Giá sắt thép hình mới nhất tháng 10/2022 được cập nhật liên tục tại hệ thống phân phối báo giá thép hàng đầu. cam kết báo giá thép hình mới nhất, rẻ nhất đa chủng loại bao gồm : thép hình U, thép hình I, thép hình H, thép hình V, thép tấm … ngoài ra còn có thép xây dựng, thép ống, thép hộp, tơn lợp mái và rất rất nhiều vật liệu xây dựng công trình khác.
🔰
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại
Bảng báo giá thép hình hôm nay được nhà phân phối chúng tôi cập nhật và đang cung cấp ra thị trường, đầy đủ nhãn hàng, rất mong nhận
được ủng hộ của quý khách, sau đây là thông tin đơn giá chi tiết
Báo giá thép hình chữ i tháng 10/2022, giá sắt i
Kho thép hình chữ i – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Báo giá thép hình chữ i với đá chủng loại cung cấp mà chủ yếu là thép
hình I Posco, Malaysia, Trung Quốc ….. với kích cỡ như i100, i120, i 150, i 200, i250, i 300, i 350, i 450, i 400, i500, i 600, i 700, i 800 …. Đại lý thép i giá rẻ cam kết giá tốt nhất thị trường, có xe cẩu hàng, giao hàng tận nơi.
Báo giá thép i
ĐVT
Giá cây 6m
Giá cây 12m
Thép hình i 100
Cây
730.000
Thép hình i 120
Cây
1.020.000
Thép hình i 150x75
Cây
1.596.000
Thép hình i 200x100
Cây
2.428.200
4.856.400
Thép hình i 250x125
Cây
3.374.400
6.748.800
Thép hình i 300x150
Cây
4.183.800
8.367.600
Thép hình i 350x175
Cây
5.654.400
11.308.800
Thép hình i 400x200
Cây
7.524.000
15.048.000
Thép hình i 450x200
Cây
8.664.000
17.328.000
Thép hình i 488x300
Cây
14.592.000
19.184.000
Thép hình i 500x200
Cây
10.214.400
20.428.800
Thép hình i 600x200
Cây
12.804.000
24.168.000
Thép hình i 700x300
Cây
21.090.000
42.180.000
Thép hình i 800x300
Cây
23.940.000
47.880.000
Thép hình i 900x300
Cây
27.360.000
54.720.000
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm
thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Báo giá thép hình chữ H tháng 10/2022, giá sắt H
Thép chữ H
Nếu như thép hình chữ i
có quy cách hình dáng gần giống như thép hình chữ H, thì quý khách cần nắm rõ thông tin. Thép hình chữ i có 2 cạnh ngắn dài khác nhau, còn thép chữ H là có các cạnh có độ dài bằng nhau. Ví dụ như thép i 200 tức là 200 x 100 , còn thép H 200 là 200 x 200 . Về đơn giá thì giá thép hình chữ i và giá thép hình H cũng ngang ngang nhau ở mọi thời điểm. Xem bảng giá thép hình H mà chúng tôi tổng hợp bên dưới, lưu ý có thể được giảm giá khi lấy số lượng nhiều.
Thép hình chữ H
ĐVT
Giá cây 6m
Giá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8
Cây
1.960.800
3.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9
Cây
2.713.200
5.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9
Cây
2.473.800
4.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10
Cây
3.591.000
7.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11
Cây
4.605.600
9.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9
Cây
3.488.400
6.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12
Cây
5.688.600
11.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11
Cây
5.027.400
10.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
Cây
8.253.600
16.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12
Cây
6.475.200
12.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15
Cây
10.716.000
21.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14
Cây
9.085.800
18.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
Cây
15.618.000
31.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16
Cây
12.198.000
24.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21
Cây
19.608.000
39.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18
Cây
14.136.000
28.272.000
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm
thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Báo giá thép hình chữ U tháng 10/2022, giá sắt U
Kho thép hình chữ U –
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất tại đại lý thép hình U TpHCM với đầy đủ kích cỡ size hàng hóa, bao gồm các nhà sản xuất nổi tiếng của Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Ấn Độ. Trong đó Việt Nam cũng có các hãng thép như Á Châu, Vinaone, An Khánh, Đại Việt, Tisco,… Sau đây là bảng giá tham khảo
Các loại thép hình chữ U
ĐVT
Kg /cây
Đơn giá cây
Sản xuất
Thép hình U 50 x 25 x 3
Cây
14
259.000
Vinaone
Thép hình U 50 x 25 x 5
Cây
24
444.000
Vinaone
Thép hình U 65 x 32 x 3
Cây
17
314.500
Vinaone
Thép hình U 65 x 32 x 4
Cây
20
370.000
Vinaone
Thép hình U 65
Cây
17
314.500
An Khánh
Thép hình U 80 x 38
Cây
22
407.000
Vinaone
Thép hình U 80 ( mỏng )
Cây
23
425.500
An Khánh
Thép hình U 80 ( dày )
Cây
32
592.000
An Khánh
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3
Cây
132
2.442.000
Á Châu
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5
Cây
180
3.330.000
Á Châu
Thép hình U 80 x 38 x 3
Cây
21.6
399.600
Trung Quốc
Thép hình U 80 x 40 x 4.2
Cây
30.6
566.100
Trung Quốc
Thép hình U 80 x 43 x 5
Cây
36
666.000
Trung Quốc
Thép hình U 80 x 45 x 6
Cây
42
777.000
Trung Quốc
Thép hình U 100 x 42 x 3.5
Cây
34
629.000
Đại Việt
Thép hình U 100 x 45 x 4
Cây
40
740.000
Đại Việt
Thép hình U 100 x 46 x 4.5
Cây
45
832.500
Đại Việt
Thép hình U 100 x 47
Cây
32
592.000
Vinaone
Thép hình U 100 ( mỏng )
Cây
32
592.000
An Khánh
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5
Cây
192
3.552.000
Á Châu
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5
Cây
246
4.551.000
Á Châu
Thép hình U 100 x 42 x 3.3
Cây
31.02
573.870
Trung Quốc
Thép hình U 100 x 45 x 3.8
Cây
43.02
795.870
Trung Quốc
Thép hình U 100 x 46 x 4.5
Cây
45
832.500
Trung Quốc
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5
Cây
270
4.995.000
Á Châu
Thép hình U 100 x 50 x 5
Cây
56.16
1.038.960
Trung Quốc
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7
Cây
56.16
1.038.960
NB, HD, TL
Thép hình U 120 x 48
Cây
42
777.000
Vinaone
Thép hình U 120 x 52 x 4.8
Cây
54
999.000
Vinaone
Thép hình U 120 ( mỏng )
Cây
42
777.000
An Khánh
Thép hình U 120 ( dày )
Cây
55
1.017.500
An Khánh
Thép hình U 120 x 48 x 4
Cây
41.52
768.120
Trung Quốc
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5
Cây
246
4.551.000
Á Châu
Thép hình U 120 x 50 x 5
Cây
55.8
1.032.300
Trung Quốc
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6
Cây
306
5.661.000
Á Châu
Thép hình U 120 x 52 x 5.5
Cây
60
1.110.000
Trung Quốc
Thép hình U 125 x 65 x 6
Cây
80.4
1.487.400
Trung Quốc
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8
Cây
80.4
1.487.400
NB-HD-TL
Thép hình U 140 x 56 x 4.8
Cây
64
1.184.000
Vinaone
Thép hình U 140 ( mỏng )
Cây
53
980.500
An Khánh
Thép hình U 140 ( dày )
Cây
65
1.202.500
An Khánh
Thép hình U 140 x 52 x 4
Cây
54
999.000
Trung Quốc
Thép hình U 140 x 58 x 6
Cây
74.58
1.379.730
Trung Quốc
Thép hình U 150 x 75 x 6.5
Cây
111.6
2.064.600
Trung Quốc
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10
Cây
111.6
2.064.600
NB-HD-TL
Thép hình U 160 x 54 x 5
Cây
75
1.387.500
Trung Quốc
Thép hình U 160 x 64 x 5
Cây
85.2
1.576.200
Trung Quốc
Thép hình U 160 ( mỏng )
Cây
73
1.350.500
An Khánh
Thép hình U 160 ( dày )
Cây
83
1.535.500
An Khánh
Thép hình U 180 x 64 x 5.3
Cây
90
1.665.000
Trung Quốc
Thép hình U 180 x 68 x 7
Cây
111.6
2.064.600
Trung Quốc
Thép hình U 200 x 69 x 5.2
Cây
102
1.887.000
Trung Quốc
Thép hình U 200 x 76 x 5.2
Cây
110.4
2.042.400
Trung Quốc
Thép hình U 200 x 75 x 8.5
Cây
141
2.608.500
Trung Quốc
Thép hình U 200 x 75 x 9
Cây
154.8
2.863.800
Trung Quốc
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11
Cây
147.6
2.730.600
NB-HD-TL
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13
Cây
181.8
3.363.300
NB-HD-TL
Thép hình U 250 x 75 x 6
Cây
136.8
2.530.800
Trung Quốc
Thép hình U 250 x 78 x 7
Cây
143.4
2.652.900
Trung Quốc
Thép hình U 250 x 78 x 7.5
Cây
164.46
3.042.510
Trung Quốc
Thép hình U 250 x 80 x 9
Cây
188.04
3.478.740
Trung Quốc
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13
Cây
207.6
3.840.600
NB-HD-TL
Thép hình U 300 x 85 x 7
Cây
186
3.441.000
Trung Quốc
Thép hình U 300 x 85 x 7.5
Cây
206.76
3.825.060
Trung Quốc
Thép hình U 300 x 87 x 9
Cây
235.02
4.347.870
Trung Quốc
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13
Cây
228.6
4.22.9100
NB-HD-TL
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm
thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Báo giá thép hình V tháng 10/2022, giá sắt V
Thép hình V – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hình V, thép chữ V, sắt chữ V được cập nhật với đầy đủ chi tiết từ đại lý thép hình V. Hệ thống cung cấp đa chủng loại mặt hàng sắt
thép với các hãng như Nhà Bè, Vinaone, Việt Nhật, An Khánh, Tổ Hợp ….. Chất lượng thép V chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo chất lượng và được nhiều khách hàng xây dựng và cơ khi công nghiệp tin dùng những năm qua. Sau đây, là bảng tổng hợp báo giá thép hình chữ V mới nhất mà hệ thống chúng tôi cung cấp, mời quý khách tham khảo :
Quy cách thép hình V
ĐVT
Giá thép V đen
Giá thép V mạ kẽm
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly
Cây 6m
63.000
73.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly
Cây 6m
75.000
87.500
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly
Cây 6m
83.250
97.125
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly
Cây 6m
93.000
108.500
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly
Cây 6m
104.700
122.150
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly
Cây 6m
127.500
148.750
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly
Cây 6m
129.000
146.200
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly
Cây 6m
152.550
172.890
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly
Cây 6m
172.500
195.500
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly
Cây 6m
195.750
221.850
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly
Cây 6m
187.500
212.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly
Cây 6m
202.500
229.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly
Cây 6m
232.500
263.500
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly
Cây 6m
263.400
298.520
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly
Cây 6m
285.000
323.000
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly
Cây 6m
330.000
374.000
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly
Cây 6m
360.000
408.000
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly
Cây 6m
416.700
472.260
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly
Cây 6m
487.500
552.500
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly
Cây 6m
450.000
510.000
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly
Cây 6m
480.000
544.000
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly
Cây 6m
548.850
622.030
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly
Cây 6m
630.000
714.000
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly
Cây 6m
472.500
535.500
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly
Cây 6m
562.500
637.500
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly
Cây 6m
787.500
892.500
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly
Cây 6m
590.400
669.120
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly
Cây 6m
793.950
899.810
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly
Cây 6m
660.600
748.680
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly
Cây 6m
705.000
799.000
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly
Cây 6m
866.700
982.260
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly
Cây 6m
1.071.000
1.213.800
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly
Cây 6m
864.900
980.220
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly
Cây 6m
981.000
1.111.800
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly
Cây 6m
1.098.000
1.244.400
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly
Cây 6m
1.350.000
1.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly
Cây 6m
1.005.000
1.139.000
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly
Cây 6m
1.098.000
1.244.400
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly
Cây 6m
1.350.000
1.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly
Cây 6m
1.602.000
1.815.600
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly
Cây 6m
1.323.000
1.499.400
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly
Cây 6m
1.638.000
1.856.400
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly
Cây 6m
1.944.000
2.203.200
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly
Cây 6m
1.377.000
1.560.600
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly
Cây 6m
1.710.000
1.938.000
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly
Cây 6m
2.034.000
2.305.200
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly
Cây 6m
2.070.000
2.346.000
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly
Cây 6m
2.457.000
2.784.600
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly
Cây 6m
3.042.000
3.447.600
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly
Cây 6m
3.681.000
4.171.800
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly
Cây 6m
4.374.000
4.957.200
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly
Cây 6m
4.365.000
4.947.000
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly
Cây 6m
5.391.000
6.109.800
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly
Cây 6m
6.399.000
7.252.200
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly
Cây 6m
9.360.000
10.608.000
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly
Cây 6m
11.520.000
13.056.000
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm
thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Báo giá xà gồ thép : xà gồ C, xà gồ Z tháng 10/2022
Báo giá xà gồ thép –
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Nếu như thép hình i và thép hình H gọi là thép định hình và được dùng rất nhiều, thì xà gồ C, xà gồ Z, loại xà gồ được dùng nhiều nhất cho các công trình liên quan lợp mái tôn ( giá tôn lợp mái ). Xà gồ C và xà gồ Z hay gọi chung là xà gồ thép,xà gồ đòn tay, là hàng được gia công từ thép băng mạ kẽm. Xà gồ C mạ kẽm có thể được cán gân
tăng cứng, cán theo mọi kích cỡ yêu cầu khách hàng, tuy nhiên cũng không thể nhỏ quá vì máy sẽ khó cuốn vào. Xem thêm bảng báo giá thép xà gồ mới nhất bên dưới, lưu ý có thể được giảm giá khi lấy số lượng nhiều
Giá xà gồ
Dày 1.5 ly
Dày 1.8 ly
Dày 2 ly
Dày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 40
29.500
35.000
38.500
45.000
Xà gồ C 100 x 50
37.000
43.500
48.000
63.000
Xà gồ C 125 x 50
41.000
48.500
53.500
69.000
Xà gồ C 150 x 50
46.500
55.000
61.000
78.000
Xà gồ C 150 x 65
56.000
66.500
73.500
89.000
Xà gồ C 180 x 50
51.500
62.000
68.500
89.000
Xà gồ C 180 x 65
60.500
72.500
80.000
96.500
Xà gồ C 200 x 50
56.000
66.500
73.500
93.000
Xà gồ C 200 x 65
64.500
77.000
85.000
103.000
Xà gồ C 250 x 50
73.000
82.000
90.000
109.000
Xà gồ C 250 x 65
80.000
85.000
98.000
117.000
Xà gồ C 300 x 65
81.000
89.000
99.00
230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 58
46.500
55.000
61.000
78.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 55
46.500
55.000
61.000
78.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 58
51.500
62.000
68.500
89.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 55
51.500
62.000
68.500
89.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 65
56.000
66.500
73.500
93.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 68
56.000
66.500
73.500
93.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 65
60.500
72.500
80.000
96.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 78
60.500
72.500
80.000
96.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 75
64.500
77.000
85.000
103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 68
64.500
77.000
85.000
103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 65
64.500
77.000
85.000
103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 78
64.500
77.000
85.000
103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 75
90.000
109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 65
76.000
85.000
89.000
108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 68
90.000
109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 65
82.000
98.000
99.000
124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 150
98.000
117.000
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm
thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Thép tấm trơn đơn giản là thép tấm có bề mặt nhẵn. Còn thép tấm nhám có rất nhiều tên gọi khác như thép tấm gân, thép tấm chống trượt. Về đơn giá thì thép tấm trơn có đơn giá thấp hơn thép tấm gân chống trượt. Và thép tấm cũng có thể được xếp vào mục thép hình.
Thép tấm trơn
Barem
Thép tấm SS400
Thép tấm A36, Q345B, A572
1.500 x 6.000 x 3
211.95
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 4
282.6
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 5
353.25
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 6
423.9
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 8
565.2
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 8
1507.2
23.500
23.700
1.500 x . 6.000 x 10
706.5
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 10
1884
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 12
847.8
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 12
2260.8
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 14
989.1
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 14
2637.6
23.500
23.700
1.500 x 6.000 x 16
1130.4
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 16
3391.2
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 20
3768
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 25
4710
23.500
23.700
2.000 x 12.000 x 30
5652
23.500
23.700
Thép tấm gân
Độ dày
Barem
Đơn giá vnđ/kg
3 x 1,250 x 6,000
3ly
199.1
23.800
3 x 1,500 x 6,000
3ly
239
23.800
4 x 1,250 x 6,000
4ly
258
23.800
4 x 1,500 x 6,000
4ly
309
23.800
5 x 1,250 x 6,000
5ly
316.9
23.800
5 x 1,500 x 6,000
5ly
380.3
23.800
6 x 1,250 x 6,000
6ly
375.8
23.800
6 x 1,500 x 6,000
6ly
450.9
23.800
8 x 1,250 x 6,000
8ly
493.5
23.800
8 x 1,500 x 6,000
8ly
529.2
23.800
10 x 1,500 x 6,000
10ly
733.5
23.800
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.
🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm
thép chất lượng nhất.
🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc
Nhung Pkd Thép Đông Dương SG
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép tháng 10/2022 trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá
mới nhất, chính xác nhất ”
Lưu ý :
Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho
trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Xem thêm giá các loại vật tư điển hình khác
:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tháng 10/2022
Bảng báo giá cát đá xây dựng tháng 10/2022
Bảng báo giá thép hộp đen và
hộp kẽm tháng 10/2022
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tháng 10/2022 từ đại lý
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản
phẩm.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Xây dựng và duy trì
lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An,
Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!