Show
once | Từ điển Anh Mỹonce adverb [not gradable] (AT ONE TIME)I went to Disney World once. once adverb [not gradable] (IN THE PAST)in the past, but not now: I lived in Milwaukee once. Computers are much cheaper now than they once were. Các thành ngữonce conjunction (AS SOON AS)(Định nghĩa của once từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của onceonce Most disturbing is the finding that once players learn that their opponent has either cooperated or defected, almost all defect. Individual ocelots were photographed as many as 17 times during the cumulative 2-y survey period, though many were recorded only once. The pieces of maize stems were replaced once every two days. Most genotypes recovered in this study occurred only once (25 of 40 genotypes; 62.5%). Also, the practicalities of recruiting might be problematic and, once recruited, increased awareness of macromastia may further bias the group's usefulness as a comparator. The former was removed once the pat had been created. Once determined that the intersected point belongs to visible surfaces, it is necessary to determine if the point detected is within the parallelepiped boundaries. Rate of taper could be slowed once for every 3-day decrement if re-emergent symptoms were too severe for patients to go on. Holmes once again effectively examines gendered language in the workplace and provides clear ties to current theoretical frameworks. In this book several main themes are at once apparent. Thus, once the partitioning of the domain is done, the determination of the 'best' function is straightforward. Once again, the stimulus will be sufficient to force the correct perception. These relations are thus indicated twice: once for the human and once for the computer. They can then be easily picked up with a small moistened paint-brush and transferred at once to the alcohol in the collecting tubes. Others re-visited once or twice in the first 3 months and then ceased visiting unless problems were thought likely to occur. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Cùng tìm hiểu các kiến thức về Đảo ngữ (Inversion) trong tiếng Anh và các cấu trúc đảo ngữ thường gặp. 1. Đảo ngữ (Inversion) là gì?Trong câu đảo ngữ, các thứ tự thông thường của các thành phần của câu được thay đổi. Ví dụ, một câu có ngữ pháp “chuẩn” sẽ là: Subject <Chủ ngữ> + Verb <Động từ> (+O <Tân ngữ>) I met him only once. (Tôi mới gặp anh ấy đúng 1 lần) Khi áp dụng “đảo ngữ” thì câu đó sẽ trở thành: Only once did I meet him. 2. Công dụng của đảo ngữ
How did you get there? (Bạn đến đây bằng cách nào?) Have you tried this dessert? (Cậu ăn thử món tráng miệng này chưa?) Có thể thấy, phần trợ động từ (did, have) đã được “đảo” lên trước chủ ngữ trong các câu hỏi này.
We hardly get up before 8 am. (Chúng tôi hiếm khi dậy trước 8 giờ sáng)
She didn’t know he had cheated on her for many years. (Cô ấy không biết rằng anh ta đã lừa dối cô trong nhiều năm) Tóm lại:
3.1. Đảo ngữ dùng “as”As + Trợ động từđược dùng để bắt đầu mệnh đề thứ 2 trong câu, khi người nào thực hiện hành động tương tự với một hành động trước đó. Vietnam is a member of ASEAN. Thailand is a member too. Nếu 2 hành động do cùng một chủ thể thì đảo ngữ không xảy ra. Minh got first place in History class. He did it for 3 years consecutively. 3.2. Đảo ngữ dùng “so”Sau “so” là tính từSo + tính từ + động từ to be + chủ ngữ + that + mệnh đề This movie is so interesting that I couldn’t help watching it twice. (Bộ phim hay đến nỗi tôi xem nó 2 lần) Sau “so” là trạng từSo + trạng từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ (nguyên mẫu) + that + mệnh đề. She worked so hard that she forget to have dinner. (Cô ấy làm việc chăm chỉ đến nỗi quên
ăn tối) 3.3. Đảo ngữ dùng “such”Such + động từ to be + mạo từ + (tính từ)+ danh từ + that + mệnh đề The extent of the damage was such that the house was a total write-off. (Mức độ thiệt hại lớn đến mức chiếc xe hoàn toàn bị phá hủy) That was such an amazing performance that everyone screamed an encore. (Màn trình diễn tuyệt đến mức khán giả đều mong được xem lại lần nữa) 3.4. Đảo ngữ dùng “neither…nor”Chủ ngữ + động từ (ở dạng phủ định) + and + “neither/nor” + trợ động từ + chủ ngữ My sister doesn’t like durians. I don’t like durians. Lưu ý: phân biệt neither và either. Ví dụ với câu trên: → My sister doesn’t like durians and I don’t, either. 3.5. Đảo ngữ dùng “than”Chủ ngữ + động từ + “than”+ trợ động từ + chủ ngữ. The cost of living in the city is higher than the one in the countryside is. (Mức sống ở thành thị cao hơn so với nông thôn) Lưu ý: khi dùng đảo ngữ với than:
He is much hardworking than I am.
My brother knows more about cars than I do (Anh trai có nhiều kiến thức về xe cộ hơn so với tôi) Nếu viết My brother knows more about cars than me, câu này có thể hiểu nhầm thành Anh trai biết nhiều thông tin về xe cộ hơn là thông tin về tôi.
→ The new plan is no better than would be the one we are executing. (Kế hoạch mới này chẳng tốt hơn cái chúng ta đang thực hiện
đâu) KHÔNG VIẾT The new plan is no better than would the one we are executing be
Sales this year are significantly better than were sales last year. Thay vào đó, ta đổi đối tượng so sánh thành chủ thể → This year’s sales are significantly better than were those of last year. Hoặc không cần đảo ngữ: → Sales this year are significantly better than they were last year. 3.6. Đảo ngữ dùng “only”Trong trường hợp này, mệnh đề đằng sau “Only” giữ nguyên, thực hiện đảo ngữ với mệnh đề còn lại. Only + từ/cụm từ chỉ thời gianCác từ/ cụm từ chỉ thời gian hay đi cùng với từ “Only” ở dạng đảo ngữ: Only when/Only once/Only after/Only then/Only later/Only on special occasions… They cleaned up the river only when it started turning green. Only + giới từOnly by/Only with/Only in… Students can only pass the exam if they study hard Only + ifI would have forgiven
him if he had apologized to me. 3.7. Đảo ngữ với câu điều kiệnĐảo ngữ câu điều kiện loại 1
If it rains tomorrow, we’ll have the party indoors. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
If I had a lot of money, I would move to a bigger house. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi đã chuyển đến sống ở 1 căn nhà to hơn rồi) If I were her, I would not have taken that job. (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ không nhận công việc đó.) Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
If I had gone to bed earlier that Friday, I would have not felt that tired the following day. (Nếu tôi đi ngủ sớm tối thứ Sáu, tôi đã không mệt mỏi như vậy ngày hôm sau) 3.8. Đảo ngữ với cụm từ mang nghĩa phủ địnhCác trạng từ mang nghĩa phủ định thường gặp là:
Never/Rarely/Seldom/Scarcely/Barely/Hardly (hiếm khi)/No sooner/Little + trợ động từ + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu I have never seen so many people turn out for this event. (Tôi chưa từng thấy nhiều người xuất hiện tại sự kiện đến vậy) Lưu ý: Scarely/Barely/Hardly … when được sử dụng để diễn tả một hành động vừa hoàn thành thì có một hành động khác xảy ra ngay sau đó. Hardly had the performance started when people began to walk out. (Buổi biểu diễn vừa bắt đầu thì mọi người rời đi) 3.9. Đảo ngữ với cụm từ có chứa “No”Cần phải áp dụng cấu trúc đảo ngữ khi bắt đầu câu bằng các cụm từ sau đây:
In no way/ At no time/ On no account/ Under no circumstances / For no reason + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu You shouldn’t tell my mother about my trip to Rome. They were never aware of the damage caused by the accident. Lưu ý: Cấu trúc “No sooner….than” đồng nghĩa với “Scarcely/Barely/Hardly… when“. Cấu trúc này có nghĩa là: Chủ thể 1 vừa làm gì thì chủ thể 2 làm việc đó ngay. We had no sooner asked for a bigger room than we were given one. (Chúng tôi hỏi một chiếc phòng to hơn thì đã được đáp ứng ngay.) 3.10. Đảo ngữ với cụm từ có chứa “Not”Đảo ngữ với Not only … (but) … (also)(Không những….mà còn) Not only + trợ động từ + chủ ngữ 1 + động từ + but + chủ ngữ 2 + also + động từ The meal was not only stunning, but the music choice was on point as well. (Không những đồ ăn ngon mà nhạc chọn cũng hay) Lưu ý: Nếu 2 chủ ngữ trùng nhau thì có thể lược bỏ bớt chủ ngữ Jungkook
not only sings well but also dance perfectly. (Jungkook không những hát tốt mà còn nhảy giỏi) Đảo ngữ với Not until(Mãi cho đến khi…) Not until + chủ ngữ 1 + động từ + trợ động từ + chủ ngữ 2 + động từ (nguyên mẫu) I will not speak to Tung again until he apologises for
what he said. (Tôi sẽ không nói chuyện lại với Tùng cho đến khi anh ấy xin lỗi vì lời nói của mình) Not until + danh từ/danh động từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ (nguyên mẫu) It was until yesterday that I finished my assignment. (Mãi đến hôm qua tôi mới hoàn thành bài tập) Một số cấu trúc đảo ngữ khác với “Not”
He has had such a great time since he left college. (Anh ấy có một khoảng thời gian tuyệt vời kể từ khi rời đại học)
You cannot come in without the ticket. (Bạn không thể vào nếu không có vé)
There are good reasons why Peter was named Employee of the Year. (Có nhiều lí do khiến Peter được trao danh hiệu nhân
viên của năm)
4. Tạm kếtĐảo ngữ là một điểm ngữ pháp khó trong tiếng Anh. Với bài viết trên, hy vọng các bạn đã nắm được các kiến thức chính về đảo ngữ cũng như các cấu trúc đảo ngữ phổ biến. Bạn có thể luyện tập thêm phần đảo ngữ thông qua một số sách ngữ pháp để nhuần nhuyễn chủ điểm này nhé. Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. |