Chụp xquang cột sống cổ bao nhiêu tiền năm 2024

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

(áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)

Mã DV Mã TT31 Tên dịch vụ ĐVT Giá 01 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 97200 02 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97200 03 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400 04 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 05 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97200 06 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200 07 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97200 08 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200 09 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97200 10 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400 11 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400 12 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400 13 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 14 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400 15 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400 16 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97200 17 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97200 18 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400 19 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 20 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400 21 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400 22 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97200 23 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97200 24 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97200 25 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400 26 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97200 27 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97200 28 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97200 29 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400 30 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97200 31 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400 32 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 33 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97200 34 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200 35 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 36 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65400 37 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 65400 38 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200 39 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97200 40 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 97200 41 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200 42 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200 43 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65400 44 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400 45 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97200 46 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 65400 47 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 65400 48 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65400 49 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65400 50 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97200 51 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 65400 52 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau Lần 97200 53 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65400 54 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65400 55 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 65400 56 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 65400 57 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần 65400 58 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400 59 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 65400 60 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 65400 61 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64200 62 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65400 63 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65400 64 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400 65 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 65400 66 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122000 67 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97200 68 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 65400 69 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400 70 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 65400 71 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 65400 72 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 65400 73 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65400 74 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122000 75 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 65400 76 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65400 77 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400 78 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 65400 79 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400 80 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122000 81 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400 82 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400 83 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65400 84 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400 85 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 65400 86 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 65400 87 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97200 88 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64200 89 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 65400 90 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Lần 224000 91 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 386000 92 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411000 93 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa Lần 386000 94 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609000 95 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609000 96 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564000 97 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564000 98 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 69200 99 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 50200 100 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69200 101 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 56200 102 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 50200 103 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 50200 104 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 56200 105 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau Lần 50200 106 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Lần 50200 107 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 50200 108 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69200 109 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 69200 110 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 50200 111 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 50200 112 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 69200 113 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 56200 114 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69200 115 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 56200 116 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 69200 117 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 56200 118 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 69200 119 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 56200 120 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 69200 121 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 56200 122 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69200 123 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 56200 124 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 56200 125 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 50200 126 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 56200 127 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 50200 128 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 56200 129 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 50200 130 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 56200 131 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 50200 132 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 69200 133 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 50200 134 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 69200 135 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 56200 136 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200 137 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200 138 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 69200 139 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 56200 140 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200 141 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200 142 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200 143 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 50200 144 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 56200 145 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 56200 146 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 50200 147 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 69200 148 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 56200 149 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200 150 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200 151 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 69200 152 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 56200 153 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 69200 154 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 56200 155 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200 156 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200 157 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200 158 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200 159 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 56200 160 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 69200 161 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 56200 162 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 50200 163 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 56200 164 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 50200 165 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 69200 166 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 56200 167 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 69200 168 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 169 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 56200 170 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 56200 171 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224000 172 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224000 173 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Lần 264000 174 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400