Ravage là gì




Ý nghĩa của từ ravage là gì:

ravage nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ravage Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ravage mình


0

Ravage là gì
  0
Ravage là gì


Sự tàn phá. | Cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra). | : ''the ravages of war'' — cảnh tàn phá của chiến tranh | Tàn phá. | Cướp phá, cướp b� [..]



<< rauquement ravageur >>

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ravage", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ravage, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ravage trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. War continues to ravage Europe.

Chiến tranh vẫn đang leo thang tại Châu Âu.

2. (Revelation 6:5, 6) Deadly plagues ravage mankind.

(Khải-huyền 6:5, 6) Dịch bệnh chết người hoành hành trên đất.

3. In spite of the best efforts of science, infectious diseases continue to ravage earth’s population.

Bất kể các nỗ lực của khoa học, những căn bệnh truyền nhiễm vẫn gây thiệt hại cho dân cư trên đất.

4. Ibrahim sent an envoy to the Maniots demanding that they surrender or else he would ravage their land as he had done to the rest of the Peloponnese.

Ibrahim gửi sứ giả đến người Mani gọi hàng, dọa nếu không ông sẽ tàn phá vùng đất của họ như đã làm với phần còn lại của bán đảo Peloponnese.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ravage trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ravage tiếng Anh nghĩa là gì.

ravage /'rævidʤ/* danh từ- sự tàn phá- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)=the ravages of war+ cảnh tàn phá của chiến tranh* ngoại động từ- tàn phá- cướp phá, cướp bóc
  • armistice day tiếng Anh là gì?
  • sea-piece tiếng Anh là gì?
  • tediously tiếng Anh là gì?
  • refusion tiếng Anh là gì?
  • sequestrum tiếng Anh là gì?
  • cold frame tiếng Anh là gì?
  • pleomorphic tiếng Anh là gì?
  • side-arms tiếng Anh là gì?
  • Public Sector Borrowing Requirement (PSBR) tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ravage trong tiếng Anh

ravage có nghĩa là: ravage /'rævidʤ/* danh từ- sự tàn phá- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)=the ravages of war+ cảnh tàn phá của chiến tranh* ngoại động từ- tàn phá- cướp phá, cướp bóc

Đây là cách dùng ravage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ravage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ravage /'rævidʤ/* danh từ- sự tàn phá- (số nhiều) cảnh tàn phá tiếng Anh là gì? những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)=the ravages of war+ cảnh tàn phá của chiến tranh* ngoại động từ- tàn phá- cướp phá tiếng Anh là gì?

cướp bóc