Lịch tàu chạy Tuyến Hà Tiên Phú Quốc Tuyến | Hà Tiên Phú Quốc | Phú Quốc Hà Tiên | Giờ khởi hành | 07:45, 09:40, 13:15 | 08:00, 09:35, 13:00 | Giờ cập bến | 09:00, 10:55, 14:30 | 09:15, 10:50, 14:15 | Tàu | Supperdong III-VI-XII | Supperdong III-VI-XII | Tải trọng | 275 Hành khách | 275 Hành khách | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ | Trung chuyển | Giá: 30.000VND SĐT: (0297) 3.955.933 | Giá: 30.000VND SĐT: 0946.61.7070 | Ghi chú | Xe trung chuyển từ cảng Bến Vòng đi thị trấn Dương Đông: • Nhận khách: Cảng Bãi Vòng • Trả khách: Thị trấn Dương Đông | Xe trung chuyển từ thị trấn Dương Đông đi cảng Bãi Vòng: • Nhận khách: Thị trấn Dương Đông • Trả khách: Cảng Bãi Vòng |
Tuyến | Hà Tiên Phú Quốc | Phú Quốc Hà Tiên | Giờ khởi hành | 04:15, 16:45 | 05:30, 10:30 | Giờ cập bến | 07:15, 19:45 | 08:30, 13:30 | Tàu | Superdong PI, PII | Superdong PI, PII | Tải trọng | 229 hành khách; 150 xe máy; 40 xe ô tô 4 chỗ hoặc 25 xe ô tô 7 chỗ hoặc 11 xe tải 13 tấn và nhiều hàng hóa | 229 hành khách; 150 xe máy; 40 xe ô tô 4 chỗ hoặc 25 xe ô tô 7 chỗ hoặc 11 xe tải 13 tấn và nhiều hàng hóa | Trung chuyển | Dịch vụ khác: Liên hệ phòng vé | Dịch vụ khác: Liên hệ phòng vé | Ghi chú | Ghế massage: 10.000 /10 phút | Ghế massage: 10.000 /10 phút |
Tuyến Rạch Giá Nam Du Tuyến | Rạch Giá Nam Du | Nam Du Rạch Giá | Giờ khởi hành | 7:30, 8:30 | 11:00, 11:50 | Giờ cập bến | 10:00, 11:00 | 13:30, 14:25 | Tàu | Superdong XI, II | Superdong XI, II | Tải trọng | 261-275 khách | 261-275 khách | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ |
Tuyến Rạch Giá Lại Sơn Tuyến | Rạch Giá Lại Sơn | Lại Sơn Rạch Giá | Giờ khởi hành | 06:35 , 08h40 | 12:00 , 11:00 | Giờ cập bến | 08:15 , 10:25 | 13:45 , 12:45 | Tàu | Superdong XII, I | Superdong XII, I | Tải trọng | 275 khách | 275 khách | Vận tốc | 26 - 28 hải lý/giờ | 26 - 28 hải lý/giờ |
Tuyến Sóc Trăng Côn Đảo Tuyến | Sóc Trăng Côn Đảo | Côn Đảo Sóc Trăng | Giờ khởi hành | 8:00 | 13:00 | Giờ cập bến | 10:30 | 15:30 | Tàu | Superdong CDI, CDII | Superdong CDI, CDII | Tải trọng | 306 khách | 275-306 khách | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ | Trung chuyển | Giá: 40.000VND SĐT: (0299) 3616.111 | Giá: 40.000VND SĐT: (0254) 3630.138 | Ghi chú | Xe trung chuyển từ Sóc Trăng đi cảng Trần Đề: • Nhận khách: Phòng vé Superdong Sóc trăng • Trả khách: Cảng Trần Đề | Xe trung chuyển từ Côn Đảo đi cảng Bến Đầm: • Nhận khách: Phòng vé Superdong Côn Đảo • Trả khách: Cảng Bến Đầm |
Tuyến Phan Thiết Phú Quý Tuyến | Phan Thiết Phú Quý | Phú Quý Phan Thiết | Tàu | Superdong Phú Quý I, II | Superdong Phú Quý I, II | Tải trọng | 246 - 306 khách | 246 - 306 khách | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ | Ghi chú | Xem lịch trình tại đây | Xem lịch trình tại đây |
Tuyến Rạch Giá Phú Quốc Tuyến | Rạch Giá Phú Quốc | Phú Quốc Rạch Giá | Giờ khởi hành | 07:00, 08:10, 10:40, 13:10 | 07:20, 10:10, 12:45, 13:30 | Giờ cập bến | 09:30, 10:40, 13:10, 15:40 | 10:10, 12:40, 15:30, 16:40 | Tàu | Superdong III - IV - V - X | Superdong III - IV - V - X | Tải trọng | Superdong III - IV (306 khách) | Superdong V - X (275 khách) | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ | Trung chuyển | Giá: 30.000VND SĐT: 0946.61.7070 | Giá: 30.000VND SĐT: 0946.61.7070 | Ghi chú | Xe trung chuyển từ cảng Bến Vòng đi thị trấn Dương Đông: • Nhận khách: Cảng Bãi Vòng • Trả khách: Thị trấn Dương Đông | Xe trung chuyển từ thị trấn Dương Đông đi cảng Bãi Vòng: • Nhận khách: Thị trấn Dương Đông • Trả khách: Cảng Bãi Vòng |
Tuyến Rạch Giá Hòn Nghệ Tuyến | Rạch Giá Hòn Nghệ | Hòn Nghệ Rạch Giá | Giờ khởi hành | 8:10 | 13:00 | Giờ cập bến | 9:40 | 14:30 | Tàu | Superdong IX | Superdong IX | Tải trọng | 275 khách | 275 khách | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ |
Tuyến Phú Quốc Nam Du Tuyến | Phú Quốc Nam Du | Nam Du Phú Quốc | Giờ khởi hành | 7:50 | 15:35 | Giờ cập bến | 9:20 | 17:05 | Tàu | Superdong VI | Superdong VI | Tải trọng | 275 khách | 275 khách | Vận tốc | 26 – 28 hải lý/giờ | 26 – 28 hải lý/giờ |
|