai Yang Fang, editor. 627.98 Ma-G 2 ASIA Chaney, Ronald C., editor 198, Marine structural design / Yong Bai. 627.98 BA-Y 1 Bai, Yong 199, Dynamics of offshore structures / James F. Wilson, editor. 627.98 Dy-O 1 Wilson, James F., (James Franklin), 1933-, editor 200, Định mức dự toán xây dựng cơ bản các công trình trên biển và hải đảo : Phần điện, nước, thông tin : ban hành kèm theo quyết định số 18/2002/QĐ-BXD ngày 02-7-2002 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng. |