Dao móc lỗ tiếng anh là gì

MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ

Dao móc lỗ tiếng anh là gì

–      Cutting: sự cắt gọt

–      Cutting tool: dụng cụ cắt gọt

–      Workpiece: chi tiết gia công

–      Machined surface: bề mặt đã được gia công

–      Transient surface: bề mặt chuyển tiếp

–      Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công

–      Chip: phoi

–      Free cutting: cắt tự do

–      Restrained cutting: cắt giới hạn

–      Cutting edge: lưỡi cắt

–      Major cutting edge: lưỡi cắt chính

–      Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ

–      Nose, corner: đầu lưỡi

–      Face: mặt trước

–      Flank: mặt sau

–      Cutting conditions: chế độ cắt

–      Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt

–      Cutting speed: tốc độ cắt

–      Feed motion: chuyển động ăn dao

–      Feed: ăn dao

–      Continuous feed: ăn dao liên tục

–      Longitudinal feed: ăn dao dọc

–      Cross-feed: ăn dao ngang

–      Feed per revolution: ăn dao vòng

–      Feed per tooth: ăn do/răng

–      Intermittent feed: ăn dao gián đoạn

–      Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép

–      Depth of cut: chiều sâu cắt

–      Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng

–      Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi

–      Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao

–      Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao

–      Tool angles: các góc của dao cắt

–      Tool rake: góc trước

–      Tool clearance: góc sau

–      Wedge angle: góc chem.

–      Angle of cutting: góc cắt

–      Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt

–      Nose angle; corner angle: góc đỉnh

–      Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh

–      Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt

–      Positive rake: góc nghiêng dương

–      Negative rake: góc nghiêng âm

–      Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt

–      Chip contraction: sự co phoi

–      Continuous chip: phoi liên tục

–      Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục

–      Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy

–      Built-up edge: mép cuộn

–      Coolant: sự làm nguội phoi

–      Cutting force: lực cắt

–      Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt

–      Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt

–      Tool wear: sự mòn dụng cụ

–      Wear land: vùng bị mòn

–      Wear crater: vùng mòn khuyết

–      Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn

–      Tool life: tuổi bền dụng cụ

–      Fixture: sự kẹp chặt

–      Locating: sự định vị

–      Locate: định vị

–      Locating element: thành phần định vị

–      Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm

–      Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm

–      Single – point locating element: thành phần định vị 1 điểm

–      Fixed support: gối tựa cố định

–      Adjustable support: gối tựa điều chỉnh

–      Supporting pin: chôt đỡ’

–      V-block: khối V

–      Diamond pin: chốt hình thoi

–      Clamping: sự kẹp chặt

–      Clamp: kẹp chặt

–      Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp

–      Screw clamp: kẹp bằng vít

–      Slotted washer: vòng đệm có rãnh

–      Swinging clamp: kẹp lắc

–      Strap clamp: kẹp kiểu vòng

–      Spherical washer: vòng đệm cầu

–      Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm

–      Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén

–      Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại

–      Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng

–      Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng

–      Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động

–      Hand loading: cấp phôi bằng tay

–      Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động

–      Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay

–      Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động

–      Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động

–      Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động

–      Magazine: nơi trữ phôi

–      Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu

–      Hopper:phễu cấp phôi

–      Sepatator: bộ phân chia

–      Chute: máng trượt

–      Feeder: máng cấp phôi

–      Transfer line: đường truyền

–      Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước

–      Transfer bar: thanh truyền

–      Transfer finger: cữ chặn

–      Clamp hook: móc kẹp

–      Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số

–      Program: chương trình

–      Tape punch: thiết bị đục lỗ

–      Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số

–      Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy

–      Positioning NC system: hệ thống NC vị trí

–      Step motor: động cơ theo bước

–      Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền

–      Contouring NC system: hệ thống NC chu vi

–      Machining centre: tâm gia công

–      Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt

PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH

–      Planning or shaping: sự bào phẳng

–      Plane or shape: bào phẳng

–      Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào

–      Planer or shaper: máy bào

–      Crossrail: cần xoay ngang

BROACHING – SỰ CHUỐT

–      Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo

–      Internal broaching: chuốt lỗ

–      Surpace broaching: sự chuốt bề mặt

–      Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng

–      Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến

–      Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh

–      Circular broaching: dao chuốt lỗ

–      Pull end: đầu kéo

–      Cutting section: phần cắt

–      Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước

–      Pear pilot: cán sau

–      Pear support: chuôi sau

–      Keyway broach: dao chuốt rãnh then

–      Push broach: chốt đẩy

–      Broaching machine: máy chuốt