Báo giá thép hình, thép tấm

Mục Lục

  • 1 Báo giá thép hình hôm nay – Thép hình H, I, U, V mới nhất tháng 10/2022
    • 1.1 Báo giá thép hình chữ i tháng 10/2022, giá sắt i
    • 1.2 Báo giá thép hình chữ H tháng 10/2022, giá sắt H
    • 1.3 Báo giá thép hình chữ U tháng 10/2022, giá sắt U
    • 1.4 Báo giá thép hình V tháng 10/2022, giá sắt V
    • 1.5 Báo giá xà gồ thép : xà gồ C, xà gồ Z tháng 10/2022
    • 1.6 Báo giá thép tấm : thép tấm trơn, thép tấm nhám tháng 10/2022
  • 2 Xem thêm giá các loại vật tư điển hình khác :

Giá sắt thép hình mới nhất tháng 10/2022 được cập nhật liên tục tại hệ thống phân phối báo giá thép hàng đầu. cam kết báo giá thép hình mới nhất, rẻ nhất đa chủng loại bao gồm : thép hình U, thép hình I, thép hình H, thép hình V, thép tấm … ngoài ra còn có thép xây dựng, thép ống, thép hộp, tơn lợp mái và rất rất nhiều vật liệu xây dựng công trình khác.

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Báo giá thép hình, thép tấm
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại

Bảng báo giá thép hình hôm nay được nhà phân phối chúng tôi cập nhật và đang cung cấp ra thị trường, đầy đủ nhãn hàng, rất mong nhận được ủng hộ của quý khách, sau đây là thông tin đơn giá chi tiết

Báo giá thép hình chữ i tháng 10/2022, giá sắt i

Báo giá thép hình, thép tấm
Kho thép hình chữ i – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Báo giá thép hình chữ i với đá chủng loại cung cấp mà chủ yếu là thép hình I Posco, Malaysia, Trung Quốc ….. với kích cỡ như i100, i120, i 150, i 200, i250, i 300, i 350, i 450, i 400, i500, i 600, i 700, i 800 …. Đại lý thép i giá rẻ cam kết giá tốt nhất thị trường, có xe cẩu hàng, giao hàng tận nơi.

Báo giá thép iĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100 Cây 730.000
Thép hình i 120 Cây 1.020.000
Thép hình i 150x75 Cây 1.596.000
Thép hình i 200x100 Cây 2.428.200 4.856.400
Thép hình i 250x125 Cây 3.374.400 6.748.800
Thép hình i 300x150 Cây 4.183.800 8.367.600
Thép hình i 350x175 Cây 5.654.400 11.308.800
Thép hình i 400x200 Cây 7.524.000 15.048.000
Thép hình i 450x200 Cây 8.664.000 17.328.000
Thép hình i 488x300 Cây 14.592.000 19.184.000
Thép hình i 500x200 Cây 10.214.400 20.428.800
Thép hình i 600x200 Cây 12.804.000 24.168.000
Thép hình i 700x300 Cây 21.090.000 42.180.000
Thép hình i 800x300 Cây 23.940.000 47.880.000
Thép hình i 900x300 Cây 27.360.000 54.720.000

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Báo giá thép hình chữ H tháng 10/2022, giá sắt H

Báo giá thép hình, thép tấm
Thép chữ H

Nếu như thép hình chữ i có quy cách hình dáng gần giống như thép hình chữ H, thì quý khách cần nắm rõ thông tin. Thép hình chữ i có 2 cạnh ngắn dài khác nhau, còn thép chữ H là có các cạnh có độ dài bằng nhau. Ví dụ như thép i 200 tức là 200 x 100 , còn thép H 200 là 200 x 200 . Về đơn giá thì giá thép hình chữ i và giá thép hình H cũng ngang ngang nhau ở mọi thời điểm. Xem bảng giá thép hình H mà chúng tôi tổng hợp bên dưới, lưu ý có thể được giảm giá khi lấy số lượng nhiều.

Thép hình chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 Cây 1.960.800 3.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 Cây 2.713.200 5.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 Cây 2.473.800 4.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 Cây 3.591.000 7.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 Cây 4.605.600 9.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 Cây 3.488.400 6.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 Cây 5.688.600 11.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 Cây 5.027.400 10.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 Cây 8.253.600 16.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 Cây 6.475.200 12.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 Cây 10.716.000 21.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 Cây 9.085.800 18.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 Cây 15.618.000 31.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 Cây 12.198.000 24.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 Cây 19.608.000 39.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 Cây 14.136.000 28.272.000

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Báo giá thép hình chữ U tháng 10/2022, giá sắt U

Báo giá thép hình, thép tấm
Kho thép hình chữ U – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất tại đại lý thép hình U TpHCM với đầy đủ kích cỡ size hàng hóa, bao gồm các nhà sản xuất nổi tiếng của Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Ấn Độ. Trong đó Việt Nam cũng có các hãng thép như Á Châu, Vinaone, An Khánh, Đại Việt, Tisco,… Sau đây là bảng giá tham khảo

Các loại thép hình chữ UĐVTKg /câyĐơn giá câySản xuất
Thép hình U 50 x 25 x 3 Cây 14 259.000 Vinaone
Thép hình U 50 x 25 x 5 Cây 24 444.000 Vinaone
Thép hình U 65 x 32 x 3 Cây 17 314.500 Vinaone
Thép hình U 65 x 32 x 4 Cây 20 370.000 Vinaone
Thép hình U 65 Cây 17 314.500 An Khánh
Thép hình U 80 x 38 Cây 22 407.000 Vinaone
Thép hình U 80 ( mỏng ) Cây 23 425.500 An Khánh
Thép hình U 80 ( dày ) Cây 32 592.000 An Khánh
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3 Cây 132 2.442.000 Á Châu
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5 Cây 180 3.330.000 Á Châu
Thép hình U 80 x 38 x 3 Cây 21.6 399.600 Trung Quốc
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 Cây 30.6 566.100 Trung Quốc
Thép hình U 80 x 43 x 5 Cây 36 666.000 Trung Quốc
Thép hình U 80 x 45 x 6 Cây 42 777.000 Trung Quốc
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 Cây 34 629.000 Đại Việt
Thép hình U 100 x 45 x 4 Cây 40 740.000 Đại Việt
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 Cây 45 832.500 Đại Việt
Thép hình U 100 x 47 Cây 32 592.000 Vinaone
Thép hình U 100 ( mỏng ) Cây 32 592.000 An Khánh
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5 Cây 192 3.552.000 Á Châu
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5 Cây 246 4.551.000 Á Châu
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 Cây 31.02 573.870 Trung Quốc
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 Cây 43.02 795.870 Trung Quốc
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 Cây 45 832.500 Trung Quốc
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5 Cây 270 4.995.000 Á Châu
Thép hình U 100 x 50 x 5 Cây 56.16 1.038.960 Trung Quốc
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 Cây 56.16 1.038.960 NB, HD, TL
Thép hình U 120 x 48 Cây 42 777.000 Vinaone
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 Cây 54 999.000 Vinaone
Thép hình U 120 ( mỏng ) Cây 42 777.000 An Khánh
Thép hình U 120 ( dày ) Cây 55 1.017.500 An Khánh
Thép hình U 120 x 48 x 4 Cây 41.52 768.120 Trung Quốc
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5 Cây 246 4.551.000 Á Châu
Thép hình U 120 x 50 x 5 Cây 55.8 1.032.300 Trung Quốc
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6 Cây 306 5.661.000 Á Châu
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 Cây 60 1.110.000 Trung Quốc
Thép hình U 125 x 65 x 6 Cây 80.4 1.487.400 Trung Quốc
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 Cây 80.4 1.487.400 NB-HD-TL
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 Cây 64 1.184.000 Vinaone
Thép hình U 140 ( mỏng ) Cây 53 980.500 An Khánh
Thép hình U 140 ( dày ) Cây 65 1.202.500 An Khánh
Thép hình U 140 x 52 x 4 Cây 54 999.000 Trung Quốc
Thép hình U 140 x 58 x 6 Cây 74.58 1.379.730 Trung Quốc
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 Cây 111.6 2.064.600 Trung Quốc
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 Cây 111.6 2.064.600 NB-HD-TL
Thép hình U 160 x 54 x 5 Cây 75 1.387.500 Trung Quốc
Thép hình U 160 x 64 x 5 Cây 85.2 1.576.200 Trung Quốc
Thép hình U 160 ( mỏng ) Cây 73 1.350.500 An Khánh
Thép hình U 160 ( dày ) Cây 83 1.535.500 An Khánh
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 Cây 90 1.665.000 Trung Quốc
Thép hình U 180 x 68 x 7 Cây 111.6 2.064.600 Trung Quốc
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 Cây 102 1.887.000 Trung Quốc
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 Cây 110.4 2.042.400 Trung Quốc
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 Cây 141 2.608.500 Trung Quốc
Thép hình U 200 x 75 x 9 Cây 154.8 2.863.800 Trung Quốc
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 Cây 147.6 2.730.600 NB-HD-TL
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 Cây 181.8 3.363.300 NB-HD-TL
Thép hình U 250 x 75 x 6 Cây 136.8 2.530.800 Trung Quốc
Thép hình U 250 x 78 x 7 Cây 143.4 2.652.900 Trung Quốc
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 Cây 164.46 3.042.510 Trung Quốc
Thép hình U 250 x 80 x 9 Cây 188.04 3.478.740 Trung Quốc
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 Cây 207.6 3.840.600 NB-HD-TL
Thép hình U 300 x 85 x 7 Cây 186 3.441.000 Trung Quốc
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 Cây 206.76 3.825.060 Trung Quốc
Thép hình U 300 x 87 x 9 Cây 235.02 4.347.870 Trung Quốc
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 Cây 228.6 4.22.9100 NB-HD-TL

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Báo giá thép hình V tháng 10/2022, giá sắt V

Báo giá thép hình, thép tấm
Thép hình V – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Bảng báo giá thép hình V, thép chữ V, sắt chữ V được cập nhật với đầy đủ chi tiết từ đại lý thép hình V. Hệ thống cung cấp đa chủng loại mặt hàng sắt thép với các hãng như Nhà Bè, Vinaone, Việt Nhật, An Khánh, Tổ Hợp ….. Chất lượng thép V chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo chất lượng và được nhiều khách hàng xây dựng và cơ khi công nghiệp tin dùng những năm qua. Sau đây, là bảng tổng hợp báo giá thép hình chữ V mới nhất mà hệ thống chúng tôi cung cấp, mời quý khách tham khảo :

Quy cách thép hình VĐVTGiá thép V đenGiá thép V mạ kẽm
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly Cây 6m 63.000 73.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly Cây 6m 75.000 87.500
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly Cây 6m 83.250 97.125
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly Cây 6m 93.000 108.500
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly Cây 6m 104.700 122.150
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly Cây 6m 127.500 148.750
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly Cây 6m 129.000 146.200
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly Cây 6m 152.550 172.890
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly Cây 6m 172.500 195.500
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly Cây 6m 195.750 221.850
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly Cây 6m 187.500 212.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly Cây 6m 202.500 229.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly Cây 6m 232.500 263.500
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly Cây 6m 263.400 298.520
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly Cây 6m 285.000 323.000
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly Cây 6m 330.000 374.000
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly Cây 6m 360.000 408.000
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly Cây 6m 416.700 472.260
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly Cây 6m 487.500 552.500
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly Cây 6m 450.000 510.000
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly Cây 6m 480.000 544.000
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly Cây 6m 548.850 622.030
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly Cây 6m 630.000 714.000
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly Cây 6m 472.500 535.500
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly Cây 6m 562.500 637.500
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly Cây 6m 787.500 892.500
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly Cây 6m 590.400 669.120
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly Cây 6m 793.950 899.810
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly Cây 6m 660.600 748.680
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly Cây 6m 705.000 799.000
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly Cây 6m 866.700 982.260
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly Cây 6m 1.071.000 1.213.800
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly Cây 6m 864.900 980.220
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly Cây 6m 981.000 1.111.800
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly Cây 6m 1.098.000 1.244.400
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly Cây 6m 1.350.000 1.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly Cây 6m 1.005.000 1.139.000
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly Cây 6m 1.098.000 1.244.400
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly Cây 6m 1.350.000 1.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly Cây 6m 1.602.000 1.815.600
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly Cây 6m 1.323.000 1.499.400
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly Cây 6m 1.638.000 1.856.400
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly Cây 6m 1.944.000 2.203.200
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly Cây 6m 1.377.000 1.560.600
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly Cây 6m 1.710.000 1.938.000
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly Cây 6m 2.034.000 2.305.200
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly Cây 6m 2.070.000 2.346.000
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly Cây 6m 2.457.000 2.784.600
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly Cây 6m 3.042.000 3.447.600
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly Cây 6m 3.681.000 4.171.800
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly Cây 6m 4.374.000 4.957.200
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly Cây 6m 4.365.000 4.947.000
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly Cây 6m 5.391.000 6.109.800
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly Cây 6m 6.399.000 7.252.200
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly Cây 6m 9.360.000 10.608.000
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly Cây 6m 11.520.000 13.056.000

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Báo giá xà gồ thép : xà gồ C, xà gồ Z tháng 10/2022

Báo giá thép hình, thép tấm
Báo giá xà gồ thép – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Nếu như thép hình i và thép hình H gọi là thép định hình và được dùng rất nhiều, thì xà gồ C, xà gồ Z, loại xà gồ được dùng nhiều nhất cho các công trình liên quan lợp mái tôn ( giá tôn lợp mái ). Xà gồ C và xà gồ Z hay gọi chung là xà gồ thép,xà gồ đòn tay, là hàng được gia công từ thép băng mạ kẽm. Xà gồ C mạ kẽm có thể được cán gân tăng cứng, cán theo mọi kích cỡ yêu cầu khách hàng, tuy nhiên cũng không thể nhỏ quá vì máy sẽ khó cuốn vào. Xem thêm bảng báo giá thép xà gồ mới nhất bên dưới, lưu ý có thể được giảm giá khi lấy số lượng nhiều

Giá xà gồDày 1.5 lyDày 1.8 lyDày 2 lyDày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 40 29.500 35.000 38.500 45.000
Xà gồ C 100 x 50 37.000 43.500 48.000 63.000
Xà gồ C 125 x 50 41.000 48.500 53.500 69.000
Xà gồ C 150 x 50 46.500 55.000 61.000 78.000
Xà gồ C 150 x 65 56.000 66.500 73.500 89.000
Xà gồ C 180 x 50 51.500 62.000 68.500 89.000
Xà gồ C 180 x 65 60.500 72.500 80.000 96.500
Xà gồ C 200 x 50 56.000 66.500 73.500 93.000
Xà gồ C 200 x 65 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ C 250 x 50 73.000 82.000 90.000 109.000
Xà gồ C 250 x 65 80.000 85.000 98.000 117.000
Xà gồ C 300 x 65 81.000 89.000 99.00 230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 46.500 55.000 61.000 78.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 46.500 55.000 61.000 78.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 51.500 62.000 68.500 89.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 51.500 62.000 68.500 89.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 56.000 66.500 73.500 93.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 56.000 66.500 73.500 93.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 60.500 72.500 80.000 96.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 60.500 72.500 80.000 96.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 90.000 109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 76.000 85.000 89.000 108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 90.000 109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 82.000 98.000 99.000 124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 98.000 117.000

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Báo giá thép tấm : thép tấm trơn, thép tấm nhám tháng 10/2022

Báo giá thép hình, thép tấm
Thép tấm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Thép tấm trơn đơn giản là thép tấm có bề mặt nhẵn. Còn thép tấm nhám có rất nhiều tên gọi khác như thép tấm gân, thép tấm chống trượt. Về đơn giá thì thép tấm trơn có đơn giá thấp hơn thép tấm gân chống trượt. Và thép tấm cũng có thể được xếp vào mục thép hình.

Thép tấm trơnBaremThép tấm SS400Thép tấm A36, Q345B, A572
1.500 x 6.000 x 3 211.95 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 4 282.6 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 5 353.25 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 6 423.9 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 8 565.2 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 8 1507.2 23.500 23.700
1.500 x . 6.000 x 10 706.5 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 10 1884 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 12 847.8 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 12 2260.8 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 14 989.1 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 14 2637.6 23.500 23.700
1.500 x 6.000 x 16 1130.4 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 16 3391.2 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 20 3768 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 25 4710 23.500 23.700
2.000 x 12.000 x 30 5652 23.500 23.700
Thép tấm gânĐộ dày Barem Đơn giá vnđ/kg
3 x 1,250 x 6,000 3ly 199.1 23.800
3 x 1,500 x 6,000 3ly 239 23.800
4 x 1,250 x 6,000 4ly 258 23.800
4 x 1,500 x 6,000 4ly 309 23.800
5 x 1,250 x 6,000 5ly 316.9 23.800
5 x 1,500 x 6,000 5ly 380.3 23.800
6 x 1,250 x 6,000 6ly 375.8 23.800
6 x 1,500 x 6,000 6ly 450.9 23.800
8 x 1,250 x 6,000 8ly 493.5 23.800
8 x 1,500 x 6,000 8ly 529.2 23.800
10 x 1,500 x 6,000 10ly 733.5 23.800

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép tháng 10/2022 trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Xem thêm giá các loại vật tư điển hình khác :

  • Bảng báo giá sắt thép xây dựng tháng 10/2022
  • Bảng báo giá cát đá xây dựng tháng 10/2022
  • Bảng báo giá thép hộp đen và hộp kẽm tháng 10/2022
  • Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tháng 10/2022 từ đại lý

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM