Hiệp định tạo thuận lọi hóa thương mai wikipedia

Trong bài viết dưới đây, OZ Việt Nam cập nhật giúp các bạn hiểu rõ hơn về Khu vực mậu dịch tự do ASEAN, ACFTA và tin tức Hiệp định thương mại tự do ASEAN, ACFTA là gì trong năm 2023-2024 mới nhất nhé!

Khu mậu dịch tự do là gì?

Khu vực mậu dịch tự do (FTA), trong tiếng Anh được gọi là Free Trade Area, đại diện cho một khu vực mà các quốc gia tham gia đã ký kết hiệp định thương mại tự do và giữ ít hoặc không có rào cản thuế quan hoặc hạn ngạch với nhau.

Các khu vực mậu dịch tự do tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và mang lại lợi ích liên quan đến thương mại, đồng thời đóng góp vào việc phân bổ lao động và chuyên môn hóa quốc tế.

Khu vực mậu dịch tự do cũng được xem là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế, trong đó các nước thành viên đạt được thỏa thuận về việc giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các biện pháp hạn chế về số lượng hàng hóa và tiến tới hình thành một thị trường thống nhất về hàng hóa và dịch vụ.

Tuy nhiên, các nước thành viên vẫn giữ quyền độc lập và tự chủ trong quan hệ thương mại với các quốc gia ngoài khu vực. Điều này có nghĩa là các thành viên của khu vực mậu dịch tự do vẫn có thể duy trì thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với thế giới bên ngoài.

Khu vực mậu dịch tự do là một hình thức liên kết quốc tế nhằm xây dựng và phát triển thị trường thống nhất về hàng hóa và dịch vụ, tạo nền tảng kết nối và phát triển kinh tế khu vực. Các quốc gia trong khu vực mậu dịch tự do được giảm hoặc loại bỏ rào cản thuế quan khi nhập khẩu hàng hóa. Tuy nhiên, các quốc gia tham gia vẫn giữ quyền độc lập và tự chủ trong việc thiết lập quan hệ hợp tác và thuế quan với các quốc gia ngoài khu vực mậu dịch tự do.

Mặc dù hiện nay các khu vực mậu dịch tự do đã nhận được chỉ trích về chi phí liên quan đến việc gia tăng hội nhập kinh tế và nỗ lực hạn chế thương mại tự do, tuy nhiên, chúng cũng mang lại lợi ích về trao đổi thương mại cũng như giao lưu văn hóa và kiến thức giữa các quốc gia. Khu vực mậu dịch tự do tạo điều kiện cho những quốc gia tham gia học hỏi và tương tác với nhau, góp phần trong việc thúc đẩy sự phát triển chuyên môn và nhân loại.

Hiệp định tạo thuận lọi hóa thương mai wikipedia
Việt nam gia nhập năm 1998 – có tác đồng như thế nào?

Kiến thức liên quan: EVFTA là gì

Tìm hiểu về khu mậu dịch tự do ASEAN

Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là khu vực tự do mậu dịch mà Việt Nam đang tham gia. Đây là một hiệp định thương mại tự do (FTA) đa phương giữa các quốc gia thành viên của ASEAN, nhằm thực hiện tự do hoá thương mại, hàng hoá, dịch vụ và đầu tư bằng cách loại bỏ các rào cản thuế quan và phi quan thuế, và áp dụng biểu thuế quan giữa các quốc gia thành viên.

Năm 1992, các quốc gia thành viên ASEAN đã ký kết Hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) nhằm thực hiện thành công khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN. Hiệp định này đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 1994.

Tuy nhiên, tự do hoá thương mại, hàng hoá chỉ được áp dụng trong quan hệ giữa các quốc gia ASEAN với nhau. Các quốc gia không phải thành viên của ASEAN không được áp dụng chính sách này và mỗi nước trong khu vực vẫn duy trì chính sách ngoại thương độc lập.

Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là một hiệp định quan trọng giữa các quốc gia trong khối ASEAN. Hiệp định này tập trung vào việc giảm dần thuế quan xuống mức 0-5%, loại bỏ các rào cản thuế quan đối với hầu hết các nhóm hàng và thống nhất thủ tục hải quan giữa các quốc gia.

Ban đầu, Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) được đề xuất bởi Thái Lan và sau đó ký kết vào năm 1992 tại Singapore. Ban đầu, chỉ có sáu quốc gia (Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan) tham gia (gọi là ASEAN-6).

Sau đó, Campuchia, Lào, Myanma và Việt Nam đã tham gia Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN có vai trò quan trọng không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt chính trị, văn hóa và đối ngoại. Mục tiêu của tổ chức này không chỉ giảm rào cản về thuế quan mà còn tăng cường cạnh tranh của ASEAN với các quốc gia trong khu vực Châu Á và toàn thế giới.

Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN đã giúp các quốc gia thành viên trở thành cơ sở sản xuất trên thị trường thế giới và thu hút nhiều nguồn đầu tư và hợp tác từ các quốc gia kinh tế trên toàn thế giới.

Quá trình hình thành khu vực mậu dịch tự do ASEAN

Vào đầu những năm 90, sau khi kết thúc chiến tranh lạnh, môi trường chính trị, kinh tế quốc tế và khu vực đã thay đổi, tạo ra những thách thức lớn đối với kinh tế của các nước ASEAN. Để vượt qua những thách thức này, sự liên kết chặt chẽ và nỗ lực của toàn hiệp hội là cần thiết. Các thách thức cụ thể bao gồm:

Quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra nhanh chóng và mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại. Chủ nghĩa bảo hộ truyền thống trong ASEAN đã không còn được ủng hộ như trước đây, cả trong nước lẫn quốc tế.

Sự xuất hiện và phát triển của các tổ chức hợp tác khu vực mới, đặc biệt là Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ và Khu vực Mậu dịch Tự do châu Âu của EU và NAFTA, đã tạo ra các khối thương mại khép kín, gây trở ngại cho hàng hóa ASEAN khi tiếp cận những thị trường này.

Các thay đổi trong chính sách, bao gồm việc mở cửa, khuyến khích và ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài, cùng với những lợi thế so sánh về tài nguyên thiên nhiên và nguồn nhân lực của các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Nga và các nước Đông Âu đã làm cho thị trường đầu tư trong khu vực này hấp dẫn hơn ASEAN. Điều này đòi hỏi ASEAN phải mở rộng số lượng thành viên và nâng cao sự hợp tác khu vực.

Với mục tiêu đối phó với những thách thức này, Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN đã được thành lập.

Nhiệm vụ và vai trò của khu mậu dịch tự do ASEAN

Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN đóng vai trò nổi bật trong hợp tác kinh tế của ASEAN, với mục tiêu duy trì và thúc đẩy sự phát triển của các nước thành viên và tăng tính cạnh tranh với các khu vực kinh tế khác trên toàn cầu.

Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN không chỉ giúp giảm thiểu và loại bỏ các rào cản thuế quan giữa các thành viên tham gia, mà còn có mục tiêu quan trọng khác là tăng lợi thế cạnh tranh của ASEAN trong khu vực Châu Á và toàn cầu.

Nói một cách đơn giản, Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN đóng vai trò như một chất xúc tác, nhằm giúp ASEAN trở thành một cơ sở sản xuất quan trọng trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, nó cũng thu hút sự đầu tư và hợp tác từ các tập đoàn kinh tế hàng đầu trên thế giới.

Hiệp định ACFTA là gì?

Hiệp định ACFTA, viết tắt của ASEAN-China Free Trade Area, là thỏa thuận thương mại hàng hóa giữa ASEAN và Trung Quốc. Được ký kết chính thức vào ngày 29/11/2004 tại Lào, Hiệp định này nhằm mục tiêu tăng cường quan hệ kinh tế chặt chẽ hơn trong thế kỷ 21. Bằng cách giảm thiểu các rào cản thương mại, ACFTA định hướng tạo sự kết nối kinh tế mạnh mẽ hơn giữa các nước thành viên ASEAN và Trung Quốc.

Hiệp định tạo thuận lọi hóa thương mai wikipedia
Trung Quốc – THUẾ ACFTA – thuế suất ACFTA ảnh hưởng ra sao

Nội dung của Hiệp định ACFTA

Mục tiêu chính của ACFTA:

  • Tăng cường hợp tác và mở rộng kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các nước trong ASEAN và Trung Quốc.
  • Tích cực thúc đẩy tự do thương mại hàng hóa và dịch vụ, đồng thời tạo ra cơ chế đầu tư linh hoạt và minh bạch giữa các thành viên tham gia ACFTA.
  • Khai thác các lĩnh vực mới và thiết lập các biện pháp thích hợp để tăng cường hợp tác kinh tế chặt chẽ giữa ASEAN và Trung Quốc.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập kinh tế hiệu quả của các nước thành viên ASEAN và giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các bên tham gia.

Các biện pháp hợp tác kinh tế trong Hiệp định ACFTA:

  • Loại bỏ thuế và rào cản phi thuế quan đối với hoạt động thương mại hàng hóa, nhằm tạo điều kiện tự do hóa thương mại hàng hóa giữa hai bên.
  • Tiến tới tự do hóa thương mại dịch vụ, không chỉ trong các lĩnh vực cơ bản mà còn bao quát toàn bộ các lĩnh vực.
  • Thiết lập cơ chế đầu tư cạnh tranh và mở cửa, nhằm tạo điều kiện thuận lợi và thúc đẩy hoạt động đầu tư trong khuôn khổ Hiệp định thương mại tự do.
  • Áp dụng ứng xử đặc biệt và linh hoạt đối với các nước thành viên mới trong ASEAN, nhằm đảm bảo sự tham gia công bằng và có lợi cho tất cả các bên.
  • Sử dụng sự linh hoạt trong đàm phán FTA để đạt được thống nhất về các vấn đề nhạy cảm trong lĩnh vực dịch vụ, đầu tư và hàng hóa, dựa trên nguyên tắc lợi ích chung.
  • Thiết lập các biện pháp tạo thuận lợi đầu tư và thương mại có hiệu quả, bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và thỏa thuận công nhận lẫn nhau.
  • Mở rộng hợp tác kinh tế sang các lĩnh vực khác, đồng thời tăng cường liên kết đầu tư giữa hai bên và triển khai các chương trình hành động để thúc đẩy hợp tác.
  • Thiết lập các cơ chế thích hợp để thực hiện hiệu quả nội dung trong Hiệp định ACFTA.

Các cam kết trong Hiệp định Thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA)

Trong quá trình đàm phán Hiệp định Thương mại tự do ASEAN-Trung Quốc (ACFTA), sự tập trung sẽ được đặt vào hai đầu mối chính là Ủy ban đàm phán thương mại ASEAN-Trung Quốc (TNC) và Nhóm đàm phán thương mại ASEAN (TNG). TNG sẽ tổ chức phiên họp trước ngày họp giữa các nước ASEAN và Trung Quốc, với mục đích thảo luận các vấn đề liên quan trước khi đưa ra trong hội nghị với Trung Quốc. Phiên đàm phán gần đây, TNC 19, đã cam kết những điểm chính sau:

Hàng hoá:

Theo quy định của ACFTA, quá trình tự do hóa thuế quan giữa ASEAN và Trung Quốc sẽ được chia thành 4 loại: danh mục hàng loại trừ hoàn toàn, danh mục thu hoạch sớm, danh mục nhạy cảm và danh mục thông thường. ASEAN 6 sẽ tiến hành tự do hóa nhanh hơn khối ASEAN 4.

Danh mục loại trừ hoàn toàn:

Danh mục này áp dụng cho các mặt hàng không được tự do hóa thương mại, như những mặt hàng liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia, đạo đức xã hội, sức khỏe con người, động vật, môi trường và các sản phẩm cổ học. Các nước ASEAN tự xác định danh mục cụ thể và cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với những mặt hàng này. Hiện tại, Việt Nam đang nghiên cứu về danh mục loại trừ hoàn toàn trong ACFTA.

Danh mục thu hoạch sớm:

ASEAN và Trung Quốc sẽ hoàn tất danh mục thu hoạch sớm và đưa vào hiệp định. Hiện tại, đã có 4 nước hoàn tất thủ tục trong nước và áp dụng EHP (Early Harvest Program), bao gồm Việt Nam, Malaysia, Thái Lan và Trung Quốc. Việt Nam áp dụng danh mục này cho các mặt hàng nông sản và thủy sản thuộc chương 1 đến chương 8 trong Biểu thuế, và danh mục này sẽ được áp dụng sớm hơn các mặt hàng khác.

Danh mục nhạy cảm:

Danh mục này áp dụng cho các sản phẩm bảo hộ sản xuất trong nước, và sẽ có quá trình tự do hóa chậm hơn so với danh mục thu hoạch sớm. Mỗi quốc gia sẽ áp dụng một mức thuế lớn hơn 0% từ năm 2012-2015. Các quốc gia có thể chọn hàng hóa để đưa vào danh mục nhạy cảm, nhưng không được thấp hơn mức trần đã thỏa thuận.

Danh mục thông thường:

Các mặt hàng không thuộc danh mục trên được coi là danh mục thông thường. Các quốc gia ASEAN 6 và Trung Quốc đã thống nhất mô hình giảm thuế cho những mặt hàng này. Cụ thể, các nước CLMV sẽ được hưởng ưu đãi đặc biệt khi giảm thuế trong ACFTA, và tất cả dòng thuế sẽ giảm về 0% vào năm 2015 (riêng 6 nước ASEAN vào năm 2010).

Dịch vụ:

Đàm phán về lĩnh vực dịch vụ giữa ASEAN và Trung Quốc dự kiến sẽ hoàn thành trước tháng 9/2005. Bộ trưởng kinh tế các nước ASEAN sẽ ký kết vào Hội nghị Bộ trưởng kinh tế ASEAN (AEM) 37 vào cuối tháng 9/2005.

Đầu tư:

Trong TNC 14, ASEAN và Trung Quốc đã thảo luận về nguyên tắc cơ bản của ACFTA, tuy nhiên, Trung Quốc chỉ muốn “bảo hộ và tạo thuận lợi cho hoạt động đầu tư”. Các nước ASEAN đang cố gắng thuyết phục Trung Quốc chấp nhận việc tự do hóa đầu tư.

Hiện nay, Trung Quốc chưa thực sự quan tâm đến thu hút đầu tư từ các quốc gia ASEAN, trong khi các nước ASEAN muốn biến khu vực thành địa điểm đầu tư và hưởng ưu đãi trong ACFTA.

Cơ chế giải quyết tranh chấp và quy tắc xuất xứ:

Đàm phán về cơ chế giải quyết tranh chấp giữa Trung Quốc và ASEAN đang tiến gần hơn đến thỏa thuận giải quyết tranh chấp bằng hòa giải, thủ tục thiết lập cơ quan xét xử và chỉ định trọng tài.

Các bên đang tranh luận về các vấn đề khác như điều khoản bồi thường, khung thời gian cho các thủ tục pháp lý và tranh chấp với nhiều bên tham gia. Cả hai bên đang tiến hành thảo luận và hoàn thiện dự thảo Hiệp định vào năm 2004.