So sánh hơn của a little năm 2024

1. Sự khác nhau

Less là dạng so sánh hơn của little (đặc biệt được dùng trước danh từ không đếm được).

Fewer là dạng so sánh hơn của few (được dùng trước danh từ số nhiều). Ví dụ: I earn less money than a postman. (Tôi kiếm được ít tiền hơn cả một người đưa thư.) I've got fewer problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn trước kia.)

Less được dùng thông dụng trước danh từ số nhiều cũng như là danh từ không đếm được đặc biệt trong văn phong không trang trọng. Một vài người cho rằng dùng vậy là sai. Ví dụ: I've got less problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn trước kia.)

2. Less/fewer có và không có of

Less of và fewer of được dùng trước từ hạn định như the, my hay this và đại từ. Ví dụ: I'd like to spend less of my time answering letters. (Tôi muốn dành ít thời gian của mình hơn để trả lời thư.) At the college union, there are fewer of us each year. (Ở buổi họp lớp đại học, mỗi năm lại có ít người đến hơn.)

Trước danh từ không có từ hạn định, không dùng of. Ví dụ: If you want to lose weight, eat less food. (Nếu bạn muốn giảm cân, ăn ít đồ ăn thôi.) KHÔNG DÙNG: ...less of food. Fewer people make their own bread these days. (Ngày nay ít người tự làm bánh mỳ hơn.) KHÔNG DÙNG: Fewer of people...

3. Less và fewer không có danh từ

Danh từ có thể được lược bỏ sau less và fewer nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some people go to church, but less/fewer than 20 years ago. (Một số người đi nhà thờ nhưng ít hơn 20 năm trước.)

Less có thể được dùng như trạng từ (trái nghĩa của trạng từ more). Ví dụ: I worry less than I used to. (Tôi lo nghĩ ít hơn trước.)

4. Lesser

Lesser được dùng trong một vài nhóm từ (trong văn phong trang trọng hơn) với nghĩa 'nhỏ hơn', 'không nhiều lắm'. Ví dụ: The lesser of two evils (Cái đỡ tệ hơn trong hai cái) A lesser-known writer (Một nhà văn ít được biết đến hơn)

Much ( trước danh từ kho đếm được số nhiều ) và Many ( trước danh từ đếm được số nhiều ) có chung dạng so sánh bậc hơn là more và so sánh bậc nhất là the most

Vd: Famer don’thave much work to do in the winter. Famer have more work to do at other times. Famer have the most work to do at harvest.

Vd: I don’t have many stamps. Lan has more stamps than I do. Hoa has the most stamps in the collector’s club

2. Phân biệt little và a little ; few và a few

  1. little và a little là các tính từ chỉ định lượng dùng trước danh từ số ít không đếm được .

• little có nghĩa là ít đến mức không đáng kể , hầu như chẳng có mấy . Trong khi đó , a little có nghĩa là ít , không nhiều , đối lập với nhiều ( much )

Lưu ý: A little có dạng so sánh bậc hơn bất quy tắc là less

Vd: There is less water in my glass than in your

  1. Few và a few : là các tính từ chỉ định lượng dùng trước danh từ đếm được số nhiều .

Tương tự như trên, few có nghĩa là ít đến mức không đáng kể , hầu như chẳng có mấy . Trong khi đó , a few có nghĩa là ít , không nhiều , đối lập với nhiều ( many )

Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, có một số lượng nhỏ các tính từ không tuân theo quy tắc, gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ. Dưới đây là 3 dạng trường hợp tính từ bất quy tắc trong so sánh đầy đủ nhất cho bạn.

Nội dung chính

  • so sánh hơn và so sánh nhất
  • 1. Cấu trúc câu so sánh hơn
  • 2. Cấu trúc câu so sánh nhất
  • a. Câu so sánh với tính từ ngắn theo nguyên tắc
  • b. Câu so sánh với tính từ và trạng từ ngắn không theo nguyên tắc
  • 3. Cấu trúc câu so sánh bằng (positive form)
  • Bài tập:

Trong so sánh hơn, một cách phổ biến để chuyển đổi dạng tính từ là thêm đuôi “-er” với tính từ ngắn và “more” lên trước với tính từ dài.

VD: Khanh is taller than Mai. ( Khanh cao hơn Mai) Those shoes are more expensive than these ones. (Đôi giày kia đắt hơn đôi này)

Điều này tương tự như với so sánh hơn nhất .

Nam is the tallest boy in class. (Nam là cậu bé cao nhất trong lớp) These leather shoes are the most expensive in the store. (Đôi giày da này là loại đắt nhất trong tiệm)

Có một vài tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc này. Những tính từ đó được liệt kê trong Bảng tính từ bất quy tắc dưới đây. Cách duy nhất là bạn phải ghi nhớ nó.

Adjective (Tính từ)Comparative (So sánh hơn)Superlative (So sánh hơn nhất)good (tốt)betterbestbad (xấu)worseworstill (tệ, ốm yếu)worseworstlate (đến muộn)later (muộn hơn)last (cuối cùng/còn lại)latelater (đến sau)latest (mới nhất)many (chỉ danh từ đếm được)moremostmuch (chỉ danh từ k đếm được)moremostlittle (chỉ kích cỡ)littlerlittlestlittle (chỉ số lượng)lessleastold (chỉ người, vật)olderoldestold (chỉ cấp bậc trong gia đình)eldereldestfar (chỉ khoảng cách)fartherfarthestfar (chỉ mức độ)furtherfurthest

Bảng 1: Tính từ bất quy tắcĐôi lúc, bạn hoàn toàn có thể phát hiện 1 số ít tính từ được người bản ngữ sử dụng được ở cả 2 dạng ‘ er / est ’ và ‘ more / most ’. Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng ‘ more / most ’ vẫn phổ cập hơn .

Adjective (Tính từ)Comparative (So sánh hơn)Superlative (So sánh hơn nhất)clever (thông thái)cleverercleverestclevermore clevermost clevergentle (nhẹ nhàng)gentlergentlestgentlemore gentlemost gentlefriendly (thân thiện)friendlierfriendliestfriendlymore friendlymost friendlyquiet (im lặng)quieterquietestquietmore quietmost quietsimplesimplersimplestsimplemore simplemost simple

Bảng 2: Tính từ theo được cả hai dạngBên cạnh đó, có một số ít tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn thuần là không hề so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh .

  • blind: mù (không nói more blind, most blind)
  • dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
  • fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
  • final: cuối cùng (không nói more final, most final)
  • left/right: trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)
  • unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
  • universal: phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)
  • vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
  • wrong: sai trái ((không nói wronger, wrongest)

Ghi nhớ các tính từ bất quy tắc trong so sánh là điều cần thiết. Xem thêm các chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng TẠI ĐÂY.

Câu so sánh là một trong loại câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ trong giao tiếp mà trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, việc sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng Elight tìm hiểu và nắm vững cách dùng của câu so sánh (câu so sánh bằng, câu so sánh hơn và câu so sánh nhất) trong tiếng Anh qua bài hôm nay nhé!

so sánh hơn và so sánh nhất

1. Cấu trúc câu so sánh hơn

Có 2 cách so sánh bằng tiếng Anh, trong đó so sánh hơn dùng để để so sánh giữa người ( hoặc vật ) này với người ( hoặc vật ) khác. Cấu trúc của câu so sánh hơn :

Short Adj : S + to be + adj + er + than + Noun / Pronoun V advLong Adj : S + to be + more + adj + than + Noun / Pronoun V adv

Ex:

My brother is taller than you . He runs faster than me . Lara is more beautiful than her older sister . My wife woke up earlier than me this morning .

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.