Box dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Box dịch sang tiếng việt là gì năm 2024
box

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑːks/
    Box dịch sang tiếng việt là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈbɑːks]

Danh từ[sửa]

box (số nhiều )

  1. Hộp, thùng, tráp, bao.
  2. Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa).
  3. Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa).
  4. Chòi, điếm (canh).
  5. Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ).
  6. Tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền). to put in the box — bỏ ống
  7. Quà (lễ giáng sinh).
  8. Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn).
  9. (Kỹ thuật) Hộp ống lót.
  10. Cái tát, cái bạt. a box on the ear — cái bạt tai
  11. (Thực vật học) Cây hoàng dương.

Thành ngữ[sửa]

  • to be in the same box: Cùng chung một cảnh ngộ (với ai).
  • to be in one's thinking box:
    1. Suy nghĩ chính chắn, thận trọng. in a tight out box — lâm vào hoàn cảnh khó khăn to be in the wrong box — lâm vào hoàn cảnh khó xử

Ngoại động từ[sửa]

box (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn , phân từ hiện tại , quá khứ đơn và phân từ quá khứ )

  1. Bỏ vào hộp.
  2. Đệ (đơn) lên toà án.
  3. Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng.

box /ˈbɑːks/

  1. Tát, bạt (tai... ). to box someone's ears — bạt tai ai
  2. Đánh quyền Anh.

Thành ngữ[sửa]

  • to box up:
    1. Nhốt vào chuông hẹp.
    2. Đóng kín vào hộp.
  • to box the compass: Xem Compass

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Cho mình hỏi là "Check box" dịch sang tiếng việt là gì?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

['bɒksiz]

Maybe they are very small boxes.

They sent me two boxes to try.

Chị đã mua về 2 hộp để dùng thử.

Order our boxes is easy and quick.

Hộp hộp của chúng tôi là dễ dàng và nhanh chóng.

Doesn't process water as fast as other boxes on our list.

Cốt vợt này không nhanh như những cái khác trong danh sách của tôi.

Convenient 200 boxes of automatic tee-up system.

Tiện lợi với 200 hộp thuộc hệ thống tee- up tự động.

You are allowed to take cardboard boxes from there!

Where do you want these boxes?

To obtain answer boxes results, you must:

Để có được kết quả của hộp trả lời, bạn phải:

This would make available two check boxes.

Cái trong một hộp.

Even the shaded background boxes are mirror images of one another.

Ngay cả đến cái ô bóng phía sau cũng là hình ảnh phản chiếu của nhau.

Use the safety boxes of the hotel.

Sử dụng két an toàn của khách sạn.

Don't label their lunch boxes or clothing.

Đừng dán tên con vào hộp ăn trưa hay quần áo.

So how do you explain all these boxes of diapers?

Vậy cô giải thích sao với những thùng tả này?

Unopened boxes were sitting in front of them waiting to be unloaded.

Mấy cái hộp không mở đang nằm trước mặt họ chờ được tháo dỡ.

You will need boxes and a lot of them.

Sẽ cần bottle và rất nhiều thứ.

Store those boxes somewhere else.

Mang những cái hòm này ra chỗ khác.

Many of which are still in boxes.

Nhiều chiếc trong số đó vẫn còn trong trang bị.

You're going to need boxes and lots of them.

Sẽ cần bottle và rất nhiều thứ.

What are in those boxes,” I asked.

Not sure what kind of boxes you need?

Không chắc chắn loại nệm nào bạn đang cần?

Kraft printed kraft boxes.

I received 2 boxes to try.

Chị đã mua về 2 hộp để dùng thử.

I still have boxes at Ross'.

Tớ vẫn có đồ ở chỗ Ross'.

Kết quả: 8505, Thời gian: 0.063

Các từ bắt đầu bằng và kết thúc với

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh