Cuộc đi chơi trong Tiếng Anh

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. buổi đi chơi

Bản dịch của "buổi đi chơi" trong Anh là gì?

vi buổi đi chơi = en

volume_up

outing

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

buổi đi chơi {danh}

EN

  • volume_up

    outing

Bản dịch

VI

buổi đi chơi {danh từ}

buổi đi chơi

volume_up

outing {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "buổi đi chơi" trong tiếng Anh

chơi động từ

English

  • play
  • play

buổi danh từ

English

  • session
  • half a day

đi động từ

English

  • walk
  • walk
  • ride
  • go beyond
  • go
  • walk

đi giới từ

English

  • off

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • buổi lễ
  • buổi mít tinh
  • buổi picnic
  • buổi sáng
  • buổi sớm tinh mơ
  • buổi tiệc
  • buổi trình diễn
  • buổi trưa
  • buổi trưng bày
  • buổi tối
  • buổi đi chơi
  • buổi đêm
  • buổi đầu
  • buộc
  • buộc ai ra khỏi một vị trí
  • buộc bằng dây sắt
  • buộc cho chặt
  • buộc chặt
  • buộc phải
  • buộc tàu vào cầu tàu
  • buộc tội

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. cuộc đi chơi biển

vi cuộc đi chơi biển = en

volume_up

cruise

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

Nghĩa của "cuộc đi chơi biển" trong tiếng Anh

cuộc đi chơi biển {danh}

EN

  • volume_up

    cruise

Bản dịch

VI

cuộc đi chơi biển {danh từ}

cuộc đi chơi biển (từ khác: tuần du)

volume_up

cruise {danh}

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • cuộc tìm kiếm
  • cuộc tấn công
  • cuộc tập bắn
  • cuộc tụ tập
  • cuộc viễn chinh
  • cuộc vui
  • cuộc vận động
  • cuộc vật lộn
  • cuộc xâm lăng
  • cuộc đi bộ
  • cuộc đi chơi biển
  • cuộc đi dạo
  • cuộc đi lang thang
  • cuộc đi săn
  • cuộc đi xe
  • cuộc điều tra
  • cuộc điều tra dư luận
  • cuộc đua
  • cuộc đua maratông
  • cuộc đua ngắn
  • cuộc đua thuyền chèo

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.