Sản phẩm dây và cáp điện của LS VINA được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, dưới sự điều hành của các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc.
Sản phẩm của LS VINA đã được thử nghiệm thành công tại các phòng thử nghiệm độc lập danh tiếng ở trong nước và quốc tế như: Quatest 1, Quatest 3 (Việt Nam), KEMA (Hà Lan), INTERTEK/ETL SEMKO (Mỹ), KINECTRICS INTERNATIONAL
INC. (Canada), TUV Rheinland (Đức), TUV SUD PSB (Singapore)
Cáp điện LS VINA có đặc tính chống thấm, chống cháy khói không độc, chống mối mọt, chịu dầu, điện kế…. đáp ứng tốt nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách
hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Bảng giá cáp điện LS VINA 2022
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA
Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA
Số TT
Chủng loại sản phẩm
Điện áp
ĐVT
Giá chưa VAT
Giá có VAT 10%
1
2
3
4
5
6=(5*10%)
I
Cáp hạ thế LS VINA 1 Core cách điện XLPE 0.6/1 kV
1
Cu/XLPE/PVC 1×1.5
0.6/1kV
Mét
7,650
8,415
2
Cu/XLPE/PVC 1×2.5
0.6/1kV
Mét
11,490
12,639
3
Cu/XLPE/PVC 1×4
0.6/1kV
Mét
17,290
19,019
4
Cu/XLPE/PVC 1×6
0.6/1kV
Mét
24,840
27,324
5
Cu/XLPE/PVC 1×8
0.6/1kV
Mét
32,320
35,552
6
Cu/XLPE/PVC 1×10
0.6/1kV
Mét
40,280
44,308
7
Cu/XLPE/PVC 1×16
0.6/1kV
Mét
59,900
65,890
8
Cu/XLPE/PVC 1×25
0.6/1kV
Mét
93,680
103,048
9
Cu/XLPE/PVC 1×35
0.6/1kV
Mét
128,620
141,482
10
Cu/XLPE/PVC 1×50
0.6/1kV
Mét
173,050
190,355
11
Cu/XLPE/PVC 1×70
0.6/1kV
Mét
249,520
274,472
12
Cu/XLPE/PVC 1×95
0.6/1kV
Mét
344,890
379,379
13
Cu/XLPE/PVC 1×100
0.6/1kV
Mét
363,600
399,960
14
Cu/XLPE/PVC 1×120
0.6/1kV
Mét
433,920
477,312
15
Cu/XLPE/PVC 1×125
0.6/1kV
Mét
460,750
506,825
16
Cu/XLPE/PVC 1×150
0.6/1kV
Mét
535,250
588,775
17
Cu/XLPE/PVC 1×185
0.6/1kV
Mét
671,860
739,046
18
Cu/XLPE/PVC 1×200
0.6/1kV
Mét
727,950
800,745
19
Cu/XLPE/PVC 1×240
0.6/1kV
Mét
881,190
969,309
20
Cu/XLPE/PVC 1×250
0.6/1kV
920,180
1,012,198
21
Cu/XLPE/PVC 1×300
0.6/1kV
Mét
1,104,070
1,214,477
22
Cu/XLPE/PVC 1×325
0.6/1kV
Mét
1,173,720
1,291,092
23
Cu/XLPE/PVC 1×400
0.6/1kV
Mét
1,417,200
1,558,920
24
Cu/XLPE/PVC 1×500
0.6/1kV
Mét
1,817,760
1,999,536
25
Cu/XLPE/PVC 1×630
0.6/1kV
Mét
2,349,330
2,584,263
II
Cáp hạ thế 3 Core + 1 core, cách điện XLPE 0.6/1 kV – Ls-Vina
1
Cu/XLPE/PVC 3×4+2.5
0.6/1kV
Mét
62,220
68,442
2
Cu/XLPE/PVC 3×6+4
0.6/1kV
Mét
90,750
99,825
3
Cu/XLPE/PVC 3×10+6
0.6/1kV
Mét
144,910
159,401
4
Cu/XLPE/PVC 3×16+10
0.6/1kV
Mét
219,840
241,824
5
Cu/XLPE/PVC 3×25+16
0.6/1kV
Mét
342,480
376,728
6
Cu/XLPE/PVC 3×35+25
0.6/1kV
Mét
482,700
530,970
7
Cu/XLPE/PVC 3×50+35
0.6/1kV
Mét
653,080
718,388
8
Cu/XLPE/PVC 3×50+25
0.6/1kV
Mét
617,780
679,558
9
Cu/XLPE/PVC 3×70+50
0.6/1kV
Mét
931,170
1,024,287
10
Cu/XLPE/PVC 3×70+35
0.6/1kV
Mét
885,310
973,841
11
Cu/XLPE/PVC 3×95+50
0.6/1kV
Mét
1,221,630
1,343,793
12
Cu/XLPE/PVC 3×95+70
0.6/1kV
Mét
1,298,240
1,428,064
13
Cu/XLPE/PVC 3×120+95
0.6/1kV
Mét
1,665,290
1,831,819
14
Cu/XLPE/PVC 3×120+70
0.6/1kV
Mét
1,569,430
1,726,373
15
Cu/XLPE/PVC 3×150+95
0.6/1kV
Mét
1,975,370
2,172,907
16
Cu/XLPE/PVC 3×150+120
0.6/1kV
Mét
2,065,270
2,271,797
17
Cu/XLPE/PVC 3×185+120
0.6/1kV
Mét
2,481,830
2,730,013
18
Cu/XLPE/PVC 3×185+150
0.6/1kV
Mét
2,583,590
2,841,949
19
Cu/XLPE/PVC 3×240+185
0.6/1kV
Mét
3,360,940
3,697,034
20
Cu/XLPE/PVC 3×240+50
0.6/1kV
Mét
2,850,970
3,136,067
21
Cu/XLPE/PVC 3×240+150
0.6/1kV
Mét
3,221,630
3,543,793
22
Cu/XLPE/PVC 3×300+150
0.6/1kV
Mét
3,900,910
4,291,001
23
Cu/XLPE/PVC 3×300+185
0.6/1kV
Mét
4,037,040
4,440,744
24
Cu/XLPE/PVC 3×300+240
0.6/1kV
Mét
4,248,000
4,672,800
25
Cu/XLPE/PVC 3×400+240
0.6/1kV
Mét
5,263,380
5,789,718
26
Cu/XLPE/PVC 3×400+300
0.6/1kV
Mét
5,487,470
6,036,217
III
Cáp ngầm hạ thế 4 Core, giáp thép DSTA, cách điện 0.6/1 kV – Ls-Vina
Bảng giá cáp điện LS VINA chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng muốn báo giá chính xác cập nhật xin vui lòng liên hệ
Bảng
giá cáp trung thế LS VINA 2022
Số TT
Chủng loại sản phẩm
Điện áp
Đơn vị tính
Giá chưa VAT
Giá có VAT 10%
1.00
2
3
4
5
6=(5*10%)
I
Cáp ngầm trung thế 12.7/22 (24) kV – Ls-Vina
1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35
12.7/22 (24) kV
Mét
630,980
694,078
2
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50
12.7/22 (24) kV
Mét
782,300
860,530
3
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70
12.7/22 (24) kV
Mét
1,036,940
1,140,634
4
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95
12.7/22 (24) kV
Mét
1,350,580
1,485,638
5
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120
12.7/22 (24) kV
Mét
1,641,590
1,805,749
6
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150
12.7/22 (24) kV
Mét
1,965,090
2,161,599
7
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185
12.7/22 (24) kV
Mét
2,403,410
2,643,751
8
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240
12.7/22 (24) kV
Mét
3,126,540
3,439,194
9
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300
12.7/22 (24) kV
Mét
3,837,750
4,221,525
II
Cáp ngầm trung thế 12.7/22 (24) kV có sợi đồng làm dây trung tính (Sehh)
1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3×35
12.7/22 (24) kV
Mét
697,640
767,404
2
Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3×50
12.7/22 (24) kV
Mét
897,750
987,525
3
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×70
12.7/22 (24) kV
Mét
1,211,580
1,332,738
4
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×95
12.7/22 (24) kV
Mét
1,597,470
1,757,217
5
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×120
12.7/22 (24) kV
Mét
2,005,600
2,206,160
6
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×150
12.7/22 (24) kV
Mét
2,410,360
2,651,396
7
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×185
12.7/22 (24) kV
Mét
2,964,260
3,260,686
8
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×240
12.7/22 (24) kV
Mét
3,698,430
4,068,273
9
Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×300
12.7/22 (24) kV
Mét
4,401,550
4,841,705
III
Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV – giáp nhôm AWA DATA
1
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×25
12.7/22 (24) kV
Mét
181,740
199,914
2
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×35
12.7/22 (24) kV
Mét
220,470
242,517
3
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×50
12.7/22 (24) kV
Mét
270,420
297,462
4
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×70
12.7/22 (24) kV
Mét
363,900
400,290
5
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×95
12.7/22 (24) kV
Mét
467,410
514,151
6
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×120
12.7/22 (24) kV
Mét
563,520
619,872
7
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×150
12.7/22 (24) kV
Mét
669,930
736,923
8
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×185
12.7/22 (24) kV
Mét
813,740
895,114
9
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×240
12.7/22 (24) kV
Mét
1,034,670
1,138,137
10
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×300
12.7/22 (24) kV
Mét
1,285,450
1,413,995
11
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×400
12.7/22 (24) kV
Mét
1,614,760
1,776,236
12
Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×500
12.7/22 (24) kV
Mét
2,047,970
2,252,767
IV
Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV – giáp nhôm DATA, chống thấm
1
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 50
12.7/22 (24) kV
Mét
249,680
274,648
2
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 70
12.7/22 (24) kV
Mét
333,270
366,597
3
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 95
12.7/22 (24) kV
Mét
434,420
477,862
4
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 120
12.7/22 (24) kV
Mét
529,120
582,032
5
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 185
12.7/22 (24) kV
Mét
776,800
854,480
6
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 240
12.7/22 (24) kV
Mét
996,150
1,095,765
7
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 300
12.7/22 (24) kV
Mét
1,227,100
1,349,810
8
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 400
12.7/22 (24) kV
Mét
1,551,690
1,706,859
9
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 500
12.7/22 (24) kV
Mét
1,989,390
2,188,329
V
Cáp ngầm trung thế 20/35 (40.5) kV Chống thấm
1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×50
12.7/22 (24) kV
Mét
921,640
1,013,804
2
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×70
12.7/22 (24) kV
Mét
1,183,100
1,301,410
3
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×95
12.7/22 (24) kV
Mét
1,555,730
1,711,303
4
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×120
12.7/22 (24) kV
Mét
1,851,700
2,036,870
5
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×150
12.7/22 (24) kV
Mét
2,185,230
2,403,753
6
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×185
12.7/22 (24) kV
Mét
2,632,070
2,895,277
7
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×200
12.7/22 (24) kV
Mét
2,824,340
3,106,774
8
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×240
12.7/22 (24) kV
Mét
3,312,760
3,644,036
9
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×300
12.7/22 (24) kV
Mét
4,032,370
4,435,607
10
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×400
12.7/22 (24) kV
Mét
5,042,390
5,546,629
Tải bảng giá cáp điện trung thế LS VINA 2022, định dạng PDF Excel theo link sau
Bảng giá cáp điện LS VINA chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng muốn báo giá chính xác cập nhật xin vui lòng liên hệ
Bảng báo giá cáp LS VINA dân dụng 2022
Số TT
Chủng loại sản phẩm
Điện áp
Đơn vị tính
Giá chưa VAT
Giá có VAT 10%
Ghi chú
1
2
3
4
5
6=(5*10%)
I
Cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228
1
Cu/PVC 1 x 1.5 sqmm
450/750V
Mét
6,230
6,853
2
Cu/PVC 1 x 2.5 sqmm
450/750V
Mét
10,130
11,143
3
Cu/PVC 1 x 4 sqmm
450/750V
Mét
15,390
16,929
4
Cu/PVC 1 x 6 sqmm
450/750V
Mét
22,740
25,014
5
Cu/PVC 1 x 10 sqmm
450/750V
Mét
37,600
41,360
II
Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005
1
Cu/PVC 1 x 0.75 sqmm
0.6/1kV
Mét
3,530
3,883
2
Cu/PVC 1 x 1 sqmm
0.6/1kV
Mét
4,540
4,994
3
Cu/PVC 1 x 1.5 sqmm
0.6/1kV
Mét
6,230
6,853
4
Cu/PVC 1 x 2.5 sqmm
0.6/1kV
Mét
10,130
11,143
5
Cu/PVC 1 x 4 sqmm
0.6/1kV
Mét
15,390
16,929
6
Cu/PVC 1 x 6 sqmm
0.6/1kV
Mét
22,740
25,014
7
Cu/PVC 1 x 10 sqmm
0.6/1kV
Mét
37,600
41,360
III
Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1;IEC 60228
1
Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 sqmm
0.6/1kV
Mét
21,160
23,276
2
Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 sqmm
0.6/1kV
Mét
27,330
30,063
3
Cu/PVC/PVC 2 x 4 sqmm
0.6/1kV
Mét
40,760
44,836
4
Cu/PVC/PVC 2 x 6 sqmm
0.6/1kV
Mét
56,300
61,930
IV
Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1;IEC 60228
1
Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 sqmm
0.6/1kV
Mét
27,770
30,547
2
Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 sqmm
0.6/1kV
Mét
37,600
41,360
3
Cu/PVC/PVC 3 x 4 sqmm
0.6/1kV
Mét
56,730
62,403
4
Cu/PVC/PVC 3 x 6 sqmm
0.6/1kV
Mét
80,310
88,341
V
Cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng mềm CLass5, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn IEC 60227-3;IEC 60228
1
Cu/PVC 1 x 0.75 spmm (VCm)*
300/500V
Mét
3,230
3,553
2
Cu/PVC 1 x 1.0 spmm
300/500V
Mét
4,130
4,543
3
Cu/PVC 1 x 1.5 spmm
450/750V
Mét
6,090
6,699
4
Cu/PVC 1 x 2.5 spmm
450/750V
Mét
9,830
10,813
5
Cu/PVC 1 x 4 spmm
450/750V
Mét
15,160
16,676
6
Cu/PVC 1 x 6 spmm
450/750V
Mét
22,890
25,179
VI
Dây điện Oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn IEC 60227-5;IEC 60228
1
Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm (VCmo)*
300/500V
Mét
7,660
8,426
2
Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm
300/500V
Mét
9,600
10,560
3
Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm
300/500V
Mét
13,590
14,949
4
Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm
300/500V
Mét
21,770
23,947
5
Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm
300/500V
Mét
33,030
36,333
6
Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm
300/500V
Mét
49,530
54,483
VII
Dây điện tròn 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn IEC 60227-5;IEC 60228
1
Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm (VCmt)*
300/500V
Mét
8,630
9,493
2
Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm
300/500V
Mét
10,660
11,726
3
Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm
300/500V
Mét
16,740
18,414
4
Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm
300/500V
Mét
23,870
26,257
5
Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm
300/500V
Mét
35,710
39,281
6
Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm
300/500V
Mét
52,690
57,959
VIII
Dây điện tròn 300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn IEC 60227-5;IEC 60228
1
Cu/PVC/PVC 3 x 0.75 spmm (VCmt)*
300/500V
Mét
11,690
12,859
2
Cu/PVC/PVC 3 x 1.0 spmm
300/500V
Mét
14,490
15,939
3
Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 spmm
300/500V
Mét
21,100
23,210
4
Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 spmm
300/500V
Mét
33,400
36,740
5
Cu/PVC/PVC 3 x 4 spmm
300/500V
Mét
50,060
55,066
6
Cu/PVC/PVC 3 x 6 spmm
300/500V
Mét
75,800
83,380
Tải bảng giá cáp điện LS VINA dân dụng 2022, định dạng PDF Excel theo link sau
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau: